Nông Sản, Phân bón

Chất Hữu Cơ Trong Đất -Phương Pháp Bổ Sung Chất Hữu Cơ

Chất Hữu Cơ Trong Đất

Chất Hữu Cơ Trong Đất -Phương Pháp Bổ Sung Chất Hữu Cơ: Đất – nền móng vững chắc cho nền nông nghiệp bền vững, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thành công của việc canh tác. Một đất đai tốt sẽ tạo ra điều kiện thuận lợi để đạt được năng suất và chất lượng như kỳ vọng. Để đánh giá chất lượng đất canh tác, chúng ta cần xem xét các yếu tố như độ phì, chất hữu cơ, mức độ mùn và hệ sinh thái vi sinh vật.

Trong số những yếu tố này, chất hữu cơ đóng vai trò như “phép màu” cho đất, giúp nâng cao độ phì và cải thiện chất lượng đất. Vậy, bạn đã biết cách tăng cường chất hữu cơ trong đất một cách thông minh chưa? Hãy cùng Phân bón Canada khám phá ngay nhé!

Chất hữu cơ trong đất là gì?

Chất hữu cơ là thành phần quan trọng phân biệt giữa đất và đá mẹ. Chúng không chỉ làm giàu đất bằng cách cung cấp chất dinh dưỡng mà còn tạo ra độ phì và cải thiện các tính chất lý hóa, sinh học của đất. Chất hữu cơ trong đất là kết quả của sự biến đổi tàn dư thực vật và động vật, biến chúng thành phù sa dinh dưỡng, làm tăng độ phì nhiêu cho đất.

Chất hữu cơ trong đất trải qua hai quá trình chính: mùn hóa và khoáng hóa, tùy thuộc vào điều kiện thổ nhưỡng và thành phần vi sinh vật trong đất. Quá trình mùn hóa là quá trình phân giải và tổng hợp chất hữu cơ dưới sự tác động của vi sinh vật, tạo ra chất mùn. Quá trình khoáng hóa là quá trình phân giải chất hữu cơ thành các chất khoáng, cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và sinh vật trong hệ sinh thái đất.

Chất hữu cơ trong đất được chia thành hai phần chính: chất hữu cơ chưa được phân giải, bao gồm các tàn tích của sinh vật chưa được phân giải như lá, thân và rễ cây đã chết, cũng như xác động vật; và chất hữu cơ đã được phân giải, bao gồm chất mùn và các hợp chất khác đã trải qua quá trình phân giải và chuyển đổi thành các chất khoáng và chất dinh dưỡng khác.

Nguồn gốc của các chất hữu cơ có trong đất

Chất hữu cơ là một thành phần quan trọng trong đất, giúp phân biệt giữa đất và đá mẹ. Chúng không chỉ cung cấp chất dinh dưỡng cho đất, mà còn tạo ra độ phì, cải thiện các tính chất lý hóa và sinh học của đất. Chất hữu cơ trong đất chủ yếu là kết quả của sự phân giải tàn dư thực vật và động vật, biến chúng thành phù sa dinh dưỡng, làm tăng độ phì nhiêu cho đất.

Quá trình hình thành chất mùn đất từ chất hữu cơ

Chất hữu cơ trong đất trải qua một quá trình biến đổi phức tạp, với sự tham gia trực tiếp của sinh vật đất và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường. Một phần chất hữu cơ bị khoáng hoá hoàn toàn thành các chất khoáng đơn giản.

Chất hữu cơ trong đất là nguyên liệu quý giá mà sinh vật đất sử dụng để tạo ra các thành phần cơ bản như protein, lipid, đường và những chất quan trọng khác, đóng vai trò là nguyên liệu xây dựng cơ thể, giữ cho cuộc sống trong đất luôn phồn thịnh và đầy năng lượng. Một phần còn lại trải qua quá trình biến đổi phức tạp và tái tổng hợp thành các hợp chất cao phân tử, được gọi là chất mùn.

Các chất hữu cơ khi đi vào đất sẽ trải qua hai quá trình đồng thời là quá trình khoáng hoá và quá trình mùn hoá. Tuy nhiên, sự ưu thế của mỗi quá trình phụ thuộc vào điều kiện đất như độ ẩm, nhiệt độ, pH đất và hoạt động của sinh vật đất. Sau khi hình thành, các hợp chất mùn trong đất tiếp tục trải qua quá trình phân giải chậm để chuyển đổi thành các chất khoáng.

Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ thành dạng vô cơ trong đất

Khoáng hoá là một quá trình biến đổi phức tạp và diễn ra qua nhiều giai đoạn. Trong quá trình này, các chất hữu cơ phức tạp được phân giải thành các chất hữu cơ đơn giản hơn, được gọi là các sản phẩm trung gian. Ví dụ, protein phân huỷ thành peptit, sau đó thành axit amin; hidrocacbon phân huỷ thành các hợp chất đường. Các sản phẩm trung gian này tiếp tục phân huỷ thành các chất khoáng cuối cùng.

Quá trình khoáng hoá chất hữu cơ có thể diễn ra theo hai con đường khác nhau: thối mục và thối rữa, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và hoạt động của vi sinh vật đất:

  • Thối mục là quá trình hiếu khí diễn ra trong điều kiện có oxy, tạo ra các chất oxy hoá như CO2, H2O, NO3-, PO43-, SO42-. Quá trình này tỏa nhiệt và làm tăng nhiệt độ đất.
  • Thối rữa là quá trình kỵ khí diễn ra trong điều kiện thiếu oxy, do ngập nước hoặc sự sử dụng oxy bởi vi sinh vật hiếu khí. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này bao gồm các chất oxy hoá như CO2, H2O và các chất khử như CH4, H2S, PH3, NH3

Tốc độ khoáng hoá chất hữu cơ trong đất, hay tốc độ phân hủy chất hữu cơ trong đất, phụ thuộc vào ba yếu tố chính: bản chất chất hữu cơ, điều kiện môi trường và hoạt động của sinh vật đất. Đường và tinh bột dễ bị khoáng hoá nhất, tiếp đó là protein, hemixenlulo, xenlulo. Lignin và nhựa sáp khó bị phân huỷ hơn.

Độ ẩm, nhiệt độ, chế độ không khí, thành phần và tính chất dung dịch đất ảnh hưởng mạnh đến tốc độ khoáng hoá. Điều kiện thích hợp cho hoạt động của vi sinh vật đất và quá trình khoáng hoá là độ ẩm đất 70%, pH 6,5 – 7,5, nhiệt độ 25 – 30oC và có đủ không khí. Trong điều kiện như vậy, vi sinh vật có thể phân hủy chất hữu cơ thành các chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây trồng.

Tuy nhiên, tốc độ phân hủy quá nhanh khiến chất hữu cơ không kịp tích tụ thành mùn. Chính vì vậy mà quá trình phân huỷ chất hữu cơ ở các đất có thành phần cơ giới nhẹ (như đất cát) cũng diễn ra nhanh hơn ở các đất có thành phần cơ giới nặng (đất thịt nặng và đất sét).

Quá trình mùn hoá

Mùn là những hợp chất hữu cơ phức tạp, bao gồm nhiều đơn vị cấu tạo khác nhau được kết nối với nhau thông qua các cầu nối. Chúng bao gồm nhân vòng, mạch nhánh và chứa nhiều nhóm định chức khác nhau, có tính axit.

Mùn hóa là quá trình biến đổi sản phẩm phân giải xác hữu cơ thành hợp chất mùn. Quá trình này diễn ra dưới sự tham gia của sinh vật đất và bao gồm hai giai đoạn chính: phân giải và tái tổng hợp chất hữu cơ.

Các chất hữu cơ phức tạp được phân giải thành các chất hữu cơ đơn giản hơn, gọi là các sản phẩm trung gian. Ví dụ, protein phân huỷ thành peptit, sau đó thành axit amin; hidrocacbon phân huỷ thành các hợp chất đường. Các sản phẩm trung gian này tiếp tục phân huỷ thành các chất khoáng cuối cùng.

Quá trình mùn hóa chất hữu cơ có thể diễn ra theo hai con đường khác nhau: thối mục và thối rữa, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và hoạt động của vi sinh vật đất.

Mùn là hợp chất hữu cơ phức tạp, được hình thành từ quá trình mùn hoá các chất hữu cơ trong đất. Mọi thành phần hữu cơ trong đất có thể tham gia vào quá trình hình thành chất mùn. Tuy nhiên, vẫn có ý kiến khác nhau về bản chất của quá trình này.

Theo quan điểm hoá học, quá trình hình thành chất mùn là các phản ứng hoá học. Vaksman và Scheffer cho rằng hạt nhân của chất mùn được hình thành từ sự kết hợp giữa lignin và các chất khoáng kiềm trong đất. Sau đó, các phản ứng oxy hoá sẽ gắn kết thêm các axit hữu cơ khác để tạo thành chất mùn. Trong quá trình phân giải xác hữu cơ, chất mùn được hình thành, là một loại sản phẩm màu đen vô định hình có thành phần phức tạp.

Theo Schaefer, axit humic có thể hình thành thông qua con đường sinh hoá hoặc con đường hoá học. Trên con đường hoá học, axit humic được tạo thành từ phenol, quinon và aminoaxit thông qua các phản ứng oxi hóa và trùng hợp.

Hiện nay, có nhiều bằng chứng cho thấy sự hình thành chất mùn phụ thuộc vào các quá trình sinh hoá, đặc biệt là sự tham gia tích cực của vi sinh vật đất. Quá trình hình thành chất mùn thông qua con đường hoá học đơn thuần chỉ xảy ra ở những điều kiện bất lợi cho quá trình sinh học, như đất quá chua hoặc chứa nhiều độc tố, gây ức chế cho các quá trình sinh học khác.

Quan điểm sinh hoá về sự hình thành chất mùn cho rằng chất mùn được tạo thành từ sản phẩm phân giải và tái tổng hợp các chất hữu cơ thông thường, với sự tham gia tích cực của các phản ứng sinh hoá, đặc biệt là các men do vi sinh vật tiết ra.

Chất Hữu Cơ Trong Đất

Các thành phần của mùn đất

Mùn đất chủ yếu gồm hai thành phần:
  • Thành phần không tan trong mùn đất bao gồm các xác hữu cơ chưa được phân giải hoàn toàn và các hợp chất humin.
  • Thành phần hòa tan của mùn đất chứa các axit mùn, trong đó có axit humic và axit fulvic.

Acid Humic

Axit humic là một hợp chất hữu cơ không hòa tan trong nước và axit vô cơ. Thành phần nguyên tố chính của axit humic bao gồm C, H, O, N. Hàm lượng các nguyên tố này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đất, thành phần hóa học của tàn tích sinh vật, điều kiện mùn hóa và phương pháp tách axit humic từ đất.

Axit humic ban đầu có dạng keo gel, nhưng chúng dễ tan trong các dung dịch kiềm, tạo thành dung dịch phân tử hoặc dung dịch keo. Do tính chất keo, axit humic có khả năng hấp phụ cao. Ngoài ra, axit humic cũng có tính đệm cao, giúp ổn định pH đất trong các vùng giàu axit humic.

Acid Fulvic

Axit fulvic là một loại axit mùn có màu vàng, dễ tan trong nước, axit hoặc kiềm loãng. Thành phần nguyên tố của axit fulvic có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đất và nguồn gốc của chất hữu cơ. Một phần axit fulvic được hình thành từ quá trình mùn hóa xác hữu cơ, trong khi phần khác được hình thành từ sự biến đổi axit humic thành axit fulvic.

Hợp chất Humin

Humin là phần không hòa tan của hợp chất mùn, bao gồm các axit mùn kết hợp chặt chẽ với phần vô cơ của đất. Humin là một nhóm các hợp chất hữu cơ đa dạng, được phân biệt bởi tính chất không hòa tan trong môi trường axit và kiềm.

Quá trình hình thành mùn đất dựa vào quan điểm hiện đại

Chiurin là một nhà nghiên cứu đã đóng góp quan trọng vào lĩnh vực nghiên cứu mùn đất. Ông cho rằng quá trình mùn hóa có đặc điểm cơ bản là các phản ứng sinh hóa oxy hóa dần dần các hợp chất cao phân tử có mạch vòng khác nhau, trong đó protein và linhin đóng vai trò quan trọng. Các phản ứng oxy hóa này xảy ra khi tàn tích thực vật được phân giải dưới tác động của oxy không khí, men oxydaza và các chất xúc tác vô cơ khác.

Các hợp chất cao phân tử trong mùn đất liên kết với nhau và trùng hợp để tạo thành chất mùn. Trong quá trình sống, vi sinh vật đất sử dụng các sản phẩm phân giải hữu cơ, các sản phẩm trao đổi chất và tổng hợp các hợp chất amin, hợp chất thơm, đóng góp vào cấu trúc của chất mùn.

Các chất tham gia vào cấu tạo chất mùn có thể bao gồm tất cả các chất hữu cơ là sản phẩm phân giải trung gian và tái tổng hợp của các cơ thể sinh vật. Các chất này có thể là đường, polyphenol, quinol, amin, linhin và các hợp chất khác. Trong số đó, các hợp chất chứa vòng thơm như phenol, polyphenol, quinol và các chất linhin đóng vai trò quan trọng.

Quá trình hình thành chất mùn có thể được phân chia thành ba bước cơ bản như sau:

  • Từ các xác hữu cơ, chủ yếu là xác thực vật, bị phân huỷ dưới sự tham gia tích cực của vi sinh vật đất, hình thành các hợp chất hữu cơ trung gian như đường, polyphenol, quinol, amin và các chất khác.
  • Các hợp chất trung gian tác động bằng cách tiếp tục phân huỷ hoặc kết hợp với nhau để tạo thành các chất phức tạp hơn.
    Quá trình trùng hợp và liên kết các hợp chất trung gian tạo thành chất mùn.

Theo Stevenson thì có 4 con đường hình thành chất mùn khác nhau: Sự liên kết trùng ngưng giữa các hợp chất đường với các chất amin (con đường 1); giữa các polyphenol là sản phẩm phân huỷ các xác hữu cơ với các chất amin (con đường 2); giữa các chất là sản phẩm phân huỷ linhin với các hợp chất amin (con đường 3); và các chất linhin biến đổi với các chất amin (con đường 4). Các con đường này đều có sự tham gia của các quá trình sinh học.

Theo Selman Waksman, chất mùn được hình thành chủ yếu từ các hợp chất linhin (con đường 4) nên còn được gọi là lý thuyết linhin hình thành chất mùn. Theo thuyết này, trước hết các hợp chất linhin bị biến đổi mất dần các nhóm metoxyl (OCH3). Với sự có mặt của các orthohydroxylphenol và sự oxy hoá các hợp chất béo để hình thành các nhóm cacboxyl (COOH). Các hợp chất linhin này bị biến đổi dần để hình thành các axit mùn. Sự hình thành chất mùn theo con đường 1 là không đáng kể.

Một số tác giả khác lại cho rằng chất mùn đất được hình thành theo con đường 2 và 3 là chính và gọi là học thuyết polyphenol hình thành chất mùn. Theo thuyết này, linhin cũng được xem là nguồn gốc quan trọng trước tiên để hình thành chất mùn. Dưới tác động của các enzym sinh học, linhin bị phân huỷ thành các aldehyt phenol và các axít hữu cơ. Sau đó chúng chuyển thành các hợp chất quinol rồi trùng hợp lại để hình thành chất mùn.

Ngày nay người ta thừa nhận cả 4 con đường hình thành chất mùn đều diễn ra đồng thời. Tuy nhiên tuỳ theo điều kiện và tính chất cụ thể của từng loại đất mà một con đường nào đó có thể chiếm ưu thế hơn. Thông thường chất mùn hình thành từ các chất linhin biến đổi (con đường 4) chiếm ưu thế ở các đất thoát nước kém; trong khi hình thành từ polyphenol (con đường 2 và3) lại có ưu thế ở các đất rừng.

Lợi ích mà chất hữu cơ trong đất mang lại là gì?

Ðối với quá trình hình thành và tính chất đất

Chất hữu cơ và mùn đất là những yếu tố quan trọng phân biệt đất với đá mẹ. Sự tích tụ của chất hữu cơ và mùn đất liên quan chặt chẽ đến quá trình hình thành đất.

Chất hữu cơ và mùn đất không chỉ là dấu hiệu biểu thị độ phì nhiêu của đất mà còn ảnh hưởng đến các tính chất sinh học, lý tính và hóa tính của đất:

  • Đối với tính sinh học của đất: Sự cung cấp đủ chất hữu cơ giúp tăng cường tích lũy chất mùn, cung cấp độ phì nhiêu cho đất, từ đó cải thiện tính sinh học của đất.
  • Đối với lý tính của đất: Bổ sung chất hữu cơ giúp cải thiện kết cấu đất, làm cho đất trở nên tơi xốp, thông thoáng, giữ nước tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cải tạo đất và chăm sóc cây trồng.
  • Đối với hóa tính của đất: Chất hữu cơ thúc đẩy các phản ứng hóa học trong đất, tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và cung cấp tính đệm cho đất, giúp ổn định pH đất.

Cung cấp các chất dinh dưỡng cho cả cây trồng và vi sinh vật

Chất hữu cơ trong đất đóng vai trò như một “kho dự trữ chất dinh dưỡng” cho cây trồng và vi sinh vật trong đất. Chúng cung cấp lượng lớn khí CO2, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình quang hợp của thực vật. Ngoài ra, chất hữu cơ còn chứa một số chất có hoạt tính sinh học cao, giúp kích thích sự sinh trưởng và phát triển của bộ rễ.

Duy trì và bảo vệ đất 

Chất hữu cơ trong đất không chỉ cung cấp dưỡng chất cho cây trồng mà còn giúp cây trồng chống lại các mầm bệnh gây hại nhờ sự có mặt của các hợp chất kháng sinh. Đồng thời, chất hữu cơ cũng tạo ra môi trường thuận lợi để tăng cường hoạt động của vi sinh vật trong đất.

Chất hữu cơ còn giúp loại bỏ các thành phần phân hủy hóa học còn tồn đọng trong đất, giúp cải thiện chất lượng và khả năng sinh sản của đất. Ngoài ra, chất hữu cơ còn giúp cố định các chất độc hại có khả năng gây ô nhiễm cho đất, bảo vệ cây trồng khỏi những tác động xấu từ môi trường.

Làm sao để bổ sung chất hữu cơ cho đất?

Sau nhiều mùa vụ trồng, đất sẽ dần thoái hóa, mất đi kết cấu ban đầu và trở nên cằn cỗi hơn do việc sử dụng phân bón hóa học trong thời gian dài. Do đó, việc bổ sung chất hữu cơ để cải tạo và tăng độ màu mỡ cho đất là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng để bổ sung chất hữu cơ cho đất:

  • Giữ lại tàn dư cây trồng sau khi thu hoạch thay vì loại bỏ hoặc đốt chúng, nhằm tạo thêm sinh khối cho đất.
  • Sử dụng phân hữu cơ là một phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để bổ sung chất hữu cơ vào đất.
  • Sử dụng phân ủ để giữ lại vật liệu dễ phân hủy, tạo ra chất hữu cơ tốt hơn cho đất.
  • Che phủ bề mặt đất bằng các phụ phẩm nông nghiệp hoặc rác thải hữu cơ để cung cấp thêm chất hữu cơ cho đất.
  • Trồng thêm các loại cây lâu năm để giữ chặt chất dinh dưỡng trong đất, ngăn chặn xói mòn đất.
  • Sử dụng chất thải phân chuồng như một nguồn cung cấp chất hữu cơ phong phú cho đất.
  • Áp dụng luân canh cây trồng kết hợp với việc sử dụng phân xanh là một cách thông minh để bổ sung chất hữu cơ cho đất.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chất hữu cơ đối với đất và cây trồng. Hãy chọn những cách bổ sung chất hữu cơ phù hợp, tỉ mỉ cho khu vườn của bạn để đem lại sức sống bền vững và màu xanh tươi tắn!

FAQs:

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *