Phân đạm Amoni là gì_ Ứng dụng trong nông nghiệp

Phân đạm Amoni là gì? Ứng dụng trong nông nghiệp

Phân đạm amoni là một loại phân bón được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Vậy phân đạm amoni là gì và quá trình sản xuất ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Có nhiều loại phân đạm khác nhau, và chúng đều mang lại nhiều lợi ích cho sản xuất nông nghiệp. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về phân đạm amoni và cách sử dụng nó, hãy theo dõi những thông tin tiếp theo mà chúng tôi sẽ chia sẻ.

Phân đạm Amoni là gì?

Phân đạm amoni là một loại phân bón đặc biệt, được tổng hợp từ nhiều muối khác nhau của gốc nhóm amoni. Các muối này bao gồm NH4NO3, NH4Cl, (NH4)2SO4 và nhiều muối khác. Điều này tạo nên sự đa dạng trong cấu trúc hóa học của phân đạm amoni, giúp nó phù hợp với nhiều loại đất và môi trường trồng cây khác nhau.

Phân đạm amoni không chỉ có một loại mà được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt trong nông nghiệp. Việc hiểu rõ về các loại phân đạm amoni khác nhau sẽ giúp người nông dân lựa chọn đúng loại phân phù hợp với cây trồng và đất trồng của mình.

Sản xuất phân đạm Amoni như thế nào?

Quá trình sản xuất phân đạm amoni nitrat ở quy mô lớn đã bắt đầu từ những năm đầu của thập kỷ 1940, khi loại phân này được sử dụng rộng rãi cho mục đích quân sự trong Thế chiến II. Sau khi chiến tranh kết thúc, amoni nitrat trở thành một loại phân bón thương mại phổ biến. Quá trình sản xuất phân đạm amoni nitrat khá đơn giản: khí amoni (NH3) phản ứng với axit nitric (HNO3) để tạo thành một dung dịch, sau đó dung dịch này được làm đông đặc để tạo thành hạt phân bón.

Phân đạm Amoni là gì_ Ứng dụng của nó

Phân đạm Amoni là gì_ Ứng dụng của nó

Hạt phân bón amoni nitrat có thể được sản xuất dưới dạng hạt nhỏ (prills) hoặc hạt lớn. Prills có mật độ thấp và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp, trong khi hạt có mật độ cao thì được sử dụng như phân bón. Trong quá trình sản xuất, các nhà máy liên tục phun dung dịch vào các hạt nhỏ trong một trống quay.

Vì amoni nitrat dễ hút ẩm từ không khí, nó thường được lưu trữ trong các kho lạnh hoặc trong bao bì kín. Để ngăn chặn sự vón cục và dính nhau của hạt phân bón, các nhà máy thường phủ chúng bằng một hợp chất phụ gia. Trước khi làm đông đặc, một số khoáng chất như cacbonat cũng được thêm vào để loại bỏ tính chất nổ của phân bón amoni nitrat. Các phụ gia có nồng độ thấp hơn và ít tan hơn cũng được thêm vào để làm cho sản phẩm phù hợp hơn với việc sử dụng trong hệ thống tưới tiêu.

Ứng dụng của phân đạm amoni

Trong nông nghiệp

Phân đạm amoni là một loại phân bón gốc phổ biến vì nó cung cấp chất Nitơ dưới hai dạng chính: nitrat và amoni. Nitrat dễ dàng di chuyển trong nước và đất đến rễ cây, sẵn sàng cho thực vật hấp thu. Phần amoni có thể được hấp thụ trực tiếp qua rễ cây hoặc chuyển đổi thành nitrat bởi vi sinh vật trong đất. Điều này khiến phân đạm amoni nitrat trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều nông dân trồng cây và chăn nuôi gia súc.

Nông dân trồng cây thường ưa chuộng amoni nitrat vì nó cung cấp một nguồn nitrat dễ hấp thụ cho cây trồng. Ngược lại, nông dân chăn nuôi thích sử dụng amoni nitrat cho đồng cỏ và đất trồng vì nó ít bị bay hơi hơn so với ure, loại phân bón có thể còn lại trên bề mặt đất sau khi sử dụng.

Phân đạm Amoni là gì và Ứng dụng trong nông nghiệp

Phân đạm Amoni là gì và Ứng dụng trong nông nghiệp

Amoni nitrat thường được trộn với các loại phân bón khác, nhưng không nên lưu trữ hỗn hợp này trong thời gian dài vì nó dễ hút ẩm từ không khí. Phân bón amoni nitrat hòa tan trong nước rất tốt, là lựa chọn lý tưởng cho việc sử dụng trong giải pháp tưới tiêu hoặc phân bón lá.

Trong thực tiễn quản lí

Phân bón amoni nitrat là một loại phân bón đạm (N) rất phổ biến do dễ dàng xử lý và có hàm lượng dinh dưỡng cao. Nó hòa tan tốt trong đất, và nitrat có trong phân bón này có thể di chuyển xa khỏi khu vực gốc cây trong điều kiện đất luôn ẩm ướt. Nitrat có thể được chuyển đổi thành oxit nitơ trong điều kiện đất ẩm bằng cách khử nito. Phần amoni trong phân bón không bị mất mát đáng kể do oxi hóa thành nitrat.

Trong công nghiệp

Hàm lượng nitrat amoni thấp trong phân đạm amoni đã được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp làm chất nổ, đặc biệt trong khai thác mỏ và xây dựng. Nhà sản xuất thường tạo ra phân đạm amoni có cấu trúc xốp để tăng khả năng hấp thụ dầu vàng, tạo thành chất nổ được gọi là ANFO.

Quá trình sản xuất ANFO bắt đầu bằng việc đóng gói nitrat amoni khô và nước vào hai túi riêng biệt. Khi vách giữa hai túi này bị phá vỡ, nitrat amoni sẽ nhanh chóng hòa tan trong nước, tạo ra một phản ứng hóa học hấp thụ nhiệt. Điều này làm giảm nhiệt độ của gói xuống khoảng 20°C đến 30°C trong thời gian ngắn.

Kết luận

Trên đây là những thông tin về Phân đạm Amoni mà cúng tôi muốn chia sẻ cho bà con biết. Hy vọng rừng sau bài viết này bà con có thể hiểu được phân đạm Amoni là gì và những ứng dụng của nó. Cảm ơn quý bà con đã đọc đến đây, dưới đây là một số bài viết khác có thể bà con sẽ quan tâm.

Đọc thêm:

Phân bón vô cơ là gì

Hiểu Rõ Hơn Về Phân Bón Vô Cơ Là Gì và Ảnh Hưởng Của Nó Đối Với Cây Trồng

Phân Bón Vô Cơ Là Gì – Phân bón vô cơ là một trong những loại phân bón hóa học không thể thiếu trong nền nông nghiệp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cây trồng. Tuy nhiên, nhiều người không hiểu rõ về loại phân này cũng như những tác dụng cụ thể mà nó mang lại. Trong bài viết này, Phân bón Canada sẽ cung cấp thông tin về “Phân vô cơ là gì” và tại sao nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mùa màng bội thu cho bà con nông dân!

Tìm hiểu về phân bón vô cơ là gì ?

Phân bón vô cơ là các hợp chất hóa học không chứa cacbon, thường bao gồm một hoặc nhiều nguyên tố dinh dưỡng cần thiết dưới dạng muối khoáng. Loại phân này được sử dụng để pha trộn và bón trực tiếp vào đất để cung cấp dinh dưỡng cho cây và thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của chúng.

Tìm hiểu về nguồn gốc phân bón vô cơ

Phân bón vô cơ được tạo ra từ nguồn nguyên liệu tự nhiên hoặc từ quá trình tổng hợp. Trong trường hợp nguyên liệu tự nhiên, các thành phần thường là muối khoáng hoặc các khoáng chất có trong các loại đá như kali, lân, canxi, magiê, sắt, kẽm và nhiều nguyên tố dinh dưỡng khác.

Còn với nguyên liệu tổng hợp, chúng bao gồm các hợp chất hóa học được tạo ra thông qua các phản ứng như amoni nitrat, urê, kali nitrat và nhiều chất hợp chất khác. Sau đó, các nguyên liệu này trải qua quá trình xử lý và tinh chế để tạo ra các loại phân bón với thành phần và tỷ lệ phù hợp cho mục đích sử dụng.

Những thành phần quan trọng của phân vô cơ

Thành phần cấu tạo của phân bón vô cơ thường được phân loại thành hai nhóm chính: nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng. Nguyên tố đa lượng bao gồm các nguyên tố cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây như đạm (N), lân (P), và kali (K).

Thông thường, tỷ lệ của các nguyên tố này thường được ghi trên bao bì của phân bón dưới dạng N-P-K. Ngược lại, nguyên tố vi lượng bao gồm các nguyên tố cần thiết cho cây trồng với hàm lượng nhỏ, bao gồm canxi (Ca), magiê (Mg), sắt (Fe), kẽm (Zn), mangan (Mn), đồng (Cu), boron (B), molypden (Mo), và nhiều nguyên tố khác.

Tác động của phân vô cơ tới sự phát triển của cây trồng

Phân bón vô cơ là gì

Công dụng của phân bón vô cơ đối với cây trồng là cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để giúp chúng sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ hơn. Cụ thể, các lợi ích khi sử dụng phân bón vô cơ bao gồm:

  • Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của cây: Phân vô cơ cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây, giúp cây phát triển khỏe mạnh. Đặc biệt, phân đạm thúc đẩy sự phát triển của thân lá và cành nhánh; phân lân tăng cường hệ thống rễ và khả năng ra hoa, đậu quả; phân kali giúp cải thiện sức đề kháng của cây, giảm nguy cơ sâu bệnh và hạn hán, đồng thời tăng năng suất.
  • Tăng năng suất cây trồng: Phân vô cơ giúp cây tăng cường khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đó giúp cây phát triển mạnh mẽ và đạt được năng suất cao hơn.
  • Cải thiện chất lượng nông sản: Phân vô cơ giúp cây trồng phát triển đồng đều và giảm nguy cơ bị sâu bệnh, từ đó nâng cao chất lượng của sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Đặc điểm phân loại của phân bón vô cơ

Phân loại các loại phân bón vô cơ thường được chia thành hai nhóm chính là phân đơn và phân hỗn hợp.

  • Phân đơn: Loại này cung cấp duy nhất một nguyên tố dinh dưỡng như đạm (N), lân (P), hoặc kali (K).
  • Phân hỗn hợp: Bao gồm hai hoặc nhiều nguyên tố dinh dưỡng, kết hợp giữa các loại phân vô cơ trộn và phân vô cơ phức hợp.

Bên cạnh đó, còn có nhóm phân bón chứa các yếu tố trung vi lượng như canxi, magiê, lưu huỳnh và phân chứa các yếu tố vi lượng như kẽm, sắt, đồng và nhiều loại khác. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất:

Phân đơn

Phân đạm

Phân đạm là loại phân bón vô cơ chứa đạm (N) cao, được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển. Loại phân này có ưu điểm là cung cấp đạm cho cây trồng nhanh chóng, giúp tăng tốc độ sinh trưởng và phát triển của chúng. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều phân đạm có thể làm giảm pH đất, gây hại cho môi trường. Dưới đây là một số loại phân đạm đơn phổ biến:

  • Ure: Là loại phân đạm đơn phổ biến nhất, chứa 46% đạm nguyên chất. Thường được sử dụng để bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.
  • Amoni sulfat: Chứa 20-21% đạm nguyên chất, thường được sử dụng để bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.
  • Amoni nitrat: Chứa 26-34% đạm nguyên chất, thường được sử dụng để bón thúc cho cây trồng.
  • Phân đạm sunfat (SA): Chứa 21% đạm nguyên chất và 20% lưu huỳnh, dễ tan trong nước và dễ sử dụng. Thường được sử dụng để bón lót cho cây trước khi trồng.

Phân lân

Phân lân là loại phân bón chứa lân (P) cao, được dùng để cung cấp các chất dinh dưỡng thiếu hụt cho cây trồng. Nó còn giúp cây phát triển tốt hơn và tăng khả năng chống chịu với các tác động của môi trường. Dưới đây là một số loại phân lân phổ biến:

  • Supe lân: Là loại phân lân đơn phổ biến nhất, có chứa 16-20% lân nguyên chất. Thường được sử dụng để bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.
  • Lân nung chảy: Chứa 15-20% lân nguyên chất, được sử dụng để bón lót cho cây.
  • Phân lân monoammonium phosphat (MAP): Chứa 11-12% lân nguyên chất, thường được sử dụng để bón thúc cho cây trồng.
  • Phân lân diammonium phosphat (DAP): Chứa 18-21% lân nguyên chất và thường được dùng để bón thúc cho cây trồng.

Phân kali

Phân kali là loại phân bón có chứa kali (K) cao và được sử dụng để cung cấp các dưỡng chất cần thiết khác cho cây trồng. Dưới đây là các loại phân kali phổ biến và cách sử dụng của chúng:

  • Kali clorua: Là loại phân kali đơn phổ biến nhất, chứa 60% kali nguyên chất. Kali clorua dễ tan trong nước và dễ sử dụng, thường được dùng để bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.
  • Kali nitrat: Chứa 46% kali nguyên chất, thường được sử dụng để bón thúc cho cây trồng.
  • Kali sulfat: Chứa từ 45 đến 50% kali nguyên chất và 18% lưu huỳnh, có tác dụng cung cấp kali và lưu huỳnh cho cây trồng.
  • Kali magiê sunphat: Chứa 27% kali nguyên chất, 10% magiê nguyên chất và 27% lưu huỳnh nguyên chất. Loại phân này hạt to và khô, không vón cục nên dễ bón.

Phân hỗn hợp

Phân hỗn hợp là loại phân chứa đựng nhiều nguyên tố dinh dưỡng như đạm, lân, kali, và một số nguyên tố trung lượng và vi lượng. Nó được phân loại thành hai loại chính:

  • Phân trộn: Được sản xuất bằng cách kết hợp nhiều loại phân bón vô cơ đơn hoặc phức hợp với nhau theo tỷ lệ phù hợp, nhưng các loại phân này không phản ứng với nhau. Một số loại phân trộn phổ biến hiện nay như NPK, NPK+TE,…
  • Phân phức hợp: Được sản xuất bằng cách kết hợp các nguyên liệu khác nhau theo tỷ lệ phù hợp, các chất này sẽ phản ứng với nhau và tạo ra hỗn hợp ổn định giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Một số loại phân phức hợp như KNO3, DAP, mono kali photphat (KPO4),…

Phân hỗn hợp mang lại ưu điểm là cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cây trồng, giúp chúng phát triển tốt hơn. Tuy nhiên, loại phân này có nhược điểm là giá thành cao và không phù hợp với một số loại cây trồng.

Lợi ích và hạn chế của phân vô cơ với các loại phân khác

Phân vô cơ mang nhiều lợi ích như việc sử dụng dễ dàng, hiệu quả nhanh và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế như khả năng gây ô nhiễm môi trường, có hại cho sức khỏe con người và không khả năng cải thiện độ phì nhiêu của đất. Dưới đây là các chi tiết về ưu nhược điểm của phân vô cơ:

Lợi ích:

  • Dễ sử dụng: Phân vô cơ thường được sản xuất dưới dạng bột, viên, hoặc hạt, giúp việc sử dụng và bảo quản trở nên thuận tiện. Điều này giúp bà con nông dân chỉ cần bón phân theo đúng liều lượng và thời kỳ bón mà không cần nhiều công đoạn phức tạp.
  • Hiệu quả nhanh chóng: Phân vô cơ cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách nhanh chóng, thúc đẩy sự phát triển và năng suất của cây trong thời gian ngắn. Điều này giúp cây trồng có thể nhanh chóng hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển mạnh mẽ.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại phân khác, phân vô cơ thường có giá thành phải chăng. Điều này giúp bà con nông dân tiết kiệm chi phí trong việc chăm sóc cây trồng mà vẫn đảm bảo được nguồn dinh dưỡng cần thiết cho cây.

Hạn chế:

  • Gây ô nhiễm môi trường: Khi sử dụng phân vô cơ với liều lượng không đúng, các chất dinh dưỡng dư thừa có thể thấm vào đất và ngấm sâu vào nguồn nước ngầm, gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường và đất đai.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Phân vô cơ có thể chứa các chất độc hại. Việc sử dụng phân không đúng cách hoặc quá mức có thể gây hại đến sức khỏe con người thông qua việc tiếp xúc hoặc tiêu thụ các nông sản.
  • Không cải thiện độ phì nhiêu của đất: Phân vô cơ chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng mà không thực sự cải thiện độ phì nhiêu của đất. Điều này có thể dẫn đến tình trạng đất trở nên phụ thuộc vào phân bón, không thể duy trì sự sản xuất cây trồng hiệu quả lâu dài.

Những nguy hại mà phân vô cơ gây ra cho cây trồng

  • Gây ngộ độc cho cây trồng: Sử dụng phân vô cơ với liều lượng quá cao có thể làm cho các chất dinh dưỡng dư thừa tích tụ trong cây trồng, gây ra hiện tượng ngộ độc. Các biểu hiện của ngộ độc có thể bao gồm cháy lá, rụng lá, còi cọc và thậm chí là chết cây.
  • Gây mất cân bằng dinh dưỡng: Việc sử dụng phân vô cơ không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng thiếu hoặc thừa các nguyên tố dinh dưỡng trong cây trồng, làm cho quá trình phát triển của chúng không bình thường.
  • Gây hại cho đất: Phân vô cơ có thể làm cho đất trở nên axit hóa, làm giảm độ pH của đất và gây mất cân bằng về độ phì nhiêu.

Để giảm thiểu các tác hại của phân bón đối với cây trồng, người nông dân cần tuân thủ các hướng dẫn về liều lượng và thời điểm bón phân, sử dụng phân bón một cách cẩn thận và kết hợp với phân hữu cơ khi cần thiết.

Bài viết này đã cung cấp những thông tin căn bản về phân bón vô cơ và nhấn mạnh tác dụng quan trọng của nó đối với cây trồng. Đây là một phần không thể thiếu trong nền nông nghiệp hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và tăng năng suất nông sản. Để tận dụng tối đa lợi ích của phân bón vô cơ, người nông dân cần áp dụng chúng một cách khoa học và đảm bảo bảo vệ môi trường, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

Phân đạm là gì

Phân Đạm Là Gì? Công Dụng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Phân đạm là gì? Là một loại phân bón vô cơ phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đạm cho cây trồng. Sự thiếu hoặc dư đạm đều có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với sự phát triển của cây trồng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày về công dụng của phân đạm đối với cây trồng và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy cùng Phân bón Canada khám phá thông tin chi tiết

Phân đạm là gì? 

Phân đạm là thuật ngữ dùng để chỉ một loại phân bón vô cơ cung cấp Nitơ cho cây trồng. Nitơ được cung cấp dưới dạng ion nitrat (NO3-) và ion amoniac (NH4+). Độ dinh dưỡng của phân đạm được xác định bằng hàm lượng % Nitơ trong phân. Loại phân này được ưa chuộng và phổ biến, với khả năng thúc đẩy tăng trưởng cây trồng. Việc cung cấp Nitơ giúp cây phát triển mạnh mẽ và cho ra nhiều sản phẩm như rau, củ, hoặc quả.

Phân đạm là gì

Những loại phân đạm được sử dụng phổ biến hiện nay

Dưới đây là các loại phân bón đạm được tin dùng nhất hiện nay :

Phân Amoni Clorua NH4Cl

Phân amoni clorua chứa khoảng 24% hàm lượng nitơ nguyên chất, là một loại phân bón dễ hoà tan, giúp cây dễ dàng hấp thụ. Tuy nhiên, vì tính chua của nó, phân amoni clorua cần được kết hợp với phân lân hoặc các loại phân khác để giảm thiểu tác động chua đất. Đặc biệt, không nên sử dụng phân amoni clorua cho cây chè, khoai tây, cải bắp, hành và tỏi.

Phân Ure CO(NH2)2

Đạm urea, với hàm lượng nitơ nguyên chất khoảng 44-48%, là một trong những loại phân bón đạm có giá trị dinh dưỡng cao nhất. Phân urea có thể có dạng hạt tròn hoặc viên, giống như trứng cá. Đặc điểm nổi bật của phân urea là tính thích ứng cao với nhiều loại đất và cây trồng. Phân urea thường được sử dụng cho việc bón cây trồng. Tuy nhiên, việc bảo quản phân urea dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp có thể gây mất mát và lãng phí.

Phân đạm là gì

Phân Amoni Sunfat (NH4)2SO4

Phân Amoni Sunfat ((NH4)2SO4), còn được gọi là phân SA, chứa khoảng 20% hàm lượng nitơ nguyên chất. Đặc tính chua của phân Amoni Sunfat khi kết hợp với phân lân nung chảy giúp cân bằng độ pH cho đất.

Phân Amoni Nitrat NH4NO3

Phân amoni nitrat thường có dạng tinh thể màu vàng xám và chứa khoảng 33% – 35% hàm lượng nitơ nguyên chất. Đặc điểm của phân amoni nitrat là tính chua, do đó thường cần phải kết hợp với các loại phân khác để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng cho cây trồng.

Phân Canxi Nitrat Ca(NO3)2

Phân canxi nitrat chứa khoảng 15% – 15.5% hàm lượng nitơ nguyên chất và 25% CaO. Với tính kiềm cao, phân canxi nitrat rất phù hợp để bón cho đất chua.

Cách sử dụng phân đạm hiệu quả

Để đạt được hiệu quả cao và mang lại lợi ích thực tiễn cho quá trình sản xuất, cần chú ý những điều sau:

  • Bảo quản phân đạm trong túi nilông hoặc nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • Bón phân đúng vào thời kỳ sinh trưởng của cây trồng. Tránh bón quá mức, điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cây mà còn gây ô nhiễm môi trường.
  • Đối với cây mía và ngô, nên sử dụng phân đạm nitrat. Còn đối với cây lúa, nên chọn đạm clorua hoặc SA. Với cây họ đậu, nên bón đạm sớm sau khi gieo trồng để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho sự phát triển ban đầu của cây.
  • Phân đạm thường có tính chua, dùng lâu dài có thể làm chua đất. Vì vậy, cần phối hợp với phân có chất kiềm để cải thiện độ pH.
  • Tránh bón phân đạm khi trời nắng gắt hoặc chuẩn bị có mưa, vì điều này có thể dẫn đến lãng phí và không đạt hiệu quả mong muốn.

Kết

Trên đây, bạn đã được biết phân đạm là gì và những công dụng hữu ích của phân đạm trong nông nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm phân đạm uy tín và chất lượng, hãy liên hệ ngay với Phân bón Canada. Chúng tôi cung cấp các loại phân bón đa dạng và chất lượng cao, đồng thời sẵn lòng tư vấn để bạn chọn lựa phù hợp nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn từ Phân Bón Canada!