Simple -
Rock Chair.
Semper vulputate aliquam curae condimentum
quisque gravida fusce convallis arcu cum at.
Eames -
Side Chair.
Semper vulputate aliquam curae condimentum
quisque gravida fusce convallis arcu cum at.
Wooden
Lounge Chairs
Semper vulputate aliquam curae entum
quisque gravida fusce cum at.
Cappellini
FEATURED CATEGORIES
FEATURED PRODUCTS
Designer:
Charles, Ray Eames
Client:
Woodmart
Materials:
Wood, Leather
Product Landing Page
Vitra Chair -
Classic Design.
$1999.00
Designer:
René Magritte
Client:
Woodmart
Materials:
Wood
Product Landing Page
Woodspot -
Lamp by Seletti.
$240.00
ABOUT OUR WOODMART STORE
Nec adipiscing luctus consequat penatibus parturient massa cubilia etiam a adipiscing enigm dignissim congue egestas sapien a. Scelerisque ac non ut ac bibendum himenaeos ullamcorper justo himenaeos vel a sapien quis.
JOIN OUR NEWSLETTER NOW
Will be used in accordance with our Privacy Policy
OUR LATEST NEWS
Tìm hiểu 2 vai trò của axit humic đối với đất và cây trồng
- Posted by hdao
- 0 comments
Trong hành trình không ngừng tìm kiếm những phương pháp canh tác bền vững và hiệu quả, axit humic đã nổi lên như một ngôi sao sáng giữa bầu trời nông nghiệp. Được biết đến với hai vai trò chính – làm giàu cho đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng – axit humic đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình nông nghiệp hiện đại.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về những tác động mà axit humic mang lại cho đất đai, từ việc cải thiện cấu trúc đất, tăng cường độ màu mỡ, đến việc nâng cao khả năng giữ nước và dinh dưỡng. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về ảnh hưởng của axit humic đối với cây trồng, từ việc tăng cường hấp thụ dinh dưỡng, cải thiện sức khỏe rễ, cho đến việc tăng sức đề kháng trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình tìm hiểu về những lợi ích kỳ diệu mà axit humic mang lại, để từ đó áp dụng vào thực tiễn canh tác, góp phần vào việc tạo ra những vụ mùa bội thu và bền vững.
Axit humic là gì?
Axit humic, một phần không thể thiếu của hợp chất humic, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của đất mùn, than bùn, than đá, dòng suối núi, hồ eutrophic và thậm chí là nước biển. Sự tồn tại của axit humic là kết quả của quá trình phân hủy không hoàn toàn của vật liệu hữu cơ đã chết. Thay vì là một axit duy nhất, axit humic thực sự là một tập hợp đa dạng của nhiều axit, chứa các nhóm carboxyl và phenolate, cho phép nó hoạt động như một axit dibasic (có hai nhóm axit) hoặc thậm chí là một axit tribasic (có ba nhóm axit).
Axit humic có khả năng tạo thành các phức chất với các ion thường gặp trong môi trường, dẫn đến sự hình thành của các chất keo humic. Cả axit humic và fulvic, với axit fulvic là phiên bản trọng lượng phân tử thấp hơn và giàu oxy hơn của axit humic, thường xuyên được áp dụng như là phụ gia cho đất nông nghiệp và ít phổ biến hơn, làm phụ gia dinh dưỡng cho con người.
Trong vai trò của một phụ gia dinh dưỡng, axit fulvic thường được tìm thấy dưới dạng lỏng và là một phần của các chất keo khoáng. Đặc biệt, axit fulvic là một chất điện giải đa năng và là loại chất keo duy nhất có khả năng xâm nhập qua màng tế bào, điều mà các chất keo khác không thể làm được.
2 Vai Trò Của Axit Humic Đối Với Đất Và Cây Trồng
Vai trò của Axit Humic đối với đất
Axit Humic, được coi là linh hồn của đất màu mỡ, không chỉ là yếu tố cốt lõi giúp duy trì sự giàu có và màu mỡ của đất, mà còn đóng góp vào việc bảo toàn độ phì nhiêu, đảm bảo rằng đất luôn trong tình trạng tốt nhất để nuôi dưỡng sự sống. Ngoài ra, axit humic còn có khả năng cải thiện đáng kể độ ẩm trong đất, một yếu tố quan trọng giúp đất giữ được nước và chất dinh dưỡng cần thiết, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho cây trồng phát triển mạnh mẽ.
Không chỉ vậy, axit humic còn là nguồn thức ăn quý giá cho cộng đồng vi sinh vật có lợi sinh sống trong lòng đất. Những vi sinh vật này đóng vai trò không thể thiếu trong việc chuyển hóa chất hữu cơ, giúp đất trở nên giàu dinh dưỡng hơn. Đặc biệt, trong những vùng đất có độ mặn cao, axit humic thể hiện khả năng giảm thiểu độ mặn một cách hiệu quả, giúp cải tạo và phục hồi đất, mang lại cơ hội cho sự sống mới mọc lên từ những vùng đất từng bị coi là không màu mỡ.
Vai trò của Axit Humic đối với cây trồng
Axit humic không chỉ là một chất cải tạo đất mạnh mẽ, mà còn là một nhân tố quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng từ đất. Nó giúp tăng cường khả năng hút và giữ chặt các khoáng chất dinh dưỡng, giảm thiểu hiện tượng rửa trôi chúng ra khỏi tầng đất canh tác, đặc biệt trong điều kiện mưa lớn hoặc tưới tiêu.
Với khả năng phân giải các liên kết phức tạp giữa các chất dinh dưỡng, axit humic làm cho chúng trở nên dễ tiếp cận và hấp thụ hơn đối với rễ cây. Điều này không chỉ giúp cây trồng nhanh chóng tiếp nhận các chất dinh dưỡng cần thiết mà còn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ và toàn diện, từ rễ đến ngọn.
Ngoài ra, việc sử dụng axit humic còn làm tăng hiệu quả của các loại phân bón, giúp cây trồng sử dụng một cách hiệu quả nhất các nguồn dinh dưỡng được cung cấp. Đồng thời, axit humic còn góp phần đẩy nhanh quá trình nảy mầm của hạt giống, giúp chúng phát triển thành cây non nhanh chóng và khỏe mạnh.
Một lợi ích đáng chú ý khác của axit humic là khả năng cải thiện bộ rễ, tạo điều kiện cho rễ phát triển mạnh mẽ và khỏe khoắn, từ đó tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng và nước. Điều này không chỉ giúp cây trồng phát triển tốt trong điều kiện thời tiết thuận lợi mà còn tăng cường sức đề kháng của chúng trước sâu bệnh và các điều kiện bất lợi như nhiệt độ cao, lạnh giá, hạn hán, ngập úng, và đất chua phèn.
Nhờ vậy, axit humic trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình canh tác nông nghiệp hiện đại, góp phần tạo nên những vụ mùa bội thu và sức khỏe bền vững cho cây trồng.
Sử dụng Axit Humic như thế nào?
Axit humic có thể được áp dụng cùng với phân chuồng hoặc sử dụng làm lớp lót dưới các hố chứa phân từ trại chăn nuôi như heo, gà, bò. Sau đó, hỗn hợp này có thể được chuyển đến hố ủ và bổ sung men vi sinh để biến chúng thành phân bón hữu cơ sinh học. Phân bón này sau đó có thể được sử dụng để bón cho các loại rau, cây ăn trái và các loại cây trồng khác theo tiêu chuẩn hữu cơ.
Để hoạt hóa axit humic, có thể pha trộn nó với dung dịch kiềm như KOH để tạo ra Kali Humate, một loại phân bón hữu ích cho nhiều loại cây trồng.
Axit humic cũng có thể được sử dụng như một loại phân bón lót, hoặc làm thành phần trong các sản phẩm phân hữu cơ khác như bã mùn mía, men vi sinh phân hủy xenlulo, vi sinh khử mùi, hỗn hợp vi lượng vô cơ và vi lượng chelate, lân nung chảy, giúp cung cấp dinh dưỡng và cải thiện đất trồng.
Loại cây và thời điểm sử dụng Axit Humic
Axit humic là một phần không thể thiếu trong quy trình chăm sóc và nuôi dưỡng đa dạng các loại cây trồng, từ cây ăn quả đến cây công nghiệp. Nó đặc biệt hữu ích trong các tình huống mà cây trồng không phát triển tốt, chẳng hạn như khi cây có dấu hiệu suy yếu, chậm lớn, hoặc khi chúng phải chịu đựng các tác động tiêu cực từ thuốc bảo vệ thực vật hoặc từ việc sử dụng phân bón quá liều. Axit humic cũng giúp cây phục hồi từ các tổn thương và thích nghi với điều kiện thời tiết cực đoan như lạnh giá hay hạn hán.
Trong giai đoạn cây trồng đang phát triển mạnh mẽ, như khi cây đang lớn thân, lá, nhánh, hoặc chuẩn bị ra hoa, axit humic có thể được sử dụng kết hợp với các loại dinh dưỡng khác như đạm, lân, kali, và các vi lượng để thúc đẩy sự phát triển. Đặc biệt, khi kết hợp với Kali, axit humic có thể được sử dụng để bón cho cây lương thực và cây ăn quả trong các giai đoạn quan trọng như trước khi cây bắt đầu ra hoa, sau khi quả non hình thành, hoặc trong thời kỳ cây chuẩn bị đón đòng, như lúa chẳng hạn, để tối ưu hóa sự phát triển và năng suất.
Kết luận:
Trong hệ sinh thái nông nghiệp, axit humic tự nhiên là một yếu tố quan trọng góp phần vào việc nâng cao chất lượng môi trường đất và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của các loại cây trồng. Với khả năng cải thiện độ giữ ẩm và dinh dưỡng trong đất, axit humic tạo điều kiện lý tưởng cho vi sinh vật có ích phát triển, qua đó tăng cường độ phì của đất.
Đồng thời, axit humic cũng hỗ trợ cây trồng trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng một cách hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển của hệ thống rễ và cải thiện sức đề kháng tổng thể. Những đóng góp này của axit humic không những giúp tăng sản lượng nông sản mà còn là nền tảng cho một ngành nông nghiệp phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.
FAQs:
Cách trồng giống lúa Đài Thơm 8 hiệu quả, năng suất cao
- Posted by luonglich
- 0 comments
Hiện nay, giống lúa Đài Thơm 8 được đánh giá rất cao về chất lượng và giá trị kinh tế. Giống lúa này khá dễ trồng và phù hợp với khí hậu của Việt Nam. Đặc biệt, có thể gieo trồng được cả hai vụ, đảm bảo mang lại năng suất cao nhất cho bà con nông dân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8.
Các đặc điểm nổi bật của giống lúa Đài Thơm 8
Lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa được nghiên cứu và lai tạo bởi Vinaseed Group, bằng cách kết hợp giữa OM 4900 và một giống lúa khác có nguồn gốc trong nước. Giống lúa này có khả năng gieo trồng được cả hai vụ Hè Thu và Đông Xuân, thích ứng rộng rãi và mang lại năng suất cao. Điều này đáp ứng tốt nhu cầu về an ninh lương thực và chất lượng gạo của người tiêu dùng.
Ưu điểm của giống lúa Đài Thơm 8:
Giống lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa có những ưu điểm nổi trội. Sau đây là một số ưu điểm của giống lúa quốc dân này:
- Độ thơm: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có mùi thơm đặc trưng, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và tinh tế. Khi nấu chín, gạo có vị ngọt tự nhiên và hương thơm nhẹ, giúp nâng cao giá trị thị trường.
- Khả năng chống sâu bệnh: Đặc tính của giống lúa Đài Thơm 8 có khả năng chống chịu sâu bệnh ở mức tương đối với nhiều loại sâu bệnh phổ biến như sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh đạo ôn, bệnh lùn sọc đen. Điều này giúp giảm thiểu chi phí phòng trừ và tăng hiệu quả canh tác.
- Chịu thâm canh: Giống lúa này có thân cây cứng, chịu đổ tốt, đẻ nhánh khỏe, và có khả năng chịu thâm canh. Điều này cho phép tăng mật độ cây trồng, từ đó tăng năng suất và thu nhập cho nông dân.
- Chất lượng gạo: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có hạt thon dài, màu vàng sáng, khối lượng 1000 hạt khoảng 23 – 24 gram, hạt gạo dài khoảng 6,7 mm. Gạo không bị bạc bụng, hạt cơm trắng, dẻo thơm, vị đậm. Đây là những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng gạo và sự hài lòng của người tiêu dùng.
Nhược điểm của lúa Đài Thơm 8
Mặc dù giống lúa Đài Thơm 8 có nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên cũng tồn tại một số nhược điểm:
- Độ ổn định: Giống lúa này có độ thuần đồng ruộng cao, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, độ pH đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến đặc tính sinh trưởng, năng suất và chất lượng gạo của giống lúa.
- Độ cạnh tranh: Giống lúa Đài Thơm 8 có giá thành cao hơn so với một số giống lúa khác, do đó cần phải cạnh tranh về giá cả và chất lượng trên thị trường. Ngoài ra, giống lúa này cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các giống lúa khác có đặc tính tương tự hoặc cao hơn.
Kỹ thuật canh tác lúa Đài Thơm 8 đạt hiệu quả cao
Trước khi thực hiện các kỹ thuật thâm canh cho cây lúa Đài Thơm 8, bà con cần chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, tiến hành diệt sạch sâu bệnh và bổ sung dinh dưỡng cho đất sao cho phù hợp.
Việc thực hiện đúng kỹ thuật gieo trồng sẽ giúp tăng năng suất lúa một cách hiệu quả, giảm thiểu sự tổn thất do sâu bệnh gây ra, đồng thời giữ cho chất lượng lúa luôn ở mức cao nhất. Bởi mỗi loại lúa đều có cách chăm sóc và bảo vệ khác nhau, bà con cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng để đảm bảo cây lúa phát triển mạnh mẽ và mang lại một vụ mùa màng bội thu.
Canh tác lúa Đài Thơm 8 sao cho hiệu quả
Thời vụ trồng lúa thích hợp cho từng vùng
Mỗi khu vực sẽ có lịch thời vụ riêng, dưới đây là một số thời vụ cơ bản mà bà con nông dân có thể tham khảo:
- Khu vực Bắc Bộ:
-
- Vụ Xuân: Gieo sạ từ ngày 20/1 – 10/2, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
- Vụ Hè: Gieo trong tháng 6, cấy tuổi mạ từ 12 – 15 ngày.
- Khu vực Bắc Trung Bộ:
-
- Vụ Xuân: Gieo từ 10/1 – 31/1, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
- Vụ Hè: Gieo từ ngày 15/5 – 5/6, cấy tuổi mạ 12-15 ngày.
- Khu vực Nam Trung Bộ:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 20/12 – 15/1.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 10/6.
- Khu vực Tây Nguyên:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 15/11 – 15/12.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 1/5 – 25/5.
- Khu vực Nam Bộ:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 10 – 20/12.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 20/5.
- Vụ Thu Đông: Gieo từ 10/9 – 20/9.
Mật độ cấy lúa thích hợp
- Mật độ cấy giống lúa Đài Thơm 8: 40 – 45 khóm/m2, cấy 2 – 3 hạt/khóm, cấy bằng tay.
Kỹ thuật sạ thưa – sạ hàng
Sạ thưa sạ hàng là một kỹ thuật gieo trồng giống lúa Đài Thơm 8 giúp tăng năng suất và chất lượng gạo, đồng thời giảm chi phí phòng trừ sâu bệnh. Để thực hiện kỹ thuật này, bà con cần lưu ý các điểm sau:
- Sạ hàng với lượng hạt là 60-70kg/ha, sạ lan là 100-120 kg/ha.
- Chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, diệt sạch ốc bươu và cỏ dại.
- Không nên sạ dày để cây lúa có thể phát triển mạnh mẽ, đẻ nhánh tốt, chống đổ ngã và dễ quản lý sâu bệnh.
- Sạ thưa giúp rễ lúa ăn sâu hơn, tăng khả năng chịu hạn và thâm canh.
Chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8 sao cho tốt
Để đảm bảo hiệu suất trồng trọt cho cây lúa Đài Thơm 8 và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, việc nắm rõ các kỹ thuật chăm sóc là rất quan trọng. Dưới đây là một số kỹ thuật mà bà con nên biết:
Tưới tiêu cho ruộng
Tưới nước cho lúa Đài Thơm 8 là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao. Dưới đây là cách tưới nước cho giống lúa Đài Thơm 8 trong từng giai đoạn:
- Giai đoạn gieo sạ: Sau khi gieo, cần rút nước ra khỏi ruộng để đảm bảo đất ẩm nhưng không ngập úng. Sau 7 – 10 ngày, nên tưới nước để bón phân đợt 1.
- Giai đoạn đẻ nhánh: Khoảng 10-15 ngày sau khi gieo, giữ một lượng nước trong ruộng khoảng 1-3cm. Điều chỉnh lượng nước theo chế độ tưới ngập – khô xen kẽ giúp lúa phát triển mạnh mẽ, rễ cây phát triển sâu, cây cứng cáp, giảm nguy cơ đổ ngã và đạt năng suất cao.
- Giai đoạn làm đòng: Khi lúa bắt đầu làm đòng, tăng lượng nước trong ruộng lên 3 – 5cm để đảm bảo phát triển của bông và hạt. Ngoài ra, cần bón phân đợt 3 để kích thích cây lúa trổ bông.
- Giai đoạn trổ bông: Khi lúa bắt đầu trổ bông, giữ nước trong ruộng 3 – 5cm trong vòng 7 – 10 ngày để tạo điều kiện cho quá trình thụ phấn và hình thành hạt. Hãy chú ý phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại thường xuyên.
- Giai đoạn chín: Khi lúa đã chuyển sang màu vàng, cần tháo cạn nước để giảm độ ẩm của hạt, từ đó giảm nguy cơ mất năng suất do sâu bệnh và động vật gây hại.
Bón phân định kỳ, hợp lý
Bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8 đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất của cây lúa. Để đảm bảo lúa phát triển mạnh mẽ, năng suất cao và kháng bệnh tốt, việc sử dụng phân bón đúng thời điểm và đúng kỹ thuật là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số thời điểm quan trọng mà bà con cần chú ý để bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8:
- Lúa gieo sạ:
-
- Bón lót: Bà con nên bón phân trước hoặc ngay sau khi gieo, sử dụng 50kg DAP/ha.
- Bón thúc đợt 1: Bón sau 7-8 ngày gieo, sử dụng 50kg DAP + 30kg Urea/ha.
- Bón thúc đợt 2: Bón sau 20 ngày gieo, sử dụng 60kg Urea + 40kg KCl/ha.
- Bón đón đòng: Bón sau 35-38 ngày gieo, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
- Bón nuôi hạt: Bón sau khi lúa bắt đầu trổ từ 5 – 7 ngày, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
- Lúa cấy:
-
- Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng từ 7 -8 tấn phân hữu cơ hoặc 1200kg – 1500kg phân bón vi sinh kết hợp với 560kg – 700kg phân bón NPK 5 – 10 – 3/ha.
- Bón thúc khi lúa đã bén rễ hồi xanh: Sử dụng 220kg – 250kg phân NPK 15 – 5 – 12 kết hợp với 30kg phân đạm Ure/ha.
- Bón thúc khi lúa đã đứng cây: Dùng khoảng 200kg/ha phân NPK Seven lúa F1.
- Bón phân đơn:
-
- Vụ mùa Đông Xuân: Sử dụng từ 7 – 8 tấn phân hữu cơ + 200kg – 220kg đạm Ure + 450kg – 500kg Super lân + 140kg – 160kg KCL/ha.
- Vụ mùa Hè Thu: Giảm khoảng 10% lượng đạm, tăng 15% lượng kali so với vụ mùa Đông Xuân.
Cách bón phân cho lúa theo công thức:
- Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng toàn bộ phân bón hữu cơ hoặc phân vi sinh, kết hợp với phân lân và 40% phân đạm + 20% phân kali.
- Bón thúc đợt 1 khi lúa đã bén rễ: Sử dụng 50% phân đạm kết hợp với 30% phân kali.
- Bón thúc đợt 2 khi lúa đã đứng cái: Sử dụng toàn bộ lượng phân còn lại.
Phòng trừ sâu bệnh hiệu quả
Để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất, giống lúa Đài Thơm 8 cần được phòng ngừa sâu bệnh một cách kỹ lưỡng để ngăn chặn sự phát triển của các loại sâu bệnh. Các loại sâu bệnh thường gặp trên lúa Đài Thơm 8 bao gồm ốc bươu vàng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, đạo ôn, bệnh bạc lá, cỏ dại,…
Tùy thuộc vào đặc tính riêng của từng loại sâu bệnh mà bà con có thể áp dụng các biện pháp xử lý khác nhau. Thông thường, khi sâu bệnh đã lan rộng, việc sử dụng thuốc diệt sâu chuyên dụng là cần thiết.
Thu hoạch lúa
Thời điểm thu hoạch lúa Đài Thơm 8 là khi bông lúa đã chuyển sang màu vàng đuôi. Khi khoảng 95% hạt trên bông lúa đã chín vàng, bà con có thể bắt đầu quá trình thu hoạch để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất.
Trước khi thu hoạch, cần rút cạn nước ở trong ruộng để tiến hành thu hoạch lúa một cách nhanh chóng và an toàn. Sau đó, lúa có thể được phơi hoặc sấy tùy thuộc vào nhu cầu. Để đảm bảo chất lượng, không nên phơi lúa ngoài ruộng để tránh giảm chất lượng gạo và hao hụt.
Tổng kết
Bài viết trên chia sẻ về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8, hy vọng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp bà con nông dân nắm vững hơn trong quá trình chăm sóc lúa. Đồng thời, nếu bà con cần tư vấn về các loại phân bón NPK phù hợp cho lúa Đài Thơm 8, hãy liên hệ ngay đến Phân bón Canada để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Đọc thêm:
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng quan Trọng Như Thế Nào?
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng quan Trọng Như Thế Nào? Lưu huỳnh là một yếu tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, nhưng thường không được chú trọng đủ mức trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Lưu huỳnh không chỉ đóng vai trò trong quá trình tổng hợp protein và chất béo, mà còn tham gia vào nhiều quá trình khác quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Hãy cùng Công ty phân bón Hà Lan khám phá sự quan trọng của lưu huỳnh trong nông nghiệp.
Các chất dinh dưỡng của lưu huỳnh bên trong cây trồng
Lưu huỳnh (S) là một yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, chiếm từ 0,2% đến 0,5% tổng lượng chất khô của cây. Mức độ chứa lưu huỳnh trong các loại cây trồng có thể được sắp xếp từ thấp đến cao như sau: Hòa thảo (Gramineae) < Họ đậu (Legumes) < Hoa thập (Cruciferae).
Trái với canxi (Ca) và magiê (Mg), lưu huỳnh (S) được cây trồng hấp thụ dưới dạng anion sunphat (SO42-), trong khi Ca và Mg được hấp thụ dưới dạng cation. Cây trồng cũng có thể hấp thụ lưu huỳnh từ không khí dưới dạng khí sulfur dioxide (SO2).
Sau mỗi vụ trồng, lượng lưu huỳnh mất đi thường dao động từ 10 đến 50kg/ha. Đối với một số loại cây ngũ cốc, lượng lưu huỳnh thường mất đi sẽ tương tự với lượng photpho (P). Do đó, cần phải bổ sung lưu huỳnh gấp 2 hay gấp 4 lần lượng mất đi. Như vậy, có thể thấy rõ vai trò quan trọng của lưu huỳnh đối với cây trồng.
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng
Tầm quan trọng đối với cây trồng
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cây trồng như sau:
- Lưu huỳnh tham gia vào quá trình tổng hợp các xít min như Cystine, Xistin, Methionine và Protein, những chất cần thiết cho sự phát triển của cây.
- Lưu huỳnh hỗ trợ cây trong quá trình quang hợp và tổng hợp các chất dinh dưỡng.
- Lưu huỳnh giúp cân bằng tỷ lệ giữa nitrat và lưu huỳnh trong cây.
- Lưu huỳnh tăng cường sản xuất cây giống.
- Lưu huỳnh giúp cây chịu hạn tốt hơn và kháng chống sâu bệnh.
- Lưu huỳnh hỗ trợ diệp lục hấp thu năng lượng ánh sáng trong quá trình quang hợp.
- Lưu huỳnh tạo ra hương vị đặc trưng cho lương thực và thực phẩm như tỏi, mù tạt, hành,…
- Lưu huỳnh tham gia vào quá trình hình thành dầu trong hạt của một số loại cây như lạc, vừng, đậu tương, mù tạt và hướng dương.
Biểu Hiện Của Cây Trồng Khi Thiếu Lưu Huỳnh
Lưu huỳnh đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của cây trồng. Nếu cây trồng thiếu hoặc thừa lưu huỳnh, sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của cây. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy cây trồng đang thiếu lưu huỳnh:
- Lá của cây bắt đầu vàng từ phía trên và lan dần xuống thân, có thể xuất hiện cả ở lá non.
- Cây trở nên thấp ngắn, đốt ngắn và thân cây mỏng.
- Rễ của cây phát triển kém.
- Cây khó hình thành nốt sần, đẻ ít và trổ muộn, đặc biệt ở cây họ đậu và cây hòa thảo.
- Có hiện tượng lá vàng trước khi xuất hiện các đốm trên phần thịt, trong khi gân lá thường giữ màu xanh.
Như vậy, việc cung cấp lưu huỳnh đủ cho cây trồng là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt nhất của cây.
Dạng tồn tại của lưu huỳnh trong đất
Lưu huỳnh tồn tại trong đất dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sunphat, sunphit và các chất hữu cơ. Trong đó, lưu huỳnh hữu cơ chiếm khoảng 90% tổng lượng lưu huỳnh trong đất, trong khi lưu huỳnh vô cơ chiếm 10%. Trong lưu huỳnh vô cơ, khoảng 50% tồn tại dưới dạng sunphat.
Khi các chất hữu cơ trong đất phân hủy, quá trình oxy hóa sunphit sẽ tạo thành sunphat, đây là dạng hợp chất lưu huỳnh bền vững nhất trong số các hợp chất chứa lưu huỳnh, ngoại trừ FeSO4. Do có hoá trị 2, nên Sunphat không gắn kết với sét đất và bề mặt các chất hữu cơ, trừ những trường hợp đặc biệt. Sunphat, K, Na, Mg, có khả năng tan trong nước, dễ bị rửa trôi và ít bị đất hấp thụ. Vì vậy, lưu huỳnh dưới dạng Sunphat thường có ở trong đất và thích ứng với cây trồng có rễ ăn sâu.
Ở những vùng khô cằn, Sunphat, Canxi, Magie, Kali và Natri là các dạng lưu huỳnh vô cơ chính. Phần lớn lưu huỳnh trong đất ở vùng nhiệt đới ẩm thường tồn tại dưới dạng các hợp chất hữu cơ. Qua quá trình biến đổi sinh học, tương tự như Netri, sunphat và hợp chất sunphat sẽ được tạo thành và rất thích hợp cho cây trồng.
Các loại phân bón có chứa lưu huỳnh
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng và có thể được cung cấp từ nhiều nguồn khác nhau:
- Lượng hữu cơ có sẵn trong đất là một trong những nguồn chính cung cấp lưu huỳnh cho cây trồng. Hơn 95% lưu huỳnh trong đất tồn tại dưới dạng hữu cơ và cây trồng có thể tận dụng nguồn lưu huỳnh này.
- Phân chuồng cũng là một nguồn cung cấp lưu huỳnh quan trọng. Phân chuồng thường chứa khoảng từ 0,02% đến 0,3% lưu huỳnh và hàm lượng này có thể biến đổi tùy thuộc vào loại động vật, phương pháp thu gom, bảo quản và sử dụng phân chuồng.
- Lưu huỳnh cũng có thể được cung cấp thông qua nước tưới và không khí. Sunphit dioxit và các khí tự nhiên có thể cung cấp đến 22kg lưu huỳnh/ha/năm thông qua mưa hoặc tuyết. Đặc biệt, các nước công nghiệp phát triển có thể có hàm lượng lưu huỳnh từ các nguồn tự nhiên cao hơn. Khi nước tưới chứa ion sunphat SO42- ở mức trên 5 ppm, có thể hạn chế hiện tượng thiếu lưu huỳnh trong đất, đảm bảo rằng cây trồng có đủ lưu huỳnh để phát triển mạnh khỏe.
Bổ sung lưu huỳnh cho cây thông qua nhiều nguồn phân khác nhau như bảng dưới đây:
STT | Hợp chất trong phân | Số lượng Lưu huỳnh |
1 | Aluminum sunfat | 14,4 |
2 | Amophos | 4,5 |
3 | Dung dịch amon – lưu huỳnh | 10 |
4 | Amon bisunfit | 32,3 |
5 | Dung dịch amon bisunfit | 5 |
6 | Amon photphat sunfat | 15 |
7 | Dung dịch amon polisunfit | 40 |
8 | Amon sunfat | 24,2 |
9 | Amon sunfat nitrat | 12,1 |
10 | Amon thiosunfat | 26 |
11 | Thomas sơlac | 3 |
12 | Coban sunfat | 11,4 |
13 | Đồng sunfat | 12,8 |
14 | Sắt amonsunfat | 16 |
15 | Sắt sunfat | 18,8 |
16 | Thạch cao | 18,6 |
17 | Kainit | 12,9 |
18 | Langbeinit | 22,8 |
19 | Lưu huỳnh vôi | 57 |
20 | Magie sunfat | 13 |
21 | Kali sunfat | 17,5 |
22 | Mangan sunfat | 21,2 |
23 | Pyrit | 53,5 |
24 | Natri bisunfat | 26,5 |
25 | Kali magie sunfat | 18,3 |
26 | Sunfua dioxyt | 50 |
Chúng tôi đã chia sẻ thông tin chi tiết về tầm quan trọng của lưu huỳnh trong sự phát triển của cây trồng, cũng như một số thông tin liên quan khác. Mong rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao hiểu biết về lĩnh vực trồng trọt. Đừng quên theo dõi Phân Bón Canada để nhận được những cập nhật mới nhất về kiến thức nhà nông.
FAQs:
Hành Trình Canh Tác Giống Lúa ST25 Đúng Chuẩn
- Posted by khanhnhung
- 0 comments
Canh Tác Giống Lúa ST25 được biết đến là một trong những giống lúa mang lại hiệu suất thu hoạch cao nhất hiện nay. Với khả năng chịu đựng tốt và phát triển dễ dàng trong các điều kiện khí hậu thay đổi, giống lúa này đã được nhiều nông dân lựa chọn để trồng. Trong bài viết này, Phân bón Canada sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 theo chuẩn, nhằm tăng cường sản lượng mùa vụ.
ST25: Giống Lúa Đặc Biệt Như Thế Nào?
Giống lúa ST25, còn được biết đến với tên gọi là gạo thơm Sóc Trăng, là kết quả của 20 năm nghiên cứu của kỹ sư Hồ Quang Cua. Được công nhận là loại gạo thơm tốt nhất thế giới, ST25 vẫn duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp gạo. Nó có khả năng chịu mặn tốt, kháng đạo ôn và không dễ bị các bệnh bạc lá.
Trên toàn quốc, nhiều vùng nông thôn đang dành diện tích đất lớn để trồng giống lúa này. Bên cạnh việc mang lại lợi nhuận kinh tế cao, gạo ST25 còn được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao và hạt gạo mềm mại, dẻo và thơm ngon.
Khám phá đặc trưng nổi bật của giống lúa ST25
Một số đặc điểm của giống lúa ST25 cần được tìm hiểu trước khi nghiên cứu về kỹ thuật canh tác của nó:
- Giống lúa ST25 là loại đặc sản của tỉnh Sóc Trăng, thuộc dòng lúa cảm ơn và có khả năng chống sâu bệnh cao.
- ST25 có khả năng kháng đạo ôn cấp 2, đặc biệt là khả năng chống lại bệnh bạc lá gần như tuyệt đối.
- Lúa ST25 là giống ngắn ngày, thời gian sinh trưởng trong mùa xuân kéo dài từ 105 đến 115 ngày, trong khi mùa hè kéo dài từ 102 đến 110 ngày.
- Có thể thâm canh từ 2 đến 3 vụ/năm với năng suất ổn định, mỗi lần thu hoạch, lượng sản phẩm đạt khoảng 6,5 đến 7,0 tấn/ha.
- Thân cây mạnh mẽ, chiều cao trung bình của cây trưởng thành dao động từ 105 đến 110 cm.
- Bộ lá của ST25 đứng vững, lá rộng và dài, mang lại nhiều hạt cho mỗi bông.
- Giống lúa ST25 có khả năng chịu mặn và chịu phèn rất tốt, vượt trội hơn so với các giống lúa khác.
Phương pháp canh tác giống lúa ST25 hiệu quả
Hướng dẫn kỹ thuật trồng giống lúa ST25 theo chuẩn sẽ được Phân bón Canada chia sẻ dưới đây, nhằm giúp bà con nông dân tối ưu hóa sản lượng và chất lượng của lúa ST25. Dưới đây là các bước chi tiết:
Lựa chọn giống lúa tốt ST25
Lựa chọn giống lúa ST25 chất lượng là bước quan trọng để đảm bảo nâng cao sản lượng từ 5 đến 20%. Để đạt được điều này, nhà nông cần chú ý đến những điểm sau:
- Chọn nhà phân phối giống lúa ST25 uy tín, đảm bảo cung cấp hạt giống thuần, không bị lai tạp, giúp tăng hiệu quả canh tác.
- Khi mua giống lúa ST25, quan sát kỹ hạt giống. Hạt giống chất lượng sẽ có kích cỡ đồng đều, không bị lẫn lộn với các giống khác. Hạt lúa ST25 nên có độ sáng màu đồng đều, không bị dính và không có hạt lép, hạt dị dạng.
- Kiểm tra kỹ bên trong hạt giống xem có tồn tại côn trùng hoặc sâu bệnh không để tránh rủi ro mang lại mầm bệnh hại khi trồng.
Lựa chân đất phù hợp
Chọn lựa chân đất là một yếu tố quan trọng trong việc trồng giống lúa ST25. Giống lúa này phù hợp với thổ nhưỡng của đồng bằng Sông Cửu Long và thích hợp trồng trên đất vàn và đất vàn cao. Lượng giống lúa ST25 lý tưởng cho mỗi sào đất (tính sào 360m2) là khoảng từ 1 đến 1,2kg.
ủ giống lúa ST25 hiệu quả
Quá trình ngâm ủ giống lúa ST25 là một bước quan trọng trong quy trình canh tác, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa sau này. Với vỏ lúa dày hơn so với các giống khác, việc ngâm ủ giống lúa ST25 cần từ 36 đến 48 tiếng (tức là khoảng 2 ngày 2 đêm). Điều này là cần thiết để đạt được tỷ lệ nảy mầm tối đa, vì nếu ngâm giống lúa ST25 trong thời gian ngắn hơn, khả năng nảy mầm có thể không cao như mong đợi.
Nếu canh tác giống lúa ST25 trong điều kiện thời tiết lạnh, nên sử dụng nước ấm để tăng cơ hội nảy mầm. Đồng thời, việc bón lót trước khi gieo sạ cũng là một phương pháp cần thiết để đảm bảo mầm lúa khỏe mạnh và phát triển tốt.
Gieo cấy giống lúa ST25 theo mùa
Thời điểm gieo cấy giống lúa ST25 phụ thuộc vào mùa vụ của từng khu vực. Ở đồng bằng sông Hồng, nhà nông có thể thực hiện gieo cấy ST25 theo các thời điểm sau:
- Vụ Xuân: từ ngày 25/1 đến 10/2.
- Vụ Mùa: từ ngày 20/6 đến 30/6.
Khi mạ lúa đã phát triển đến 2,5 – 3 lá, cây đã sẵn sàng để được chuyển ra ngoài đồng để cấy. Trong trường hợp sử dụng cây giống đang mạnh, việc quan sát khi lá lúa đạt từ 4,0 đến 4,5 lá cũng là thời điểm phù hợp để tiến hành cấy.
Xác định mật độ cấy phù hợp
Độ mật độ gieo cấy lúa ST25 là quan trọng để đảm bảo cây phát triển tốt. Với khả năng sinh trưởng ưu việt, lá mạnh mẽ và bông phát triển, mật độ lý tưởng cho việc gieo cấy là từ 30 đến 35 khóm/m2, mỗi khóm có 2-3 cây.
Ứng dụng kỹ thuật chăm sóc giống lúa ST25 để cây phát triển mạnh mẽ
Sau khi đã trình bày chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25, bước tiếp theo của chúng ta là tìm hiểu về cách chăm sóc lúa ST25 để đạt được hạt chắc và năng suất cao. Hãy cùng theo dõi nhé!
Kỹ thuật ứng dụng bón phân
Kỹ thuật bón phân cho giống lúa ST25 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cây lúa phát triển khỏe mạnh và chống chịu sâu bệnh. Để áp dụng kỹ thuật này một cách hiệu quả, những nguyên tắc sau có thể được áp dụng:
- Lựa chọn các loại phân bón có hàm lượng Kali cao hơn so với các loại phân thường.
- Hạn chế sử dụng phân đơn và thay vào đó tăng cường sử dụng phân hữu cơ vi sinh và phân bón tổng hợp.
- Trong vụ Xuân, nên bón phân nhiều hơn so với vụ Mùa.
- Lượng phân bón phù hợp cho lúa ST25 được tính theo diện tích 1 sào (360m2) như sau:
Lượng phân bón cho vụ Xuân:
- Phân hữu cơ: 0,3-0,4 tấn/sào.
- Phân đạm: 8-8,5 kg/sào.
- Phân lân: 16-18 kg/sào.
- Phân kali: 6-6,5 kg/sào.
Lượng phân bón cho vụ Mùa:
- Phân hữu cơ: 0,3-0,4 tấn/sào.
- Phân đạm: 7-7,5 kg/sào.
- Phân lân: 16-18 kg/sào.
- Phân kali: 6-6,5 kg/sào.
Biện pháp phòng ngừa sâu bệnh cho giống lúa ST25
Phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST25 là một phần không thể thiếu trong quy trình canh tác. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sâu bệnh trên lúa ST25, việc phun thuốc để ngăn chặn sự lan truyền của chúng là cực kỳ quan trọng. Mặc dù giống lúa ST25 có khả năng phát triển mạnh mẽ và chống đỡ được nhiều bệnh tật, nhưng không nên coi thường vấn đề này. Hãy thường xuyên quan sát sự phát triển của cây lúa để có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hợp lý.
Nên sử dụng các loại thuốc như Amistatop 325SC, Tillsuper 300EC để ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh và đảm bảo hạt lúa phát triển mạnh mẽ, không bị hại.
Thường xuyên quan sát các dấu hiệu trên thân, lá và bông để nắm bắt tình trạng của cây và lựa chọn loại thuốc phòng trừ sâu bệnh phù hợp.
Quy trình thu hoạch lúa ST25
Thu hoạch lúa ST25 là giai đoạn quan trọng cuối cùng trong quy trình canh tác lúa. Hiện nay, việc thu hoạch thường được thực hiện bằng máy cắt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà nông. Sau khi thu hoạch, việc quan trọng là phơi lúa và bảo quản một cách đúng cách.
Sau khi thu hoạch, tránh phơi lúa ở những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc nắng mạnh, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hạt gạo. Nên bảo quản lúa ST25 sau khi phơi khô ở những nơi thoáng mát, đóng bao cẩn thận và đặt ở các vị trí cao để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất lạnh và ẩm.
Những lưu ý không thể bỏ qua trong kỹ thuật canh tác lúa ST25
Các điểm cần chú ý trong kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 được tóm tắt như sau:
- Nguồn gốc giống lúa ST25 là từ Sóc Trăng, được phát triển bởi kỹ sư Hồ Quang Cua và đồng đội vào năm 2019. Việc mua giống từ nguồn đáng tin cậy như kỹ sư Hồ Quang Cua sẽ đảm bảo chất lượng và năng suất cao nhất cho lúa gạo được biết đến là ngon nhất trên thế giới.
- Trong quá trình canh tác, lúa ST25 có khả năng dễ bị nhiễm vàng sọc vi khuẩn giai đoạn kết thúc đẻ nhánh. Cũng trong quá trình sinh trưởng, lúa có thể gặp phải các bệnh như sâu cuốn lá và đạo ôn. Mặc dù mức độ tổn thất từ các bệnh này thường ở mức thấp và dễ kiểm soát, nhưng vẫn cần phải theo dõi và áp dụng các kỹ thuật canh tác, bón phân, và phòng trừ sâu bệnh một cách cẩn thận.
Trên đây là tổng hợp các kỹ thuật canh tác cho giống lúa ST25 mà chúng tôi muốn chia sẻ với bà con nông dân. Chúc các bạn có một vụ mùa bội thu thành công với giống lúa ST25 trong mùa gặt năm nay. Nếu có nhu cầu mua phân NPK chuyên dùng cho cây lúa, xin vui lòng liên hệ đến Phân bón Canada để được tư vấn và báo giá.
FAQs: