Experience.
Armchairs.
Featured Categories
MINIMAL
ARMCHAIRS
HOT SALE
UP TO 70%
FURNITURE
FACTORY
scelerisque sed ad cum erat.
YELLOW
TREND SOFA
Featured Products
Lân Supper Canxi
ABOUT OUR FACTORY
COMPANY HISTORY & FACTS
SAGITTIS RIDILUS VESULUM
Praesent a nostra lacus aliquet torquent molestie class ullamcorper leo vulputate ut nascetur sociis mus a mi sem conubia.
EUISMOD PORTA LIGULA
Praesent a nostra lacus aliquet torquent molestie class ullamcorper leo vulputate ut nascetur sociis mus a mi sem conubia.
FUSCE RIDICULUS SCELERIS
Praesent a nostra lacus aliquet torquent molestie class ullamcorper leo vulputate ut nascetur sociis mus a mi sem conubia.
ELEIFEND MAURIS VOLUTPAT
Praesent a nostra lacus aliquet torquent molestie class ullamcorper leo vulputate ut nascetur sociis mus a mi sem conubia.
Furniture Magazine
Cách trồng giống lúa Đài Thơm 8 hiệu quả, năng suất cao
- Posted by luonglich
- 0 comments
Hiện nay, giống lúa Đài Thơm 8 được đánh giá rất cao về chất lượng và giá trị kinh tế. Giống lúa này khá dễ trồng và phù hợp với khí hậu của Việt Nam. Đặc biệt, có thể gieo trồng được cả hai vụ, đảm bảo mang lại năng suất cao nhất cho bà con nông dân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8.
Các đặc điểm nổi bật của giống lúa Đài Thơm 8
Lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa được nghiên cứu và lai tạo bởi Vinaseed Group, bằng cách kết hợp giữa OM 4900 và một giống lúa khác có nguồn gốc trong nước. Giống lúa này có khả năng gieo trồng được cả hai vụ Hè Thu và Đông Xuân, thích ứng rộng rãi và mang lại năng suất cao. Điều này đáp ứng tốt nhu cầu về an ninh lương thực và chất lượng gạo của người tiêu dùng.
Ưu điểm của giống lúa Đài Thơm 8:
Giống lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa có những ưu điểm nổi trội. Sau đây là một số ưu điểm của giống lúa quốc dân này:
- Độ thơm: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có mùi thơm đặc trưng, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và tinh tế. Khi nấu chín, gạo có vị ngọt tự nhiên và hương thơm nhẹ, giúp nâng cao giá trị thị trường.
- Khả năng chống sâu bệnh: Đặc tính của giống lúa Đài Thơm 8 có khả năng chống chịu sâu bệnh ở mức tương đối với nhiều loại sâu bệnh phổ biến như sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh đạo ôn, bệnh lùn sọc đen. Điều này giúp giảm thiểu chi phí phòng trừ và tăng hiệu quả canh tác.
- Chịu thâm canh: Giống lúa này có thân cây cứng, chịu đổ tốt, đẻ nhánh khỏe, và có khả năng chịu thâm canh. Điều này cho phép tăng mật độ cây trồng, từ đó tăng năng suất và thu nhập cho nông dân.
- Chất lượng gạo: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có hạt thon dài, màu vàng sáng, khối lượng 1000 hạt khoảng 23 – 24 gram, hạt gạo dài khoảng 6,7 mm. Gạo không bị bạc bụng, hạt cơm trắng, dẻo thơm, vị đậm. Đây là những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng gạo và sự hài lòng của người tiêu dùng.
Nhược điểm của lúa Đài Thơm 8
Mặc dù giống lúa Đài Thơm 8 có nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên cũng tồn tại một số nhược điểm:
- Độ ổn định: Giống lúa này có độ thuần đồng ruộng cao, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, độ pH đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến đặc tính sinh trưởng, năng suất và chất lượng gạo của giống lúa.
- Độ cạnh tranh: Giống lúa Đài Thơm 8 có giá thành cao hơn so với một số giống lúa khác, do đó cần phải cạnh tranh về giá cả và chất lượng trên thị trường. Ngoài ra, giống lúa này cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các giống lúa khác có đặc tính tương tự hoặc cao hơn.
Kỹ thuật canh tác lúa Đài Thơm 8 đạt hiệu quả cao
Trước khi thực hiện các kỹ thuật thâm canh cho cây lúa Đài Thơm 8, bà con cần chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, tiến hành diệt sạch sâu bệnh và bổ sung dinh dưỡng cho đất sao cho phù hợp.
Việc thực hiện đúng kỹ thuật gieo trồng sẽ giúp tăng năng suất lúa một cách hiệu quả, giảm thiểu sự tổn thất do sâu bệnh gây ra, đồng thời giữ cho chất lượng lúa luôn ở mức cao nhất. Bởi mỗi loại lúa đều có cách chăm sóc và bảo vệ khác nhau, bà con cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng để đảm bảo cây lúa phát triển mạnh mẽ và mang lại một vụ mùa màng bội thu.
Canh tác lúa Đài Thơm 8 sao cho hiệu quả
Thời vụ trồng lúa thích hợp cho từng vùng
Mỗi khu vực sẽ có lịch thời vụ riêng, dưới đây là một số thời vụ cơ bản mà bà con nông dân có thể tham khảo:
- Khu vực Bắc Bộ:
-
- Vụ Xuân: Gieo sạ từ ngày 20/1 – 10/2, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
- Vụ Hè: Gieo trong tháng 6, cấy tuổi mạ từ 12 – 15 ngày.
- Khu vực Bắc Trung Bộ:
-
- Vụ Xuân: Gieo từ 10/1 – 31/1, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
- Vụ Hè: Gieo từ ngày 15/5 – 5/6, cấy tuổi mạ 12-15 ngày.
- Khu vực Nam Trung Bộ:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 20/12 – 15/1.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 10/6.
- Khu vực Tây Nguyên:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 15/11 – 15/12.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 1/5 – 25/5.
- Khu vực Nam Bộ:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 10 – 20/12.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 20/5.
- Vụ Thu Đông: Gieo từ 10/9 – 20/9.
Mật độ cấy lúa thích hợp
- Mật độ cấy giống lúa Đài Thơm 8: 40 – 45 khóm/m2, cấy 2 – 3 hạt/khóm, cấy bằng tay.
Kỹ thuật sạ thưa – sạ hàng
Sạ thưa sạ hàng là một kỹ thuật gieo trồng giống lúa Đài Thơm 8 giúp tăng năng suất và chất lượng gạo, đồng thời giảm chi phí phòng trừ sâu bệnh. Để thực hiện kỹ thuật này, bà con cần lưu ý các điểm sau:
- Sạ hàng với lượng hạt là 60-70kg/ha, sạ lan là 100-120 kg/ha.
- Chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, diệt sạch ốc bươu và cỏ dại.
- Không nên sạ dày để cây lúa có thể phát triển mạnh mẽ, đẻ nhánh tốt, chống đổ ngã và dễ quản lý sâu bệnh.
- Sạ thưa giúp rễ lúa ăn sâu hơn, tăng khả năng chịu hạn và thâm canh.
Chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8 sao cho tốt
Để đảm bảo hiệu suất trồng trọt cho cây lúa Đài Thơm 8 và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, việc nắm rõ các kỹ thuật chăm sóc là rất quan trọng. Dưới đây là một số kỹ thuật mà bà con nên biết:
Tưới tiêu cho ruộng
Tưới nước cho lúa Đài Thơm 8 là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao. Dưới đây là cách tưới nước cho giống lúa Đài Thơm 8 trong từng giai đoạn:
- Giai đoạn gieo sạ: Sau khi gieo, cần rút nước ra khỏi ruộng để đảm bảo đất ẩm nhưng không ngập úng. Sau 7 – 10 ngày, nên tưới nước để bón phân đợt 1.
- Giai đoạn đẻ nhánh: Khoảng 10-15 ngày sau khi gieo, giữ một lượng nước trong ruộng khoảng 1-3cm. Điều chỉnh lượng nước theo chế độ tưới ngập – khô xen kẽ giúp lúa phát triển mạnh mẽ, rễ cây phát triển sâu, cây cứng cáp, giảm nguy cơ đổ ngã và đạt năng suất cao.
- Giai đoạn làm đòng: Khi lúa bắt đầu làm đòng, tăng lượng nước trong ruộng lên 3 – 5cm để đảm bảo phát triển của bông và hạt. Ngoài ra, cần bón phân đợt 3 để kích thích cây lúa trổ bông.
- Giai đoạn trổ bông: Khi lúa bắt đầu trổ bông, giữ nước trong ruộng 3 – 5cm trong vòng 7 – 10 ngày để tạo điều kiện cho quá trình thụ phấn và hình thành hạt. Hãy chú ý phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại thường xuyên.
- Giai đoạn chín: Khi lúa đã chuyển sang màu vàng, cần tháo cạn nước để giảm độ ẩm của hạt, từ đó giảm nguy cơ mất năng suất do sâu bệnh và động vật gây hại.
Bón phân định kỳ, hợp lý
Bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8 đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất của cây lúa. Để đảm bảo lúa phát triển mạnh mẽ, năng suất cao và kháng bệnh tốt, việc sử dụng phân bón đúng thời điểm và đúng kỹ thuật là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số thời điểm quan trọng mà bà con cần chú ý để bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8:
- Lúa gieo sạ:
-
- Bón lót: Bà con nên bón phân trước hoặc ngay sau khi gieo, sử dụng 50kg DAP/ha.
- Bón thúc đợt 1: Bón sau 7-8 ngày gieo, sử dụng 50kg DAP + 30kg Urea/ha.
- Bón thúc đợt 2: Bón sau 20 ngày gieo, sử dụng 60kg Urea + 40kg KCl/ha.
- Bón đón đòng: Bón sau 35-38 ngày gieo, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
- Bón nuôi hạt: Bón sau khi lúa bắt đầu trổ từ 5 – 7 ngày, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
- Lúa cấy:
-
- Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng từ 7 -8 tấn phân hữu cơ hoặc 1200kg – 1500kg phân bón vi sinh kết hợp với 560kg – 700kg phân bón NPK 5 – 10 – 3/ha.
- Bón thúc khi lúa đã bén rễ hồi xanh: Sử dụng 220kg – 250kg phân NPK 15 – 5 – 12 kết hợp với 30kg phân đạm Ure/ha.
- Bón thúc khi lúa đã đứng cây: Dùng khoảng 200kg/ha phân NPK Seven lúa F1.
- Bón phân đơn:
-
- Vụ mùa Đông Xuân: Sử dụng từ 7 – 8 tấn phân hữu cơ + 200kg – 220kg đạm Ure + 450kg – 500kg Super lân + 140kg – 160kg KCL/ha.
- Vụ mùa Hè Thu: Giảm khoảng 10% lượng đạm, tăng 15% lượng kali so với vụ mùa Đông Xuân.
Cách bón phân cho lúa theo công thức:
- Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng toàn bộ phân bón hữu cơ hoặc phân vi sinh, kết hợp với phân lân và 40% phân đạm + 20% phân kali.
- Bón thúc đợt 1 khi lúa đã bén rễ: Sử dụng 50% phân đạm kết hợp với 30% phân kali.
- Bón thúc đợt 2 khi lúa đã đứng cái: Sử dụng toàn bộ lượng phân còn lại.
Phòng trừ sâu bệnh hiệu quả
Để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất, giống lúa Đài Thơm 8 cần được phòng ngừa sâu bệnh một cách kỹ lưỡng để ngăn chặn sự phát triển của các loại sâu bệnh. Các loại sâu bệnh thường gặp trên lúa Đài Thơm 8 bao gồm ốc bươu vàng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, đạo ôn, bệnh bạc lá, cỏ dại,…
Tùy thuộc vào đặc tính riêng của từng loại sâu bệnh mà bà con có thể áp dụng các biện pháp xử lý khác nhau. Thông thường, khi sâu bệnh đã lan rộng, việc sử dụng thuốc diệt sâu chuyên dụng là cần thiết.
Thu hoạch lúa
Thời điểm thu hoạch lúa Đài Thơm 8 là khi bông lúa đã chuyển sang màu vàng đuôi. Khi khoảng 95% hạt trên bông lúa đã chín vàng, bà con có thể bắt đầu quá trình thu hoạch để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất.
Trước khi thu hoạch, cần rút cạn nước ở trong ruộng để tiến hành thu hoạch lúa một cách nhanh chóng và an toàn. Sau đó, lúa có thể được phơi hoặc sấy tùy thuộc vào nhu cầu. Để đảm bảo chất lượng, không nên phơi lúa ngoài ruộng để tránh giảm chất lượng gạo và hao hụt.
Tổng kết
Bài viết trên chia sẻ về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8, hy vọng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp bà con nông dân nắm vững hơn trong quá trình chăm sóc lúa. Đồng thời, nếu bà con cần tư vấn về các loại phân bón NPK phù hợp cho lúa Đài Thơm 8, hãy liên hệ ngay đến Phân bón Canada để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Đọc thêm:
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng quan Trọng Như Thế Nào?
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng quan Trọng Như Thế Nào? Lưu huỳnh là một yếu tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, nhưng thường không được chú trọng đủ mức trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Lưu huỳnh không chỉ đóng vai trò trong quá trình tổng hợp protein và chất béo, mà còn tham gia vào nhiều quá trình khác quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Hãy cùng Công ty phân bón Hà Lan khám phá sự quan trọng của lưu huỳnh trong nông nghiệp.
Các chất dinh dưỡng của lưu huỳnh bên trong cây trồng
Lưu huỳnh (S) là một yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, chiếm từ 0,2% đến 0,5% tổng lượng chất khô của cây. Mức độ chứa lưu huỳnh trong các loại cây trồng có thể được sắp xếp từ thấp đến cao như sau: Hòa thảo (Gramineae) < Họ đậu (Legumes) < Hoa thập (Cruciferae).
Trái với canxi (Ca) và magiê (Mg), lưu huỳnh (S) được cây trồng hấp thụ dưới dạng anion sunphat (SO42-), trong khi Ca và Mg được hấp thụ dưới dạng cation. Cây trồng cũng có thể hấp thụ lưu huỳnh từ không khí dưới dạng khí sulfur dioxide (SO2).
Sau mỗi vụ trồng, lượng lưu huỳnh mất đi thường dao động từ 10 đến 50kg/ha. Đối với một số loại cây ngũ cốc, lượng lưu huỳnh thường mất đi sẽ tương tự với lượng photpho (P). Do đó, cần phải bổ sung lưu huỳnh gấp 2 hay gấp 4 lần lượng mất đi. Như vậy, có thể thấy rõ vai trò quan trọng của lưu huỳnh đối với cây trồng.
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng
Tầm quan trọng đối với cây trồng
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cây trồng như sau:
- Lưu huỳnh tham gia vào quá trình tổng hợp các xít min như Cystine, Xistin, Methionine và Protein, những chất cần thiết cho sự phát triển của cây.
- Lưu huỳnh hỗ trợ cây trong quá trình quang hợp và tổng hợp các chất dinh dưỡng.
- Lưu huỳnh giúp cân bằng tỷ lệ giữa nitrat và lưu huỳnh trong cây.
- Lưu huỳnh tăng cường sản xuất cây giống.
- Lưu huỳnh giúp cây chịu hạn tốt hơn và kháng chống sâu bệnh.
- Lưu huỳnh hỗ trợ diệp lục hấp thu năng lượng ánh sáng trong quá trình quang hợp.
- Lưu huỳnh tạo ra hương vị đặc trưng cho lương thực và thực phẩm như tỏi, mù tạt, hành,…
- Lưu huỳnh tham gia vào quá trình hình thành dầu trong hạt của một số loại cây như lạc, vừng, đậu tương, mù tạt và hướng dương.
Biểu Hiện Của Cây Trồng Khi Thiếu Lưu Huỳnh
Lưu huỳnh đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của cây trồng. Nếu cây trồng thiếu hoặc thừa lưu huỳnh, sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của cây. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy cây trồng đang thiếu lưu huỳnh:
- Lá của cây bắt đầu vàng từ phía trên và lan dần xuống thân, có thể xuất hiện cả ở lá non.
- Cây trở nên thấp ngắn, đốt ngắn và thân cây mỏng.
- Rễ của cây phát triển kém.
- Cây khó hình thành nốt sần, đẻ ít và trổ muộn, đặc biệt ở cây họ đậu và cây hòa thảo.
- Có hiện tượng lá vàng trước khi xuất hiện các đốm trên phần thịt, trong khi gân lá thường giữ màu xanh.
Như vậy, việc cung cấp lưu huỳnh đủ cho cây trồng là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt nhất của cây.
Dạng tồn tại của lưu huỳnh trong đất
Lưu huỳnh tồn tại trong đất dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sunphat, sunphit và các chất hữu cơ. Trong đó, lưu huỳnh hữu cơ chiếm khoảng 90% tổng lượng lưu huỳnh trong đất, trong khi lưu huỳnh vô cơ chiếm 10%. Trong lưu huỳnh vô cơ, khoảng 50% tồn tại dưới dạng sunphat.
Khi các chất hữu cơ trong đất phân hủy, quá trình oxy hóa sunphit sẽ tạo thành sunphat, đây là dạng hợp chất lưu huỳnh bền vững nhất trong số các hợp chất chứa lưu huỳnh, ngoại trừ FeSO4. Do có hoá trị 2, nên Sunphat không gắn kết với sét đất và bề mặt các chất hữu cơ, trừ những trường hợp đặc biệt. Sunphat, K, Na, Mg, có khả năng tan trong nước, dễ bị rửa trôi và ít bị đất hấp thụ. Vì vậy, lưu huỳnh dưới dạng Sunphat thường có ở trong đất và thích ứng với cây trồng có rễ ăn sâu.
Ở những vùng khô cằn, Sunphat, Canxi, Magie, Kali và Natri là các dạng lưu huỳnh vô cơ chính. Phần lớn lưu huỳnh trong đất ở vùng nhiệt đới ẩm thường tồn tại dưới dạng các hợp chất hữu cơ. Qua quá trình biến đổi sinh học, tương tự như Netri, sunphat và hợp chất sunphat sẽ được tạo thành và rất thích hợp cho cây trồng.
Các loại phân bón có chứa lưu huỳnh
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng và có thể được cung cấp từ nhiều nguồn khác nhau:
- Lượng hữu cơ có sẵn trong đất là một trong những nguồn chính cung cấp lưu huỳnh cho cây trồng. Hơn 95% lưu huỳnh trong đất tồn tại dưới dạng hữu cơ và cây trồng có thể tận dụng nguồn lưu huỳnh này.
- Phân chuồng cũng là một nguồn cung cấp lưu huỳnh quan trọng. Phân chuồng thường chứa khoảng từ 0,02% đến 0,3% lưu huỳnh và hàm lượng này có thể biến đổi tùy thuộc vào loại động vật, phương pháp thu gom, bảo quản và sử dụng phân chuồng.
- Lưu huỳnh cũng có thể được cung cấp thông qua nước tưới và không khí. Sunphit dioxit và các khí tự nhiên có thể cung cấp đến 22kg lưu huỳnh/ha/năm thông qua mưa hoặc tuyết. Đặc biệt, các nước công nghiệp phát triển có thể có hàm lượng lưu huỳnh từ các nguồn tự nhiên cao hơn. Khi nước tưới chứa ion sunphat SO42- ở mức trên 5 ppm, có thể hạn chế hiện tượng thiếu lưu huỳnh trong đất, đảm bảo rằng cây trồng có đủ lưu huỳnh để phát triển mạnh khỏe.
Bổ sung lưu huỳnh cho cây thông qua nhiều nguồn phân khác nhau như bảng dưới đây:
STT | Hợp chất trong phân | Số lượng Lưu huỳnh |
1 | Aluminum sunfat | 14,4 |
2 | Amophos | 4,5 |
3 | Dung dịch amon – lưu huỳnh | 10 |
4 | Amon bisunfit | 32,3 |
5 | Dung dịch amon bisunfit | 5 |
6 | Amon photphat sunfat | 15 |
7 | Dung dịch amon polisunfit | 40 |
8 | Amon sunfat | 24,2 |
9 | Amon sunfat nitrat | 12,1 |
10 | Amon thiosunfat | 26 |
11 | Thomas sơlac | 3 |
12 | Coban sunfat | 11,4 |
13 | Đồng sunfat | 12,8 |
14 | Sắt amonsunfat | 16 |
15 | Sắt sunfat | 18,8 |
16 | Thạch cao | 18,6 |
17 | Kainit | 12,9 |
18 | Langbeinit | 22,8 |
19 | Lưu huỳnh vôi | 57 |
20 | Magie sunfat | 13 |
21 | Kali sunfat | 17,5 |
22 | Mangan sunfat | 21,2 |
23 | Pyrit | 53,5 |
24 | Natri bisunfat | 26,5 |
25 | Kali magie sunfat | 18,3 |
26 | Sunfua dioxyt | 50 |
Chúng tôi đã chia sẻ thông tin chi tiết về tầm quan trọng của lưu huỳnh trong sự phát triển của cây trồng, cũng như một số thông tin liên quan khác. Mong rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao hiểu biết về lĩnh vực trồng trọt. Đừng quên theo dõi Phân Bón Canada để nhận được những cập nhật mới nhất về kiến thức nhà nông.
FAQs:
Hành Trình Canh Tác Giống Lúa ST25 Đúng Chuẩn
- Posted by khanhnhung
- 0 comments
Canh Tác Giống Lúa ST25 được biết đến là một trong những giống lúa mang lại hiệu suất thu hoạch cao nhất hiện nay. Với khả năng chịu đựng tốt và phát triển dễ dàng trong các điều kiện khí hậu thay đổi, giống lúa này đã được nhiều nông dân lựa chọn để trồng. Trong bài viết này, Phân bón Canada sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 theo chuẩn, nhằm tăng cường sản lượng mùa vụ.
ST25: Giống Lúa Đặc Biệt Như Thế Nào?
Giống lúa ST25, còn được biết đến với tên gọi là gạo thơm Sóc Trăng, là kết quả của 20 năm nghiên cứu của kỹ sư Hồ Quang Cua. Được công nhận là loại gạo thơm tốt nhất thế giới, ST25 vẫn duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp gạo. Nó có khả năng chịu mặn tốt, kháng đạo ôn và không dễ bị các bệnh bạc lá.
Trên toàn quốc, nhiều vùng nông thôn đang dành diện tích đất lớn để trồng giống lúa này. Bên cạnh việc mang lại lợi nhuận kinh tế cao, gạo ST25 còn được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao và hạt gạo mềm mại, dẻo và thơm ngon.
Khám phá đặc trưng nổi bật của giống lúa ST25
Một số đặc điểm của giống lúa ST25 cần được tìm hiểu trước khi nghiên cứu về kỹ thuật canh tác của nó:
- Giống lúa ST25 là loại đặc sản của tỉnh Sóc Trăng, thuộc dòng lúa cảm ơn và có khả năng chống sâu bệnh cao.
- ST25 có khả năng kháng đạo ôn cấp 2, đặc biệt là khả năng chống lại bệnh bạc lá gần như tuyệt đối.
- Lúa ST25 là giống ngắn ngày, thời gian sinh trưởng trong mùa xuân kéo dài từ 105 đến 115 ngày, trong khi mùa hè kéo dài từ 102 đến 110 ngày.
- Có thể thâm canh từ 2 đến 3 vụ/năm với năng suất ổn định, mỗi lần thu hoạch, lượng sản phẩm đạt khoảng 6,5 đến 7,0 tấn/ha.
- Thân cây mạnh mẽ, chiều cao trung bình của cây trưởng thành dao động từ 105 đến 110 cm.
- Bộ lá của ST25 đứng vững, lá rộng và dài, mang lại nhiều hạt cho mỗi bông.
- Giống lúa ST25 có khả năng chịu mặn và chịu phèn rất tốt, vượt trội hơn so với các giống lúa khác.
Phương pháp canh tác giống lúa ST25 hiệu quả
Hướng dẫn kỹ thuật trồng giống lúa ST25 theo chuẩn sẽ được Phân bón Canada chia sẻ dưới đây, nhằm giúp bà con nông dân tối ưu hóa sản lượng và chất lượng của lúa ST25. Dưới đây là các bước chi tiết:
Lựa chọn giống lúa tốt ST25
Lựa chọn giống lúa ST25 chất lượng là bước quan trọng để đảm bảo nâng cao sản lượng từ 5 đến 20%. Để đạt được điều này, nhà nông cần chú ý đến những điểm sau:
- Chọn nhà phân phối giống lúa ST25 uy tín, đảm bảo cung cấp hạt giống thuần, không bị lai tạp, giúp tăng hiệu quả canh tác.
- Khi mua giống lúa ST25, quan sát kỹ hạt giống. Hạt giống chất lượng sẽ có kích cỡ đồng đều, không bị lẫn lộn với các giống khác. Hạt lúa ST25 nên có độ sáng màu đồng đều, không bị dính và không có hạt lép, hạt dị dạng.
- Kiểm tra kỹ bên trong hạt giống xem có tồn tại côn trùng hoặc sâu bệnh không để tránh rủi ro mang lại mầm bệnh hại khi trồng.
Lựa chân đất phù hợp
Chọn lựa chân đất là một yếu tố quan trọng trong việc trồng giống lúa ST25. Giống lúa này phù hợp với thổ nhưỡng của đồng bằng Sông Cửu Long và thích hợp trồng trên đất vàn và đất vàn cao. Lượng giống lúa ST25 lý tưởng cho mỗi sào đất (tính sào 360m2) là khoảng từ 1 đến 1,2kg.
ủ giống lúa ST25 hiệu quả
Quá trình ngâm ủ giống lúa ST25 là một bước quan trọng trong quy trình canh tác, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa sau này. Với vỏ lúa dày hơn so với các giống khác, việc ngâm ủ giống lúa ST25 cần từ 36 đến 48 tiếng (tức là khoảng 2 ngày 2 đêm). Điều này là cần thiết để đạt được tỷ lệ nảy mầm tối đa, vì nếu ngâm giống lúa ST25 trong thời gian ngắn hơn, khả năng nảy mầm có thể không cao như mong đợi.
Nếu canh tác giống lúa ST25 trong điều kiện thời tiết lạnh, nên sử dụng nước ấm để tăng cơ hội nảy mầm. Đồng thời, việc bón lót trước khi gieo sạ cũng là một phương pháp cần thiết để đảm bảo mầm lúa khỏe mạnh và phát triển tốt.
Gieo cấy giống lúa ST25 theo mùa
Thời điểm gieo cấy giống lúa ST25 phụ thuộc vào mùa vụ của từng khu vực. Ở đồng bằng sông Hồng, nhà nông có thể thực hiện gieo cấy ST25 theo các thời điểm sau:
- Vụ Xuân: từ ngày 25/1 đến 10/2.
- Vụ Mùa: từ ngày 20/6 đến 30/6.
Khi mạ lúa đã phát triển đến 2,5 – 3 lá, cây đã sẵn sàng để được chuyển ra ngoài đồng để cấy. Trong trường hợp sử dụng cây giống đang mạnh, việc quan sát khi lá lúa đạt từ 4,0 đến 4,5 lá cũng là thời điểm phù hợp để tiến hành cấy.
Xác định mật độ cấy phù hợp
Độ mật độ gieo cấy lúa ST25 là quan trọng để đảm bảo cây phát triển tốt. Với khả năng sinh trưởng ưu việt, lá mạnh mẽ và bông phát triển, mật độ lý tưởng cho việc gieo cấy là từ 30 đến 35 khóm/m2, mỗi khóm có 2-3 cây.
Ứng dụng kỹ thuật chăm sóc giống lúa ST25 để cây phát triển mạnh mẽ
Sau khi đã trình bày chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25, bước tiếp theo của chúng ta là tìm hiểu về cách chăm sóc lúa ST25 để đạt được hạt chắc và năng suất cao. Hãy cùng theo dõi nhé!
Kỹ thuật ứng dụng bón phân
Kỹ thuật bón phân cho giống lúa ST25 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cây lúa phát triển khỏe mạnh và chống chịu sâu bệnh. Để áp dụng kỹ thuật này một cách hiệu quả, những nguyên tắc sau có thể được áp dụng:
- Lựa chọn các loại phân bón có hàm lượng Kali cao hơn so với các loại phân thường.
- Hạn chế sử dụng phân đơn và thay vào đó tăng cường sử dụng phân hữu cơ vi sinh và phân bón tổng hợp.
- Trong vụ Xuân, nên bón phân nhiều hơn so với vụ Mùa.
- Lượng phân bón phù hợp cho lúa ST25 được tính theo diện tích 1 sào (360m2) như sau:
Lượng phân bón cho vụ Xuân:
- Phân hữu cơ: 0,3-0,4 tấn/sào.
- Phân đạm: 8-8,5 kg/sào.
- Phân lân: 16-18 kg/sào.
- Phân kali: 6-6,5 kg/sào.
Lượng phân bón cho vụ Mùa:
- Phân hữu cơ: 0,3-0,4 tấn/sào.
- Phân đạm: 7-7,5 kg/sào.
- Phân lân: 16-18 kg/sào.
- Phân kali: 6-6,5 kg/sào.
Biện pháp phòng ngừa sâu bệnh cho giống lúa ST25
Phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST25 là một phần không thể thiếu trong quy trình canh tác. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sâu bệnh trên lúa ST25, việc phun thuốc để ngăn chặn sự lan truyền của chúng là cực kỳ quan trọng. Mặc dù giống lúa ST25 có khả năng phát triển mạnh mẽ và chống đỡ được nhiều bệnh tật, nhưng không nên coi thường vấn đề này. Hãy thường xuyên quan sát sự phát triển của cây lúa để có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hợp lý.
Nên sử dụng các loại thuốc như Amistatop 325SC, Tillsuper 300EC để ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh và đảm bảo hạt lúa phát triển mạnh mẽ, không bị hại.
Thường xuyên quan sát các dấu hiệu trên thân, lá và bông để nắm bắt tình trạng của cây và lựa chọn loại thuốc phòng trừ sâu bệnh phù hợp.
Quy trình thu hoạch lúa ST25
Thu hoạch lúa ST25 là giai đoạn quan trọng cuối cùng trong quy trình canh tác lúa. Hiện nay, việc thu hoạch thường được thực hiện bằng máy cắt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà nông. Sau khi thu hoạch, việc quan trọng là phơi lúa và bảo quản một cách đúng cách.
Sau khi thu hoạch, tránh phơi lúa ở những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc nắng mạnh, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hạt gạo. Nên bảo quản lúa ST25 sau khi phơi khô ở những nơi thoáng mát, đóng bao cẩn thận và đặt ở các vị trí cao để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất lạnh và ẩm.
Những lưu ý không thể bỏ qua trong kỹ thuật canh tác lúa ST25
Các điểm cần chú ý trong kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 được tóm tắt như sau:
- Nguồn gốc giống lúa ST25 là từ Sóc Trăng, được phát triển bởi kỹ sư Hồ Quang Cua và đồng đội vào năm 2019. Việc mua giống từ nguồn đáng tin cậy như kỹ sư Hồ Quang Cua sẽ đảm bảo chất lượng và năng suất cao nhất cho lúa gạo được biết đến là ngon nhất trên thế giới.
- Trong quá trình canh tác, lúa ST25 có khả năng dễ bị nhiễm vàng sọc vi khuẩn giai đoạn kết thúc đẻ nhánh. Cũng trong quá trình sinh trưởng, lúa có thể gặp phải các bệnh như sâu cuốn lá và đạo ôn. Mặc dù mức độ tổn thất từ các bệnh này thường ở mức thấp và dễ kiểm soát, nhưng vẫn cần phải theo dõi và áp dụng các kỹ thuật canh tác, bón phân, và phòng trừ sâu bệnh một cách cẩn thận.
Trên đây là tổng hợp các kỹ thuật canh tác cho giống lúa ST25 mà chúng tôi muốn chia sẻ với bà con nông dân. Chúc các bạn có một vụ mùa bội thu thành công với giống lúa ST25 trong mùa gặt năm nay. Nếu có nhu cầu mua phân NPK chuyên dùng cho cây lúa, xin vui lòng liên hệ đến Phân bón Canada để được tư vấn và báo giá.
FAQs:
Đặc Tính Và Kỹ Thuật Trồng Giống Lúa ST24 Đạt Năng Suất Cao
- Posted by luonglich
- 0 comments
Lúa ST24 được đánh giá cao về chất lượng gạo thơm ngon và năng suất. Giống lúa này có nhiều ưu điểm như khả năng phòng chống sâu bệnh, thời gian sinh trưởng phù hợp với khí hậu Việt Nam. Hãy cùng Phân bón Canada tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật chăm sóc và trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao trong bài viết dưới đây.
Một số đặc tính của giống lúa ST24 mà bà con nông dân nên biết:
- Cây lúa cao khoảng 110 – 115 cm, thân cứng, lá xanh bền và lâu tàn.
- Hạt gạo dài, trắng, đẹp, có cơm thơm, mềm và ngọt.
- Khả năng chống chịu phèn mặn tốt, thích ứng được với điều kiện hạn hán và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
- Khả năng chống chịu rầy nâu mạnh mẽ hơn nhờ ống rạ to.
- Bông lúa to và dày nách, ít lép.
- Thời gian sinh trưởng của giống lúa ST24 từ 103 – 105 ngày.
- Năng suất ổn định, có thể đạt từ 8 – 11 tấn/ha.
- Giá lúa ST24 khá cao, mang lại nhiều lợi nhuận cho nông dân trồng lúa.
Kỹ thuật gieo trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao
Giống lúa ST24 được trồng phổ biến tại các vùng nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam nhờ vào nhiều ưu điểm như cây cao, thân cứng, lá xanh bền, và hạt gạo dài, trắng đẹp. Khi nấu, hạt gạo ST24 tạo ra cơm thơm, mềm và ngọt. Thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao cùng giá thành khá cao đã làm cho giống lúa này trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nông dân.
Để đạt được hiệu suất trồng lúa ST24 cao nhất, bà con nông dân cần lưu ý một số kỹ thuật trồng cơ bản sau đây:
Thời vụ trồng lúa:
- Giống lúa ST24 có thời gian sinh trưởng từ 103 – 105 ngày, cho phép trồng 2 vụ/năm.
- Thời vụ trồng phù hợp nhất là từ tháng 1 – tháng 4 (vụ Đông Xuân) và từ tháng 7 – tháng 10 (vụ Hè Thu).
- Chọn đất màu mỡ, thoát nước tốt, không bị ngập úng hoặc xói mòn.
Ngâm ủ hạt giống lúa chuẩn nhất:
- Chọn hạt giống chất lượng, không bị nhiễm sâu bệnh, không bị nứt vỡ hay biến dạng.
- Ngâm hạt giống trong nước sạch ở nhiệt độ 25 – 30°C trong 24 giờ.
- Sau đó, ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ trong 24 – 36 giờ cho đến khi hạt giống nảy mầm dài khoảng 1 – 2 mm.
- Kiểm tra và lật đều hạt giống trong quá trình ủ để tránh nóng quá hoặc mốc meo.
Mật độ gieo hạt giống
Mật độ gieo đặc trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của lúa ST24. Gieo quá đậu sẽ làm cho cây lúa cạnh tranh với nhau về ánh sáng, dinh dưỡng và nước, dẫn đến cây lúa yếu, bông lúa nhỏ, hạt lúa lép và năng suất thấp. Ngược lại, gieo quá thưa sẽ lãng phí diện tích đất và không tận dụng được nguồn lực môi trường, dẫn đến năng suất không cao.
Mật độ gieo lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 25 – 30 kg/ha, tương đương với khoảng 120 – 150 hạt/m2. Bà con nông dân có thể gieo lúa ST24 theo hai phương pháp gieo khô và gieo ướt.
Gieo khô:
- Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
- Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt đất, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
- Dùng cào hoặc máy cày để lấp hạt giống vào đất, độ sâu khoảng 2 – 3 cm.
- Tưới nước cho đất ẩm một cách đều mặt, tránh nước đọng hoặc chảy mất.
Gieo ướt:
- Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
- Tưới nước cho đất ướt một cách đều mặt, độ cao nước khoảng 2 – 3 cm.
- Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt nước, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
- Giữ nước trong cánh đồng trong 7 – 10 ngày, cho đến khi cây lúa mọc lên và phát triển được 3 – 4 lá.
Kỹ thuật chăm sóc, bón phân như thế nào để lúa lên đều và tốt nhất?
Sau khi hạt giống đã nảy mầm, bà con cần tiến hành làm đất và bón lót cho đất trồng. Trong giai đoạn này, việc bón lót cho đất trồng cần sử dụng phân hữu cơ vi sinh và phân bón tổng hợp, tránh sử dụng phân đơn. Lượng phân bón và các giai đoạn bón phân cần tuân theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là mức bón phân và loại phân bón mà bà con có thể tham khảo:
- Giai đoạn trước khi gieo sạ:
- Bón lót bằng phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 75-90kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 50-60kg/ha.
- Giai đoạn 10-12 ngày sau gieo sạ:
- Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 20-20-15, lượng bón 80-100kg/ha.
- Giai đoạn lúa đẻ nhánh:
- Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 100-120kg/ha.
- Giai đoạn lúa đón đòng:
- Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 10-10-30, lượng bón 150-170kg/ha.
Bà con cần bón phân đều trên mặt đất, sau đó tưới nước cho phân tan và hòa vào đất. Đồng thời, cần kiểm tra độ pH của đất để điều chỉnh lượng phân bón cho phù hợp. Độ pH lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 5,5 – 6,5. Bên cạnh đó, bà con cần lựa chọn loại phân bón an toàn và có chứa những chất dinh dưỡng phù hợp với đặc tính của giống lúa ST24.
Cách phòng sâu bệnh cho lúa ST24
Giống lúa ST24 có khả năng kháng sâu bệnh tốt, tuy nhiên vẫn có thể bị tấn công bởi một số loại sâu bệnh phổ biến như rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh cháy bìa lá, bệnh đạo ôn lá và bệnh khoan cổ bông. Để phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24, bà con cần kết hợp các biện pháp canh tác và biện pháp hóa học một cách hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24 mà bà con có thể tham khảo:
Phòng trừ rầy nâu:
- Rầy nâu là loại sâu hại gây thiệt hại nghiêm trọng cho lúa, làm giảm năng suất và chất lượng gạo. Rầy nâu cũng là vật trung gian truyền bệnh đạo ôn lá cho lúa.
- Để phòng trừ rầy nâu, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng giống lúa kháng rầy, sử dụng thuốc trừ sâu, sử dụng máy phun nước áp lực cao, vv…
Phòng trừ sâu cuốn lá:
- Sâu cuốn lá là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách cuốn lá và ăn lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
- Để phòng trừ sâu cuốn lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu cuốn lá, bón phân hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều, cắt bỏ tiêu hủy những lá bị sâu cuốn.
Phòng trừ sâu đục thân:
- Sâu đục thân là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách đục vào thân và ăn thịt thân, làm cây lúa yếu, gãy thân, chết hàng loạt.
- Để phòng trừ sâu đục thân, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc trừ sâu và vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ.
Phòng trừ bệnh cháy bìa lá:
- Bệnh cháy bìa lá là loại bệnh hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách làm chết các mô ở bìa lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
- Để phòng trừ bệnh cháy bìa lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như kiểm soát lượng nước trong ruộng, sử dụng thuốc trừ sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc kháng bệnh, vv…
Kết luận
Trên đây là một số chia sẻ về kỹ thuật trồng và chăm sóc, bón phân, phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST24. Nếu bà con cần mua các loại phân bón an toàn cho cây lúa, có thể liên hệ ngay với Phân bón Canada để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Đọc thêm:
Cách Trồng Lúa Nàng Hoa 9 Cho Mùa Bội Thu
- Posted by hdao
- 0 comments
Lúa Nàng Hoa 9, một giống lúa đặc sản mới, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nông dân với năng suất cao và khả năng chịu phèn tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách trồng lúa Nàng Hoa 9 để đạt được mùa bội thu đáng mong đợi. Hãy cùng khám phá những bí quyết và kinh nghiệm trong việc chăm sóc cây lúa này!
Giới thiệu về giống lúa Nàng Hoa 9
Giống lúa Nàng Hoa 9, một tạo phẩm mới của kỹ sư Lê Hùng Lân, là kết quả của việc lai tạo giữa hai giống lúa Jasmin 85 và AS 996. Đây là sản phẩm thứ chín trong dãy giống lúa được phát triển, và nó đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý của cộng đồng nông dân do các tính năng ưu việt:
Năng suất cao và ổn định: Giống lúa này có thể đạt được năng suất từ 6 đến 8 tấn/ha.
Thời gian phát triển ngắn: Cần 92-97 ngày để lúa Nàng Hoa 9 phát triển từ lúc gieo trồng đến khi thu hoạch.
Khả năng chống chịu phèn: Giống lúa này có khả năng chịu đựng tốt với điều kiện đất phèn và có thể thích ứng với nhiều loại đất.
Chất lượng hạt gạo: Hạt gạo của Nàng Hoa 9 dài và thon, mang lại hương vị thơm ngon cho cơm.
Giống lúa này đã được đăng ký bảo hộ và trở nên phổ biến ở các tỉnh thuộc ĐBSCL. Công ty Cổ phần Giống cây trồng Lộc Trời đã chính thức nhận quyền sở hữu giống lúa này và đang tiếp tục phát triển nó để đáp ứng nhu cầu của bà con nông dân.
Đặc biệt, giống lúa này có khả năng chống chịu tốt trước điều kiện phèn và bệnh đạo ôn. Hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ, có khả năng thâm nhập sâu vào lòng đất, giúp cây duy trì sự sống qua những giai đoạn hạn hán.
Đối với những ai đang trồng giống lúa Nàng Hoa 9, việc quan tâm đến các biện pháp chăm sóc, bón phân phù hợp và phòng trừ sâu bệnh là rất quan trọng để đảm bảo năng suất cao. Mong rằng bạn sẽ có một mùa vụ thành công và thịnh vượng!
Cây lúa Nàng Hoa 9 có chiều cao bông lúa từ 25 đến 30 cm. Mặc dù bông lúa trông chắc khỏe nhưng lại cho ra hạt gạo mềm mại, dẻo và thơm nhẹ, như hương lá dứa, đáp ứng tiêu chuẩn của gạo đặc sản, phù hợp với thị hiếu tiêu dùng và yêu cầu xuất khẩu sang các quốc gia ở Châu Âu.
Cách Trồng Lúa Nàng Hoa 9 Cho Mùa Bội Thu
Trong quá trình trồng lúa Nàng Hoa 9, việc chuẩn bị đất đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt là cho vụ mùa hè thu.
Sau khi vụ Đông Xuân kết thúc, nên tiến hành cắt rạ và làm đều rơm rạ trên mặt ruộng, sau đó để khô khoảng một ngày trước khi đốt. Việc này giúp loại bỏ sâu bệnh và mầm bệnh hiệu quả. Tiếp theo, việc cày ải đất nên được thực hiện theo đúng phương pháp và để đất phơi sáng từ 7 đến 10 ngày.
Trước khi gieo sạ, cần lấp đầy ruộng bằng nước, san phẳng mặt đất và tạo luống rãnh để đảm bảo thoát nước tốt. Đặc biệt, phải nhớ phun thuốc diệt ốc bưu vàng trước ngày gieo sạ.
Chuẩn bị hạt giống: Chọn lựa hạt giống lúa Nàng Hoa 9 từ những nơi uy tín, đảm bảo hạt giống không bị nhiễm bệnh và không hư hỏng.
Gieo sạ: Trước khi gieo sạ, hãy ngâm ủ hạt giống theo quy trình chuẩn: xử lý hạt giống, phá ngủ, kích mầm, ngâm và ủ. Hạt giống sau khi ủ nên có rễ mầm và thân mầm cao khoảng 1/3 đến 1/2 chiều dài hạt sau 30 – 36 giờ.
Có hai phương pháp gieo sạ phổ biến:
- Gieo sạ lan: Còn được gọi là gieo thẳng hay gieo vãi, thực hiện bằng cách rải trực tiếp hạt giống đã nảy mầm xuống ruộng mà không cần hàng lối. Lượng hạt giống cần thiết thường là từ 180 đến 200 kg/ha.
- Gieo sạ theo hàng: Sử dụng dụng cụ có thiết kế hàng lỗ để hạt giống rơi xuống và phân bố đều trên ruộng, giúp cây lúa mọc đều và thẳng hàng. Mật độ gieo sạ có thể điều chỉnh thông qua các vòng cao su che lỗ trên dụng cụ, với lượng giống từ 50 đến 100 kg/ha. Phương pháp này thích hợp cho việc trồng lúa vụ hè thu, giúp cây phát triển nhanh và đồng đều.
Bón phân đúng cách cho lúa nàng hoa 9:
Áp dụng công thức 90 N – 40 P2O5 – 30 K2O cho mỗi hecta ruộng lúa. Ngoài ra, phân chia việc bón thành 3 giai đoạn:
Giai đoạn đầu: Bón sau khi cấy lúa xong, sử dụng 50kg Urê trộn với 40kg DAP và 25kg Kali clorua sau khoảng 7-10 ngày.
Giai đoạn 2: Bón sau khi lúa sạ được 18-22 ngày, sử dụng 55kg Urê trộn với 40kg DAP.
Giai đoạn cuối: Bón trước khi lúa bắt đầu ra đòng, sử dụng 55kg Urê trộn với 25kg phân Kali Clorua.
Bón phân chậm tan: Nếu muốn sử dụng phân bón NPK chậm tan, có thể thực hiện theo công thức 68,7 N – 37 P2O5 – 41,3 K2O và tuân thủ 2 cách bón sau:
Cách thứ nhất: Bón phun vùi trước khi sạ, sau khi sạ 18-22 ngày, và sau khi sạ 18-45 ngày.
Cách thứ hai: Bón sau 7-10 ngày kể từ ngày xạ, sau khi sạ 20-22 ngày, và sau khi sạ 40-45 ngày.
Làm sạch cỏ dại cho lúa nàng hoa 9
Xử lý cỏ dại trong trồng lúa nàng hoa 9 là bước quan trọng để tăng năng suất. Để đảm bảo ruộng lúa phát triển tốt, cần phân biệt và loại bỏ cỏ dại gây hại. Ngăn chặn việc cỏ tạo hạt trên ruộng giúp tiết kiệm thời gian và duy trì sạch sẽ cho ruộng lúa.
Lựa chọn giống lúa nàng hoa 9 cẩn thận để tránh pha trộn với cỏ dại. Đảm bảo vệ sinh công cụ làm cỏ để ngăn hạt cỏ bám vào. Sử dụng phân hữu cơ để thúc đẩy sự phát triển của cây lúa và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, sinh vật gây bệnh. Xử lý cỏ dại bằng tay hoặc sử dụng lưới chắn để ngăn cỏ bay vào ruộng lúa.
Các bệnh thường gặp khi trồng lúa
Bệnh khô vằn trên cây lúa nàng hoa 9:
Khi điều kiện môi trường có độ ẩm và nhiệt độ cao, bệnh khô vằn trở nên phổ biến và gây hại nghiêm trọng. Nấm Rhizoctonia solani là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Bệnh thường xuất hiện đầu tiên ở các bẹ lá gần gốc và sau đó lan rộng lên phiến lá và cổ bông. Các vết bệnh ban đầu có hình bầu dục màu xám hoặc xanh lục, sau đó chúng mở rộng thành các vằn màu sắc đặc trưng.
Nếu bệnh tiến triển nặng, cả bẹ và phiến lá có thể khô héo. Trên cổ bông, bệnh lan rộng và bao quanh khu vực này, tạo ra các vết bệnh có màu sắc khác biệt. Nấm gây bệnh cũng tạo ra các hạch màu nâu trên vết bệnh, chúng có thể rơi xuống nước và lây lan sang các cây lúa khác.
Bệnh đạo ôn trên cây lúa nàng hoa 9:
Nấm Pyricularia oryzae là thủ phạm gây ra bệnh đạo ôn, ảnh hưởng đến lá, thân, cổ bông, cuống ié và hạt lúa. Vết bệnh trên lá ban đầu rất nhỏ và màu xám, sau đó mở rộng và trở thành hình thoi đặc trưng của bệnh đạo ôn. Bệnh nặng có thể khiến lá bị khô và cháy. Nếu bệnh xuất hiện trên cổ bông hoặc cuống gié, nó có thể khiến phần trên của cây khô và gãy.
Bệnh bạc lá trên cây lúa nàng hoa 9:
Bệnh bạc lá do vi khuẩn Xanthomonas campestris pv. Oryzae Dowson gây ra và có thể xuất hiện từ giai đoạn mạ đến khi lúa chín. Trong giai đoạn mạ, bệnh không có triệu chứng đặc trưng nhưng sau đó các vết bệnh sẽ chuyển từ màu xanh vàng sang nâu bạc và khô ở mép và mút lá. Khi lúa đang phát triển, bệnh dễ nhận biết hơn với các vết bệnh lượn sóng màu vàng trên phiến và gân lá, dẫn đến tình trạng khô héo. Bệnh này đặc biệt nguy hiểm vì nó ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và năng suất của cây lúa.
Bệnh vàng lá trên cây lúa nàng hoa 9:
Bệnh vàng lá có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó hai nguyên nhân chính là nấm Gonatophragmium sp và vi khuẩn Xanthomonas oryzae và Xanthomonas oryzicola. Bệnh bắt đầu với các chấm vàng nhỏ trên lá, sau đó lan rộng và tạo thành các sọc vàng. Bệnh nặng có thể khiến lá vàng hết một nửa hoặc toàn bộ phiến lá. Bệnh vàng lá do vi khuẩn thường bắt đầu từ rìa lá và lan đến chóp, khiến lá co lại và có các vết bệnh màu vàng hoặc nâu theo đường gợi sóng.
Bệnh đốm sọc trên cây lúa:
Vi khuẩn X. Oryzicola Fang là nguyên nhân gây ra bệnh đốm sọc, chủ yếu ảnh hưởng đến lá. Vết bệnh ban đầu là những sọc ngắn màu xanh, sau đó chuyển sang màu nâu với các quầng vàng nhỏ xung quanh. Trong điều kiện ẩm ướt, vết bệnh có thể tiết ra dịch màu vàng đục, sau đó khô lại thành các hạt nhỏ, dễ dàng lây lan sang các cây khác.
Bệnh lúa von:
Bệnh lúa von do nấm Fusarium moniliforme gây ra và có thể ảnh hưởng đến lúa từ giai đoạn mạ đến thu hoạch. Cây lúa von thường phát triển cao và cong, với lá chuyển từ màu xanh nhạt sang vàng gạch cua và thân giòn, dễ gãy. Các lóng thân dài bất thường và có nhiều rễ phụ, cùng với lớp nấm trắng bao quanh. Hạt bị nhiễm bệnh thường lép và có màu xám, với lớp nấm trắng xuất hiện trên vỏ hạt trong điều kiện ẩm ướt.
Kết luận:
Trong quá trình trồng lúa Nàng Hoa 9, việc áp dụng đúng các phương pháp canh tác từ chuẩn bị đất, lựa chọn giống, gieo sạ, bón phân, tưới tiêu, đến phòng trừ sâu bệnh là hết sức quan trọng. Sự chăm sóc cẩn thận và khoa học không chỉ giúp cây lúa phát triển mạnh mẽ mà còn tối ưu hóa năng suất, chất lượng hạt gạo, mang lại lợi ích kinh tế cao cho người nông dân.
Lúa Nàng Hoa 9 với đặc tính thích nghi tốt và khả năng chịu đựng sâu bệnh, khi được chăm sóc đúng cách, chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho một mùa vụ thành công rực rỡ. Hãy nhớ rằng, sự kiên nhẫn và tận tâm trong từng bước đi sẽ là chìa khóa dẫn đến một mùa bội thu, bền vững.
FAQs:
Vai Trò Của Magie Đối Với Cây Trồng Quan Trọng Như Thế Nào?
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Vai Trò Của Magie Đối Với Cây Trồng Quan Trọng Như Thế Nào? Magie đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng. Nó hỗ trợ quá trình quang hợp, giúp tổng hợp protein và lipit, đóng góp vào sự phát triển khỏe mạnh và năng suất cao của cây. Tuy nhiên, nếu cây trồng thiếu hoặc có quá nhiều Magie, sự phát triển của nó cũng sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Magie đối với cây trồng và những loại phân bón chứa nhiều Magie để giúp cây trồng phát triển tốt.
Magie trong cây trồng là gì?
Magie (Mg) đã được biết đến từ lâu như một chất dinh dưỡng trung lượng quan trọng, cùng hàng với Canxi (Ca) và Lưu huỳnh (S). Trong cây trồng, Magie không chỉ chiếm một phần nhỏ nhưng không thể thiếu trong trọng lượng khô của cây (khoảng 0,2 – 0,4%), mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm quang hợp, tổng hợp protein, lipit và carbohydrate.
Magie có mặt ở mọi nơi trong cây, nhưng chủ yếu được tìm thấy ở lá, thân và rễ. Trong lá, Magie là một thành phần không thể thiếu của phân tử diệp lục, giúp cây thực hiện quá trình quang hợp. Trong thân và rễ, Magie giúp vận chuyển nước và khoáng chất, đóng góp vào sự phát triển khỏe mạnh của cây. Do đó, việc duy trì một lượng Magie cân đối trong cây trồng là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt và sản xuất nông sản chất lượng.
Vai trò của Magie đối với cây trồng
Magie (Mg) là một chất dinh dưỡng không thể thiếu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng, đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu. Magie chiếm một phần nhỏ nhưng quan trọng trong trọng lượng khô của cây, từ 0,2 – 0,4%, và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý của cây trồng, bao gồm quang hợp, tổng hợp protein, lipit và carbohydrate.
Tác dụng của Magie với cây trồng
Magie (Mg) là một chất dinh dưỡng không thể thiếu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Dưới đây là một số vai trò chính của Magie đối với cây trồng:
- Hỗ trợ quá trình quang hợp: Magie là một phần quan trọng của phân tử diệp lục, chất màu xanh lá cây giúp cây thực hiện quá trình quang hợp, tạo ra năng lượng cho cây trồng.
- Tham gia vào việc tổng hợp protein: Protein là thành phần chính của tế bào, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và tăng khả năng chống chịu sâu bệnh. Magie giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp protein.
- Đóng góp vào việc tổng hợp carbohydrate: Magie giúp vận chuyển đường và tinh bột cho cây trồng, thúc đẩy quá trình tổng hợp carbohydrate, một nguồn năng lượng quan trọng cho cây trồng.
- Điều hòa pH: Magie giúp duy trì pH trong tế bào cây ở mức thích hợp. Độ pH phù hợp sẽ giúp cây trồng hấp thụ các chất dinh dưởng tốt hơn.
- Hỗ trợ việc vận chuyển nước: Khi Magie được cung cấp đầy đủ, nó sẽ giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào, giúp cây hút nước và những khoáng chất từ đất.
Như vậy, việc bổ sung đủ lượng Magie cần thiết sẽ giúp cây trồng sinh trưởng, phát triển tốt, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
Nguồn bổ sung Magie từ đất đến cây trồng
Magie trong đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hàm lượng Magie trong đất có thể thay đổi rất lớn, từ 0,01% đến 3%, tùy thuộc vào các yếu tố như điều kiện thời tiết, nhiệt độ, lượng mưa và loại đất. Đáng chú ý là chỉ có khoảng 2 – 10% Magie trong đất có thể hòa tan trong nước và được cây trồng hấp thụ, phần còn lại tồn tại dưới dạng các muối silicat, cacbonat không hòa tan.
Đất phù sa nhiễm mặn thường có hàm lượng Magie cao hơn so với các loại đất khác. Ngược lại, đất bị xói mòn, đất ở vùng nhiệt đới ẩm, mưa nhiều hoặc những mảnh đất đã được canh tác lâu đời thường có hàm lượng Magie thấp. Độ chua của đất cũng ảnh hưởng đến hàm lượng Magie, với đất chua có độ pH thấp thường thiếu Magie hơn.
Để đảm bảo cây trồng được cung cấp đủ Magie, việc bón phân Magie cho đất là cần thiết. Việc này thường được thực hiện vào đầu mùa vụ, trước khi gieo trồng hoặc cấy.
Những Dấu Hiệu Của Cây Trồng Khi Thiếu Hoặc Thừa Magie
Thiếu Magie cây có những biểu hiện nào?
Thiếu hụt Magie là một trong những tình trạng thiếu dinh dưỡng phổ biến nhất ở cây trồng, gây ra các biểu hiện như lá vàng và rụng sớm. Khi cây trồng thiếu Magie, các lá ở phía dưới thường bị ảnh hưởng trước, sau đó là các lá ở phía trên. Lá sẽ chuyển từ màu xanh sang màu vàng từ mép lá vào phía trong, trong khi gân lá vẫn giữ màu xanh. Ngoài ra, cây trồng thiếu Magie còn có thể biểu hiện qua các dấu hiệu khác như: lá cây nhỏ, dễ bị giòn và rách, cây phát triển chậm và năng suất thấp.
Cây thừa Magie có những triệu chứng gì?
Tình trạng thừa Magie trong cây trồng không phổ biến như thiếu Magie, nhưng nếu xảy ra cũng sẽ gây ra nhiều ảnh hưởng không mong muốn đối với sự phát triển của cây. Dưới đây là một số biểu hiện tiêu biểu của cây trồng khi thừa Magie:
- Lá bị cháy, xuất hiện đốm nâu hoặc vàng: Đây là dấu hiệu thường thấy nhất khi cây trồng thừa Magie. Khi Magie quá nhiều, các chất dinh dưỡng khác như canxi, kali, kẽm,… sẽ bị cạnh tranh khả năng hấp thụ, dẫn đến tình trạng lá bị cháy, xuất hiện đốm nâu hoặc vàng.
- Rụng lá sớm: Khi cây trồng thừa Magie, lá có thể rụng sớm hơn bình thường. Điều này là do cây trồng không thể sử dụng hiệu quả các chất dinh dưỡng, dẫn đến suy yếu và rụng lá.
- Sinh trưởng chậm, phát triển kém: Tình trạng thừa Magie cũng có thể làm ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Biểu hiện rõ nhất là tốc độ sinh trưởng chậm, cây phát triển kém và cho ra năng suất thấp.
Như vậy, cần phải kiểm soát đúng lượng Magie cần thiết cho cây trồng, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa Magie, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ, cho ra năng suất và chất lượng sản phẩm cao.
Tổng Quan Về Các Loại Phân Bón Và Hợp Chất Chứa Magie
Magie đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng, nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cây trồng cần để phát triển. Chúng ta có thể bổ sung Magie cho cây trồng thông qua việc sử dụng phân bón hoặc các hợp chất chứa Magie. Dưới đây là một số loại phân bón và hợp chất chứa Magie phổ biến:
Phân bón chứa Magie:
- Phân Magie Sunphat (MgSO4).H2O), với hàm lượng Magie từ 16 – 18%. Loại phân này thường xuất hiện trong mỏ khoáng tự nhiên.
- Phân Magie nitrat (Mg(NO3)2.H2O) có hàm lượng Magie chiếm đến 15 – 16%, 10,8% N.
- Phân Magie cacbonat (MgCO3) có hàm lượng Mg chiếm khá cao, từ 45 – 48% và ít tan trong nước.
- Phân lân Văn Điển, Borat Magie, super lân Long Thành, lân nung chảy đều chứa hàm lượng Magie từ 17 – 20%.
Hợp chất chứa Magie:
- Quặng Apatit Lào Cai chứa hàm lượng Magie tầm 0,18 – 0,9%.
- Hợp chất muối kali Magie sunphat 2MgSO4.K2SO4 với hàm lượng Magie từ 10 – 19%.
Như vậy, việc sử dụng các loại phân bón và hợp chất chứa Magie là một cách hiệu quả để bổ sung Magie cho cây trồng, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và tăng năng suất.
Phân Bón Canada đã cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về tầm quan trọng của Magie đối với cây trồng, cũng như các loại phân bón và hợp chất có thể giúp bổ sung Magie cho cây trồng. Nếu bạn còn có thắc mắc hoặc cần thêm tư vấn về các loại phân bón cho cây trồng, hãy liên hệ với Phân Bón Canada để nhận được sự hỗ trợ kịp thời và chính xác nhất.
FAQs:
VIDEO PRESENTATION
MAURIS VOLUTPAT & METUS
Praesent a nostra lacus aliquet torquent molestie class ullamcorper leo vulputate ut nascetur magnis sociis sodales condimentum mus dignissim a mi sem scelerisque ligula fermentum sociosqu et cursus parturient nostra ultricies vehicula.
Interesting Facts
APTENT VESTIBULUM
Nullam suscipit aliquet ad leo ultricies vestibulum non in cubilia eros.
RIDICULUS SCELERIS
Nullam suscipit aliquet ad leo ultricies vestibulum non in cubilia eros.