8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng

Top 8 lý do nên dùng siêu Acid Humic cho cây sầu riêng vườn nhà bạn

Sầu riêng đã trở thành một trong những loại cây ăn trái và cây công nghiệp mang lại hiệu quả kinh tế cao cho bà con nông dân. Do đó, diện tích trồng sầu riêng hiện nay đang có xu hướng tăng mạnh ở nước ta. Tuy nhiên, trong quá trình sinh trưởng và phát triển, cây sầu riêng dễ mắc phải nhiều loại bệnh hại khác nhau.

Để đối phó với tình hình này, chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa kịp thời và bổ sung chế phẩm sinh học để tăng cường sức đề kháng cho cây trồng. Trong số các chế phẩm này, siêu Acid Humic đang được nhiều nông dân tin tưởng lựa chọn. Vậy, điều gì khiến siêu Acid Humic trở nên phổ biến và được ưa chuộng đến vậy? Hãy cùng tìm hiểu ngay 8 lý do nên dùng siêu Acid Humic cho cây sầu riêng của bạn.

8 lý do nên dùng siêu Acid Humic cho cây sầu riêng vườn nhà bạn

Chăm sóc cây và bón phân một cách hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất, cải thiện chất lượng và tăng hiệu quả kinh tế của cây sầu riêng. Trong số các loại phân bón, siêu acid Humic được xem là một lựa chọn tuyệt vời để cải tạo đất và kích thích sự phát triển của hệ rễ ở hầu hết các loại cây trồng. Dưới đây là tám lý do hàng đầu để bạn nên sử dụng siêu acid Humic cho cây sầu riêng của mình:

Acid Humic giúp tăng sức đề khángkhi gặp điều kiện bất lợi

Acid Humic không phải là một loại phân truyền thống. Tuy nhiên, vai trò của nó đối với sầu riêng là vô cùng quan trọng. Acid Humic hoạt động như một chất xúc tác, giúp kích thích quá trình hoạt động của các phân bón và hỗ trợ việc vận chuyển chúng trong cây trồng. Bởi vì Humic có khả năng phân giải các chất dinh dưỡng trong đất, nó giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng này.

8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng trong vườn nhà bạn

8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng trong vườn nhà bạn

Hơn nữa, Acid Humic cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng vi lượng khác nhau, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và tăng khả năng chịu đựng với các điều kiện môi trường bất lợi như nhiệt đới, hạn hán, thiếu nước, độ pH cao, và độ mặn.

Acid Humic kích thích lá mọc nhanh, khỏe

So với các loại phân bón thông thường, sản phẩm chứa humic có thể kích thích sự phát triển của lá với tỉ lệ tăng từ 100% đến 500%. Điều này làm cho việc sử dụng humic để kích thích sự phát triển của lá trở thành một giải pháp hữu ích và hiệu quả.

Tuy nhiên, không phải lúc nào việc lá phát triển mạnh mẽ cũng là lựa chọn tốt. Khi lá phát triển quá mạnh, cây sẽ cung cấp quá nhiều năng lượng cho lá, dẫn đến việc hoa và quả sầu riêng không đủ chất dinh dưỡng để phát triển. Ngoài ra, lá dày và rậm cũng tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của côn trùng, vi khuẩn và nấm hại.

Humic acid giúp cải thiện bộ rễ cho cây

Acid Humic có khả năng kích thích sự phát triển của bộ rễ cây sầu riêng một cách đáng kể, cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, giữ chất dinh dưỡng và nước vượt trội. Điều này giúp bộ rễ của cây sầu riêng phát triển mạnh mẽ, to lớn và chắc khỏe, tăng tầng rễ mặt và làm cho rễ tơ trở nên mạnh mẽ và dày hơn. Tất cả những điều này đều đóng góp vào việc tăng cường sự sinh trưởng và phát triển của cây sầu riêng.

Humic acid có khả năng cải thiện độ pH cho đất trồng

Trong trường hợp đất có độ kiềm cao và chứa một số nguyên tố mà cây trồng không thể hấp thụ, siêu Acid Humic có khả năng chuyển đổi các nguyên tố này thành dạng mà cây trồng có thể hấp thụ dễ dàng.

Nếu đất có độ axit cao, Acid Humic có thể tương tác với các kim loại nặng, giúp giảm thiểu ô nhiễm kim loại trong đất. Đồng thời, Photpho được hấp thụ và cố định trong đất thông qua quá trình giải phóng và hấp thụ các ion CA3+, FE3+, AL3+ do siêu Acid Humic kích hoạt.

Acid humic giúp tăng độ ẩm của đất

Không phải tất cả các loại đất đều có khả năng giữ nước. Những loại đất có hạt không giữ ẩm, bốc hơi nhanh có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của cây sầu riêng. Vì vậy, độ ẩm đóng vai trò quan trọng và siêu Acid Humic có khả năng hút và giữ ẩm cho đất.

Acid Humic, với điện tích âm của mình, có khả năng thu hút và kết hợp với các phân tử nước, từ đó giữ chặt chúng lại và không bị mất đi. Các phân tử humic giúp tăng cường khả năng giữ nước trong đất, giảm thiểu sự bốc hơi nước lên đến 30%.

Siêu Humic acid giúp cải thiện cấu tạo của đất trồng

Để cây sầu riêng phát triển mạnh mẽ, cấu trúc của đất cần phải đạt đến mức lí tưởng. Nếu các hạt đất liên kết quá chặt như đất sét, chúng có thể làm nghẹt rễ cây, trong khi đất tơi xốp lại không giữ được độ ẩm lâu. Vì vậy, khả năng liên kết các hạt đất của siêu Acid Humic giúp cải thiện cấu trúc tổng thể của đất.

8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng vườn bạn

8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng vườn bạn

Acid Humic thúc đẩy sự phát triển của rễ cây, giúp chúng phát triển mạnh mẽ trong đất có độ sét cao và đất nén chặt. Đồng thời, nó cũng giúp liên kết các hạt đất loại bỏ muối từ đất sét, tăng khả năng giữ nước của đất, đặc biệt là trong những loại đất sét có độ sét thấp lỏng lẻo. Điều này giúp cây sầu riêng có môi trường sinh sống tốt hơn, khỏe mạnh và phát triển mạnh mẽ hơn.

Humic acid giúp phát triển hệ sinh thái vi sinh vật trong đất

Hệ vi sinh vật đất đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc của đất. Chúng tham gia vào việc chuyển hóa chất dinh dưỡng từ phân bón để cung cấp cho cây trồng, phân giải các chất hữu cơ trong đất, và biến đổi các chất khó tan thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng. Hơn nữa, hệ vi sinh vật còn giúp giải phóng các khoáng chất bị giữ trong đất, biến chúng thành dạng dễ tiêu hóa cho cây trồng.

Tuy nhiên, hiện nay, môi trường vi sinh vật trong đất trồng đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự ô nhiễm của các chất trong đất. Điều này làm cho hệ vi sinh vật trở nên yếu đuối và mỏng manh hơn.

Vì vậy, việc sử dụng Acid Humic đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường quần thể vi sinh vật trong đất. Siêu Acid Humic giúp thúc đẩy sự tăng trưởng của hệ vi sinh vật, tạo ra một môi trường vi sinh vật mạnh mẽ và cân bằng hơn.

Ngoài ra, siêu Acid Humic còn hỗ trợ sự sống của vi sinh vật bằng cách cung cấp carbon, là nguồn dinh dưỡng chính của vi khuẩn. Chúng cũng cung cấp môi trường sống lý tưởng cho vi khuẩn bằng cách trở thành nơi trú ẩn. Tóm lại, siêu Acid Humic không chỉ cung cấp thức ăn mà còn là một môi trường sống lý tưởng cho hệ vi sinh vật trong đất.

Bảo vệ cây sầu riêng khỏi các tác nhân gây hại nhờ Siêu acid Humic

Độc tố tồn tại khắp mọi nơi, cả trong đất. Acid Humic có khả năng đặc biệt trong việc loại bỏ các chất độc hại từ đất, giúp bảo vệ cây sầu riêng khỏi việc hấp thụ những chất độc từ môi trường xung quanh. Thuốc trừ sâu, kim loại nặng, và dấu vết của các sản phẩm dầu mỏ chỉ là một số trong số các hợp chất độc hại mà sầu riêng có thể hấp thụ từ đất.

8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng nhà bạn

8 lý do nên dùng siêu acid humic cho cây sầu riêng nhà bạn

Hãy tưởng tượng Acid Humic như một lớp hàng rào bảo vệ cây sầu riêng của bạn, ngăn cản chúng hấp thụ các phân tử có hại. Các chất ô nhiễm sẽ liên kết với các phân tử humic, bị giữ lại và rồi bị cuốn trôi ra khỏi đất, thay vì được cây hấp thụ.

Kết luận

Một ai đó nếu nghĩ rằng việc trồng sầu riêng là một công việc dễ dàng, họ sẽ không bao giờ trở thành một nông dân thực thụ, vì sự thất bại luôn rình rập trong quá trình trồng sầu riêng. Vì vậy, việc chuẩn bị cho cây sầu riêng một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ để chống lại mọi điều kiện khắc nghiệt là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là 8 lý do mà bạn nên sử dụng siêu Acid Humic ngay từ hôm nay.

Đọc thêm:

Bắt đầu mùa sầu riêng vào tháng mấy thu hoạch

Bắt đầu mùa sầu riêng vào tháng mấy thu hoạch

Bạn có biết rằng, mùa sầu riêng không chỉ là thời điểm đặc biệt trong năm mà còn là cơ hội để thưởng thức những quả sầu riêng thơm ngon và đậm đà? Vậy, mùa sầu riêng vào tháng mấy? Đây là vấn đề mà cộng đồng yêu thích sầu riêng quan tâm và muốn tìm hiểu. Họ mong muốn biết chính xác thời điểm nào là thích hợp nhất để mua được những trái sầu riêng ngon nhất cho gia đình của mình.

Cũng từ đó, người trồng sầu riêng cũng rất quan tâm, họ muốn dự đoán và lựa chọn thời điểm ra hoa phù hợp nhằm “trúng mùa trúng giá”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho quý độc giả thông tin chính xác nhất về thời điểm sầu riêng chín, cách nhận biết sầu riêng chín, cũng như cách chọn sầu riêng ngon nhất.

Mùa sầu riêng vào tháng mấy thu hoạch trên toàn quốc

Hãy tưởng tượng bạn đang đứng giữa một vườn sầu riêng, mùi thơm từ những quả sầu riêng chín đang tỏa ngát hương trong khu vườn. Bạn muốn biết chính xác thời điểm mùa sầu riêng bắt đầu để không bỏ lỡ cơ hội thưởng thức những trái sầu riêng ngon nhất, phải không? Hãy cùng khám phá ngay mùa sầu riêng vào tháng mấy qua bài viết dưới đây cùng Phân bón Canada nhé.

Mùa sầu riêng vào tháng mấy thu hoạch

Mùa sầu riêng vào tháng mấy thu hoạch

Miền Tây:

  • Mùa sầu riêng chính vụ ở Miền Tây thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5.
  • Ngoài ra, từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau cũng là thời điểm có mùa sầu riêng, nhưng là mùa sầu riêng trái mùa.

Miền Đông:

  • Trong các tỉnh như Bình Thuận, Đồng Nai, mùa sầu riêng chính diễn ra từ tháng 4 đến tháng 7.
  • Đây là thời gian thu hoạch chính của khu vực này.

Tây Ninh và Bình Phước:

  • Mùa sầu riêng chính vụ ở đây diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tại Phước Long, Bình Long, Lộc Ninh, mùa sầu riêng bắt đầu sớm hơn so với vùng Bù Đăng, Đạ Tẻh.

Đắk Lắk, Đắk Nông:

  • Sầu riêng chính vụ ở Đắk Lắk, Đắk Nông kéo dài từ tháng 7 đến tháng 9.
  • Sầu riêng có thể được thu hoạch từ Bù Đăng đến Đăk Mil, Cư Jut vào tháng 7 và 8.
  • Tại Buôn Mê Thuột, Krông Pắk, Krông Năng, Krông Buk, Ea H’leo, mùa sầu riêng kéo dài từ tháng 8 đến tháng 9.

Gia Lai:

  • Mùa sầu riêng ở Gia Lai thường diễn ra từ tháng 9 đến tháng 10.

Bảo Lộc:

  • Mùa sầu riêng ở Bảo Lộc thường diễn ra từ tháng 10 đến tháng 11. Sầu riêng ở đây chín muộn hơn các nơi khác giúp cho chúc ta có thể thưởng thức những múi sầu riêng tươi ngon ở hầy hết tất cả các mùa trong năm.
Bắt đầu mùa sầu riêng vào tháng mấy

Bắt đầu mùa sầu riêng vào tháng mấy

Thời điểm bắt đầu mùa sầu riêng có thể khác nhau tùy theo địa lý cũng như điều kiện khí hậu. Trong những năm có thời tiết khô hạn, mưa dứt sớm và đất nhanh chóng khô, cây sẽ ra hoa và đậu trái sớm hơn. Trái lại, ở những vùng có mùa mưa kéo dài và thời tiết lạnh, mầm hoa sẽ phát triển chậm và trái cũng sẽ chín muộn hơn.

Đối với người trồng sầu riêng, cần xem xét nhiều yếu tố để quyết định thời điểm cho sầu riêng ra hoa vào tháng mấy, từ đó lựa chọn thời gian phù hợp để thu hoạch. Ngoài việc dựa vào thời gian chính vụ, cũng cần quan sát các nhà vườn xung quanh để biết họ bắt đầu xử lý ra hoa vào thời điểm nào.

Bên cạnh đó, việc nắm bắt mùa vụ của các loại cây ăn quả khác và biến động của thị trường xuất khẩu trái cây cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho việc xác định thời gian thu hoạch sầu riêng một cách hiệu quả và có lợi nhuận cao hơn.

Nhận biết quả sầu riêng chín thế nào?

Chúng ta thường thắc mắc “Liệu trái sầu này đã chính hay chưa?”. Khi mình đã chi ra khá nhiều tiền cho một quả như vậy mà bổ ra nó còn non thì quá tiếc. Cùng điểm qua những dấu hiệu dưới đây để biết chắc chắn là sầu đã chín và tránh việc bổ nhầm khi còn xanh nhé.

Nhận biết qua mùi thơm

Khi sầu riêng chín, mùi thơm của nó sẽ rất đặc trưng và ngọt ngào, lan tỏa khắp không gian xung quanh nơi ở của bạn. Hương thơm nồng từ quả sầu riêng chín đã chín mọng sẽ làm cho không gian trở nên dễ chịu và hấp dẫn. Ngược lại, nếu trái sầu riêng chưa chín, mùi thơm sẽ rất ít hoặc thậm chí không có mùi gì.

Đặc biệt, khi sầu riêng đã được ngâm hóa chất để làm chín, quả sẽ không có mùi thơm đặc trưng của sầu riêng chín tự nhiên hoặc thậm chí không có mùi gì cả. Đây là một cách dễ nhận biết để phân biệt sầu riêng chín tự nhiên và sầu riêng đã qua xử lý hóa chất.

Bắt đầu mùa sầu riêng vào tháng mấy thu

Bắt đầu mùa sầu riêng vào tháng mấy thu

Nhận biết qua gai sầu

Khi sầu riêng đã chín, bạn có thể nhận biết qua những đặc điểm sau của vỏ bên ngoài quả:

  • Gai to, cứng: Quả sầu riêng chín có gai to, cứng và đầu gai hơi tròn chứ không nhọn và nhỏ như quả chưa chín.
  • Mềm khi bóp: Đối với những quả sầu riêng chín ép hoặc quả còn non, khi bạn bóp 2 gai gần nhau, chúng có xu hướng mềm.

Nhận biết qua thời gian đậu quả

Để xác định độ chín của quả sầu riêng, bạn có thể dựa vào thời gian đậu của quả. Thời gian từ khi quả sầu riêng đậu đến khi bắt đầu chín thường kéo dài từ 100 đến 120 ngày. Tuy nhiên, thời gian chín còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như giống cây, điều kiện khí hậu, điều kiện tự nhiên ở nơi trồng và quan trọng không kém đó là cách chăm sóc cây sầu riêng.

Cần lưu ý rằng, các yếu tố như độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng cũng ảnh hưởng đến quá trình chín của quả sầu riêng. Do đó, để xác định thời điểm chín đúng, bạn cần quan sát và kiểm tra đều đặn trạng thái của quả sầu riêng trong quá trình chín.

Thông qua trái bói chín trên cây

Để xác định lứa quả sầu riêng chín đầu tiên, chúng ta có thể dựa vào quả bói chín, đó là những quả có dấu hiệu chín đầu tiên trên cây. Việc quan sát và nhận biết quả bói chín sẽ giúp chúng ta dự đoán được thời điểm chín của các lứa quả tiếp theo và lựa chọn thời điểm thu hoạch phù hợp nhất tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Thông thường, quả bói chín có biểu hiện chín sau khoảng 100-110 ngày kể từ khi cây ra hoa. Các quả chín hoàn toàn xuất hiện sau quả bói chín từ 10 đến 15 ngày, và vào thời điểm này, hầu hết các quả trên cây đều đã chín.

Thông qua đui trái

Để biết sầu riêng đã chín hay chưa, bạn có thể nhìn vào đui của quả. Nếu đui trái sầu riêng đã bắt đầu khô và co lại, đó là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy quả sầu riêng đã chín đến độ hoàn hảo.

Ngược lại, nếu đui trái vẫn còn xanh mướt, bạn không nên vội vàng hái trái. Với độ chín này, sầu riêng chắc chắn sẽ không ngọt và thơm như bạn mong đợi.

Dường như việc nhận biết sầu riêng chín đã trở nên đơn giản, phải không? Hãy cẩn thận để không bị lừa bởi những quả sầu riêng xanh tươi nhưng lại chua không ngọt. Chỉ khi sầu riêng đã chín đến độ hoàn hảo, bạn mới thực sự có thể thưởng thức hết hương vị ngọt ngào của trái cây này. Hãy nhớ bài học này để không bao giờ bị lừa phải nhé.

Thông qua cuống của quả

Sầu riêng chín tự nhiên và sầu riêng đã được ngâm thuốc có phần cuống khác biệt hoàn toàn. Bằng cách quan sát bằng mắt thường, bạn có thể dễ dàng phân biệt được chúng.

Với những quả sầu riêng chín tự nhiên, đã trưởng thành, chín đều và ngon, phần cuống thường cứng và vẫn giữ màu xanh tươi. Khi bạn ấn vào phần cuống, bạn sẽ cảm nhận được sự ẩm ướt và thấy nhựa chảy ra.

Ngược lại, với những quả sầu riêng bị ép chín, do đã được hái khi trái còn xanh chưa đủ chín, phần cuống thường khô héo và không có nhựa chảy ra khi bạn ấn vào.

Do đó, để chọn được những trái sầu riêng tươi ngon, bạn nên hạn chế chọn những quả có cuống bị héo. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh những quả có cuống bị cắt ngắn lại, vì thường người bán sẽ cắt bỏ phần cuống để trông quả sầu riêng như mới được thu hoạch.

Thời điểm thu hoạch sầu riêng tốt nhất

Khi bạn đã biết được thời điểm mùa sầu riêng và nhận biết đặc điểm sầu riêng chín, bạn có thể linh hoạt điều chỉnh thời gian thu hoạch để phù hợp với mục đích sử dụng của mình.

Nếu bạn muốn thưởng thức sầu riêng tươi ngon, thì nên thu hoạch khoảng 2 ngày trước khi quả chín hoàn toàn. Còn nếu muốn thu hoạch để bán, bạn nên thu hoạch trước khi quả chín từ 4 đến 8 ngày.

Trong quá trình thu hoạch, người trồng cần chú ý đến cách thu hoạch và cách bảo quản để trái sầu riêng không bị hỏng và vẫn giữ được hương vị đặc biệt của nó.

Kết luận

Trên đây là một số chia sẻ của Phân bón Canada cho câu hỏi “Mùa sầu riêng vào tháng mấy thu hoạch?” dành cho các tín đồ mê sầu riêng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quý đọc giả.

Đọc thêm:

Lợi ích của Carbendazim

Lợi ích của Carbendazim đối với cây trồng nhà nông cần biết

Phòng trị nấm cho cây trồng là một vấn đề quan trọng mà nhiều nông dân đang phải đối mặt. Sự xâm nhập của nấm bệnh không chỉ gây thiệt hại nặng nề cho cây trồng mà còn ảnh hưởng đến giá trị thương phẩm của chúng.

Do đó, nhiều nông dân đã phải sử dụng các hoạt chất trừ nấm để bảo vệ cây trồng của mình. Trong số các hoạt chất này, Carbendazim được ưa chuộng hơn cả, nhờ vào khả năng diệt nấm mạnh mẽ mà nó mang lại. Chúng ta cùng đi tìm hiểu về lợi ích của Carbendazim với với cây trồng trong bài viết dưới đây nhé.

Hoạt chất Carbendazim là gì?

Carbendazim là một hoạt chất trừ nấm phổ rộng, có khả năng lưu dẫn và thấm sâu vào cây trồng, giúp trị bệnh và phòng trừ bệnh một cách hiệu quả. Với tính chất này, Carbendazim có thể ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại nấm bệnh khác nhau trên cây trồng, bao gồm nấm khô vằn, nấm vàng lá trên lúa, nấm trắng trên cây ăn quả, và nhiều loại khác.

Được phân loại trong nhóm Benzimidazole, Carbendazim có khả năng kiểm soát nhiều loại nấm bệnh thuộc các họ như ascomycetes, basidiomycetes. Tuy nhiên, hoạt chất này không hiệu quả đối với các loại nấm thuộc họ oomycetes.

Carbendazim đã được sử dụng phổ biến từ những năm 1960 để phòng trừ các loại nấm bệnh như phấn trắng và đốm mắt trên cây trồng.

Về thành phần hóa học, Carbendazim có tên hóa học là Methyl 1H-benzimidazol-2-ylcarbamate, với công thức hóa học là C9H9N3O2.

Carbedazim hoạt động ra sao?

Sau khi phun hoạt chất Carbendazim vào cây trồng, hoạt chất này sẽ được hấp thụ và lưu dẫn vào bên trong cây, biến cây trở thành một nguồn chất độc đối với nấm bệnh. Khi hoạt chất này được áp dụng vào rễ cây, nó sẽ lan tỏa qua các tế bào và mạch xylem, lan truyền từ rễ đến lá và các phần khác của cây. Tuy nhiên, khi được áp dụng lên lá, hoạt chất này không thể lan truyền ngược lại vào hệ thống rễ của cây.

Cơ chế hoạt động của hoạt chất Carbendazim là thông qua việc ức chế sự phát triển của ống mầm nấm, từ đó ngăn chặn quá trình hình thành và phát triển của nấm. Hoạt chất này tác động bằng cách biến dạng các thoi phân bào của protein β-tubulin, một protein quan trọng trong quá trình hình thành cấu trúc xương của tế bào nấm, khi tiếp xúc trực tiếp với nấm bệnh.

Lợi ích của Carbendazim đối với cây trồng

Hoạt chất Carbendazim có thể được sử dụng theo nhiều phương pháp khác nhau như xử lý hạt giống trước khi gieo, pha trộn vào đất trồng, hoặc phun trực tiếp lên lá cây. Với tính chất phổ trị cao, Carbendazim có thể phòng trị được nhiều loại bệnh cây trồng như bệnh giả sương mai, đạo ôn, khô vằn, và đốm nâu.

Lợi ích của Carbendazim đối với cây trồng

Lợi ích của Carbendazim đối với cây trồng

Trong số các loại bệnh mà Carbendazim có khả năng phòng trị, đặc biệt là bệnh đốm trắng trên cây thanh long, mà hiện chưa có hoạt chất nào có thể thay thế hiệu quả được.

Để tăng cường hiệu quả và ngăn chặn sự phát triển của nấm kháng thuốc, nên kết hợp sử dụng Carbendazim xen kẽ với các loại thuốc diệt nấm dạng tiếp xúc như Mancozeb, Propineb, Zineb, và các loại khác.

Khi sử dụng Carbendazim cho quá trình ngâm sau khi thu hoạch, nên ngâm trong dung dịch chứa hoạt chất này trong khoảng thời gian 10 phút để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Nhược điểm của hoạt chất Carbendazim

Nấm bệnh có khả năng kháng thuốc đối với Carbendazim là điều không tránh khỏi. Nguyên nhân chính là do hoạt chất này được sử dụng phổ biến và thường xuyên, dẫn đến việc các mầm nấm phát triển khả năng kháng thuốc sau từ 2 đến 4 mùa vụ trồng. Khi nấm phát triển kháng Carbendazim, chúng cũng có khả năng kháng các hoạt chất khác trong nhóm Benzimidazole.

Đối với quá trình phân hủy, hoạt chất Carbendazim cần ít nhất từ 3 đến 6 tháng trong môi trường có thảm xanh thực vật như cỏ, từ 6 đến 12 tháng trong môi trường đất, và tới 3 năm trong lòng đất hoặc trong trầm tích mới có thể phân hủy hoàn toàn.

Carbendazim có độc không

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liều cao của hoạt chất Carbendazim có thể gây vô sinh và phá hủy tinh hoàn ở động vật thí nghiệm.

Do những hiểm họa này, giới hạn dư lượng thuốc trừ sâu tối đa (MRLs) cho Carbendazim đã được giảm đáng kể. Hiện nay, MRLs cho sản phẩm tươi trong Liên minh Châu Âu (EU) thường dao động từ 0,1 đến 0,7 mg/kg. Đối với các loại trái cây có múi, các giới hạn này thường từ 0,1 đến 0,2 mg/kg.

Carbendazim đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam và nhiều nước trên thế giới

Carbendazim, một hoạt chất thuốc trừ nấm, được khuyến cáo sử dụng để phòng trị bệnh rụng lá phấn trắng trên cây trồng. Mặc dù carbendazim được xếp vào nhóm độc yếu (IV) về độ độc cấp tính, nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt chất này có thể gây hại đến sức khỏe con người, động vật, hệ sinh thái và môi trường.

Do đó, một số quốc gia như Mỹ, Úc, và các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) đã ban hành lệnh cấm sử dụng carbendazim và thực hiện kiểm tra nghiêm ngặt dư lượng hoạt chất carbendazim trong các sản phẩm nhập khẩu.

Tình trạng này đang gây ra khó khăn đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong việc xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp như hồ tiêu, mật ong… sang thị trường Âu, Mỹ do dư lượng carbendazim trong các sản phẩm này vượt quá tiêu chuẩn quy định của những quốc gia này.

Tác hại của hoạt chất Carbendazim đối với con người

Tác hại của hoạt chất Carbendazim đối với con người

Trước khi bị cấm sử dụng, Carbendazim chiếm 60% thị trường thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) tại Việt Nam. Tuy nhiên, tác hại của tồn dư Carbendazim đối với sức khỏe con người là không thể phủ nhận. Các nghiên cứu của nhiều tổ chức trên thế giới đã chỉ ra rằng Carbendazim và các chất dẫn xuất của nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Trên động vật thí nghiệm, Carbendazim đã được chứng minh là gây vô sinh, tăng nguy cơ phát triển các dị tật sinh dục, gây rối loạn chức năng của não, thận và ảnh hưởng đến quá trình hình thành khung xương.

Nông dân thường sử dụng hoạt chất Carbendazim để trừ các loại nấm và phòng trị bệnh thán thư trong quá trình chăm sóc cây hồ tiêu. Ngoài ra, Carbendazim cũng thường bị lạm dụng như một chất bảo quản hồ tiêu sau thu hoạch để ngăn chặn sự phát triển của mốc.

Vì vậy, tình trạng tồn dư hoạt chất Carbendazim từ đồng ruộng đến sân kho càng trở nên nghiêm trọng hơn. Việc Carbendazim đã bị cấm sử dụng, có hiệu lực từ ngày 3/1/2019, là một biện pháp cần thiết và quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Đọc thêm:

Tác dụng của nấm trichoderma là gì

Tác dụng của nấm Trichoderma Là Gì?

Canh tác nông nghiệp hữu cơ và việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học đang trở nên phổ biến hơn trong các hệ thống canh tác hiện đại. Thay vào đó, người nông dân đang dần chuyển sang sử dụng các chế phẩm sinh học để bảo vệ cây trồng của họ.

Trong bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu với bạn đọc về một loại nấm đối kháng cực kỳ có ích cho cây trồng, đó chính là nấm Trichoderma. Nhưng trước hết, hãy cùng tìm hiểu xem nấm Trichoderma là gì nhé!

Nấm Trichoderma Là Gì? Tác dụng của nấm đối với cây trồng

Nấm Trichoderma là gì?

Trichoderma là một chi nấm thuộc họ Hypocreaceae, tồn tại trong hầu hết các loại đất. Đây là loại nấm đối kháng có khả năng kiểm soát nhiều loại nấm gây bệnh khác nhau trên cây trồng. Trichoderma thường hiệu quả nhất trong việc kiểm soát các loại nấm gây bệnh ở vùng rễ như Pythium, Rhizoctonia và Fusarium.

Các cơ chế kiểm soát bao gồm khả năng chống nhiễm trùng, ký sinh, khuyến khích sự đề kháng của cây ký chủ và cạnh tranh. Đa số các tác nhân kiểm soát sinh học đều đến từ các loài Trichoderma như T. asperellum, T. harzianum, T. viride và T. hamatum.

Những tác nhân kiểm soát sinh học này thường phát triển trên bề mặt rễ trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Do đó, chúng không chỉ ảnh hưởng đến bệnh rễ mà còn có thể hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh trên lá.

Cơ chế tác động của nấm Trichoderma

  • Enzyme tiêu diệt nấm bệnh: Trichoderma tiết ra enzyme có khả năng làm tan vách tế bào của các loại nấm khác, sau đó xâm nhập vào bên trong các loại nấm gây hại, biến chúng thành thức ăn và tạo ra những hợp chất hữu cơ có ích.
  • Cạnh tranh dinh dưỡng: Khi Trichoderma phát triển đạt đến mức độ nhất định, khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với các loại nấm gây hại khác tăng lên. Khi đó, các loại nấm gây hại này không còn nguồn dinh dưỡng để phát triển.
  • Tiết ra chất kháng sinh: Trichoderma tiết ra các chất kháng sinh có tác dụng ức chế sự phát triển của các tác nhân gây bệnh và giết chết chúng bằng cách tiết ra các enzyme phân hủy. Nấm Trichoderma sinh sản vô tính theo cấp số nhân, phát triển mạnh mẽ ở nhiệt độ từ 25-30 độ C và tồn tại trên môi trường thuận lợi khoảng 18 tháng. Tuy nhiên, nấm này có thể bị hủy diệt dưới ánh nắng mạnh trong vòng 2 giờ và dưới điều kiện trời mưa kéo dài.
  • Ký sinh trên nấm bệnh: Trichoderma xâm nhập vào bên trong các loài nấm gây hại và tiết ra các enzyme để phân hủy chúng. Nghiên cứu và thực nghiệm cho thấy rằng Trichoderma rất hiệu quả trong việc ức chế và tiêu diệt các loại nấm, vi khuẩn gây bệnh cây trồng như: Fusarium spp, Pythium, Macrophomina, Botrytis cinerea, Rhizoctonia solani. Ngoài ra, Trichoderma còn ký sinh và tiêu diệt tuyến trùng một cách hiệu quả.
  • Sự kết hợp với rễ cây: Nấm Trichoderma bám vào vùng rễ cây giống như một sinh vật cộng sinh, mang lại lợi ích cho cả cây trồng và Trichoderma. Việc này giúp cung cấp các chất kích thích cho rễ cây để phát triển sâu xuống trong lòng đất, làm cho rễ cây khỏe mạnh hơn, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và khả năng phòng vệ.

Nấm Trichoderma tạo ra một lớp màng bảo vệ vùng rễ cây, ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ các loại nấm gây hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh. Đồng thời, việc nấm Trichoderma bám vào các đầu rễ cây còn giúp tăng cường quá trình ra hoa, thụ phấn, tăng trọng lượng và chiều cao của cây, từ đó tăng năng suất cây trồng.

Tác dụng của nấm Trichoderma cho cây trồng

  • Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại chế phẩm sinh học chứa nấm Trichoderma với các tên thương hiệu khác nhau. Các sản phẩm này có thể được chia thành hai loại chính: trichoderma đơn thuần và trichoderma phối trộn cùng với các dòng vi sinh khác hoặc các loại phân bón hữu cơ.
  • Nấm Trichoderma được điều chế thành hai dạng chính là bột và lỏng. Việc lựa chọn loại sản phẩm phù hợp phụ thuộc vào điều kiện sử dụng. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng phun xịt, thì nên chọn trichoderma dạng lỏng. Ngược lại, nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm để rải trên mặt đất, ủ trong phân bón hữu cơ, hoặc phối trộn với các loại vi sinh khác, thì nên chọn dạng bột.

Ủ phân bằng Nấm Trichoderma

Cách sử dụng Nấm Trichoderma để ủ phân hữu cơ

  • Cách ủ phân bò
  • Cách ủ phân gà
  • Cách ủ phân dê
  • Cách ủ rác thải sinh hoạt để sản xuất phân bón hữu cơ

 phân chuồng, rơm rạ, xác bã hữu cơ

Để sử dụng Nấm Trichoderma trong quá trình ủ phân hữu cơ, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Nấm Trichoderma là gì, cách ủ phân hữu cơ

Nấm Trichoderma là gì, cách ủ phân hữu cơ

  • Trộn đều 2kg Trichoderma với 1 tấn nguyên liệu cần ủ. Bạn cũng có thể bổ sung thêm Lân và Urê để tăng độ phân hủy.
  • Phun đều nước vào đống phân ủ để làm ẩm đều, đạt độ ẩm khoảng 50-55% (có thể kiểm tra bằng cách vắt chặt hỗn hợp trộn, nếu thấy nước rỉ ra là đạt).
  • Đảo trộn và che phủ bằng bạt. Sau 3-5 ngày, nhiệt độ trong đống phân sẽ tăng lên khoảng 60°C. Nếu cần, bạn có thể phun thêm nước để duy trì độ ẩm nếu thấy đống phân khô.
  • Sau khoảng 30-45 ngày, phân sẽ hoai mục hoàn toàn và có thể sử dụng.
  • Sản phẩm phân sau khi ủ là phân hữu cơ, bạn có thể phối trộn với phân NPK, ure, phân lân siêu phân, kali để bón cho cây.

Cách chăm sóc và phòng bệnh cho cây

  • Rắc:
    • Sử dụng 2-3kg Nấm Trichoderma rắc đều cho 1000m2 đất. Bón đều lên rãnh hoặc luống.
    • Thời kỳ sử dụng: Khi gieo trồng, trộn với phân NPK để bón thúc, sau mỗi lứa thu hoạch.
    • Đối với cây ăn trái, cây công nghiệp: Sử dụng 100-200g/cây bón xung quanh gốc hoặc bón vào rãnh, luống.
  • Tưới:
    • Hòa 1kg Nấm Trichoderma vào 180-200 lít nước, sau đó tưới đều lên mỗi gốc cây (4-5 lít/gốc), hoặc tưới theo tỷ lệ 180-200 lít/360m2.
  • Làm giá thể cho rau mầm, cây vườn ươm, và vào bầu:
    • Sử dụng 1kg Nấm Trichoderma  trộn với 50kg các loại trấu hoặc mùn cưa. Sau đó, trộn hỗn hợp này với đất bột khô (giữ độ ẩm 30-40%).
  • Xử lý nấm độc đất:
    • Sử dụng 1kg Nấm Trichoderma  trộn với tro hoặc 2-3kg lân nung chảy, sau đó rắc đều lên mặt đất và xới đất đều để lấp kín và giữ ẩm đất.

Công dụng của việc ủ phân hữu bơ bằng chế phẩm Trichoderma

  • Tăng cường hệ vi sinh vật có ích, bao gồm cả nấm và vi khuẩn
  • Đối kháng với tuyến trùng, các loại nấm gây hại và khả năng khống chế thối rễ
  • Cân bằng pH đất, giải độc và làm đất giàu mùn tơi xốp
  • Sử dụng Nấm Trichoderma trong quá trình ủ phân hữu cơ, phân chuồng, phân cá, rơm rạ, vỏ lạc, vỏ cà phê, trấu…

Lưu ý để sử dụng chế phẩm sinh học nấm Trichoderma hiệu quả

  • Sau khi sử dụng chế phẩm sinh học Trichoderma, không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc hóa học nào để trị nấm.
  • Chế phẩm Trichoderma nên được sử dụng vào giai đoạn đầu của quá trình tăng trưởng của cây, như giai đoạn cây con (khi bổ sung vào giá thể), khi thay chậu. Ngoài ra, nên phun hoặc tưới chế phẩm này định kỳ mỗi 10-15 ngày/lần để tạo ra một cộng đồng vi sinh vật có lợi trong môi trường.
  • Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên phun chế phẩm Trichoderma vào sáng sớm hoặc chiều mát.

Kết luận

Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho mọi người. Chúc các bạn có thể sử dụng Trichoderma một cách hiệu quả nhất để cây trồng trong nhà vườn của mình được khỏe mạnh, phát triển mạnh mẽ và đạt được kết quả như ý muốn.

Đọc thêm

Phân bón DAP cho cây trồng

Phân bón DAP là gì? Lợi ích đối với cây trồng

Phân bón DAP  là một trong những loại phân được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong nông nghiệp và trồng trọt. Điều này là do phân DAP có hàm lượng dinh dưỡng tương đối cao, bao gồm cả lượng lớn phosphat và đạm, hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và đạt được sản lượng cao.

Phân bón DAP là gì? Loại phân bón này có mấy loại

Phân bón DAP, viết tắt của Diammonium Phosphate, là một loại phân bón có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong quá trình phát triển của nhiều loại cây trồng khác nhau. Với hàm lượng dinh dưỡng đáng kể, phân DAP là một nguồn cung cấp đáng tin cậy của đạm và lân, hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và đạt được sản lượng cao.

Phân bón DAP là gì

Phân bón DAP là gì

Hiện nay, có hai loại phân DAP phổ biến được sử dụng trong nông nghiệp:

  • DAP 18-46: Loại phân này chứa khoảng 18% đạm (Nitơ) và 46% lân (P2O5). Đạm là một chất dinh dưỡng quan trọng giúp cây trồng phát triển cành lá mạnh mẽ, tăng cường sự phát triển của rễ và tạo ra các phân tử protein cần thiết cho sự sống còn của cây trồng. Lân cũng rất quan trọng trong quá trình phát triển của cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cành hoa và quả.
  • DAP 21-53: Loại phân này có hàm lượng đạm cao hơn, khoảng 21%, cùng với 53% lân. Sự tăng cường về hàm lượng đạm giúp cung cấp nhiều năng lượng hơn cho cây trồng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của cành lá và hệ thống rễ. Sự hiện diện của lân giúp cải thiện sức khỏe của cây trồng và tăng cường sản xuất hoa và quả.

Với hai dạng phân DAP trên, người nông dân có thể lựa chọn loại phân phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng cũng như điều kiện đất và môi trường trồng trọt. Sử dụng phân DAP đúng cách và hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng và sản lượng của vườn trồng, đồng thời giúp tối ưu hóa lợi ích kinh tế cho nông dân.

Một trong những ưu điểm nổi bật của phân DAP là khả năng hạn chế sự chai sạn đất. Do có chứa phosphat, phân DAP giúp cải thiện cấu trúc đất, tạo ra một môi trường tốt cho sự phát triển của hệ vi sinh vật đất và rễ cây. Ngoài ra, phân giải chậm của phân DAP cũng giúp hạn chế tình trạng thất thoát dinh dưỡng từ đất. Các thành phần dinh dưỡng trong phân DAP được giải phóng một cách chậm rãi theo thời gian, giúp cây trồng tiêu hóa và hấp thụ hiệu quả hơn.

Sự ưa chuộng của nhiều nông dân đối với phân DAP không chỉ đến từ các ưu điểm về dinh dưỡng mà còn từ tính tiện lợi và hiệu quả của loại phân này. Phân bón DAP thường có dạng hạt hoà tan dễ dàng trong nước, giúp việc phân phối và sử dụng trở nên đơn giản hơn. Đồng thời, phân DAP cũng thích hợp cho nhiều loại cây trồng khác nhau, từ cây lúa, cây ngô đến cây hoa và cây ăn quả.

Phân bón DAP không chỉ là một nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng mà còn là một công cụ hữu ích giúp nâng cao chất lượng và sản lượng trong nông nghiệp. Điều này làm cho phân DAP trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nông dân trên khắp thế giới.

Sản xuất phân bón DAP tại Việt Nam

Phân bón DAP (Diammonium Phosphate) đã được sản xuất lần đầu vào năm 1960 và từ đó đã nhanh chóng trở thành một trong những loại phân bón phổ biến nhất trên thế giới. Quá trình sản xuất phân DAP bắt nguồn từ phản ứng giữa axit photphoric (H3PO4) và amoniac (NH3), tạo ra một sản phẩm có hàm lượng đạm và lân cao, rất hữu ích cho sự phát triển của cây trồng.

Ngày nay, phân bón DAP được sản xuất từ nguồn nguyên liệu chính là quặng apatit tại Lào Cai, Việt Nam. Lào Cai là một trong những vùng có trữ lượng quặng photphat lớn nhất tại Việt Nam, với chất lượng hàng đầu thế giới. Quặng apatit từ Lào Cai chứa nhiều photphat, là nguồn nguyên liệu chính để sản xuất axit photphoric, một trong những thành phần chính của phân bón DAP.

Quá trình sản xuất phân bón DAP từ quặng apatit ở Lào Cai không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế cho địa phương. Đồng thời, việc sử dụng nguồn nguyên liệu nội địa cũng giúp giảm bớt áp lực đối với môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.

Việc sử dụng quặng apatit từ Lào Cai để sản xuất phân bón DAP không chỉ giúp Việt Nam trở thành một trong những nhà sản xuất phân bón hàng đầu khu vực mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của ngành nông nghiệp. Đây cũng là một phần trong chiến lược phát triển bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế xanh và bền vững của đất nước.

Các lợi ích của phân bón DAP đối với cây trồng

DAP có giá trị dinh dưỡng cao

Lânđạm là hai loại dinh dưỡng quan trọng và cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Trong phân bón DAP, có hàm lượng dinh dưỡng cao, cung cấp khoảng 18% đạm và 46% lân, là nguồn cung cấp dinh dưỡng lý tưởng cho cây trồng, đặc biệt là trong các giai đoạn quan trọng như cây con, cây non còi, hoặc trong trường hợp cây trồng gặp phải tình trạng kém phát triển.

Giai đoạn cây con và cây non còi là thời điểm mà cây trồng đòi hỏi nhiều lân và đạm nhất để phát triển nhanh và khỏe mạnh. Hàm lượng lân cao trong phân bón DAP giúp thúc đẩy sự phát triển của hệ thống rễ, cũng như sự phát triển của cành lá. Đồng thời, đạm cung cấp năng lượng cho cây trồng, giúp chúng phát triển mạnh và đề kháng hơn với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Phân bón DAP

Phân bón DAP

Ngoài ra, phân bón DAP còn rất phù hợp để sử dụng làm phân bón lót, giúp chuẩn bị cho mùa vụ mới. Việc sử dụng phân bón DAP làm phân bón lót giúp cung cấp một lượng lớn đạm và lân cho đất, cung cấp năng lượng cho cây trồng trong giai đoạn phát triển ban đầu, từ đó giúp chúng phát triển tốt và đạt được hiệu suất cao trong mùa vụ sau.

Như vậy, việc sử dụng phân bón DAP không chỉ giúp cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây trồng mà còn giúp tăng cường sức đề kháng và khả năng thích nghi của chúng với môi trường, đồng thời giúp nâng cao sản lượng và chất lượng nông sản.

Giúp tiết kiệm công sức và chi phí

Phân bón DAP được sản xuất tại Việt Nam với sự bổ sung của các khoáng chất, giúp hàm lượng dinh dưỡng trong phân được phân giải từ từ. Điều này không chỉ giúp hạn chế tình trạng rửa trôi và thất thoát dinh dưỡng mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho người nông dân.

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hai chất dinh dưỡng quan trọng là lân và đạm, phân bón DAP không chỉ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây trồng mà còn giúp người nông dân tiết kiệm thời gian và công sức. Thay vì phải sử dụng từng loại phân bón đơn lẻ, người nông dân có thể sử dụng phân bón DAP để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây trồng một cách đồng đều và hiệu quả. Điều này giúp tăng cường hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí, đồng thời giảm bớt công đoạn bón phân cho cây trồng.

Giảm thiểu tác động xấu, chai sạn và thoái hóa đất trồng

Phân bón DAP có độ pH trung tính, khác biệt so với các loại phân đơn có tính kiềm hoặc axit. Điều này đồng nghĩa rằng phân DAP ít gây ảnh hưởng đến tính chất của đất cũng như đến các sinh vật sống trong đất.

Với hàm lượng lân cao, phân DAP được xem là lựa chọn lý tưởng cho các vùng đất phèn, đất bazan. Đặc biệt, phân bón này có thể được sử dụng trực tiếp cho nhiều loại cây trồng, từ cây lương thực như lúa, ngô, khoai, sắn đến cây công nghiệp như cà phê, hạt tiêu, và cây ăn quả, hoa cắt cành, cây cảnh.

Một điểm mạnh nữa của phân bón DAP là dinh dưỡng trong phân tan hoàn toàn trong nước mà không có tạp chất gây chai cứng đất như các loại phân khác. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với đất mà còn tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng, từ đó tăng hiệu suất sản xuất và chất lượng nông sản.

Làm cho cây ít bị sâu bệnh tấn công và khỏa mạnh hơn

Do phân DAP có hàm lượng lân cao, nên nó giúp cây trồng tăng cường khả năng chịu đựng với các biến động thời tiết, đặc biệt là khả năng chịu rét. Lân trong phân DAP cũng giúp cải thiện cấu trúc của cây trồng, làm cho chúng trở nên cứng cáp hơn, tăng cường sức đề kháng và hạn chế sự phát triển của sâu bệnh. Điều này giúp cây trồng phát triển nhanh và khỏe mạnh hơn, từ đó tăng cường năng suất và chất lượng của nông sản.

Một số lưu ý khi bón phân DAP cho cây trồng

Phân bón DAP là một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ khi sử dụng phân DAP mà người nông dân cần lưu ý bao gồm: ngộ độc lân, trái sần sùi, màu sắc trái bị đen, trái không có độ bóng và độ ngọt, cũng như trái có múi có cùi dày và ít nước.

Để tránh những tác dụng phụ không mong muốn, người nông dân cần lưu ý những nguyên tắc sau khi sử dụng phân bón DAP:

  • Không bón gần rễ: Việc bón phân DAP gần rễ có thể gây ra nguy cơ cho cây trồng. Amoniac có thể được giải phóng và chuyển hóa thành amoniac (trong điều kiện pH>7), gây hại cho cây con và rễ. Để tránh tình trạng cây con bị hỏng, cần tránh bón phân DAP nồng độ cao gần hạt nảy mầm hoặc cây con.
  • Điều chỉnh lượng phân bón sử dụng: Để đạt được năng suất cao, lượng phân bón sử dụng cần phải đủ và hợp lý. Một số loại cây như rau, quả, chè, mía và thuốc lá cần nhiều lân hơn so với các loại đậu và ngũ cốc.
  • Phân tích đất trước khi sử dụng: Nên tiến hành phân tích đất để kiểm tra đặc tính đất và đo lường lượng phân bón có sẵn trong đất. Từ đó, người nông dân có thể cung cấp lượng phân bón vừa đủ cho cây trồng, giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế tình trạng ngộ độc phân bón.

Kết luận

Thực hiện những nguyên tắc trên sẽ giúp người nông dân sử dụng phân bón DAP một cách hiệu quả và an toàn, từ đó tăng cường năng suất và chất lượng nông sản.

Đọc thêm:

Tác hại của Paclobutrazol đối với cây ăn trái

Tác hại của Paclobutrazol đối với cây ăn trái

Trong những năm gần đây, nhu cầu sản xuất trái cây quanh năm ngày càng tăng, đặc biệt là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long – khu vực nổi tiếng với nguồn trái cây phong phú và đa dạng. Để đáp ứng nhu cầu này, nông dân đã sử dụng một loại hợp chất đặc biệt là Paclobutrazol để điều chỉnh quá trình ra hoa và quả của cây ăn trái.

Nhưng Paclobutrazol thực sự đóng vai trò như thế nào trong quá trình canh tác và trồng trọt? Liệu tác hại của Paclobutrazol có ảnh hưởng tới cây ăn trái khi sử dụng không? Để hiểu rõ hơn về loại hợp chất này, mời bà con nông dân cùng Phân bón Canada đọc bài viết dưới đây.

Hợp chất Paclobutrazol là gì?

Paclobutrazol là một hợp chất hóa học phổ biến được sử dụng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong trồng trọt và chăm sóc cây ăn trái. Hợp chất này bao gồm một vòng triazole và một vòng benzen-chloro được liên kết với một mạch cacbon mở. Paclobutrazol có tác dụng điều hòa sinh trưởng ở thực vật bằng cách ức chế sự tổng hợp của gibberellin – một loại hormone quan trọng trong quá trình phát triển của cây.

Gibberellin thường được sản xuất trong các đám mây tế bào của cây, thúc đẩy sự phát triển của cây thông qua việc kích thích tăng trưởng của tế bào và tăng kích thước của cây. Khi Paclobutrazol được áp dụng, nó ức chế hoạt động của enzyme liên quan đến quá trình tổng hợp gibberellin, từ đó làm giảm sự phát triển của cây.

Tuy nhiên, sự ức chế của Paclobutrazol đối với gibberellin có thể ảnh hưởng đến một số khía cạnh khác của sự phát triển của cây, và có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là khi sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Điều này làm cho việc sử dụng Paclobutrazol cần phải được thực hiện cẩn thận và có sự kiểm soát chặt chẽ từ phía nông dân.

Vai trò của hợp chất Paclobutrazol đối với cây ăn trái

Hợp chất Paclobutrazol không chỉ là một loại hormone phổ biến trong nông nghiệp mà còn được sử dụng như một công cụ quan trọng để điều khiển sự sinh trưởng của cây trồng. Thông qua việc ức chế tổng hợp gibberellin – một hormone quan trọng thúc đẩy sự phát triển của cây, Paclobutrazol giúp kiểm soát sự tăng trưởng của cây một cách hiệu quả.

Trong quá trình tổng hợp gibberellin của cây, enzyme ent-kaurene oxidase đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi ent-kaurene thành axit ent-kaurenoic, một bước cần thiết để tạo ra các dạng khác nhau của gibberellin. Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme này, Paclobutrazol ngăn chặn quá trình tổng hợp gibberellin, làm chậm sự phát triển của cây và tạo ra những ảnh hưởng có lợi như:

  • Giúp cây trồng ngắn lóng và cứng cáp hơn, tăng khả năng đẻ nhánh.
  • Thúc đẩy sự ra hoa và đậu trái mùa nghịch, giúp cây trồng có thể đạt được sản lượng trái cây ổn định quanh năm.
  • Điều chỉnh sự sinh trưởng của cây trồng, giúp chúng phát triển một cách cân đối và đồng đều.
  • Ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh liên quan đến nấm bệnh, làm tăng chất lượng và hiệu suất của cây trồng.
Tác hại của Paclobutrazol

Tác hại của Paclobutrazol

Đặc biệt, việc sử dụng Paclobutrazol vào thời điểm cây đang bắt đầu đâm chồi đặc biệt quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng trái sẽ không bị chậm phát triển mà sẽ phát triển đều và đẹp, từ đó tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí.

Điều này đã làm cho Paclobutrazol trở thành một công cụ không thể thiếu trong quy trình chăm sóc và canh tác cây trồng, đặc biệt là trong việc sản xuất trái cây ổn định và chất lượng tại vùng đồng bằng sông Cửu Long và các khu vực nông nghiệp khác trên toàn quốc.

Tác hại của Paclobutrazol trong canh tác cây ăn quả

Với nhu cầu tiêu thụ trái cây quanh năm ngày càng tăng, đặc biệt là những loại trái cây như xoài, nhãn, sầu riêng, Paclobutrazol đã trở thành một công cụ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức Paclobutrazol tại các nhà vườn đã dẫn đến tình trạng đất trồng bị tồn dư một lượng lớn hợp chất này.

Mặc dù Paclobutrazol có thể giúp kiểm soát sự sinh trưởng của cây và đảm bảo cho cây ăn trái ra hoa và đậu trái một cách đồng đều, nhưng việc sử dụng quá mức và kéo dài thời gian sẽ gây ra những tác động tiêu cực. Các cây trồng chịu sự ảnh hưởng của Paclobutrazol trong thời gian dài thường phát triển chậm chạp, trở nên còi cọc và mất đi khả năng chống chịu với các tác nhân bên ngoài như côn trùng và bệnh tật.

Một trong những vấn đề lớn khi sử dụng Paclobutrazol là khả năng tồn lưu của nó trong đất. Do thiếu các nhóm chức phân cực, Paclobutrazol rất khó tan trong nước, nhưng lại dễ dàng liên kết với các vị trí kỵ nước trong dung môi hữu cơ. Điều này dẫn đến việc hợp chất này có thể tồn tại trong đất trong thời gian rất lâu mà không bị phân hủy.

Thêm vào đó, vòng chlorobenzene của Paclobutrazol có thể bị dị hóa, tuy nhiên, vòng triazole lại có khả năng chống lại sự phân giải của vi sinh vật. Do đó, việc phá hủy hợp chất Paclobutrazol bằng các phương pháp phi sinh học trong đất rất khó khăn.

Điều này càng trở nên nghiêm trọng khi sử dụng hàm lượng cao Paclobutrazol cho cây ăn quả trong mùa vụ trước, vì dư lượng Paclobutrazol trong đất ở những năm sau sẽ cực kỳ cao. Paclobutrazol vẫn hoạt động trong đất trong một thời gian dài và thời gian để phân hủy hợp chất này cũng thay đổi theo loại đất và điều kiện khí hậu địa phương. Điều này đặt ra một thách thức lớn trong việc quản lý và kiểm soát việc sử dụng Paclobutrazol trong nông nghiệp.

Paclobutrazol có thời gian bán hủy khá lâu trong đất, dao động từ 43 đến 618 ngày (trung bình khoảng 182 ngày) trong điều kiện hiếu khí. Tuy nhiên, thời gian bán hủy thực tế của Paclobutrazol phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật lý và sinh học khác nhau, bao gồm nhiệt độ môi trường, độ chặt của đất và thành phần vi sinh vật đất.

Trong nước bề mặt, Paclobutrazol có thời gian bán hủy trung bình là 164 ngày. Điều này cho thấy rằng Paclobutrazol thể hiện tính ổn định hóa học cao và thời gian bán hủy của nó không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi các điều kiện axit, bazơ hoặc trung tính.

Tuy nhiên, việc sử dụng Paclobutrazol trong nông nghiệp trong thời gian dài có thể gây ô nhiễm cho hệ thống nước ngầm do mưa và nước tưới. Dư lượng của Paclobutrazol trong đất cũng gây ảnh hưởng đặc biệt đến cấu trúc và chức năng của các cộng đồng vi sinh vật trong đất và nước.

Trong quá trình phân hủy, Paclobutrazol thường tập trung nhiều nhất ở lá của cây. Đồng thời, các hoạt động của các enzyme như catalase và phosphatase thường giảm đáng kể, trong khi hoạt động của enzyme invertase lại tăng lên đáng kể.

Tác hại của Paclobutrazol đối với cây ăn quả

Tác hại của Paclobutrazol đối với cây ăn quả

Sử dụng Paclobutrazol ở nồng độ cao có thể làm tăng sự đa dạng của vi khuẩn trong đất và tại rễ, bề mặt rễ của cây. Tuy nhiên, sự đa dạng và phong phú của cả vi khuẩn rễ và nấm ở cành và lá thường giảm đáng kể do ảnh hưởng của Paclobutrazol. Điều này có thể ảnh hưởng đến cả hệ sinh thái đất và sự phát triển của cây trồng.

Việc sử dụng quá nhiều Paclobutrazol không chỉ gây ra những thay đổi đáng kể trong hoạt động của các enzyme quan trọng như catalase, phosphatasesucrase trong đất mà còn ảnh hưởng đến sự đa dạng và phong phú của cộng đồng vi sinh vật trong đất.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc lạm dụng hợp chất Paclobutrazol trong quá trình xử lý ra hoa nghịch vụ hoặc trong quá trình điều chỉnh sự sinh trưởng của cây trồng có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của con người. Đặc biệt, dư lượng Paclobutrazol trong đất cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cây trồng, gây ra những biến đổi không mong muốn trong sinh trưởng và phát triển của chúng.

Kết luận

Từ những thông tin trên, bà con nông dân cũng nhận thấy được những tác hại nghiêm trọng mà Paclobutrazol gây ra trong đất, cũng như ảnh hưởng tiềm ẩn đến sức khỏe của cây trồng và con người. Để hạn chế những tác động tiêu cực này, việc sử dụng Paclobutrazol cần được thực hiện với liều lượng hợp lý và đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Nếu đất trồng của bà con bị chai cứng, nhiễm độc do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, hoặc dư lượng Paclobutrazol quá cao, hãy áp dụng ngay các biện pháp cải tạo đất hiệu quả của Phân bón Canada. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bà con trong việc khôi phục và cải thiện chất lượng đất, giúp đảm bảo sự phát triển của cây trồng và sức khỏe của gia đình nông dân.

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về tác vại của Paclobutrazol đối với cây ăn quả, hy vọng là bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn.

Đọc thêm:

Giống lúa Đài Thơm 8 đạt năng suất cao

Cách trồng giống lúa Đài Thơm 8 hiệu quả, năng suất cao

Hiện nay, giống lúa Đài Thơm 8 được đánh giá rất cao về chất lượng và giá trị kinh tế. Giống lúa này khá dễ trồng và phù hợp với khí hậu của Việt Nam. Đặc biệt, có thể gieo trồng được cả hai vụ, đảm bảo mang lại năng suất cao nhất cho bà con nông dân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8.

Các đặc điểm nổi bật của giống lúa Đài Thơm 8

Lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa được nghiên cứu và lai tạo bởi Vinaseed Group, bằng cách kết hợp giữa OM 4900 và một giống lúa khác có nguồn gốc trong nước. Giống lúa này có khả năng gieo trồng được cả hai vụ Hè Thu và Đông Xuân, thích ứng rộng rãi và mang lại năng suất cao. Điều này đáp ứng tốt nhu cầu về an ninh lương thực và chất lượng gạo của người tiêu dùng.

Ưu điểm của giống lúa Đài Thơm 8:

Giống lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa có những ưu điểm nổi trội. Sau đây là một số ưu điểm của giống lúa quốc dân này:

Giống lúa Đài Thơm 8 đạt năng suất

Giống lúa Đài Thơm 8 đạt năng suất

  • Độ thơm: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có mùi thơm đặc trưng, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và tinh tế. Khi nấu chín, gạo có vị ngọt tự nhiên và hương thơm nhẹ, giúp nâng cao giá trị thị trường.
  • Khả năng chống sâu bệnh: Đặc tính của giống lúa Đài Thơm 8 có khả năng chống chịu sâu bệnh ở mức tương đối với nhiều loại sâu bệnh phổ biến như sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh đạo ôn, bệnh lùn sọc đen. Điều này giúp giảm thiểu chi phí phòng trừ và tăng hiệu quả canh tác.
  • Chịu thâm canh: Giống lúa này có thân cây cứng, chịu đổ tốt, đẻ nhánh khỏe, và có khả năng chịu thâm canh. Điều này cho phép tăng mật độ cây trồng, từ đó tăng năng suất và thu nhập cho nông dân.
  • Chất lượng gạo: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có hạt thon dài, màu vàng sáng, khối lượng 1000 hạt khoảng 23 – 24 gram, hạt gạo dài khoảng 6,7 mm. Gạo không bị bạc bụng, hạt cơm trắng, dẻo thơm, vị đậm. Đây là những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng gạo và sự hài lòng của người tiêu dùng.

Nhược điểm của lúa Đài Thơm 8

Mặc dù giống lúa Đài Thơm 8 có nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên cũng tồn tại một số nhược điểm:

  • Độ ổn định: Giống lúa này có độ thuần đồng ruộng cao, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, độ pH đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến đặc tính sinh trưởng, năng suất và chất lượng gạo của giống lúa.
  • Độ cạnh tranh: Giống lúa Đài Thơm 8 có giá thành cao hơn so với một số giống lúa khác, do đó cần phải cạnh tranh về giá cả và chất lượng trên thị trường. Ngoài ra, giống lúa này cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các giống lúa khác có đặc tính tương tự hoặc cao hơn.

Kỹ thuật canh tác lúa Đài Thơm 8 đạt hiệu quả cao

Trước khi thực hiện các kỹ thuật thâm canh cho cây lúa Đài Thơm 8, bà con cần chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, tiến hành diệt sạch sâu bệnh và bổ sung dinh dưỡng cho đất sao cho phù hợp.

Việc thực hiện đúng kỹ thuật gieo trồng sẽ giúp tăng năng suất lúa một cách hiệu quả, giảm thiểu sự tổn thất do sâu bệnh gây ra, đồng thời giữ cho chất lượng lúa luôn ở mức cao nhất. Bởi mỗi loại lúa đều có cách chăm sóc và bảo vệ khác nhau, bà con cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng để đảm bảo cây lúa phát triển mạnh mẽ và mang lại một vụ mùa màng bội thu.

Canh tác lúa Đài Thơm 8 sao cho hiệu quả

Thời vụ trồng lúa thích hợp cho từng vùng

Mỗi khu vực sẽ có lịch thời vụ riêng, dưới đây là một số thời vụ cơ bản mà bà con nông dân có thể tham khảo:

  • Khu vực Bắc Bộ:
    • Vụ Xuân: Gieo sạ từ ngày 20/1 – 10/2, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
    • Vụ Hè: Gieo trong tháng 6, cấy tuổi mạ từ 12 – 15 ngày.
  • Khu vực Bắc Trung Bộ:
    • Vụ Xuân: Gieo từ 10/1 – 31/1, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
    • Vụ Hè: Gieo từ ngày 15/5 – 5/6, cấy tuổi mạ 12-15 ngày.
  • Khu vực Nam Trung Bộ:
    • Vụ Đông Xuân: Gieo từ 20/12 – 15/1.
    • Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 10/6.
  • Khu vực Tây Nguyên:
    • Vụ Đông Xuân: Gieo từ 15/11 – 15/12.
    • Vụ Hè Thu: Gieo từ 1/5 – 25/5.
  • Khu vực Nam Bộ:
    • Vụ Đông Xuân: Gieo từ 10 – 20/12.
    • Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 20/5.
    • Vụ Thu Đông: Gieo từ 10/9 – 20/9.
Chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8

Chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8

Mật độ cấy lúa thích hợp

  • Mật độ cấy giống lúa Đài Thơm 8: 40 – 45 khóm/m2, cấy 2 – 3 hạt/khóm, cấy bằng tay.

Kỹ thuật sạ thưa – sạ hàng

Sạ thưa sạ hàng là một kỹ thuật gieo trồng giống lúa Đài Thơm 8 giúp tăng năng suất và chất lượng gạo, đồng thời giảm chi phí phòng trừ sâu bệnh. Để thực hiện kỹ thuật này, bà con cần lưu ý các điểm sau:

  • Sạ hàng với lượng hạt là 60-70kg/ha, sạ lan là 100-120 kg/ha.
  • Chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, diệt sạch ốc bươu và cỏ dại.
  • Không nên sạ dày để cây lúa có thể phát triển mạnh mẽ, đẻ nhánh tốt, chống đổ ngã và dễ quản lý sâu bệnh.
  • Sạ thưa giúp rễ lúa ăn sâu hơn, tăng khả năng chịu hạn và thâm canh.

Chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8 sao cho tốt

Để đảm bảo hiệu suất trồng trọt cho cây lúa Đài Thơm 8 và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, việc nắm rõ các kỹ thuật chăm sóc là rất quan trọng. Dưới đây là một số kỹ thuật mà bà con nên biết:

 Tưới tiêu cho ruộng

Tưới nước cho lúa Đài Thơm 8 là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao. Dưới đây là cách tưới nước cho giống lúa Đài Thơm 8 trong từng giai đoạn:

  • Giai đoạn gieo sạ: Sau khi gieo, cần rút nước ra khỏi ruộng để đảm bảo đất ẩm nhưng không ngập úng. Sau 7 – 10 ngày, nên tưới nước để bón phân đợt 1.
  • Giai đoạn đẻ nhánh: Khoảng 10-15 ngày sau khi gieo, giữ một lượng nước trong ruộng khoảng 1-3cm. Điều chỉnh lượng nước theo chế độ tưới ngập – khô xen kẽ giúp lúa phát triển mạnh mẽ, rễ cây phát triển sâu, cây cứng cáp, giảm nguy cơ đổ ngã và đạt năng suất cao.
  • Giai đoạn làm đòng: Khi lúa bắt đầu làm đòng, tăng lượng nước trong ruộng lên 3 – 5cm để đảm bảo phát triển của bông và hạt. Ngoài ra, cần bón phân đợt 3 để kích thích cây lúa trổ bông.
  • Giai đoạn trổ bông: Khi lúa bắt đầu trổ bông, giữ nước trong ruộng 3 – 5cm trong vòng 7 – 10 ngày để tạo điều kiện cho quá trình thụ phấn và hình thành hạt. Hãy chú ý phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại thường xuyên.
  • Giai đoạn chín: Khi lúa đã chuyển sang màu vàng, cần tháo cạn nước để giảm độ ẩm của hạt, từ đó giảm nguy cơ mất năng suất do sâu bệnh và động vật gây hại.

Bón phân định kỳ, hợp lý

Bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8 đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất của cây lúa. Để đảm bảo lúa phát triển mạnh mẽ, năng suất cao và kháng bệnh tốt, việc sử dụng phân bón đúng thời điểm và đúng kỹ thuật là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số thời điểm quan trọng mà bà con cần chú ý để bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8:

  • Lúa gieo sạ:
    • Bón lót: Bà con nên bón phân trước hoặc ngay sau khi gieo, sử dụng 50kg DAP/ha.
    • Bón thúc đợt 1: Bón sau 7-8 ngày gieo, sử dụng 50kg DAP + 30kg Urea/ha.
    • Bón thúc đợt 2: Bón sau 20 ngày gieo, sử dụng 60kg Urea + 40kg KCl/ha.
    • Bón đón đòng: Bón sau 35-38 ngày gieo, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
    • Bón nuôi hạt: Bón sau khi lúa bắt đầu trổ từ 5 – 7 ngày, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
  • Lúa cấy:
    • Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng từ 7 -8 tấn phân hữu cơ hoặc 1200kg – 1500kg phân bón vi sinh kết hợp với 560kg – 700kg phân bón NPK 5 – 10 – 3/ha.
    • Bón thúc khi lúa đã bén rễ hồi xanh: Sử dụng 220kg – 250kg phân NPK 15 – 5 – 12 kết hợp với 30kg phân đạm Ure/ha.
    • Bón thúc khi lúa đã đứng cây: Dùng khoảng 200kg/ha phân NPK Seven lúa F1.
  • Bón phân đơn:
    • Vụ mùa Đông Xuân: Sử dụng từ 7 – 8 tấn phân hữu cơ + 200kg – 220kg đạm Ure + 450kg – 500kg Super lân + 140kg – 160kg KCL/ha.
    • Vụ mùa Hè Thu: Giảm khoảng 10% lượng đạm, tăng 15% lượng kali so với vụ mùa Đông Xuân.

Cách bón phân cho lúa theo công thức:

  • Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng toàn bộ phân bón hữu cơ hoặc phân vi sinh, kết hợp với phân lân và 40% phân đạm + 20% phân kali.
  • Bón thúc đợt 1 khi lúa đã bén rễ: Sử dụng 50% phân đạm kết hợp với 30% phân kali.
  • Bón thúc đợt 2 khi lúa đã đứng cái: Sử dụng toàn bộ lượng phân còn lại.

Phòng trừ sâu bệnh hiệu quả

Để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất, giống lúa Đài Thơm 8 cần được phòng ngừa sâu bệnh một cách kỹ lưỡng để ngăn chặn sự phát triển của các loại sâu bệnh. Các loại sâu bệnh thường gặp trên lúa Đài Thơm 8 bao gồm ốc bươu vàng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, đạo ôn, bệnh bạc lá, cỏ dại,…

Tùy thuộc vào đặc tính riêng của từng loại sâu bệnh mà bà con có thể áp dụng các biện pháp xử lý khác nhau. Thông thường, khi sâu bệnh đã lan rộng, việc sử dụng thuốc diệt sâu chuyên dụng là cần thiết.

Thu hoạch lúa

Thời điểm thu hoạch lúa Đài Thơm 8 là khi bông lúa đã chuyển sang màu vàng đuôi. Khi khoảng 95% hạt trên bông lúa đã chín vàng, bà con có thể bắt đầu quá trình thu hoạch để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất.

Trước khi thu hoạch, cần rút cạn nước ở trong ruộng để tiến hành thu hoạch lúa một cách nhanh chóng và an toàn. Sau đó, lúa có thể được phơi hoặc sấy tùy thuộc vào nhu cầu. Để đảm bảo chất lượng, không nên phơi lúa ngoài ruộng để tránh giảm chất lượng gạo và hao hụt.

Tổng kết

Bài viết trên chia sẻ về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8, hy vọng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp bà con nông dân nắm vững hơn trong quá trình chăm sóc lúa. Đồng thời, nếu bà con cần tư vấn về các loại phân bón NPK phù hợp cho lúa Đài Thơm 8, hãy liên hệ ngay đến Phân bón Canada để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.

Đọc thêm:

Giống lúa ST24 đạt năng suất cao

Đặc Tính Và Kỹ Thuật Trồng Giống Lúa ST24 Đạt Năng Suất Cao

Lúa ST24 được đánh giá cao về chất lượng gạo thơm ngon và năng suất. Giống lúa này có nhiều ưu điểm như khả năng phòng chống sâu bệnh, thời gian sinh trưởng phù hợp với khí hậu Việt Nam. Hãy cùng Phân bón Canada tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật  chăm sóc và trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao trong bài viết dưới đây.

Một số đặc tính của giống lúa ST24 mà bà con nông dân nên biết:

  • Cây lúa cao khoảng 110 – 115 cm, thân cứng, lá xanh bền và lâu tàn.
  • Hạt gạo dài, trắng, đẹp, có cơm thơm, mềm và ngọt.
  • Khả năng chống chịu phèn mặn tốt, thích ứng được với điều kiện hạn hán và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
  • Khả năng chống chịu rầy nâu mạnh mẽ hơn nhờ ống rạ to.
  • Bông lúa to và dày nách, ít lép.
  • Thời gian sinh trưởng của giống lúa ST24 từ 103 – 105 ngày.
  • Năng suất ổn định, có thể đạt từ 8 – 11 tấn/ha.
  • Giá lúa ST24 khá cao, mang lại nhiều lợi nhuận cho nông dân trồng lúa.

Kỹ thuật gieo trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao

Giống lúa ST24 được trồng phổ biến tại các vùng nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam nhờ vào nhiều ưu điểm như cây cao, thân cứng, lá xanh bền, và hạt gạo dài, trắng đẹp. Khi nấu, hạt gạo ST24 tạo ra cơm thơm, mềm và ngọt. Thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao cùng giá thành khá cao đã làm cho giống lúa này trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nông dân.

Giống lúa ST24 đạt năng suất

Giống lúa ST24 đạt năng suất

Để đạt được hiệu suất trồng lúa ST24 cao nhất, bà con nông dân cần lưu ý một số kỹ thuật trồng cơ bản sau đây:

 Thời vụ trồng lúa:

  • Giống lúa ST24 có thời gian sinh trưởng từ 103 – 105 ngày, cho phép trồng 2 vụ/năm.
  • Thời vụ trồng phù hợp nhất là từ tháng 1 – tháng 4 (vụ Đông Xuân) và từ tháng 7 – tháng 10 (vụ Hè Thu).
  • Chọn đất màu mỡ, thoát nước tốt, không bị ngập úng hoặc xói mòn.

Ngâm ủ hạt giống lúa chuẩn nhất:

  • Chọn hạt giống chất lượng, không bị nhiễm sâu bệnh, không bị nứt vỡ hay biến dạng.
  • Ngâm hạt giống trong nước sạch ở nhiệt độ 25 – 30°C trong 24 giờ.
  • Sau đó, ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ trong 24 – 36 giờ cho đến khi hạt giống nảy mầm dài khoảng 1 – 2 mm.
  • Kiểm tra và lật đều hạt giống trong quá trình ủ để tránh nóng quá hoặc mốc meo.

Mật độ gieo hạt giống

Mật độ gieo đặc trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của lúa ST24. Gieo quá đậu sẽ làm cho cây lúa cạnh tranh với nhau về ánh sáng, dinh dưỡng và nước, dẫn đến cây lúa yếu, bông lúa nhỏ, hạt lúa lép và năng suất thấp. Ngược lại, gieo quá thưa sẽ lãng phí diện tích đất và không tận dụng được nguồn lực môi trường, dẫn đến năng suất không cao.

Mật độ gieo lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 25 – 30 kg/ha, tương đương với khoảng 120 – 150 hạt/m2. Bà con nông dân có thể gieo lúa ST24 theo hai phương pháp gieo khô và gieo ướt.

Gieo khô:

  • Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
  • Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt đất, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
  • Dùng cào hoặc máy cày để lấp hạt giống vào đất, độ sâu khoảng 2 – 3 cm.
  • Tưới nước cho đất ẩm một cách đều mặt, tránh nước đọng hoặc chảy mất.

Gieo ướt:

  • Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
  • Tưới nước cho đất ướt một cách đều mặt, độ cao nước khoảng 2 – 3 cm.
  • Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt nước, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
  • Giữ nước trong cánh đồng trong 7 – 10 ngày, cho đến khi cây lúa mọc lên và phát triển được 3 – 4 lá.

Kỹ thuật chăm sóc, bón phân như thế nào để lúa lên đều và tốt nhất?

Sau khi hạt giống đã nảy mầm, bà con cần tiến hành làm đất và bón lót cho đất trồng. Trong giai đoạn này, việc bón lót cho đất trồng cần sử dụng phân hữu cơ vi sinhphân bón tổng hợp, tránh sử dụng phân đơn. Lượng phân bón và các giai đoạn bón phân cần tuân theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là mức bón phân và loại phân bón mà bà con có thể tham khảo:

  • Giai đoạn trước khi gieo sạ:
    • Bón lót bằng phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 75-90kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 50-60kg/ha.
  • Giai đoạn 10-12 ngày sau gieo sạ:
    • Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 20-20-15, lượng bón 80-100kg/ha.
  • Giai đoạn lúa đẻ nhánh:
    • Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 100-120kg/ha.
  • Giai đoạn lúa đón đòng:
    • Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 10-10-30, lượng bón 150-170kg/ha.

Bà con cần bón phân đều trên mặt đất, sau đó tưới nước cho phân tan và hòa vào đất. Đồng thời, cần kiểm tra độ pH của đất để điều chỉnh lượng phân bón cho phù hợp. Độ pH lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 5,5 – 6,5. Bên cạnh đó, bà con cần lựa chọn loại phân bón an toàn và có chứa những chất dinh dưỡng phù hợp với đặc tính của giống lúa ST24.

Cách phòng sâu bệnh cho lúa ST24

Giống lúa ST24 có khả năng kháng sâu bệnh tốt, tuy nhiên vẫn có thể bị tấn công bởi một số loại sâu bệnh phổ biến như rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh cháy bìa lá, bệnh đạo ôn lá và bệnh khoan cổ bông. Để phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24, bà con cần kết hợp các biện pháp canh tác và biện pháp hóa học một cách hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24 mà bà con có thể tham khảo:

Chăm sóc giống lúa ST24

Chăm sóc giống lúa ST24

Phòng trừ rầy nâu:

  • Rầy nâu là loại sâu hại gây thiệt hại nghiêm trọng cho lúa, làm giảm năng suất và chất lượng gạo. Rầy nâu cũng là vật trung gian truyền bệnh đạo ôn lá cho lúa.
  • Để phòng trừ rầy nâu, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng giống lúa kháng rầy, sử dụng thuốc trừ sâu, sử dụng máy phun nước áp lực cao, vv…

Phòng trừ sâu cuốn lá:

  • Sâu cuốn lá là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách cuốn lá và ăn lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
  • Để phòng trừ sâu cuốn lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu cuốn lá, bón phân hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều, cắt bỏ tiêu hủy những lá bị sâu cuốn.

Phòng trừ sâu đục thân:

  • Sâu đục thân là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách đục vào thân và ăn thịt thân, làm cây lúa yếu, gãy thân, chết hàng loạt.
  • Để phòng trừ sâu đục thân, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc trừ sâu và vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ.

Phòng trừ bệnh cháy bìa lá:

  • Bệnh cháy bìa lá là loại bệnh hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách làm chết các mô ở bìa lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
  • Để phòng trừ bệnh cháy bìa lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như kiểm soát lượng nước trong ruộng, sử dụng thuốc trừ sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc kháng bệnh, vv…

Kết luận

Trên đây là một số chia sẻ về kỹ thuật trồng và chăm sóc, bón phân, phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST24. Nếu bà con cần mua các loại phân bón an toàn cho cây lúa, có thể liên hệ ngay với Phân bón Canada để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.

Đọc thêm:

Trồng lúa nếp cho năng suất cao

Phương pháp trồng lúa nếp cho năng suất cao

Lúa nếp là một trong những loại lúa dễ trồng phổ biến tại các vùng nông thôn của Việt Nam. Loại lúa này có hạt thơm ngon, dẻo và ngọt, thường được sử dụng để nấu xôi và làm bánh. Trong bài viết sau đây, Phân bón Canada sẽ chia sẻ những kỹ thuật trồng lúa nếp phát triển mạnh mẽ và mang lại mùa màng bội thu cho bà con nông dân. Hãy cùng theo dõi nhé!

Giống lúa nếp là lúa gì?

Giống lúa nếp được coi là một loại cây lương thực quan trọng tại Việt Nam, có hạt gạo tròn, dẹt, màu trắng đục, khi nấu có vị ngọt, thơm, dẻo và thường được sử dụng để nấu xôi, làm cốm, và gói bánh. Tuy nhiên, mỗi giống lúa nếp lại có những đặc điểm riêng biệt phụ thuộc vào từng loại cụ thể. Dưới đây là những đặc điểm chung thường thấy ở lúa nếp mà bạn có thể tham khảo:

các loại lúa nếp - trồng lúa nếp cho năng suất

các loại lúa nếp – trồng lúa nếp cho năng suất

  • Giống cây lúa nếp thường chỉ được cấy ở mùa vụ muộn ở miền Bắc. Tuy nhiên, hiện nay giống lúa này đã được người dân tại khắp ba miền trồng để phục vụ cho cuộc sống sinh hoạt của gia đình.
  • Cây lúa cao từ 105 đến 125 cm, cứng cáp, chống đổ, đẻ nhánh trung bình, có khả năng kháng bệnh đạo ôn, khô vằn và lá màu bạc.
  • Bông lúa dài từ 20 đến 22 cm, có số hạt từ 105 đến 230 hạt/bông, với trọng lượng 1000 hạt dao động từ 23,5 đến 24,5 gram.
  • Năng suất trung bình từ 6 đến 8 tấn/ha, có thể cao hơn nếu thực hiện thâm canh đúng cách.

Phương pháp trồng lúa nếp cho tăng năng suất mùa màng

Để đạt được năng suất cao khi trồng lúa nếp, bà con nông dân cần áp dụng kỹ thuật thâm canh đúng cách. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạt giống và quy trình ngâm ủ. Dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể:

Thời vụ trồng lúa nếp:

    • Thời vụ trồng lúa nếp phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và giống lúa cụ thể của từng vùng.
    • Các nguyên tắc cơ bản về thời vụ trồng lúa nếp như sau:
      • Trồng lúa nếp vào mùa vụ muộn, sau khi thu hoạch lúa nước hoặc lúa mùa.
      • Ở miền Bắc, thời gian trồng từ tháng 8 đến tháng 10, trong khi ở miền Nam là từ tháng 10 đến tháng 12.
    • Chọn giống lúa nếp phù hợp với điều kiện địa phương, có khả năng chịu hạn, chịu rét, chịu sâu bệnh và có năng suất cao.
    • Áp dụng phương pháp trồng lúa nếp bằng cách gieo cấy mạ hoặc gieo sạ thẳng. Nếu sử dụng phương pháp gieo cấy mạ, cần chuẩn bị mạ trước, còn nếu gieo sạ thẳng, cần chuẩn bị hạt giống trước.

Chuẩn bị hạt giống trước khi gieo cấy

Việc chuẩn bị hạt giống là một công đoạn vô cùng quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Để đảm bảo sự thành công, bà con cần làm theo các bước sau:

  • Chọn hạt giống:
    • Lựa chọn hạt giống có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn về nảy mầm, sạch sẽ, không bị nhiễm bệnh hoặc hóa chất.
    • Hạt giống cần có kích thước đồng đều, không nứt vỡ, không bị mốc, không bị nhiễm màu. Đặc biệt, những hạt nếp có màu trắng đục, hạt mẩy đều sẽ giúp hạt giống dễ dàng nảy mầm.
  • Ngâm ủ hạt giống:
    • Ngâm hạt giống trong nước ấm (30 – 35 độ C) trong khoảng 12 – 24 giờ để kích thích quá trình nảy mầm.
    • Sau khi ngâm, vớt hạt giống ra và rửa sạch bằng nước lạnh để loại bỏ các tạp chất, sau đó để ráo nước.
    • Ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ để hạt giống nảy mầm đều và mạnh. Thời gian ủ khoảng 24 – 48 giờ, tùy thuộc vào giống lúa và điều kiện thời tiết. Cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hạt giống không bị quá ủ, mốc hoặc chết.
Trồng lúa nếp cho năng suất

Trồng lúa nếp cho năng suất

Làm đất gieo hạt

Việc làm đất gieo hạt cũng là một bước quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của hạt giống. Các bước thực hiện gồm:

  • Sử dụng máy cày để cày đất đạt độ sâu khoảng 15 – 20 cm.
  • Phơi đất trong khoảng 1 tháng trước khi cày cấy.
  • Bằng cách sử dụng máy kéo chuyên dụng, bà con có thể bừa lại và san bằng mặt ruộng sau khi đất đã được phơi kỹ.

Kỹ năng chăm sóc khi trồng lúa nếp

Ngoài việc ủ hạt và gieo hạt, việc chăm sóc lúa cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu suất cao nhất. Dưới đây là một số kỹ thuật chăm sóc quan trọng mà bà con nông dân cần biết:

Bón phân lúa:

    • Bón lót: Thực hiện trước hoặc sau khi gieo hạt 2-3 ngày. Sử dụng phân hữu cơ với liều lượng 4-5 tấn/ha, phân vô cơ với liều lượng 200-300 kg/ha, phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của việc bón lót là cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây lúa trong giai đoạn đầu, khử độc cho đất, tăng khả năng hấp thu phân và kích thích rễ phát triển.
    • Bón thúc đợt 1: Thực hiện khi lúa mọc 7-10 ngày sau khi gieo hạt. Sử dụng phân đạm với liều lượng 50-60 kg/ha, phân kali với liều lượng 50-60 kg/ha, phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 1 là tăng cường sinh trưởng cho cây lúa, đẻ nhánh nhiều, đống to khỏe và chống chịu được sâu bệnh.
    • Bón thúc đợt 2: Thực hiện khi lúa mọc 18-22 ngày sau khi gieo hạt. Sử dụng phân đạm (urê, amoni sunfat, amoni nitrat…) với liều lượng 50-60 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 2 là duy trì sinh trưởng cho cây lúa, tăng số chồi hữu hiệu, tăng khả năng đậu bông và hạt.
    • Bón rước đòng: Thực hiện khi lúa có khói đèn 1-2 mm. Sử dụng phân đạm với liều lượng 30-40 kg/ha, phân kali với liều lượng 25-30 kg/ha. Mục đích của bón rước đòng là kích thích cây lúa trổ bông nhanh, trổ thoát, tăng tỉ lệ hạt chắc, lúa vàng sáng, nặng hạt.

Khi bón phân lúa, bà con cần chú ý chọn loại phân bón phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lúa. Nếu cần thêm thông tin và tư vấn về cách bón phân lúa, bà con có thể liên hệ với Phân bón Canada để được hỗ trợ.

Tiến hành phòng sâu bệnh hại lúa

Trong kỹ thuật trồng và chăm sóc lúa nếp, việc phòng ngừa sâu bệnh là rất quan trọng để bảo vệ năng suất và chất lượng gạo. Có nhiều loại sâu bệnh gây hại cho lúa nếp, nhưng những loại phổ biến và nguy hiểm nhất bao gồm: Rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ và bọ xít. Để phòng ngừa sâu bệnh cho lúa nếp, bà con nông dân cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Chọn giống lúa kháng sâu bệnh:
    • Chọn giống lúa nếp có khả năng chống lại sâu bệnh, phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Bố trí thời vụ gieo cấy hợp lý:
    • Tránh bố trí thời vụ gieo cấy trùng với thời gian bùng phát của sâu bệnh.
  • Vệ sinh đồng ruộng:
    • Diệt cỏ dại, cày lật đất sau khi thu hoạch để loại bỏ sâu bệnh và nhộng.
  • Bón phân cân đối:
    • Tránh bón phân đạm quá nhiều và vào thời gian muộn, để không kích thích sự phát triển của sâu bệnh.
  • Bảo vệ thiên địch của sâu bệnh:
    • Bảo vệ và tạo điều kiện cho các loài thiên địch của sâu bệnh như các loài bọ xít, bọ rùa, nhện, ong ký sinh, nấm xanh.
  • Sử dụng bẫy và thuốc hóa học khi cần thiết:
    • Sử dụng các biện pháp như bẫy đèn bắt bướm, bẫy keo bắt bọ trĩ, bẫy nước bắt nhện gié, bẫy màu bắt bọ xít.
    • Sử dụng thuốc hóa học theo nguyên tắc “4 đúng”: đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng lúc, đúng cách. Chọn các loại thuốc có tác dụng đặc trị từng loại sâu bệnh, phun kỹ vào nơi sâu bệnh tập trung, và thay đổi loại thuốc để tránh tình trạng kháng thuốc.

Thu hoạch bào quản lúa nếp

Để đảm bảo năng suất gạo thu được đạt được mức tốt nhất, quá trình thu hoạch và bảo quản lúa nếp cần được thực hiện đúng cách và đúng thời điểm.

Khi lúa nếp đã chín vàng và độ ẩm hạt khoảng 20 – 25%, người trồng có thể thu hoạch lúa bằng máy hoặc bằng tay tùy theo quy mô ruộng. Trong quá trình thu hoạch, cần phải cẩn thận để tránh làm gãy hoặc rụng hạt.

Sau khi thu hoạch lúa nếp, có thể phơi lúa trên sàn sạch hoặc rải bạt phơi. Tránh phơi lúa trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời quá gay gắt để tránh mất màu và chất lượng của lúa. Khi lúa đã đạt độ ẩm khoảng 14 – 15%, có thể đóng bao hoặc đóng thùng để bảo quản. Để lúa được bảo quản tốt, cần đặt trong kho khô ráo, thoáng mát.

Trong quá trình bảo quản, cần đặt bao lúa cách tường và nền kho một khoảng nhất định. Kiểm tra độ ẩm, nhiệt độ của lúa và tránh sâu bệnh ảnh hưởng đến lúa trong kho là điều cần thiết. Nếu lúa không được sử dụng sau 5 tháng, cần phơi lại để đảm bảo chất lượng.

Tổng kết

Những thông tin này hy vọng sẽ giúp bà con nông dân có thêm kinh nghiệm trong quá trình trồng và chăm sóc lúa nếp. Chúc bà con có một vụ mùa mạnh mẽ và đạt được năng suất cao.

Đọc thêm:

làm cỏ cà phê_chăm sóc cà phê trong mùa mưa

Hướng dẫn chi tiết chăm sóc cà phê trong mùa mưa cho nông dân

Cà phê là một loại cây lâu năm được trồng phổ biến ở nhiều vùng miền của Việt Nam. Để đạt được năng suất cao, việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa đúng cách là rất quan trọng. Trong giai đoạn mùa mưa, từ tháng 5 đến tháng 11, cây cà phê đang trong giai đoạn nuôi quả, yêu cầu kỹ thuật chăm sóc cẩn thận hơn. Để đảm bảo sự phát triển của cây, bạn cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, tưới nước đúng cách và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả.

Hướng dẫn chi tiết chăm sóc cà phê trong mùa mưa cho nông dân

Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc cà phê trong mùa mưa mà phân bón Canada muốn chia sẻ để giúp bà con có vườn cà phê phát triển tốt và có một mùa bội thu:

Rong tỉa cây che bóng

Rong tỉa cây che bóng là một phương pháp quan trọng trong việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa. Để có kết quả tốt, nông dân cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Rong tỉa đúng cách và đúng thời điểm: Rong tỉa cây che bóng cần được thực hiện khoảng 2-3 lần trong mùa mưa, tùy thuộc vào tốc độ ra của loại cây che bóng để tránh tình trạng vườn cà phê bị cớm, rợp. Đợt rong tỉa cuối cùng nên được thực hiện trước khi mùa mưa kết thúc 1 tháng.
  • Rong tỉa cây muồng hoa vàng: Trong những vườn cà phê kiến thiết, cây muồng hoa vàng thường được trồng giữa 2 hàng cà phê. Nông dân cần cắt thấp cây ở độ cao từ 50 đến 70cm để tạo điều kiện cho cây muồng tái sinh tốt hơn. Rong tỉa cần được thực hiện 2-3 lần và phải loại bỏ những cành cây đã rong tỉa khỏi vườn cà phê.
  • Rong tỉa cây che bóng kịp thời: Trong những vườn cà phê kinh doanh, nên rong tỉa cây che bóng ngay từ đầu mùa mưa, như cây keo dậu, muồng đen, để tăng cường ánh sáng cho vườn cà phê. Chỉ nên giữ lại từ 1 đến 2 cành cây che bóng để đảm bảo ánh sáng thông thoáng. Trong quá trình rong tỉa, cần chú ý để không làm tổn thương cây cà phê bằng cách tránh làm gãy hoặc dập cành.

Làm sạch cỏ vườn và bón phân cho cây

Chăm sóc cỏ vườn và bón phân là hai phương pháp quan trọng giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc cà phê trong mùa mưa và hạn chế các vấn đề phát sinh do thiếu dinh dưỡng như rụng trái non, trái lép, lá vàng, và phát triển còi cọc.

làm sạch cỏ cà phê_chăm sóc cà phê trong mùa mưa

làm sạch cỏ cà phê_chăm sóc cà phê trong mùa mưa

  • Làm sạch cỏ vườn và bón phân:

Đầu tiên, bà con cần làm sạch cỏ vườn để loại bỏ cỏ dại, tránh cạnh tranh chất dinh dưỡng với cây cà phê.

Sau đó, tiến hành bón phân. Đối với phương pháp này, nên sử dụng phân hữu cơ và phân NPK với tỷ lệ phù hợp.

  • Bón phân hữu cơ:

Phân hữu cơ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho cây, cải tạo môi trường đất và tăng hiệu lực của phân hóa học.

Lượng phân hữu cơ thích hợp là khoảng 10-15 kg/cây hoặc 1-2 tấn/ha phân hữu cơ vi sinh.

  • Bón phân NPK:

Bón phân NPK hỗn hợp mang lại nhiều lợi ích cho việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa, bổ sung các chất vi lượng như kẽm, bo, đồng,…

Nên chọn loại phân NPK có tỷ lệ lân và đạm cao hơn kali trong giai đoạn cây đang phát triển mạnh, và chỉ mới tăng về thể tích quả. Đến giữa và cuối mùa mưa, chọn loại phân NPK có tỷ lệ kali cao bằng hoặc hơn đạm, vì lúc này quả đã chắc và già hạt.

Để định lượng phân bón NPK phù hợp cho vườn cà phê, bà con nên căn cứ vào tiềm năng năng suất của vườn. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

  • Đầu mùa mưa (Tháng 4 – 5):

Sử dụng phân NPK công thức 16-16-8 TE.

Liều lượng: từ 400 đến 450 kg/ha.

  • Giữa mùa mưa (Tháng 7 – 8):

Sử dụng phân NPK công thức 16-8-16 TE.

Liều lượng: từ 500 đến 600 kg/ha.

  • Cuối mùa mưa (Tháng 9 – 10):

Sử dụng phân NPK công thức 16-8-16 TE hoặc phân Đầu Trâu chắc hạt với công thức 16-6-19 TE.

Liều lượng: từ 400 đến 450 kg/ha.

Nếu năng suất của vườn cà phê cao hơn 4 tấn/năm, bà con nên tăng cường lượng phân bón. Mỗi tấn nhân, cần bổ sung thêm khoảng 300 đến 400 kg phân NPK hỗn hợp/ha.

Để đảm bảo hiệu quả của việc bón phân, bà con cần thực hiện vào thời điểm đất đủ ẩm. Sau đó, rạch rãnh xung quanh tán cà phê, rải phân đều và lấp đất lại. Sau khi bón phân, cần tưới nước để phân tan và thẩm thấu vào đất, đặc biệt khi trời không mưa.

Tiến hành đào rãnh và cày rạch hàng ép xanh cho cây

Trong mùa mưa, việc đào rãnh, cày rạch hàng ép xanh là công việc quan trọng giúp cây cà phê phát triển tốt và hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn. Công việc này thường được thực hiện sau khi bón phân NPK đợt một khoảng 20 ngày và kết thúc trước khi mùa mưa kết thúc, từ 1,5 đến 2 tháng.

Cách thực hiện:

  • Đào rãnh:
    • Đào rãnh sâu khoảng 30cm, rộng 20-25cm và dài 1m theo mép trong bồn.
    • Mỗi gốc cà phê cần đào từ 1 đến 2 rãnh.
  • Dồn cỏ rác và lấp đất:
    • Sau khi đào rãnh, dồn tất cả cỏ rác trên lô vào rãnh và sau đó lấp đất lại.
  • Cày rạch hàng ép xanh:
    • Sử dụng cày tời để cày rạch giữa hai hàng cà phê, độ sâu khoảng 50cm.
    • Cày rạch một hàng, bỏ một hàng. Năm sau thực hiện ngược lại để không làm tổn thương bộ rễ cây.

Việc thực hiện đào rãnh, cày rạch hàng ép xanh đúng cách giúp cải thiện môi trường đất và hỗ trợ sự phát triển của cây cà phê trong mùa mưa một cách hiệu quả.

Cắt tỉa cây không chất lượng và sửa cành

Cắt tỉa cây và sửa cành là công việc quan trọng trong việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

  • Nuôi tầng 2:

Với vườn cà phê mới có chiều cao cây thấp, từ đầu mùa mưa nên tiến hành nuôi tầng 2 khi bộ tán cây đã ổn định.

Chỉ để lại 1 chồi vượt mọc ở vị trí hãm ngọn khoảng 10cm lần thứ nhất. Khi độ cao cây đạt 1,6m, hãm ngọn lần hai và giữ ở độ cao này trong suốt chu kỳ kinh doanh.

tỉa cành, bẻ chồi vượt cà phê-chăm sóc cà phê trong mùa mưa

  • Cắt tỉa cành:

Sau mỗi thu hoạch, nên tiến hành cắt tỉa cành chính để loại bỏ các cành già cỗi, cành sâu bệnh, cành vô hiệu, cành nhỏ yếu, và cành khô.

  • Sửa cành:

Đầu mùa mưa, tiến hành đợt cắt sửa cành nhẹ và loại bỏ các cành khô mới phát sinh trong mùa khô.

Khoảng tháng 8 – 9, khi quả cà phê đã lớn, cần tiến hành sửa cành lần nữa để định lại các cành dự trữ cho mùa sau.

Loại bỏ các cành thứ cấp rậm rạp, cành bị vống, yếu, chỉ giữ lại các cành dự trữ khỏe mạnh để chúng có khả năng ra hoa và quả tốt trong mùa khô sắp tới.

Việc thực hiện đúng cách công việc cắt tỉa cây và sửa cành giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của cây cà phê, từ đó đảm bảo một mùa thu hoạch thành công.

Tiến hành bẻ chồi vượt

Trong mùa mưa, các chồi vượt thường phát triển rất nhanh. Vì vậy, bẻ chồi vượt là một công việc cần thiết để không làm ảnh hưởng đến việc chăm sóc cà phê. Chỉ nên để lại những chồi tạo tán bổ sung.

tỉa cành, bẻ chồi vượt cà phê-chăm sóc cà phê trong mùa mưa

Hướng dẫn bẻ chồi vượt:

  • Bẻ chồi vượt trung bình mỗi tháng 1 lần.
  • Chú ý vặt các cành nhớt và cành tăm.
  • Chỉ giữ lại không quá ba cành dự trữ đã phát sinh ở mỗi vị trí đốt cành.
  • Vặt các cành thứ cấp mọc quá dày trên đỉnh tán để tạo điều kiện cho ánh sáng có thể lọt vào bộ tán cà phê.

Phòng trừ sâu bệnh là một bước quan trọng không thể thiếu trong việc chăm sóc cây cà phê vào mùa mưa. Do độ ẩm cao, mùa mưa thường là thời điểm sâu bệnh như rệp vảy xanh, mọt đục cành, rệp sáp, và các loại bệnh nấm hồng phát triển mạnh mẽ, gây hại cho cây trồng.

Cách phòng trừ sâu bệnh:

  • Làm sạch cỏ và loại bỏ các cành bị sâu bệnh:
    • Cắt bỏ các cành bị sâu bệnh và các cành vô hiệu.
    • Tạo sự thông thoáng cho vườn cà phê bằng cách loại bỏ sớm các cành bị bệnh.
  • Quản lý dịch hại tổng hợp:
    • Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để bảo vệ sức khỏe con người, vật nuôi và môi trường.
  • Kiểm tra thường xuyên:
    • Thăm vườn thường xuyên để phát hiện kịp thời các loài sâu bệnh.
    • Áp dụng các phương pháp kháng nấm bệnh để phòng trị bệnh vàng lá, bệnh xì mủ, và các loại bệnh khác.

Kết luận

Hy vọng rằng những chia sẻ về cách chăm sóc cà phê trong mùa mưa đã giúp bà con có được giải pháp tốt nhất trong quá trình chăm sóc vườn cà phê của mình. Chỉ cần thực hiện 6 bước đơn giản này, bà con sẽ tự tin hướng tới một mùa vụ bội thu, năng suất cao và chất lượng tốt nhất.

Đọc thêm: