Simple -
Rock Chair.
Semper vulputate aliquam curae condimentum
quisque gravida fusce convallis arcu cum at.
Eames -
Side Chair.
Semper vulputate aliquam curae condimentum
quisque gravida fusce convallis arcu cum at.
Wooden
Lounge Chairs
Semper vulputate aliquam curae entum
quisque gravida fusce cum at.
Cappellini
FEATURED CATEGORIES
FEATURED PRODUCTS
Designer:
Charles, Ray Eames
Client:
Woodmart
Materials:
Wood, Leather
Product Landing Page
Vitra Chair -
Classic Design.
$1999.00
Designer:
René Magritte
Client:
Woodmart
Materials:
Wood
Product Landing Page
Woodspot -
Lamp by Seletti.
$240.00
ABOUT OUR WOODMART STORE
Nec adipiscing luctus consequat penatibus parturient massa cubilia etiam a adipiscing enigm dignissim congue egestas sapien a. Scelerisque ac non ut ac bibendum himenaeos ullamcorper justo himenaeos vel a sapien quis.
JOIN OUR NEWSLETTER NOW
Will be used in accordance with our Privacy Policy
OUR LATEST NEWS
Đồng Sulfat cho cây trồng và cách sử dụng
- Posted by hdao
- 0 comments
Trong bài viết này Phân bón Canada sẽ đi sâu vào cách thức sử dụng Đồng Sulfat cho cây trồng một cách an toàn và hiệu quả, từ việc pha chế dung dịch Boóc-đô cho đến những lưu ý quan trọng khi áp dụng trên các loại cây khác nhau.Việc sử dụng các hợp chất hóa học để cải thiện sức khỏe của cây trồng đã trở nên phổ biến.
Đồng Sulfat, hay còn gọi là CuSO4.5H2O, là một trong những hợp chất được nông dân ưa chuộng bởi khả năng cung cấp đồng – một dưỡng chất thiết yếu cho quá trình phát triển của thực vật. Tuy nhiên, việc sử dụng Đồng Sulfat không chỉ đơn giản là bổ sung dinh dưỡng mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về liều lượng và phương pháp áp dụng để đạt được hiệu quả tối ưu mà không gây hại cho cây trồng và môi trường xung quanh.
Vì sao cần sử sụng đồng Sulfat cho cây trồng
Đồng II sunfat, còn được biết đến dưới tên gọi khoa học là CuSO4, là một chất hóa học vô cơ có nhiều dạng hydrat, trong đó dạng hydrat CuSO4.5H2O là phổ biến nhất.
Trong điều kiện thông thường, chất này tồn tại dưới dạng bột màu trắng. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với hơi ẩm, nó chuyển thành hydrat màu xanh lam, thường được gọi là phèn xanh. Đồng II sunfat có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau:
Hợp chất Sulfat đồng, hay còn được biết đến với tên gọi dân dã là phèn xanh, mang trong mình tính chất axit đặc trưng. Điều này đồng nghĩa với việc nếu như được sử dụng một cách đơn lẻ để ngăn chặn các bệnh hại hoặc làm tăng cường lượng đồng cho cây trồng, Sulfat đồng có thể không những không đem lại lợi ích như mong đợi mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương nghiêm trọng, từ việc làm khô cháy lá cho đến ảnh hưởng xấu đến hoa.
Do đó, việc sử dụng đồng Sulfat cho cây trồng một cách độc lập trong quá trình phun trực tiếp lên cây không được khuyến khích. Thay vào đó, nó nên được pha trộn cùng với vôi để tạo nên dung dịch Boóc-đô, hay còn gọi là Bordeaux, một loại thuốc trừ bệnh có khả năng kiểm soát được một loạt các bệnh do vi khuẩn và nấm gây ra.Đặc biệt, dung dịch Boóc-đô 1% được biết đến như một giải pháp hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như thán thư, gỉ sắt trên lá cà phê, hay các triệu chứng chết nhanh chết chậm trên cây hồ tiêu.
Nó cũng có tác dụng trong việc chống lại các bệnh lở loét, thối thân, xì mủ trên nhiều loại cây ăn quả và cây công nghiệp khác nhau; bệnh mốc sương do Phythophthora infestans gây ra trên cà chua và khoai tây; bệnh ghẻ trên cây táo; cũng như Plasmophora viticola trên cây nho. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, dung dịch này có hiệu quả không cao trong việc kiểm soát các bệnh thuộc nhóm nấm phấn trắng Erysiphe.
Tác dụng của đồng Sulfat đối với cây trồng
Đồng Sulfat, một chất không thể thiếu trong lĩnh vực nông nghiệp, đóng vai trò như một giải pháp đáng tin cậy và an toàn cho người nông dân. Nó không chỉ bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng mà còn giúp chống lại các loại nấm và bệnh tật, đồng thời góp phần nâng cao năng suất. Dưới đây là bốn lợi ích chính của việc sử dụng Đồng Sulfat cho cây trồng:
Bổ sung Đồng (Cu) cho cây: Đồng Sulfat cung cấp một lượng lớn Đồng, giúp cây phát triển mạnh mẽ. Khi thiếu Đồng, cây non có thể phải đối mặt với tình trạng úa vàng, một hiện tượng do thiếu hụt chlorophyll. Thiếu Đồng cũng có thể dẫn đến sự còi cọc, héo rũ, và giảm sút đáng kể trong việc ra hoa và kết quả. Trong trường hợp nghiêm trọng, cây non có thể chết.
Đối phó với bệnh vàng lá và rụng lá: Đất trồng có thể chứa lượng lớn sắt, nguyên nhân chính gây ra tình trạng vàng lá và rụng lá ở cây trồng. Khi Đồng Sulfat được thêm vào đất, nó giúp giảm bớt lượng sắt, từ đó giải quyết vấn đề rụng lá và vàng lá.
Tăng cường khả năng phục hồi và năng suất: Cu, một nguyên tố vi lượng có trong Đồng Sulfat, hỗ trợ cây trồng phục hồi nhanh chóng sau khi thu hoạch và giảm thiểu tổn thương ở rễ. Cu cũng tăng cường khả năng hấp thụ các dưỡng chất khác như Zn, Bo, Mn. Hơn nữa, Đồng Sulfat còn thúc đẩy quá trình ra hoa và kết quả, qua đó cải thiện năng suất cây trồng.
Ngăn chặn sự phát triển của nấm: Đồng Sulfat có tính năng kháng nấm và là thành phần chủ chốt trong nhiều loại thuốc diệt nấm. Các loại thuốc này thường được pha chế với nước và vôi hoặc tro soda để phun trực tiếp lên cây.
Đồng Sulfat giúp bảo vệ mô cây khỏe mạnh khỏi nhiễm nấm hoặc giảm khả năng hoạt động của nấm trên cây đã bị nhiễm. Nếu cây đã bị nấm, việc sử dụng Đồng Sulfat có thể hiệu quả trong việc loại bỏ nấm, nhưng chỉ khi nó được áp dụng ngay sau khi phát hiện cây bị nhiễm.
Nguyên liệu để pha chế dung dịch Boóc – đô
Để tạo ra dung dịch Boóc-đô, người ta cần sử dụng Ca(OH)2 (thường được biết đến là vôi sống hoặc vôi tươi) và CuSO4.5H2O (còn được gọi là sulfat đồng), hai nguyên liệu phổ biến và dễ tìm. Khi trộn lẫn sulfat đồng với nước vôi, ta sẽ thu được dung dịch Boóc-đô với màu xanh nhạt, không có mùi, an toàn cho con người và động vật như gia súc, gia cầm, nhưng lại có độc tính đối với cá. Do đó, cần tránh việc phun dung dịch này vào những khu vực có nuôi cá, hoặc rửa bình xịt và đổ thuốc gần ao hồ.
Dung dịch Boóc-đô có thể được pha theo nhiều tỷ lệ và phương pháp khác nhau để sử dụng đồng sulfat cho cây trồng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại cây trồng. Màu sắc và chất lượng của dung dịch sẽ thay đổi tùy theo liều lượng và cách thức pha chế. Nồng độ thông dụng nhất là 1%, tức là tỷ lệ 1:1:100.
Pha chế dung dịch Boóc đô
Để chuẩn bị dung dịch Boóc-đô với nồng độ 1%, hãy thực hiện theo các bước sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Bắt đầu với việc hòa tan 100 gram của sulfat đồng vào 8 lít nước đã được lọc sạch, sử dụng các dụng cụ không phản ứng như nhựa hoặc sành sứ, tránh dùng kim loại vì chúng dễ bị ăn mòn. Tiếp theo, hòa tan 100 gram vôi sống vào 2 lít nước trong một dụng cụ riêng biệt; nếu sử dụng vôi đã tôi, lượng cần dùng sẽ là khoảng 130 gram.
Khi cả hai dung dịch đã sẵn sàng, từ từ đổ dung dịch sulfat đồng vào nước vôi, đồng thời khuấy đều để tránh kết tủa. Quan trọng là phải giữ thứ tự này, không đảo ngược quá trình trộn lẫn.
Để kiểm tra dung dịch, dùng một cây đinh sáng hoặc mũi dao sắt, nhúng vào dung dịch vừa pha khoảng một phút. Nếu sau khi lấy ra, đinh hoặc dao có một lớp màu gạch cua chuyển sang màu đen khi tiếp xúc với không khí, điều này cho thấy dung dịch còn quá axit và có thể gây hại cho cây. Điều chỉnh bằng cách thêm nước vôi cho đến khi không còn thấy hiện tượng đổi màu đen nữa.
Để dung dịch phát huy hiệu quả, cần theo dõi sát sao tình trạng bệnh của cây. Phun thuốc ngay khi phát hiện bệnh, cứ 7-10 ngày một lần để trị bệnh, hoặc mỗi tháng một lần để phòng bệnh. Đảm bảo phun kỹ lưỡng trên cả hai mặt lá, cành và thân cây.
Lưu ý:
- Chỉ pha chế lượng thuốc đồng sulfat cho cây trồng đủ dùng trong ngày để tránh mất chất lượng qua đêm.
- Tránh phun thuốc khi trời mưa, sương mù, ẩm ướt, nắng gắt, hoặc khi cây đang ra hoa. Thời điểm lý tưởng để phun là buổi sáng sớm hoặc chiều tối khi nhiệt độ mát mẻ.
Kết luận
Đồng Sulfat, một chất hóa học cơ bản trong ngành nông nghiệp, đóng một vai trò trung tâm trong việc nâng cao chất lượng và sản lượng của các loại cây trồng. Nó không chỉ giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh tật mà còn là nguồn cung cấp các khoáng chất cần thiết, qua đó khẳng định tầm quan trọng của mình trong nhiều khía cạnh của ngành nông nghiệp.
Cần phải nhấn mạnh rằng, sử dụng Đồng Sulfat cho cây trồng yêu cầu sự thận trọng và am hiểu về cách thức và liều lượng phù hợp. Dung dịch Boóc-đô, khi được chuẩn bị và áp dụng một cách cẩn thận, có thể đem lại lợi ích đáng kể cho cây trồng mà vẫn đảm bảo an toàn cho môi trường sống.
Tóm lại, Đồng Sulfat là một công cụ không thể thiếu trong bộ công cụ của người nông dân thời hiện đại, hỗ trợ họ trong việc đạt được mục tiêu của một nền nông nghiệp bền vững, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Với việc áp dụng một cách khoa học và chính xác, Đồng Sulfat sẽ tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của ngành nông nghiệp trong tương lai.
FAQs:
Công Nghệ Tưới Nước Tiết Kiệm cho Cây Trồng Vùng Khô Hạn
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Công Nghệ Tưới Nước Tiết Kiệm cho Cây Trồng Vùng Khô Hạn: Hôm nay, khi tài nguyên nước không còn là vô tận và biến đổi khí hậu đang gây nhiều ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp Việt Nam, việc sử dụng nước một cách hiệu quả và tiết kiệm trở thành nhiệm vụ cấp thiết.
Nhận thức được điều này, Phân bón Canada muốn chia sẻ đến quý bà con nông dân một số phương án hoàn hảo có thể áp dụng, phụ thuộc vào điều kiện đất đai, nguồn nước và loại cây trồng, để tìm ra phương pháp tưới nước phù hợp, tiết kiệm và hiệu quả nhất.
Sub-surface Watering – Tưới nước dưới bề mặt đất
Thật không hề đơn giản khi lựa chọn tên gọi phù hợp cho một kỹ thuật, đặc biệt khi có nhiều phương pháp tương tự tồn tại với những tên gọi khác nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, kỹ thuật chính mà chúng ta đang thảo luận liên quan đến việc điều hướng nước sâu vào lòng đất. Mục đích của phương pháp này là hạn chế tưới nước cho loại cỏ dại có rễ nông và giảm lượng nước bốc hơi trên bề mặt đất, điều mà các kỹ thuật tưới trên bề mặt thường gặp phải.
Phương pháp này không chỉ tiết kiệm nước mà còn rất hiệu quả. Vì vậy, sau cùng, tôi đề xuất gọi chung cho phương pháp này là “Tưới nước dưới bề mặt” hay còn được biết đến với tên tiếng Anh là “Sub-Surface Watering“.
Kỹ thuật đầu tiên trong nhóm tưới nước dưới bề mặt mà chúng ta muốn đề cập đến là việc sử dụng bình đất nung để cung cấp nước cho cây trồng. Được ghi nhận trong quyển “Fan Sheng-Chih Shu”, phương pháp này đã được áp dụng tại Trung Quốc từ hơn 2000 năm trước. Trung Quốc, nước đầu tiên trên thế giới sản xuất đồ gốm, có thể đã sử dụng kỹ thuật này từ hơn 4000 năm trước.
Phương pháp tưới nước ở các quốc gia
Ở Thái Lan, nhiều học giả, bao gồm cha sứ Sroisraklang từ miền Đông Bắc, cũng đã nghiên cứu và áp dụng kỹ thuật này. Nguyên tắc chủ yếu là sử dụng loại bình đất chưa tráng men, có nhiều lỗ nhỏ, cho phép nước ngấm qua vách bình ra ngoài đất. Bình còn có nắp đậy để giảm tỉ lệ bốc hơi nước và ngăn chặn sự phá hoại của động vật hoặc côn trùng.
Ở Bắc Phi, họ đã phát triển loại bình đất hình bầu để sử dụng trong kỹ thuật tưới nước này. Điều này được gọi là Ollas, giúp giảm tốc độ bay hơi nước và cải thiện hiệu suất tưới. Đôi khi, phương pháp tưới này còn được gọi là “Ollas Irrigation”. Hiện nay, kỹ thuật tưới nước bằng bình đất nung vẫn được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia như Bắc Phi, Ấn Độ, Iran và Brazil.
Kỹ thuật và phương pháp tưới nước tiết kiệm cho cây trồng
Kỹ thuật tiếp theo đã được cải tiến trong thời đại hiện đại bằng cách sử dụng chậu nhựa, một lựa chọn thay thế rẻ hơn so với bình đất nung. Bằng cách dùng keo để bít lỗ ở đáy chậu và dán hai chậu lại với nhau, chúng ta có thể tạo ra một giải pháp thay thế cho bình đất nung đắt tiền. Trong thời đại hiện đại, với sự phát triển của nhựa giá rẻ hơn so với đồ gốm, kỹ thuật tưới nước đã được điều chỉnh và phát triển thành phương pháp “Deep Pipe Irrigation“.
Phương pháp này đã được thử nghiệm ở sa mạc California, Hoa Kỳ, bằng cách chôn ống PVC kích thước 2 inch dài 40 cm. Ống được chôn sâu 30 cm trong đất và để lòi ra mặt đất 10 cm, với những lỗ được đục cách nhau 1,5 inch để cho nước có thể chảy ra ngoài đất. Ống còn được trang bị lưới đậy trên cùng để ngăn chặn sự phá hoại của động vật và côn trùng.
Tỉ lệ sống của cây:
-
- Cây trồng tưới nước cùng với bình đất nung có tỉ lệ sống xấp xỉ 100%.
- Kỹ thuật Deep Pipe Watering có tỉ lệ sống khoảng 70-80%.
- Việc tưới nước trên mặt chỉ có tỉ lệ sống 2%.
Tăng trưởng về chiều cao:
-
- Kỹ thuật tưới nước cùng với bình đất nung và chôn ống (Deep Pipe Irrigation) không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tăng trưởng chiều cao của cây.
Các điểm cần lưu ý
Một điểm cần lưu ý trong thí nghiệm này là không có nắp đậy bên trên ống PVC, dẫn đến tỷ lệ bốc hơi nước cao hơn. Trong một dự án tại Huai Sai thuộc Hoàng Gia, người ta đã sử dụng lon nhôm của bia hoặc lon nước giải khát để che ống, thay vì dùng lưới, giúp giảm bốc hơi nước hiệu quả hơn. Kích thước mặt cắt của lon nhôm khoảng 2 inch là phù hợp.
Trong thí nghiệm này, đã thực hiện tưới nước định kỳ 2 tuần với lượng nước như nhau, cho thấy rằng cây trồng tưới nước cùng với bình đất nung có tỉ lệ sống xấp xỉ 100%, trong khi kỹ thuật Deep Pipe Irrigation có tỉ lệ sống khoảng 70-80%, và việc tưới nước trên mặt chỉ đạt tỉ lệ sống 2%.
Phần tăng trưởng về chiều cao cây trong hai kỹ thuật tưới nước với bình đất nung và Deep Pipe Irrigation không khác biệt quá nhiều. Tuy nhiên, trong thí nghiệm này, không đậy nắp trên ống PVC đã làm tăng tỉ lệ bốc hơi, trong khi việc sử dụng lon nhôm bia hoặc lon nước giải khát để che ống đã được chứng minh giảm bốc hơi tốt hơn.
Để giải quyết vấn đề tắt nghẽn do đất chảy vào trong ống, việc sử dụng vật liệu xốp (porous material) trong ống được đề xuất. Vật liệu này giúp giảm sự lắng tụ đất và bốc hơi nước. Thêm vào đó, việc bổ sung phân chuồng hoặc phân đa lượng có khả năng hấp thụ nước tốt cũng được thử nghiệm. Kết quả cho thấy tỉ lệ 50% vật liệu xốp và 50% phân đa lượng là tối ưu.
Kỹ thuật Vertical Mulch
Kỹ thuật này giúp tạo khoảng không khí giữa các vật liệu, hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Kỹ thuật này được gọi là “Vertical Mulch” (bao phủ đất theo chiều dọc), khác với việc bao phủ đất theo chiều ngang thông thường.
Kỹ thuật Vertical Mulch đã được phát triển với nhiều hình thức mới, bao gồm việc sử dụng vật liệu xốp đặt trong túi vải và chôn xuống đất thay vì sử dụng ống. Quá trình này bao gồm việc đào lỗ theo chiều dọc sâu khoảng 30-60 cm xung quanh cây theo chu vi tán cây, sau đó chôn vật liệu xốp trộn với phân bón đa lượng vào các lỗ này. Kỹ thuật này giúp cải thiện sự phát triển của cây trong các khu vực đất bị nén chặt, được xem là một phương pháp làm trẻ hóa cây trồng.
Một biến thể khác của kỹ thuật làm trẻ hóa cây trồng là Radial Aeration. Kỹ thuật này bao gồm việc đào các rãnh sâu khoảng 30-60 cm từ thân cây ra đến mép tán cây, tạo thành hình ngôi sao. Mục tiêu là đào các rãnh giữa các rễ cây để giảm thiểu tác động xấu đến rễ. Sau đó, vật liệu xốp trộn với phân bón đa lượng được chôn vào các rãnh này.
Việc thực hiện Radial Aeration có thể gây tổn thương rễ nếu không cẩn thận, do đó, đôi khi sử dụng máy nén khí hoặc máy bơm nước áp lực để đào rãnh thay vì dùng dụng cụ đào thông thường có thể hiệu quả hơn.
Tưới Nước Hiệu Quả Cho Cây Trồng Bằng Phương Pháp Ollas
Bình gốm (không tráng men) là một vật dụng quen thuộc với chúng ta, thường được sử dụng để chứa, đựng và trang trí. Tuy nhiên, từ hàng nghìn năm trước, con người đã biết tận dụng bình gốm như một biện pháp tưới tiết kiệm trong điều kiện thiếu nước.
Phương pháp này rất đơn giản: chôn nồi hoặc bình bằng đất sét dưới đất và đổ đầy nước vào. Nước sẽ từ từ thấm qua thành bình, cung cấp độ ẩm cần thiết cho cây phát triển. Nhờ cách này, nước được tiết kiệm tối đa và hầu như không bị lãng phí. Chỉ mất khoảng 30 giây để đổ đầy bình đất sét, nhưng nó có thể cung cấp nước cho cây trong vòng 3 đến 5 ngày.
Đây là một phương pháp hiệu quả, tiết kiệm nước và giảm số lần tưới nước cho cây, giúp nông dân và người làm vườn duy trì cây trồng ngay cả trong điều kiện khan hiếm nước.
Đặc điểm của phương pháp Ollas irrigation
Ollas tiết kiệm nước hiệu quả hơn so với phương pháp tưới nhỏ giọt vì nước không bị bốc hơi. Sử dụng ollas rất hiệu quả vì cây cối xung quanh có thể sử dụng gần như 100% lượng nước được cung cấp. Khi dùng ollas, mặt đất giữ khô, hạn chế sự phát triển của cỏ dại và giảm số lần làm cỏ.
Kích thước của ollas phụ thuộc vào kích thước khu vườn. Sử dụng ollas sâu cho cây rễ sâu và ollas nông cho cây rễ nông. Một olla có thể tưới nước ra xa xấp xỉ bằng bán kính của nó, do đó, khoảng cách giữa các ollas nên bằng đường kính vùng nước lan rộng. Đậy nắp mỗi olla để ngăn bốc hơi và chống côn trùng như muỗi. Lớp phủ quanh ollas cũng giảm thiểu sự bốc hơi nước.
Có thể kết hợp ollas với phương pháp tưới nhỏ giọt để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nước. Phương pháp này đơn giản, hiệu quả, dễ sử dụng và thân thiện với môi trường. Bạn có thể tự làm ollas bằng những thủ thuật đơn giản.
FAQs:
Phân Loại Phân Hóa Học – Những Loại Phân Bón Bạn Cần Biết
- Posted by khanhnhung
- 0 comments
Phân loại phân hóa học – Phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, ngoài những ưu điểm, phân bón hóa học cũng có những hạn chế mà người nông dân cần cân nhắc.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại phân bón hóa học khác nhau, vì vậy, việc trang bị kiến thức về các loại phân bón này là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bà con nông dân áp dụng hiệu quả trong canh tác. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, mời các bạn theo dõi bài viết chi tiết của phân bón Canada dưới đây.
Tìm hiểu về phân bón hóa học
Thuật ngữ “phân bón hóa học” dùng để chỉ các hợp chất tổng hợp được tạo ra để tăng năng suất cây trồng. Ví dụ, có những loại phân bón chứa nitơ, một số khác chứa phốt phát, và có những loại chứa kali.
Phân bón hóa học phức tạp, hay còn gọi là phân bón hỗn hợp, thường bao gồm sự kết hợp của amoni photphat, nitrophotphat, kali, và các chất dinh dưỡng khác.
Khi tìm hiểu về tầm quan trọng của phân bón, điều quan trọng là phải chọn loại phân bón hóa học phù hợp với khí hậu và loại cây trồng của bạn. Để có thông tin chi tiết hơn, hãy liên hệ với các công ty cung cấp cây ăn quả trong khu vực của bạn.
Tổng quan về phân loại phân hóa học
Phân loại các loại phân bón hóa học có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm hàm lượng dinh dưỡng và thành phần hóa học. Dưới đây là một số loại phân bón hóa học phổ biến:
- Phân đạm: Chứa nitơ ở nhiều dạng khác nhau như amoni nitrat, urê và amoni sunfat, giúp thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
- Phân lân: Chứa phốt pho ở nhiều dạng khác nhau như monoammonium phosphate, diammonium phosphate và triple superphosphate, quan trọng cho sự phát triển của rễ, hình thành hoa và tạo quả.
- Phân kali: Chứa kali ở dạng kali clorua và kali sunfat, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây và khả năng chống chịu stress.
- Phân hỗn hợp: Kết hợp của nitơ, phốt pho và kali với tỷ lệ khác nhau như NPK 20-20-20 hoặc NPK 10-30-10.
- Phân bón đa lượng thứ cấp: Chứa canxi, magiê và lưu huỳnh, cung cấp các chất dinh dưỡng đa lượng thứ cấp mà cây trồng cần với lượng nhỏ.
- Phân vi lượng: Chứa các nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm, mangan và đồng, đóng vai trò cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.
- Phân bón giải phóng có kiểm soát: Giải phóng chất dinh dưỡng dần dần theo thời gian, cung cấp nguồn dinh dưỡng ổn định và giảm nguy cơ rửa trôi chất dinh dưỡng.
- Phân bón qua lá: Bổ sung chất dinh dưỡng trực tiếp cho mô cây mà không qua đất, thường được sử dụng như bổ sung cho phân bón truyền thống.
Ngoài ra, phân bón hóa học cũng có thể được phân loại dựa trên độ hòa tan, dạng hạt hoặc dạng lỏng, và phương pháp sử dụng.
Lợi và hại của các loại phân bón hóa học
Lợi ích của phân bón hóa học là gì?
- Kết Quả Nhanh Chóng: Một trong những điểm mạnh của phân bón hóa học là tốc độ đem lại kết quả. Các chất dinh dưỡng này được tinh chế đến mức không cần phân hủy và được đất hấp thụ nhanh chóng. Kết quả có thể thấy được trong vài ngày sau khi sử dụng, một điều không thể so sánh với các loại phân bón khác.
- Tùy Chọn Đa Dạng: Phân bón hóa học cung cấp nhiều lựa chọn linh hoạt. Người dùng có thể chọn một chất dinh dưỡng riêng lẻ hoặc kết hợp nhiều chất dinh dưỡng lại với nhau. Chúng có sẵn dưới dạng hạt và lỏng, dễ dàng sử dụng và có thể được phun qua lá cây. Khả năng trộn lẫn dễ dàng giữa các chất này cũng giúp việc kết hợp với thuốc diệt cỏ và thuốc phun thuận tiện hơn.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Phân bón hóa học thường có giá cả phải chăng hơn do quy trình sản xuất đơn giản và thời gian bảo quản lâu dài. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng, đặc biệt là trong bối cảnh sự phổ biến của phân bón hữu cơ đang gia tăng.
Tác hại của phân bón hóa học là gì?
- Thiếu Vi Chất Dinh Dưỡng: Mặc dù phân bón hóa học chứa ba chất dinh dưỡng chính là nitơ, phốt pho và kali, nhưng thường thiếu các vi chất dinh dưỡng khác cần thiết cho sức khỏe tổng thể của cây trồng. Phân bón hữu cơ thường cung cấp đầy đủ các chất này.
- Ô Nhiễm Môi Trường: Sử dụng phân bón hóa học có thể gây ô nhiễm môi trường. Chúng có thể làm giảm chất lượng nước gần đó và gây ra các vấn đề như màu nước xanh lục hoặc tảo có mùi và mất hàm lượng oxy. Những tác động môi trường này có thể lan tỏa và gây ô nhiễm môi trường tổng thể.
- Mất Cân Bằng Độ pH: Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể làm mất cân bằng độ pH của đất, gây hại cho sức khỏe của cây trồng. Sự lạm dụng có thể làm cháy rễ cây ngay lập tức và làm đất chứa đầy các nguyên tố độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe của cây trên dài hạn.
- Cần Thêm Phân Bón Liên Tục: Phân bón hóa học thường cho kết quả nhanh chóng, nhưng kết quả này không tự duy trì được lâu. Cây trồng sẽ cần thêm lượng dinh dưỡng và chu kỳ này cứ tiếp tục. Sự phai màu nhanh chóng làm cho phân bón hóa học cần được áp dụng liên tục, trong khi phân bón hữu cơ giúp đất trở nên bền vững hơn cho tương lai.
Nơi nào cung cấp phân bón hóa học uy tín và giá cả hợp lý?
Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể gây ra tình trạng đất đai khô cằn và cứng. Do đó, việc chuyển sang sử dụng phân bón hữu cơ có thể là một lựa chọn tốt hơn cho cây trồng và môi trường. Phân bón Canada là địa chỉ lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm các loại phân bón hữu cơ uy tín, chất lượng và không gây ra tình trạng khô cằn cho đất đai.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp phân bón hữu cơ đảm bảo chất lượng, giúp nâng cao chất lượng cây trồng và tạo điều kiện cho mùa thu hoạch bội thu. Phân bón Canada không chỉ là địa chỉ mua sắm tin cậy mà còn là đối tác đáng tin cậy trong hành trình phát triển nông nghiệp sạch và bền vững.
Hãy liên hệ với chúng tôi để biết nhiều hơn:
- Địa chỉ văn phòng: 124 Ngô Quyền, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk, Việt Nam
- Website: phanboncanada.com
- Email: phanboncanada@gmail.com
- Đường dây nóng: +84 789 818 828 (Mr. An)
Đọc thêm:
Vượt Qua Bệnh Chết Nhanh Trên Cây Hồ Tiêu: Hướng Dẫn Về Việc Phòng Ngừa Và Điều Trị Hiệu Quả
- Posted by khanhnhung
- 0 comments
Bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu, còn được gọi là bệnh thối rễ – chết dây, là một trong những mối đe dọa đáng lo ngại đối với người trồng hồ tiêu. Với khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều tại Việt Nam, tình hình dịch bệnh trở nên phức tạp hơn, đặc biệt đối với những loại cây nhạy cảm như hồ tiêu, gây thiệt hại lớn về năng suất và chất lượng nông sản. Để giảm thiểu thiệt hại do bệnh này, cần có các biện pháp phòng chống dịch bệnh hiệu quả.
Hãy cùng phân bón Canada tìm hiểu về nguyên nhân và các biện pháp phòng trừ bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu qua bài viết dưới đây!
Những nguyên nhân chính gây bệnh chết nhanh ở cây hồ tiêu
Bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu chủ yếu do một loại nấm sống dưới đất và ưa nước, được biết đến với tên gọi Phytophthora sp (bao gồm P. capsici, P. nicotianae, P. cinnamomi). Bệnh thường xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong mùa mưa, đặc biệt là vào giai đoạn giữa và cuối mùa mưa.
Nấm Phytophthora thường kết hợp với các loại nấm đất khác như Pythium, Fusarium, Rhizoctonia để tấn công cây hồ tiêu, khiến cây chết nhanh hơn. Những loại nấm này có khả năng xâm nhập vào hầu hết các bộ phận của cây hồ tiêu như lá, rễ, thân và cành, đặc biệt là những phần gần hoặc trên mặt đất.
Kinh nghiệm cho thấy bệnh này thường xảy ra ở những vườn tiêu từ 3-4 năm tuổi trở lên. Nếu phát hiện 5-7% số cây trong vườn chết, có khả năng cao là hầu hết các cây trong vườn đều đã bị nhiễm nấm.
Phát hiện sớm bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu
Triệu chứng bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu có thể quan sát bằng mắt thường, bao gồm sự xuất hiện của lá vàng úa và sau đó chúng chết nhanh. Đốt trên thân cũng sẽ chuyển sang màu sẫm và rụng đi. Thời gian từ khi lá chuyển sang màu vàng đến khi rụng lá chỉ trong khoảng 5-7 ngày, và nếu không phát hiện và can thiệp kịp thời, cây sẽ chết hoàn toàn trong vòng 7-10 ngày.
Bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu do nấm Phytophthora palmivora gây ra, tấn công vào rễ và cổ rễ, gây ra tình trạng nghiêm trọng và phức tạp nhất. Khi nấm này tấn công, triệu chứng bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu có thể lan rộng và ảnh hưởng đến hầu hết các bộ phận của cây trồng như thân, lá, hoa, quả và rễ.
Để ngăn chặn tình trạng bệnh lan rộng, cần can thiệp phòng bệnh từ sớm. Việc quan sát và nhận biết triệu chứng bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu là rất quan trọng để kịp thời phòng tránh và xử lý. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp kiểm soát bệnh như sử dụng phương pháp ngăn chặn sự lây lan của nấm, cải thiện điều kiện môi trường để giảm thiểu sự phát triển của nấm, và áp dụng các biện pháp phòng trừ hiệu quả là cần thiết để bảo vệ cây trồng khỏi tác động của bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu.
Bảo vệ năng suất: Cách phòng và trị bệnh chết nhanh ở hồ tiêu
Để đối phó với bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu, nhiều biện pháp có thể được áp dụng để giảm thiểu tác động của nó và bảo vệ sự phát triển của vườn tiêu. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:
Tăng cường quản lý vườn:
- Trồng và tỉa cây hồ tiêu đúng cách: Đảm bảo mật độ trồng phù hợp và tỉa sát mặt đất (20-30cm) để tạo điều kiện phát triển tốt cho cây và hạn chế sự lây lan của bệnh.
- Sử dụng dung dịch Bordeaux và vôi: Việc sử dụng dung dịch Bordeaux 10% và vôi có thể giúp hạn chế sự phát triển của bệnh trên cây.
Áp dụng phương pháp trồng xen:
- Trồng xen hồ tiêu với cây khác: Kinh nghiệm từ Ấn Độ và Philippin cho thấy việc trồng xen hồ tiêu với cây cà phê, dừa có thể giảm bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu.
Sử dụng cây giống sạch bệnh và xử lý đất:
- Chọn cây giống sạch bệnh: Lựa chọn giống tiêu kháng bệnh có đặc điểm phù hợp với điều kiện trồng để tăng khả năng chống chịu bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu.
- Xử lý đất: Xử lý đất trong bầu bằng nhiệt độ hoặc formol để loại bỏ tuyến trùng và mầm bệnh.
Quản lý nước và bón phân:
- Thoát nước hợp lý: Hạ mực nước ngầm sâu và tạo mương thoát nước giữa các hàng tiêu để hạn chế sự lây lan bệnh qua nước.
- Bón phân hợp lý: Bón phân hữu cơ đã phân hủy để cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây tiêu, bổ sung magie và vôi để tăng cường sức đề kháng của cây.
Vệ sinh vườn:
- Thu gom và tiêu hủy cây bệnh: Vệ sinh đồng ruộng bằng cách thu gom và tiêu hủy lá, cành, rễ cây bệnh trong vườn một cách thường xuyên.
Cách ly và xử lý cây bị bệnh:
- Xử lý cây bị bệnh: Trong mùa mưa, cần cách ly và xử lý cây bị bệnh để ngăn chặn sự lây lan sang cây khác trong vườn.
Những biện pháp trên không chỉ giúp giảm nguy cơ bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu mà còn bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển của vườn tiêu một cách hiệu quả. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc thực hiện các biện pháp này cần được thực hiện một cách đồng đều và kỹ lưỡng.
Sử dụng biện pháp hóa học trị bệnh chết nhanh trên cây tiêu
Để đối phó với bệnh chết nhanh trên cây hồ tiêu, đặc biệt là vườn tiêu từ 2-3 năm tuổi, bạn có thể áp dụng một số biện pháp hóa học như sau:
Phun hỗn hợp Bordeaux và Oxyclorua đồng
- Vườn tiêu 2-3 năm tuổi: Nếu vườn tiêu bị bệnh, bạn có thể tưới hỗn hợp Bordeaux 1% hoặc oxyclorua đồng 0,2%. Thực hiện việc này 2-3 lần mỗi năm vào các thời điểm đầu, giữa hoặc cuối mùa mưa.
- Vườn tiêu trên 3 năm tuổi: Sau khi vườn tiêu đạt 3 năm tuổi, có thể sử dụng các loại thuốc đặc hiệu hơn. Trong trường hợp bệnh chết nhanh, xử lý luân phiên bằng các thuốc chứa đồng theo định kỳ 1 tháng/lần để kiểm soát bệnh.
Cảnh báo khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
- Tác động tiêu cực: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể tiêu diệt vi sinh vật có lợi, gây mất cân bằng hệ vi sinh vật đất, dẫn đến thoái hóa đất và ô nhiễm nguồn nước. Do đó, cần sử dụng thuốc một cách thận trọng và đúng liều lượng.
Kiểm tra và xử lý cây bệnh
- Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra vườn thường xuyên để phát hiện bệnh sớm và áp dụng biện pháp xử lý thích hợp. Điều này giúp ngăn ngừa bệnh lây lan rộng rãi và kiểm soát hiệu quả.
- Đào bỏ cây bệnh nặng: Đối với những cây bị nhiễm bệnh nặng, đào bỏ và thu gom toàn bộ cây bệnh ra khỏi vườn để đốt hoặc tiêu hủy. Sau khi loại bỏ cây bệnh, sử dụng vôi bột với liều lượng 01 kg/gốc để xử lý gốc trồng, cách ly và hạn chế sự lây lan của bệnh.
Điều trị cây bệnh có khả năng phục hồi
- Cây bệnh có khả năng phục hồi: Đối với cây bị nhiễm bệnh nhưng vẫn có khả năng phục hồi, sử dụng các loại thuốc trừ tuyến trùng và nấm bệnh như Tervigo 020 SC + Ridomil Gold 68WG hoặc Maplogic 90WP + Ridomil Gold 68WG, Aliette 800WG (khi chỉ bị bệnh chết nhanh). Hòa thuốc với nước và tưới trực tiếp vào bộ rễ của cây để điều trị bệnh.
Việc sử dụng biện pháp hóa học cần được thực hiện một cách cẩn thận và đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả và bảo vệ môi trường. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bà con chăm sóc cây tiêu đạt hiệu quả hơn.
Nếu cần hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình chăm sóc cây trồng, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật viên của Canada qua Hotline: 0789 818 828. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bà con!
Đọc thêm: