Canh Tác Giống Lúa ST25

Hành Trình Canh Tác Giống Lúa ST25 Đúng Chuẩn

Canh Tác Giống Lúa ST25 được biết đến là một trong những giống lúa mang lại hiệu suất thu hoạch cao nhất hiện nay. Với khả năng chịu đựng tốt và phát triển dễ dàng trong các điều kiện khí hậu thay đổi, giống lúa này đã được nhiều nông dân lựa chọn để trồng. Trong bài viết này, Phân bón Canada sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 theo chuẩn, nhằm tăng cường sản lượng mùa vụ.

ST25: Giống Lúa Đặc Biệt Như Thế Nào?

Giống lúa ST25, còn được biết đến với tên gọi là gạo thơm Sóc Trăng, là kết quả của 20 năm nghiên cứu của kỹ sư Hồ Quang Cua. Được công nhận là loại gạo thơm tốt nhất thế giới, ST25 vẫn duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp gạo. Nó có khả năng chịu mặn tốt, kháng đạo ôn và không dễ bị các bệnh bạc lá.

Trên toàn quốc, nhiều vùng nông thôn đang dành diện tích đất lớn để trồng giống lúa này. Bên cạnh việc mang lại lợi nhuận kinh tế cao, gạo ST25 còn được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao và hạt gạo mềm mại, dẻo và thơm ngon.

Khám phá đặc trưng nổi bật của giống lúa ST25

Một số đặc điểm của giống lúa ST25 cần được tìm hiểu trước khi nghiên cứu về kỹ thuật canh tác của nó:

  • Giống lúa ST25 là loại đặc sản của tỉnh Sóc Trăng, thuộc dòng lúa cảm ơn và có khả năng chống sâu bệnh cao.
  • ST25 có khả năng kháng đạo ôn cấp 2, đặc biệt là khả năng chống lại bệnh bạc lá gần như tuyệt đối.
  • Lúa ST25 là giống ngắn ngày, thời gian sinh trưởng trong mùa xuân kéo dài từ 105 đến 115 ngày, trong khi mùa hè kéo dài từ 102 đến 110 ngày.
  • Có thể thâm canh từ 2 đến 3 vụ/năm với năng suất ổn định, mỗi lần thu hoạch, lượng sản phẩm đạt khoảng 6,5 đến 7,0 tấn/ha.
  • Thân cây mạnh mẽ, chiều cao trung bình của cây trưởng thành dao động từ 105 đến 110 cm.
  • Bộ lá của ST25 đứng vững, lá rộng và dài, mang lại nhiều hạt cho mỗi bông.
  • Giống lúa ST25 có khả năng chịu mặn và chịu phèn rất tốt, vượt trội hơn so với các giống lúa khác.

Phương pháp canh tác giống lúa ST25 hiệu quả

Hướng dẫn kỹ thuật trồng giống lúa ST25 theo chuẩn sẽ được Phân bón Canada chia sẻ dưới đây, nhằm giúp bà con nông dân tối ưu hóa sản lượng và chất lượng của lúa ST25. Dưới đây là các bước chi tiết:

Lựa chọn giống lúa tốt ST25

Lựa chọn giống lúa ST25 chất lượng là bước quan trọng để đảm bảo nâng cao sản lượng từ 5 đến 20%. Để đạt được điều này, nhà nông cần chú ý đến những điểm sau:

  • Chọn nhà phân phối giống lúa ST25 uy tín, đảm bảo cung cấp hạt giống thuần, không bị lai tạp, giúp tăng hiệu quả canh tác.
  • Khi mua giống lúa ST25, quan sát kỹ hạt giống. Hạt giống chất lượng sẽ có kích cỡ đồng đều, không bị lẫn lộn với các giống khác. Hạt lúa ST25 nên có độ sáng màu đồng đều, không bị dính và không có hạt lép, hạt dị dạng.
  • Kiểm tra kỹ bên trong hạt giống xem có tồn tại côn trùng hoặc sâu bệnh không để tránh rủi ro mang lại mầm bệnh hại khi trồng.

Lựa chân đất phù hợp

Chọn lựa chân đất là một yếu tố quan trọng trong việc trồng giống lúa ST25. Giống lúa này phù hợp với thổ nhưỡng của đồng bằng Sông Cửu Long và thích hợp trồng trên đất vàn và đất vàn cao. Lượng giống lúa ST25 lý tưởng cho mỗi sào đất (tính sào 360m2) là khoảng từ 1 đến 1,2kg.

ủ giống lúa ST25 hiệu quả

Quá trình ngâm ủ giống lúa ST25 là một bước quan trọng trong quy trình canh tác, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa sau này. Với vỏ lúa dày hơn so với các giống khác, việc ngâm ủ giống lúa ST25 cần từ 36 đến 48 tiếng (tức là khoảng 2 ngày 2 đêm). Điều này là cần thiết để đạt được tỷ lệ nảy mầm tối đa, vì nếu ngâm giống lúa ST25 trong thời gian ngắn hơn, khả năng nảy mầm có thể không cao như mong đợi.

Nếu canh tác giống lúa ST25 trong điều kiện thời tiết lạnh, nên sử dụng nước ấm để tăng cơ hội nảy mầm. Đồng thời, việc bón lót trước khi gieo sạ cũng là một phương pháp cần thiết để đảm bảo mầm lúa khỏe mạnh và phát triển tốt.

Gieo cấy giống lúa ST25 theo mùa

Thời điểm gieo cấy giống lúa ST25 phụ thuộc vào mùa vụ của từng khu vực. Ở đồng bằng sông Hồng, nhà nông có thể thực hiện gieo cấy ST25 theo các thời điểm sau:

  • Vụ Xuân: từ ngày 25/1 đến 10/2.
  • Vụ Mùa: từ ngày 20/6 đến 30/6.

Khi mạ lúa đã phát triển đến 2,5 – 3 lá, cây đã sẵn sàng để được chuyển ra ngoài đồng để cấy. Trong trường hợp sử dụng cây giống đang mạnh, việc quan sát khi lá lúa đạt từ 4,0 đến 4,5 lá cũng là thời điểm phù hợp để tiến hành cấy.

Xác định mật độ cấy phù hợp

Độ mật độ gieo cấy lúa ST25 là quan trọng để đảm bảo cây phát triển tốt. Với khả năng sinh trưởng ưu việt, lá mạnh mẽ và bông phát triển, mật độ lý tưởng cho việc gieo cấy là từ 30 đến 35 khóm/m2, mỗi khóm có 2-3 cây.

Ứng dụng kỹ thuật chăm sóc giống lúa ST25 để cây phát triển mạnh mẽ

Sau khi đã trình bày chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25, bước tiếp theo của chúng ta là tìm hiểu về cách chăm sóc lúa ST25 để đạt được hạt chắc và năng suất cao. Hãy cùng theo dõi nhé!

Kỹ thuật ứng dụng bón phân

Kỹ thuật bón phân cho giống lúa ST25 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cây lúa phát triển khỏe mạnh và chống chịu sâu bệnh. Để áp dụng kỹ thuật này một cách hiệu quả, những nguyên tắc sau có thể được áp dụng:

  • Lựa chọn các loại phân bón có hàm lượng Kali cao hơn so với các loại phân thường.
  • Hạn chế sử dụng phân đơn và thay vào đó tăng cường sử dụng phân hữu cơ vi sinh và phân bón tổng hợp.
  • Trong vụ Xuân, nên bón phân nhiều hơn so với vụ Mùa.
  • Lượng phân bón phù hợp cho lúa ST25 được tính theo diện tích 1 sào (360m2) như sau:

Lượng phân bón cho vụ Xuân:

Lượng phân bón cho vụ Mùa:

Biện pháp phòng ngừa sâu bệnh cho giống lúa ST25

Phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST25 là một phần không thể thiếu trong quy trình canh tác. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sâu bệnh trên lúa ST25, việc phun thuốc để ngăn chặn sự lan truyền của chúng là cực kỳ quan trọng. Mặc dù giống lúa ST25 có khả năng phát triển mạnh mẽ và chống đỡ được nhiều bệnh tật, nhưng không nên coi thường vấn đề này. Hãy thường xuyên quan sát sự phát triển của cây lúa để có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hợp lý.

Canh Tác Giống Lúa ST25

Nên sử dụng các loại thuốc như Amistatop 325SC, Tillsuper 300EC để ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh và đảm bảo hạt lúa phát triển mạnh mẽ, không bị hại.

Thường xuyên quan sát các dấu hiệu trên thân, lá và bông để nắm bắt tình trạng của cây và lựa chọn loại thuốc phòng trừ sâu bệnh phù hợp.

Quy trình thu hoạch lúa ST25

Thu hoạch lúa ST25 là giai đoạn quan trọng cuối cùng trong quy trình canh tác lúa. Hiện nay, việc thu hoạch thường được thực hiện bằng máy cắt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà nông. Sau khi thu hoạch, việc quan trọng là phơi lúa và bảo quản một cách đúng cách.

Sau khi thu hoạch, tránh phơi lúa ở những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc nắng mạnh, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hạt gạo. Nên bảo quản lúa ST25 sau khi phơi khô ở những nơi thoáng mát, đóng bao cẩn thận và đặt ở các vị trí cao để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất lạnh và ẩm.

Những lưu ý không thể bỏ qua trong kỹ thuật canh tác lúa ST25

Các điểm cần chú ý trong kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 được tóm tắt như sau:

  • Nguồn gốc giống lúa ST25 là từ Sóc Trăng, được phát triển bởi kỹ sư Hồ Quang Cua và đồng đội vào năm 2019. Việc mua giống từ nguồn đáng tin cậy như kỹ sư Hồ Quang Cua sẽ đảm bảo chất lượng và năng suất cao nhất cho lúa gạo được biết đến là ngon nhất trên thế giới.
  • Trong quá trình canh tác, lúa ST25 có khả năng dễ bị nhiễm vàng sọc vi khuẩn giai đoạn kết thúc đẻ nhánh. Cũng trong quá trình sinh trưởng, lúa có thể gặp phải các bệnh như sâu cuốn lá và đạo ôn. Mặc dù mức độ tổn thất từ các bệnh này thường ở mức thấp và dễ kiểm soát, nhưng vẫn cần phải theo dõi và áp dụng các kỹ thuật canh tác, bón phân, và phòng trừ sâu bệnh một cách cẩn thận.

Trên đây là tổng hợp các kỹ thuật canh tác cho giống lúa ST25 mà chúng tôi muốn chia sẻ với bà con nông dân. Chúc các bạn có một vụ mùa bội thu thành công với giống lúa ST25 trong mùa gặt năm nay. Nếu có nhu cầu mua phân NPK chuyên dùng cho cây lúa, xin vui lòng liên hệ đến Phân bón Canada để được tư vấn và báo giá.

FAQs:

Giống lúa ST24 đạt năng suất cao

Đặc Tính Và Kỹ Thuật Trồng Giống Lúa ST24 Đạt Năng Suất Cao

Lúa ST24 được đánh giá cao về chất lượng gạo thơm ngon và năng suất. Giống lúa này có nhiều ưu điểm như khả năng phòng chống sâu bệnh, thời gian sinh trưởng phù hợp với khí hậu Việt Nam. Hãy cùng Phân bón Canada tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật  chăm sóc và trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao trong bài viết dưới đây.

Một số đặc tính của giống lúa ST24 mà bà con nông dân nên biết:

  • Cây lúa cao khoảng 110 – 115 cm, thân cứng, lá xanh bền và lâu tàn.
  • Hạt gạo dài, trắng, đẹp, có cơm thơm, mềm và ngọt.
  • Khả năng chống chịu phèn mặn tốt, thích ứng được với điều kiện hạn hán và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
  • Khả năng chống chịu rầy nâu mạnh mẽ hơn nhờ ống rạ to.
  • Bông lúa to và dày nách, ít lép.
  • Thời gian sinh trưởng của giống lúa ST24 từ 103 – 105 ngày.
  • Năng suất ổn định, có thể đạt từ 8 – 11 tấn/ha.
  • Giá lúa ST24 khá cao, mang lại nhiều lợi nhuận cho nông dân trồng lúa.

Kỹ thuật gieo trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao

Giống lúa ST24 được trồng phổ biến tại các vùng nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam nhờ vào nhiều ưu điểm như cây cao, thân cứng, lá xanh bền, và hạt gạo dài, trắng đẹp. Khi nấu, hạt gạo ST24 tạo ra cơm thơm, mềm và ngọt. Thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao cùng giá thành khá cao đã làm cho giống lúa này trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nông dân.

Giống lúa ST24 đạt năng suất

Giống lúa ST24 đạt năng suất

Để đạt được hiệu suất trồng lúa ST24 cao nhất, bà con nông dân cần lưu ý một số kỹ thuật trồng cơ bản sau đây:

 Thời vụ trồng lúa:

  • Giống lúa ST24 có thời gian sinh trưởng từ 103 – 105 ngày, cho phép trồng 2 vụ/năm.
  • Thời vụ trồng phù hợp nhất là từ tháng 1 – tháng 4 (vụ Đông Xuân) và từ tháng 7 – tháng 10 (vụ Hè Thu).
  • Chọn đất màu mỡ, thoát nước tốt, không bị ngập úng hoặc xói mòn.

Ngâm ủ hạt giống lúa chuẩn nhất:

  • Chọn hạt giống chất lượng, không bị nhiễm sâu bệnh, không bị nứt vỡ hay biến dạng.
  • Ngâm hạt giống trong nước sạch ở nhiệt độ 25 – 30°C trong 24 giờ.
  • Sau đó, ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ trong 24 – 36 giờ cho đến khi hạt giống nảy mầm dài khoảng 1 – 2 mm.
  • Kiểm tra và lật đều hạt giống trong quá trình ủ để tránh nóng quá hoặc mốc meo.

Mật độ gieo hạt giống

Mật độ gieo đặc trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của lúa ST24. Gieo quá đậu sẽ làm cho cây lúa cạnh tranh với nhau về ánh sáng, dinh dưỡng và nước, dẫn đến cây lúa yếu, bông lúa nhỏ, hạt lúa lép và năng suất thấp. Ngược lại, gieo quá thưa sẽ lãng phí diện tích đất và không tận dụng được nguồn lực môi trường, dẫn đến năng suất không cao.

Mật độ gieo lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 25 – 30 kg/ha, tương đương với khoảng 120 – 150 hạt/m2. Bà con nông dân có thể gieo lúa ST24 theo hai phương pháp gieo khô và gieo ướt.

Gieo khô:

  • Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
  • Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt đất, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
  • Dùng cào hoặc máy cày để lấp hạt giống vào đất, độ sâu khoảng 2 – 3 cm.
  • Tưới nước cho đất ẩm một cách đều mặt, tránh nước đọng hoặc chảy mất.

Gieo ướt:

  • Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
  • Tưới nước cho đất ướt một cách đều mặt, độ cao nước khoảng 2 – 3 cm.
  • Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt nước, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
  • Giữ nước trong cánh đồng trong 7 – 10 ngày, cho đến khi cây lúa mọc lên và phát triển được 3 – 4 lá.

Kỹ thuật chăm sóc, bón phân như thế nào để lúa lên đều và tốt nhất?

Sau khi hạt giống đã nảy mầm, bà con cần tiến hành làm đất và bón lót cho đất trồng. Trong giai đoạn này, việc bón lót cho đất trồng cần sử dụng phân hữu cơ vi sinhphân bón tổng hợp, tránh sử dụng phân đơn. Lượng phân bón và các giai đoạn bón phân cần tuân theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là mức bón phân và loại phân bón mà bà con có thể tham khảo:

  • Giai đoạn trước khi gieo sạ:
    • Bón lót bằng phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 75-90kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 50-60kg/ha.
  • Giai đoạn 10-12 ngày sau gieo sạ:
    • Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 20-20-15, lượng bón 80-100kg/ha.
  • Giai đoạn lúa đẻ nhánh:
    • Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 100-120kg/ha.
  • Giai đoạn lúa đón đòng:
    • Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
    • Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 10-10-30, lượng bón 150-170kg/ha.

Bà con cần bón phân đều trên mặt đất, sau đó tưới nước cho phân tan và hòa vào đất. Đồng thời, cần kiểm tra độ pH của đất để điều chỉnh lượng phân bón cho phù hợp. Độ pH lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 5,5 – 6,5. Bên cạnh đó, bà con cần lựa chọn loại phân bón an toàn và có chứa những chất dinh dưỡng phù hợp với đặc tính của giống lúa ST24.

Cách phòng sâu bệnh cho lúa ST24

Giống lúa ST24 có khả năng kháng sâu bệnh tốt, tuy nhiên vẫn có thể bị tấn công bởi một số loại sâu bệnh phổ biến như rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh cháy bìa lá, bệnh đạo ôn lá và bệnh khoan cổ bông. Để phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24, bà con cần kết hợp các biện pháp canh tác và biện pháp hóa học một cách hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24 mà bà con có thể tham khảo:

Chăm sóc giống lúa ST24

Chăm sóc giống lúa ST24

Phòng trừ rầy nâu:

  • Rầy nâu là loại sâu hại gây thiệt hại nghiêm trọng cho lúa, làm giảm năng suất và chất lượng gạo. Rầy nâu cũng là vật trung gian truyền bệnh đạo ôn lá cho lúa.
  • Để phòng trừ rầy nâu, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng giống lúa kháng rầy, sử dụng thuốc trừ sâu, sử dụng máy phun nước áp lực cao, vv…

Phòng trừ sâu cuốn lá:

  • Sâu cuốn lá là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách cuốn lá và ăn lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
  • Để phòng trừ sâu cuốn lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu cuốn lá, bón phân hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều, cắt bỏ tiêu hủy những lá bị sâu cuốn.

Phòng trừ sâu đục thân:

  • Sâu đục thân là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách đục vào thân và ăn thịt thân, làm cây lúa yếu, gãy thân, chết hàng loạt.
  • Để phòng trừ sâu đục thân, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc trừ sâu và vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ.

Phòng trừ bệnh cháy bìa lá:

  • Bệnh cháy bìa lá là loại bệnh hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách làm chết các mô ở bìa lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
  • Để phòng trừ bệnh cháy bìa lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như kiểm soát lượng nước trong ruộng, sử dụng thuốc trừ sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc kháng bệnh, vv…

Kết luận

Trên đây là một số chia sẻ về kỹ thuật trồng và chăm sóc, bón phân, phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST24. Nếu bà con cần mua các loại phân bón an toàn cho cây lúa, có thể liên hệ ngay với Phân bón Canada để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.

Đọc thêm:

Trồng lúa nếp cho năng suất cao

Phương pháp trồng lúa nếp cho năng suất cao

Lúa nếp là một trong những loại lúa dễ trồng phổ biến tại các vùng nông thôn của Việt Nam. Loại lúa này có hạt thơm ngon, dẻo và ngọt, thường được sử dụng để nấu xôi và làm bánh. Trong bài viết sau đây, Phân bón Canada sẽ chia sẻ những kỹ thuật trồng lúa nếp phát triển mạnh mẽ và mang lại mùa màng bội thu cho bà con nông dân. Hãy cùng theo dõi nhé!

Giống lúa nếp là lúa gì?

Giống lúa nếp được coi là một loại cây lương thực quan trọng tại Việt Nam, có hạt gạo tròn, dẹt, màu trắng đục, khi nấu có vị ngọt, thơm, dẻo và thường được sử dụng để nấu xôi, làm cốm, và gói bánh. Tuy nhiên, mỗi giống lúa nếp lại có những đặc điểm riêng biệt phụ thuộc vào từng loại cụ thể. Dưới đây là những đặc điểm chung thường thấy ở lúa nếp mà bạn có thể tham khảo:

các loại lúa nếp - trồng lúa nếp cho năng suất

các loại lúa nếp – trồng lúa nếp cho năng suất

  • Giống cây lúa nếp thường chỉ được cấy ở mùa vụ muộn ở miền Bắc. Tuy nhiên, hiện nay giống lúa này đã được người dân tại khắp ba miền trồng để phục vụ cho cuộc sống sinh hoạt của gia đình.
  • Cây lúa cao từ 105 đến 125 cm, cứng cáp, chống đổ, đẻ nhánh trung bình, có khả năng kháng bệnh đạo ôn, khô vằn và lá màu bạc.
  • Bông lúa dài từ 20 đến 22 cm, có số hạt từ 105 đến 230 hạt/bông, với trọng lượng 1000 hạt dao động từ 23,5 đến 24,5 gram.
  • Năng suất trung bình từ 6 đến 8 tấn/ha, có thể cao hơn nếu thực hiện thâm canh đúng cách.

Phương pháp trồng lúa nếp cho tăng năng suất mùa màng

Để đạt được năng suất cao khi trồng lúa nếp, bà con nông dân cần áp dụng kỹ thuật thâm canh đúng cách. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạt giống và quy trình ngâm ủ. Dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể:

Thời vụ trồng lúa nếp:

    • Thời vụ trồng lúa nếp phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và giống lúa cụ thể của từng vùng.
    • Các nguyên tắc cơ bản về thời vụ trồng lúa nếp như sau:
      • Trồng lúa nếp vào mùa vụ muộn, sau khi thu hoạch lúa nước hoặc lúa mùa.
      • Ở miền Bắc, thời gian trồng từ tháng 8 đến tháng 10, trong khi ở miền Nam là từ tháng 10 đến tháng 12.
    • Chọn giống lúa nếp phù hợp với điều kiện địa phương, có khả năng chịu hạn, chịu rét, chịu sâu bệnh và có năng suất cao.
    • Áp dụng phương pháp trồng lúa nếp bằng cách gieo cấy mạ hoặc gieo sạ thẳng. Nếu sử dụng phương pháp gieo cấy mạ, cần chuẩn bị mạ trước, còn nếu gieo sạ thẳng, cần chuẩn bị hạt giống trước.

Chuẩn bị hạt giống trước khi gieo cấy

Việc chuẩn bị hạt giống là một công đoạn vô cùng quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Để đảm bảo sự thành công, bà con cần làm theo các bước sau:

  • Chọn hạt giống:
    • Lựa chọn hạt giống có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn về nảy mầm, sạch sẽ, không bị nhiễm bệnh hoặc hóa chất.
    • Hạt giống cần có kích thước đồng đều, không nứt vỡ, không bị mốc, không bị nhiễm màu. Đặc biệt, những hạt nếp có màu trắng đục, hạt mẩy đều sẽ giúp hạt giống dễ dàng nảy mầm.
  • Ngâm ủ hạt giống:
    • Ngâm hạt giống trong nước ấm (30 – 35 độ C) trong khoảng 12 – 24 giờ để kích thích quá trình nảy mầm.
    • Sau khi ngâm, vớt hạt giống ra và rửa sạch bằng nước lạnh để loại bỏ các tạp chất, sau đó để ráo nước.
    • Ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ để hạt giống nảy mầm đều và mạnh. Thời gian ủ khoảng 24 – 48 giờ, tùy thuộc vào giống lúa và điều kiện thời tiết. Cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hạt giống không bị quá ủ, mốc hoặc chết.
Trồng lúa nếp cho năng suất

Trồng lúa nếp cho năng suất

Làm đất gieo hạt

Việc làm đất gieo hạt cũng là một bước quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của hạt giống. Các bước thực hiện gồm:

  • Sử dụng máy cày để cày đất đạt độ sâu khoảng 15 – 20 cm.
  • Phơi đất trong khoảng 1 tháng trước khi cày cấy.
  • Bằng cách sử dụng máy kéo chuyên dụng, bà con có thể bừa lại và san bằng mặt ruộng sau khi đất đã được phơi kỹ.

Kỹ năng chăm sóc khi trồng lúa nếp

Ngoài việc ủ hạt và gieo hạt, việc chăm sóc lúa cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu suất cao nhất. Dưới đây là một số kỹ thuật chăm sóc quan trọng mà bà con nông dân cần biết:

Bón phân lúa:

    • Bón lót: Thực hiện trước hoặc sau khi gieo hạt 2-3 ngày. Sử dụng phân hữu cơ với liều lượng 4-5 tấn/ha, phân vô cơ với liều lượng 200-300 kg/ha, phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của việc bón lót là cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây lúa trong giai đoạn đầu, khử độc cho đất, tăng khả năng hấp thu phân và kích thích rễ phát triển.
    • Bón thúc đợt 1: Thực hiện khi lúa mọc 7-10 ngày sau khi gieo hạt. Sử dụng phân đạm với liều lượng 50-60 kg/ha, phân kali với liều lượng 50-60 kg/ha, phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 1 là tăng cường sinh trưởng cho cây lúa, đẻ nhánh nhiều, đống to khỏe và chống chịu được sâu bệnh.
    • Bón thúc đợt 2: Thực hiện khi lúa mọc 18-22 ngày sau khi gieo hạt. Sử dụng phân đạm (urê, amoni sunfat, amoni nitrat…) với liều lượng 50-60 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 2 là duy trì sinh trưởng cho cây lúa, tăng số chồi hữu hiệu, tăng khả năng đậu bông và hạt.
    • Bón rước đòng: Thực hiện khi lúa có khói đèn 1-2 mm. Sử dụng phân đạm với liều lượng 30-40 kg/ha, phân kali với liều lượng 25-30 kg/ha. Mục đích của bón rước đòng là kích thích cây lúa trổ bông nhanh, trổ thoát, tăng tỉ lệ hạt chắc, lúa vàng sáng, nặng hạt.

Khi bón phân lúa, bà con cần chú ý chọn loại phân bón phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lúa. Nếu cần thêm thông tin và tư vấn về cách bón phân lúa, bà con có thể liên hệ với Phân bón Canada để được hỗ trợ.

Tiến hành phòng sâu bệnh hại lúa

Trong kỹ thuật trồng và chăm sóc lúa nếp, việc phòng ngừa sâu bệnh là rất quan trọng để bảo vệ năng suất và chất lượng gạo. Có nhiều loại sâu bệnh gây hại cho lúa nếp, nhưng những loại phổ biến và nguy hiểm nhất bao gồm: Rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ và bọ xít. Để phòng ngừa sâu bệnh cho lúa nếp, bà con nông dân cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Chọn giống lúa kháng sâu bệnh:
    • Chọn giống lúa nếp có khả năng chống lại sâu bệnh, phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Bố trí thời vụ gieo cấy hợp lý:
    • Tránh bố trí thời vụ gieo cấy trùng với thời gian bùng phát của sâu bệnh.
  • Vệ sinh đồng ruộng:
    • Diệt cỏ dại, cày lật đất sau khi thu hoạch để loại bỏ sâu bệnh và nhộng.
  • Bón phân cân đối:
    • Tránh bón phân đạm quá nhiều và vào thời gian muộn, để không kích thích sự phát triển của sâu bệnh.
  • Bảo vệ thiên địch của sâu bệnh:
    • Bảo vệ và tạo điều kiện cho các loài thiên địch của sâu bệnh như các loài bọ xít, bọ rùa, nhện, ong ký sinh, nấm xanh.
  • Sử dụng bẫy và thuốc hóa học khi cần thiết:
    • Sử dụng các biện pháp như bẫy đèn bắt bướm, bẫy keo bắt bọ trĩ, bẫy nước bắt nhện gié, bẫy màu bắt bọ xít.
    • Sử dụng thuốc hóa học theo nguyên tắc “4 đúng”: đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng lúc, đúng cách. Chọn các loại thuốc có tác dụng đặc trị từng loại sâu bệnh, phun kỹ vào nơi sâu bệnh tập trung, và thay đổi loại thuốc để tránh tình trạng kháng thuốc.

Thu hoạch bào quản lúa nếp

Để đảm bảo năng suất gạo thu được đạt được mức tốt nhất, quá trình thu hoạch và bảo quản lúa nếp cần được thực hiện đúng cách và đúng thời điểm.

Khi lúa nếp đã chín vàng và độ ẩm hạt khoảng 20 – 25%, người trồng có thể thu hoạch lúa bằng máy hoặc bằng tay tùy theo quy mô ruộng. Trong quá trình thu hoạch, cần phải cẩn thận để tránh làm gãy hoặc rụng hạt.

Sau khi thu hoạch lúa nếp, có thể phơi lúa trên sàn sạch hoặc rải bạt phơi. Tránh phơi lúa trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời quá gay gắt để tránh mất màu và chất lượng của lúa. Khi lúa đã đạt độ ẩm khoảng 14 – 15%, có thể đóng bao hoặc đóng thùng để bảo quản. Để lúa được bảo quản tốt, cần đặt trong kho khô ráo, thoáng mát.

Trong quá trình bảo quản, cần đặt bao lúa cách tường và nền kho một khoảng nhất định. Kiểm tra độ ẩm, nhiệt độ của lúa và tránh sâu bệnh ảnh hưởng đến lúa trong kho là điều cần thiết. Nếu lúa không được sử dụng sau 5 tháng, cần phơi lại để đảm bảo chất lượng.

Tổng kết

Những thông tin này hy vọng sẽ giúp bà con nông dân có thêm kinh nghiệm trong quá trình trồng và chăm sóc lúa nếp. Chúc bà con có một vụ mùa mạnh mẽ và đạt được năng suất cao.

Đọc thêm:

Kỹ thuật làm đất trồng lúa

Kỹ Thuật Làm Đất Trồng Lúa Chuẩn Nông Nghiệp

Kỹ Thuật Làm Đất Trồng Lúa: Tiến hành vệ sinh ruộng và chuẩn bị đất trước khi trồng lúa là bước quan trọng giúp đạt hiệu quả cao. Qua bài viết này, Phân bón Canada sẽ hướng dẫn chi tiết về cách làm sạch ruộng, cắt bỏ cây rạ, và dọn dẹp cỏ để chuẩn bị cho quá trình trồng lúa. Áp dụng kỹ thuật làm đất trồng lúa chuẩn nông nghiệp để tối ưu hóa sản lượng và tiết kiệm thời gian trên ruộng của bạn.

Kỹ Thuật Làm Đất Trồng Lúa Chuẩn Nông Nghiệp

Vệ sinh sạch sẽ ruộng

Vệ sinh là bước đầu tiên cần hoàn thành. Chuẩn bị dụng cụ đầy đủ, vệ sinh đúng cách giúp quá trình hoàn thành sớm và hiệu quả cao.

Kỹ thuật làm đất trồng lúa

Chuẩn bị dụng cụ

Liềm: Dụng cụ này được sử dụng để cắt cỏ bò, cắt gốc rạ, hay cỏ trên ruộng sạch sẽ một cách dễ dàng nhất.

Dao: Được sử dung để chặt cỏ trên ruộng, xung quanh bờ mà liềm không thể xử lý triệt để được.

Phảng: Đấy là dụng cụ được dùng để phảng cỏ, những cây rạ dưới ruộng rất hiệu quả.

Xẻng: Có nhiệm vụ giúp bà con chấn cỏ ở vị trí xung quanh bờ ruộng được quy hoạch để trồng lúa.

Cuốc: Cuốc cỏ xung quanh bờ ruộng, hay cuốc cỏ dưới ruộng trong quá trình vệ sinh.

Cào: Sử dụng để cào rơm rạ, cỏ, hay tàn dư thực vật trên ruộng sau khi quá trình cắt, phẳng, hoặc chặt đã xong xuôi.

Máy cắt cỏ: Giúp nâng cao hiệu quả công việc, đảm bảo giúp việc làm sạch cỏ trên ruộng trồng lúa nhanh chóng hơn.

Tiến hành vệ sinh ruộng đồng

Cắt bỏ cây rạ trong ruộng trồng

Sau khi đã hoàn thành việc thu hoạch mùa vụ trước thì lúc này việc cắt bỏ cây rạ, gốc rạ trên ruộng trồng cần thực hiện. Có nhiều cách khác nhau mà bà con có thể áp dụng là:

  • Sử dụng liềm để cắt loại bỏ gốc rạ trên ruộng.
  • Sử dụng máy cắt cỏ giúp cắt gốc rạ nhanh chóng hơn.

Làm sạch cỏ trong ruộng

Khi gốc rạ đã được cắt hoàn toàn lúc này việc tiếp theo chúng ta cần làm là làm sạch cỏ trên mặt ruộng. Bà con có thể dùng liềm cắt hay dao chặt tùy thuộc vào từng loại cỏ cụ thể. Cần làm sạch sẽ có còn tồn tại để mùa vụ sau bắt đầu trong điều kiện tốt nhất.

Dọn dẹp cỏ ở bờ ruộng

Việc dọn dẹp cỏ ở khu vực bờ ruộng cần sử dụng nhiều dụng cụ, một cách thích hợp nhất. Cụ thể chính là:

  • Dùng liềm để cắt bỏ cỏ xung quanh khu vực bờ ruộng.
  • Đối với những cỏ cứng, thân lớn dùng dao chặt loại bỏ.
  • Sử dụng cuốc để cuốc bỏ cỏ, loại bỏ cả gốc cây hiệu quả.
  • Sử dụng xẻng để chấn cỏ tại khu vực quanh mương nước nhỏ ở ruộng.
  • Sử dụng phảng nhằm mục đích phảng toàn bộ cỏ còn xung quanh bờ ruộng.
  • Tại vị trí bờ lớn bà con nên ưu tiên sử dụng máy cắt cỏ để làm sạch sẽ, loại bỏ mầm bệnh.

Dọn sạch tàn dư còn trong ruộng

Quá tình làm cỏ sau khi hoàn thành lúc này bà con sử dụng cào để gom toàn bộ cỏ, tàn dư thực vật,… trong khu vực ruộng. Tàn dư được gom lại lên bờ, tiến hành tiêu hủy hoàn toàn ngay lập tức.

Làm đất ruộng sạ lúa

Kỹ thuật làm đất cho ruộng sạ lúa, cấy lúa đòi hỏi tiến hành qua nhiều bước chính xác. Dưới đây là các bước cơ bản mà bà con cần hoàn thành:

Kỹ thuật làm đất trồng lúa

Bước đầu tiên là bẩy ải. Sử dụng cái mai hoặc lá cái móng để bẩy đất, sau đó phơi khô để đất ải.

Quá trình này đòi hỏi phải thực hiện đúng kỹ thuật, với việc sử dụng hai tay cầm chắc lấy cán mai và áp dụng lực của toàn bộ cơ thể.

Cuốc đất

Việc cuốc đất thường được thực hiện trên diện tích nhỏ bởi người nông dân. Bằng cách giơ cuốc lên trên cao và bổ mạnh xuống đất, đất sẽ lật lên từng cục và kéo về hướng của người cuốc.

Cày đất

Có nhiều phương pháp cày đất khác nhau được áp dụng, như cày đất bằng trâu hoặc sử dụng máy.

  • Cày đất bằng trâu: Sử dụng sức kéo của trâu để cày đất, sau đó phơi cho đất khô.
  • Cày đất bằng máy: Sử dụng máy cày để thực hiện công việc này nhanh chóng hơn nhiều so với cách truyền thống.

Bừa và trục đất

Bà con có thể sử dụng sức kéo của trâu hoặc bỏ tiền để sử dụng máy móc hiện đại.

Bừa và trục đất bằng trâu: Sử dụng bộ phận trục kết hợp với sức kéo của trâu để nhuyễn đất ra.

Sử dụng máy lồng: Thiết bị này giúp trục đất nhanh chóng và làm phẳng mặt ruộng.

San bằng đất trên ruộng

Sau khi làm bằng và trục đất, việc san bằng đất trên ruộng trở nên quan trọng để cây lúa có thể phát triển đều.

Khai thác sức kéo của trâu: Sử dụng bộ phận gạt để làm phẳng đất.

Sử dụng máy san đất: Máy kéo có bộ phận gạt phía sau giúp san đất nhanh chóng và tiện lợi.

Đánh đường nước trong ruộng

Việc đánh đường nước giúp loại bỏ hết nước trong ruộng để cây lúa có thể phát triển tốt.

Tạo đường dẫn nước: Đào mương nhỏ xung quanh ruộng và nối chúng với hệ thống tưới tiêu nước.

Vắt kiệt nước: Tiến hành vắt kiệt nước trong ruộng để chuẩn bị cho việc gieo sạ lúa.

Kết

Việc áp dụng đúng kỹ thuật làm đất sạ lúa là chìa khóa để canh tác cây lúa thuận lợi và đạt được năng suất cao. Trong một nước nông nghiệp như nước ta, những kiến thức cơ bản này là điều mà mọi bà con nông dân đều cần nắm vững. Chỉ thông qua việc áp dụng chính xác các phương pháp làm đất, cây lúa mới có thể phát triển mạnh mẽ và đem lại kết quả tốt nhất trên ruộng.