Home Decor
But I must plain
Celing Decor
Pursues or desir
Wall Decor
Except to obtain
Vase Decor
Cum soluta nob
Holiday Decor
Sapiente delect
Featured Products
Vi Lượng Pomyna Mùa Mưa
Vi Lượng Pomyna Mùa Khô
Lân Supper Canxi
Vi Lượng Siêu Bo
Thành phần Bo 60.000ppm, MgO 30.000ppm, Cu 1.500ppm, Zn 3.000ppm Fe 15.000ppm, Mn 3.000ppm, Axit Humic 1.000ppm. Hợp Chất Chuyên Dụng Chống Chồi, Chêt Đọt. Công dụng - Giới hạn chết khô, chết khô, rụng trái, tàn trái, tàn trái. - Giới hạn hiện tượng vàng lá, quăn lá, cháy mép. - Giúp nhân, hạt nặng, trái nhanh, tác động bộ cà phê - hồ tiêu phát triển mạnh. Cách dùng Use private or chộn with NPK, Phân vi sinh cơm, phân đơn Đạm, Lân, Kali. - Cây Cà Phê Kiến Thiết: Dùng 10kg Siêu Bo trả lại cho 500-600 gốc - Cây Cà Phê Kinh Doanh: Dùng 10kg Siêu Bồ tái cho 300- 400 gốc - Cây Hồ Tiêu Non: Use 10kg Siêu Bo trở lại cho 900-1000 trụ - Cây Tiêu Kinh Doanh: Dùng 10kg Siêu Bo tối đa cho 700-800 trụ. - Xem thêm tại: https://www.phanboncanada.com.vn/san-pham/vi-luong-sieu-bo-35
Siêu Kẽm
Vi Lượng Sahara Canada
Vi Lượng Sahara
Trung-Vi Lượng Yoho
Npk Mùa Khô Fami _ 21-5-6
Trung Vi Lượng ABA
Thành phần
N (Đạm): 10%, Lân (P 2 O 5 ): 5%, Kali (K 2 O): 5%, S 8%, MgO 6%, SiO2 5%.
NAA 500ppm, Bo 1.500 ppm, Cu 500 ppm, Zn 1.000 ppm, Axit Humic 500 ppm, Fe 200ppm
Hợp chất chuyên dùng giúp cây hấp thụ tối đa phân tích.
Công dụng
+ Phục hồi sinh lực cây trồng sau thu hoạch
+ Giúp Búng Đọt Mạnh, Cành khỏe, Lá Dày và Xanh Lâu.
+ Giới hạn Chế độ Hiện tượng Vàng Lá, Xoắn Lá, Đọt ...
+ Giúp Cây Phân Hóa Mầm Hoa Đều và Ngày
+ Tác Động Cây trồng Trổ Bông Đồng Loạt
+ .Hạn Chế Trái Non, Trái Trái, Nám Trái.
+ Giới hạn Chế độ Ve Sầu và Bệnh Tấn Công
+ Tăng Khả Năng Chịu Giới Hạn Cho Cây Hoa.
Cách dùng
Use root root for tree Hồ Tiêu, Cà Phê.
+ Sử dụng 1 bao ABA cho 1.500m2 - 2.000m2. Hoặc kết hợp 1 bao ABA / 25kg chung với 80kg - 100kg U.rê, SA, Lân, Kali đáp ứng cho 2.500-3500m2
Bón sau khi làm bồn, cắt tỉa và xử lý nấm có hại cho cây trồng
Theo độ tuổi của cây trồng và giai đoại mùa trong năm mà tăng hay render phân tích lượng cho phù hợp.
Our Best Service
Decorative Columns
Supported neglected met she therefore unwilling discovery remainder. Way sentiments two indulgence uncommonly.
Home Vases
Cottage out enabled was entered greatly prevent message. No procured unlocked an likewise. Dearbut what she been over body.
Aroma Candles
Facere possimus, omnis voluptas assumenda est, omnis dolor repellendus. Temporibus autem quibusdam et officiis eart.
Our New Article
Bí Quyết Ủ Rơm Nhanh Mục Để Tạo Phân Bón Hữu Cơ Hiệu Quả
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Bí Quyết Ủ Rơm Nhanh Mục Để Tạo Phân Bón Hữu Cơ Hiệu Quả:Phân bón hữu cơ từ rơm chứa nhiều dưỡng chất quý giá cho các loại cây nông nghiệp như lúa, hoa màu, cũng như cây công nghiệp như cà phê, cacao và cây ăn quả. Vì thế, sau khi thu hoạch lúa, hãy lưu giữ rơm thay vì vứt bỏ. Phân Bón Hà Lan sẽ hướng dẫn bạn qua từng bước cách ủ rơm nhanh chóng để rơm mục, vẫn đảm bảo giữ được lượng dưỡng chất cao, an toàn cho môi trường và không gây hại cho sức khỏe con người.
Giới thiệu về công dụng của phân hữu cơ
Phân bón hữu cơ, được sản xuất từ chất thải của động vật nuôi như gia súc, gia cầm, các phần của thực vật như lá, cành, thân, hoa, quả, thực phẩm dư thừa từ các bữa ăn, than bùn và sản phẩm thủy sản, mang lại nhiều lợi ích cho đất và cây trồng:
- Phân bón hữu cơ cải thiện kết cấu đất, đặc biệt là đất cát, giúp kết nối các hạt đất với nhau.
- Phân bón giúp đất trở nên tơi xốp, thoáng khí oxy, hỗ trợ rễ cây hô hấp tốt.
- Phân bón hữu cơ giúp đất giữ nước và dinh dưỡng tốt hơn.
- Đối với đất thịt, phân bón làm tăng độ phì nhiêu, tạo điều kiện thuận lợi cho cây phát triển mạnh mẽ.
- Phân bón hữu cơ chứa nhiều dưỡng chất tốt cho bộ rễ và sự phát triển toàn thân của thực vật.
Dùng rơm rạ để làm phân bón hữu cơ đơn giản
Mỗi gia đình có những biện pháp riêng biệt để xử lý rơm, như để chúng tự phân giải ngoài đồng hoặc tiêu hủy chúng bằng cách đốt. Tuy nhiên, nhiều gia đình lại lựa chọn sử dụng rơm như một nguồn nguyên liệu chính để tạo ra phân bón hữu cơ, bằng cách ủ rơm để nhanh chóng phân hủy ngay tại nhà.
Lợi ích của rơm rạ đối với sự phát triển của cây trồng
Lượng phân bón hữu cơ tạo thành được sử dụng cho nhiều giống cây như lúa, hoa màu, cây ăn trái… Những công dụng của phân đối với loài thực vật này gồm:
- Bổ sung lượng lớn chất đạm để cây phát triển bộ rễ, cành và lá.
- Cải thiện đất bạc màu, đất nghèo trở nên giàu dinh dưỡng hơn.
- Bạn dễ dàng chọn bón trực tiếp vào gốc hoặc pha loãng với nước để tưới.
- Phân bón ngăn ngừa được những bệnh từ bên trong như các loại vi khuẩn gây hại.
- Phân hữu cơ ngăn chặn được một số loại côn trùng và sâu bệnh hại mùa màng.
- Tổng hợp enzim và phân giải các chất xơ.
Thành phần dinh dưỡng ở trong rơm, rạ
Rơm rạ bao gồm bốn loại chất dinh dưỡng quan trọng với tỷ lệ như sau:
- Xenlulozo (cellulose): chiếm 60%.
- Lignin: chiếm 14%
- Đạm hữu cơ: chiếm 3.4%
- Chất béo: chiếm 1.9%.
Qua quá trình ủ hoai mục, những chất này được chuyển đổi để tạo thành nhóm dưỡng chất mà cây có thể hấp thụ dễ dàng.
Hướng dẫn chi tiết cách ủ rơm nhanh mục để tạo phân bón hữu cơ
Nguyên liệu cần chuẩn bị
Để sản xuất 1 tấn phân hoai mục, bạn cần chuẩn bị các nguyên liệu và công cụ sau:
- Rơm rạ: 1 tấn.
- Chế phẩm Trichoderma bacillus: 200g. Chế phẩm này chứa nhiều loại vi sinh vật có lợi, giúp phân giải các chất hữu cơ và khử mùi hôi.
- Chế phẩm EMZEO: 200g. Chế phẩm này cũng chứa nhiều loại vi sinh vật có lợi, giúp phân giải các chất hữu cơ và khử mùi hôi.
- Phân bón NPK: 2kg.
- Phân chuồng: 500kg.
- Dụng cụ để đảo rơm và thùng chứa để chứa phân.
- Vải bạt, bao nilon để lót và phủ phân.
Quy trình để thực hiện
Quá trình ủ rơm nhanh mục thành phân bón hữu cơ có thể được thực hiện qua 6 bước sau:
Quá trình ủ rơm nhanh mục thành phân bón hữu cơ có thể được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Xử lý rơm, rạ, lá cây: Trải đều rơm rạ tươi trên mặt nilon lót dưới đáy và thêm nước để đủ độ ẩm. Nếu nguyên liệu đã được phơi khô, bạn cần tưới đẫm nước liên tục trong 2 – 3 ngày.
Bước 2: Pha vi sinh: Hòa tan hoàn toàn Trichoderma và chế phẩm EMZEO với 50 lít nước sạch.
3. Tiến hành ủ: Chuẩn bị nền đất phẳng, tối ưu nhất là nền xi măng không thấm nước. Bạn cũng có thể đào hố sâu khoảng 70cm để ủ kín nguyên liệu. Trộn đều phân chuồng tươi với rơm rạ. Trải một lớp rơm rạ đều lên nền đã chuẩn bị và tưới một lớp dung dịch chế phẩm đã hòa tan. Sau đó, bạn trải một lớp NPK thật mỏng lên bề mặt lớp đó. Bạn làm tương tự với các lớp tiếp theo tới khi hết nguyên liệu. Che chắn kỹ cho đống phân ủ để giữ độ ẩm.
Bước 4: Kiểm tra độ ẩm trong phân: Khoảng 10 ngày sau khi ủ, bạn kiểm tra đống phân. Nếu trong đống phân không có mầm ủ tức là vi sinh vật đã hoạt động. Bạn thêm nước để tăng độ ẩm cho đống phân hữu cơ nhanh chuyển đổi.
Bước 5. Kiểm tra, đảo trộn mẻ ủ phân rơm rạ: Sau khoảng 20 ngày, bạn cần kiểm tra và đảo trộn phân hữu cơ như sau: Mở đống ủ và đo lại độ ẩm. Trộn đều đống phân từ ngoài vào trong. Chất đống và che lại như ban đầu. Ủ tiếp khoảng 30 ngày.
Bước 6. Thu hoạch mẻ phân đã ủ thành công: Khi đống ủ đạt khoảng 60 ngày, hầu hết phân tươi và rơm đã thành phân hữu cơ hoai mục. Lúc này, nếu phân có độ mềm, ẩm, tơi xốp, màu nâu đen và có mảng nấm màu trắng là đã hoàn thành.
Lưu ý: Các tỷ lệ nguyên liệu và thời gian ủ có thể cần điều chỉnh tùy theo điều kiện cụ thể của bạn.
Một số lưu ý khi ủ rơm rạ, lá cây
Để ủ rơm thành công, bạn cần chú ý đến những yếu tố sau:
- Kích thước rơm rạ: Rơm rạ càng nhỏ, càng nát thì vi sinh vật sẽ phân giải nguyên liệu nhanh hơn. Do đó, bạn nên chế biến rơm rạ thành những mảnh nhỏ trước khi bắt đầu quá trình ủ.
- Độ ẩm: Đảm bảo rằng đống phân của bạn luôn đủ ẩm. Độ ẩm giúp vi sinh vật phát triển và tăng tốc độ phân giải rơm rạ, giúp rút ngắn thời gian ủ.
- Sử dụng chế phẩm EM: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) có thể giúp giảm mùi hôi và tăng hiệu quả quá trình ủ. Chúng cung cấp các vi sinh vật hữu ích giúp tăng tốc độ phân giải rơm rạ.
- Chiều cao đống phân ủ: Để đảm bảo quá trình ủ diễn ra hiệu quả, chiều cao của đống phân ủ không nên vượt quá 1.2m. Nếu đống phân quá cao, vi sinh vật sẽ khó tiếp cận và phân giải toàn bộ nguyên liệu.
- Tránh sử dụng vôi sống: Vôi sống có thể làm giảm độ ẩm và làm chậm quá trình phân giải rơm rạ. Do đó, bạn không nên rắc vôi sống lên đống phân ủ.
Nhớ rằng, quá trình ủ rơm rạ cần thời gian và kiên nhẫn. Bằng cách tuân thủ những nguyên tắc trên, bạn sẽ có thể tạo ra phân hữu cơ chất lượng từ rơm rạ.
Cách sử dụng phân bón hữu cơ từ rơm rạ
Dùng cho những loại cây nào?
Phân từ rơm rạ là một loại phân hữu cơ vô cùng lành tính, có thể sử dụng cho nhiều loại cây từ những loại cây nhẹ nhàng đến những loại cây có sức sống mạnh mẽ. Dưới đây là một số ví dụ:
- Cây nông nghiệp và hoa màu: Bao gồm lúa, các loại rau củ, cây lấy quả và cây ăn lá.
- Cây lâm nghiệp: Như cà phê, điều, cao su, và nhiều loại cây khác.
- Các loại cây ăn quả: Bao gồm bưởi, hồng xiêm, sầu riêng, và nhiều loại cây ăn quả khác.
Liều lượng dùng
Phân hữu cơ là một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, nhưng việc sử dụng chúng cần phải cẩn thận và phù hợp. Dù phân hữu cơ có nhiều lợi ích, nhưng việc sử dụng quá mức có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.
Bón lót
Trong quá trình bón lót, phân thường được kết hợp với đất hoặc được chôn dưới đất khi tạo luống trồng.
Bón thúc
Khi bón thúc, bạn có thể áp dụng phân trực tiếp lên bề mặt đất, hoặc trộn phân vào đất trong quá trình xới, hoặc pha phân vào nước để tưới. Trong số đó, việc hòa phân vào nước mang lại hiệu quả nhanh nhất.
Cách bảo quản
Khi phân hữu cơ đã được ủ hoàn toàn nhưng bạn chưa có nhu cầu sử dụng ngay, bạn nên tiếp tục xếp chúng thành đống và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa hoặc bị ngập úng. Đồng thời, hãy đảm bảo tưới nước đều đặn để duy trì mức độ ẩm cần thiết cho phân.
Việt Nam là một trong những quốc gia có sản lượng và xuất khẩu gạo hàng đầu trên thế giới. Do đó, lượng rơm rạ sinh ra mỗi năm cực kỳ lớn, ước tính khoảng 50 triệu tấn. Việc tận dụng hiệu quả các sản phẩm phụ từ nông nghiệp như rơm rạ sẽ giúp bà con nông dân tiết kiệm được nhiều chi phí, đặc biệt khi dùng để bón lót và bón thúc cho cây trồng.
Thông qua phương pháp ủ rơm rạ nhanh mục mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn có thể tự tạo ra phân hữu cơ tại nhà. Nếu bạn có thêm câu hỏi về phân bón cho cây trồng, hãy liên hệ với Phân bón Canada để nhận được sự tư vấn chi tiết.
FAQs:
Tác dụng của nấm Trichoderma Là Gì?
- Posted by luonglich
- 0 comments
Canh tác nông nghiệp hữu cơ và việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học đang trở nên phổ biến hơn trong các hệ thống canh tác hiện đại. Thay vào đó, người nông dân đang dần chuyển sang sử dụng các chế phẩm sinh học để bảo vệ cây trồng của họ.
Trong bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu với bạn đọc về một loại nấm đối kháng cực kỳ có ích cho cây trồng, đó chính là nấm Trichoderma. Nhưng trước hết, hãy cùng tìm hiểu xem nấm Trichoderma là gì nhé!
Nấm Trichoderma Là Gì? Tác dụng của nấm đối với cây trồng
Nấm Trichoderma là gì?
Trichoderma là một chi nấm thuộc họ Hypocreaceae, tồn tại trong hầu hết các loại đất. Đây là loại nấm đối kháng có khả năng kiểm soát nhiều loại nấm gây bệnh khác nhau trên cây trồng. Trichoderma thường hiệu quả nhất trong việc kiểm soát các loại nấm gây bệnh ở vùng rễ như Pythium, Rhizoctonia và Fusarium.
Các cơ chế kiểm soát bao gồm khả năng chống nhiễm trùng, ký sinh, khuyến khích sự đề kháng của cây ký chủ và cạnh tranh. Đa số các tác nhân kiểm soát sinh học đều đến từ các loài Trichoderma như T. asperellum, T. harzianum, T. viride và T. hamatum.
Những tác nhân kiểm soát sinh học này thường phát triển trên bề mặt rễ trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Do đó, chúng không chỉ ảnh hưởng đến bệnh rễ mà còn có thể hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh trên lá.
Cơ chế tác động của nấm Trichoderma
- Enzyme tiêu diệt nấm bệnh: Trichoderma tiết ra enzyme có khả năng làm tan vách tế bào của các loại nấm khác, sau đó xâm nhập vào bên trong các loại nấm gây hại, biến chúng thành thức ăn và tạo ra những hợp chất hữu cơ có ích.
- Cạnh tranh dinh dưỡng: Khi Trichoderma phát triển đạt đến mức độ nhất định, khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với các loại nấm gây hại khác tăng lên. Khi đó, các loại nấm gây hại này không còn nguồn dinh dưỡng để phát triển.
- Tiết ra chất kháng sinh: Trichoderma tiết ra các chất kháng sinh có tác dụng ức chế sự phát triển của các tác nhân gây bệnh và giết chết chúng bằng cách tiết ra các enzyme phân hủy. Nấm Trichoderma sinh sản vô tính theo cấp số nhân, phát triển mạnh mẽ ở nhiệt độ từ 25-30 độ C và tồn tại trên môi trường thuận lợi khoảng 18 tháng. Tuy nhiên, nấm này có thể bị hủy diệt dưới ánh nắng mạnh trong vòng 2 giờ và dưới điều kiện trời mưa kéo dài.
- Ký sinh trên nấm bệnh: Trichoderma xâm nhập vào bên trong các loài nấm gây hại và tiết ra các enzyme để phân hủy chúng. Nghiên cứu và thực nghiệm cho thấy rằng Trichoderma rất hiệu quả trong việc ức chế và tiêu diệt các loại nấm, vi khuẩn gây bệnh cây trồng như: Fusarium spp, Pythium, Macrophomina, Botrytis cinerea, Rhizoctonia solani. Ngoài ra, Trichoderma còn ký sinh và tiêu diệt tuyến trùng một cách hiệu quả.
- Sự kết hợp với rễ cây: Nấm Trichoderma bám vào vùng rễ cây giống như một sinh vật cộng sinh, mang lại lợi ích cho cả cây trồng và Trichoderma. Việc này giúp cung cấp các chất kích thích cho rễ cây để phát triển sâu xuống trong lòng đất, làm cho rễ cây khỏe mạnh hơn, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và khả năng phòng vệ.
Nấm Trichoderma tạo ra một lớp màng bảo vệ vùng rễ cây, ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ các loại nấm gây hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh. Đồng thời, việc nấm Trichoderma bám vào các đầu rễ cây còn giúp tăng cường quá trình ra hoa, thụ phấn, tăng trọng lượng và chiều cao của cây, từ đó tăng năng suất cây trồng.
Tác dụng của nấm Trichoderma cho cây trồng
- Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại chế phẩm sinh học chứa nấm Trichoderma với các tên thương hiệu khác nhau. Các sản phẩm này có thể được chia thành hai loại chính: trichoderma đơn thuần và trichoderma phối trộn cùng với các dòng vi sinh khác hoặc các loại phân bón hữu cơ.
- Nấm Trichoderma được điều chế thành hai dạng chính là bột và lỏng. Việc lựa chọn loại sản phẩm phù hợp phụ thuộc vào điều kiện sử dụng. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng phun xịt, thì nên chọn trichoderma dạng lỏng. Ngược lại, nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm để rải trên mặt đất, ủ trong phân bón hữu cơ, hoặc phối trộn với các loại vi sinh khác, thì nên chọn dạng bột.
Ủ phân bằng Nấm Trichoderma
Cách sử dụng Nấm Trichoderma để ủ phân hữu cơ
- Cách ủ phân bò
- Cách ủ phân gà
- Cách ủ phân dê
- Cách ủ rác thải sinh hoạt để sản xuất phân bón hữu cơ
Ủ phân chuồng, rơm rạ, xác bã hữu cơ
Để sử dụng Nấm Trichoderma trong quá trình ủ phân hữu cơ, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Trộn đều 2kg Trichoderma với 1 tấn nguyên liệu cần ủ. Bạn cũng có thể bổ sung thêm Lân và Urê để tăng độ phân hủy.
- Phun đều nước vào đống phân ủ để làm ẩm đều, đạt độ ẩm khoảng 50-55% (có thể kiểm tra bằng cách vắt chặt hỗn hợp trộn, nếu thấy nước rỉ ra là đạt).
- Đảo trộn và che phủ bằng bạt. Sau 3-5 ngày, nhiệt độ trong đống phân sẽ tăng lên khoảng 60°C. Nếu cần, bạn có thể phun thêm nước để duy trì độ ẩm nếu thấy đống phân khô.
- Sau khoảng 30-45 ngày, phân sẽ hoai mục hoàn toàn và có thể sử dụng.
- Sản phẩm phân sau khi ủ là phân hữu cơ, bạn có thể phối trộn với phân NPK, ure, phân lân siêu phân, kali để bón cho cây.
Cách chăm sóc và phòng bệnh cho cây
- Rắc:
- Sử dụng 2-3kg Nấm Trichoderma rắc đều cho 1000m2 đất. Bón đều lên rãnh hoặc luống.
- Thời kỳ sử dụng: Khi gieo trồng, trộn với phân NPK để bón thúc, sau mỗi lứa thu hoạch.
- Đối với cây ăn trái, cây công nghiệp: Sử dụng 100-200g/cây bón xung quanh gốc hoặc bón vào rãnh, luống.
- Tưới:
- Hòa 1kg Nấm Trichoderma vào 180-200 lít nước, sau đó tưới đều lên mỗi gốc cây (4-5 lít/gốc), hoặc tưới theo tỷ lệ 180-200 lít/360m2.
- Làm giá thể cho rau mầm, cây vườn ươm, và vào bầu:
- Sử dụng 1kg Nấm Trichoderma trộn với 50kg các loại trấu hoặc mùn cưa. Sau đó, trộn hỗn hợp này với đất bột khô (giữ độ ẩm 30-40%).
- Xử lý nấm độc đất:
- Sử dụng 1kg Nấm Trichoderma trộn với tro hoặc 2-3kg lân nung chảy, sau đó rắc đều lên mặt đất và xới đất đều để lấp kín và giữ ẩm đất.
Công dụng của việc ủ phân hữu bơ bằng chế phẩm Trichoderma
- Tăng cường hệ vi sinh vật có ích, bao gồm cả nấm và vi khuẩn
- Đối kháng với tuyến trùng, các loại nấm gây hại và khả năng khống chế thối rễ
- Cân bằng pH đất, giải độc và làm đất giàu mùn tơi xốp
- Sử dụng Nấm Trichoderma trong quá trình ủ phân hữu cơ, phân chuồng, phân cá, rơm rạ, vỏ lạc, vỏ cà phê, trấu…
Lưu ý để sử dụng chế phẩm sinh học nấm Trichoderma hiệu quả
- Sau khi sử dụng chế phẩm sinh học Trichoderma, không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc hóa học nào để trị nấm.
- Chế phẩm Trichoderma nên được sử dụng vào giai đoạn đầu của quá trình tăng trưởng của cây, như giai đoạn cây con (khi bổ sung vào giá thể), khi thay chậu. Ngoài ra, nên phun hoặc tưới chế phẩm này định kỳ mỗi 10-15 ngày/lần để tạo ra một cộng đồng vi sinh vật có lợi trong môi trường.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên phun chế phẩm Trichoderma vào sáng sớm hoặc chiều mát.
Kết luận
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho mọi người. Chúc các bạn có thể sử dụng Trichoderma một cách hiệu quả nhất để cây trồng trong nhà vườn của mình được khỏe mạnh, phát triển mạnh mẽ và đạt được kết quả như ý muốn.
Đọc thêm
Tìm Hiểu Mancozeb: Thuốc Diệt Nấm Phổ Rộng Trong Nông Nghiệp
- Posted by hdao
- 0 comments
Mancozeb, một hệ thống với tác động đa điểm, đã trở nên thiết yếu trong quá trình sản xuất nông nghiệp ngày nay. Nó hiệu quả trong việc chặn đứng sự lây lan của các bệnh như héo rũ, gỉ sắt và mốc, giúp bảo vệ mùa màng khỏi các rủi ro và đảm bảo sức khỏe cũng như năng suất của cây trồng.
Trong bài viết “Tìm hiểu Mancozeb Là Gì: Thuốc Diệt Nấm Phổ Rộng Trong Nông Nghiệp”, chúng ta sẽ đi sâu vào việc phân tích cấu trúc hóa học và cơ chế hoạt động của Mancozeb. Bài viết cũng sẽ khám phá cách thức Mancozeb được tích hợp vào các chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp để kiểm soát bệnh tật trên nhiều loại cây trồng. Ngoài ra, bài viết sẽ xem xét các thách thức và cơ hội mới liên quan đến việc sử dụng Mancozeb trong bối cảnh các quy định môi trường và sức khỏe cộng đồng ngày càng chặt chẽ.
Hãy cùng nhau tìm hiểu về Mancozeb, một trong những chất diệt nấm chủ chốt, để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của ngành nông nghiệp.
Mancozeb là gì?
Mancozeb, một chất chống nấm thuộc nhóm hóa chất Dithiocarbamate, ra đời vào năm 1962 dưới sự giới thiệu của Dow AgroSciences và được biết đến với cái tên thương hiệu Dithane. Trải qua hơn nửa thế kỷ phát triển và ứng dụng toàn cầu, Mancozeb đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc kiểm soát hơn 400 loại nấm bệnh, nhận được sự tin cậy từ các nhà nông khắp nơi.
Ở Việt Nam, có hơn 70 sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Mancozeb đang được lưu hành. Trong số đó, khoảng 60% là sản phẩm chứa riêng Mancozeb, trong khi 40% còn lại là sản phẩm kết hợp giữa Mancozeb và Metalaxyl.
Lợi ích của Mancozeb là gì?
Mancozeb mang lại nhiều lợi ích trong việc kiểm soát nấm bệnh, với khả năng loại bỏ hơn 400 loại nấm khác nhau. Nếu sử dụng theo đúng hướng dẫn và phối hợp với các hoạt chất khác như Metalaxyl hoặc Cymoxanil, Mancozeb có hiệu quả cao và giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc. Sản phẩm này cũng có đặc tính dính chắc trên bề mặt lá, tạo ra một lớp màng bảo vệ lâu dài chống lại sự xâm nhập của nấm.
Mancozeb được đánh giá là an toàn đối với cây trồng và động vật, với thời gian cách ly ngắn từ 5 đến 15 ngày, và ít độc hại đối với cá và ong. Nó cũng có thể được kết hợp với nhiều loại thuốc trừ sâu và bệnh khác, tuy nhiên, việc này cần được thực hiện dưới sự tư vấn của chuyên gia khuyến nông.
Tuy nhiên, Mancozeb cũng có một số hạn chế. Nó chỉ có hiệu quả khi tiếp xúc trực tiếp với nấm và không thể lan truyền trong cây. Nếu tiếp xúc liên tục, có thể gây ra các vấn đề về da. Ngoài ra, Mancozeb không được khuyến nghị sử dụng cho rau và thực phẩm cần đạt tiêu chuẩn an toàn cao.
Những lưu ý khi sử dụng Mancozeb
Khi sử dụng, cần lưu ý rằng sản phẩm này chỉ hiệu quả khi có sự tiếp xúc trực tiếp với nấm. Do đó, việc phun thuốc cần phải đạt được sự phủ kín trên cả hai mặt của lá, cành và những nơi bị nấm tấn công. Mancozeb phát huy tác dụng tốt nhất trong việc ngăn ngừa nấm bệnh; tuy nhiên, nếu nấm đã xâm nhập sâu vào mô cây, hiệu quả của nó sẽ giảm đáng kể.
Đối với liều lượng, việc tự ý thay đổi không được khuyến khích vì có thể dẫn đến sự kháng thuốc của nấm. Để tăng cường hiệu quả điều trị, việc kết hợp Mancozeb với các hoạt chất có khả năng lưu dẫn là một lựa chọn tốt. Nên tránh pha trộn Mancozeb với các loại thuốc có chứa lưu huỳnh hoặc vôi.
Cuối cùng, việc tuân thủ các biện pháp an toàn lao động và sử dụng trang thiết bị bảo hộ là điều cần thiết khi làm việc với hóa chất này để bảo vệ sức khỏe của người lao động.
Thuốc Metalaxyl có thể được áp dụng để điều trị một loạt các bệnh thường gặp trên nhiều loại cây trồng:
Cây cà phê: Đối phó với bệnh thán thư, rỉ sắt và nấm hồng.
Cây ca cao: Sử dụng để chữa trị bệnh sương mai.
Cây cao su: Hiệu quả trong việc trị loét sọc trên bề mặt cạo.
Cây bơ: Có khả năng chữa lành thối thân và xì mủ.
Cây điều: Phòng ngừa và điều trị sương mai và thán thư.
Cây tiêu (hồ tiêu): Giúp kiểm soát tình trạng chết nhanh hoặc chết chậm.
Cây sầu riêng: Điều trị các triệu chứng như đốm lá, đốm mắt cua, xì mủ và thối trái.
Metalaxyl là một lựa chọn phổ biến trong việc bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh nấm, giúp duy trì sức khỏe và năng suất của chúng.
Phân biệt giữa Mancozeb vàng và xanh
Đây là một chất diệt nấm được sử dụng rộng rãi, có hai dạng phổ biến: vàng và xanh. Mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt:
Mancozeb Vàng:
- Đây là một loại thuốc trừ sâu có khả năng phòng ngừa và điều trị nhiều loại bệnh hại trên cây trồng.
- Nổi bật với khả năng bám dính xuất sắc trên bề mặt thân và lá, giúp bảo vệ cây lâu dài.
- Hiệu quả trong việc điều trị bệnh sương mai trên cà chua và bệnh thán thư, ngăn chặn sự lây lan nhanh chóng trên cây ớt và lúa.
Mancozeb Xanh:
- Là một loại thuốc trừ nấm có tác dụng lâu dài, phòng và trị một loạt các bệnh hại cây trồng.
- Khi phun, thuốc tạo ra một lớp màng bảo vệ chắc chắn, giảm thiểu sự rửa trôi dưới mưa và ngăn chặn sự xâm nhập của nấm từ bên ngoài.
- Cung cấp các khoáng chất như Mangan, lưu huỳnh và kẽm, hỗ trợ sức khỏe và sự phát triển của cây.
- An toàn hơn đối với môi trường sống của cá và ong, với độc tính thấp và thời gian cách ly chỉ 10 ngày trước khi thu hoạch.
Cả hai loại Mancozeb đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh nấm, nhưng cần được sử dụng cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Kết luận:
Mancozeb không chỉ là một hoạt chất diệt nấm mạnh mẽ mà còn là một phần không thể thiếu trong quản lý sức khỏe cây trồng. Với khả năng chống lại hơn 400 loại nấm bệnh, Mancozeb đã trở thành một công cụ quan trọng giúp nông dân bảo vệ mùa màng và tăng cường năng suất nông nghiệp.
FAQs: