Cannabis Plant
Hemp Oils in Our Stores
Register and get your Medical Cannabis!
Fast Shipping
Usually, we prefer the real thing, wine without.
Fast Refaund
With thoughts that count, information that for value.
Online Payment
Real butter, not margarine, and designs to be filled real.
24/7 Support
The paint you may slap on your face to impress boss.
Featured Products
Contact Us and We Help you!
Ricardo Cooper
Health Care for You
Testimonials
Best Articles
Cách trồng giống lúa Đài Thơm 8 hiệu quả, năng suất cao
- Posted by luonglich
- 0 comments
Hiện nay, giống lúa Đài Thơm 8 được đánh giá rất cao về chất lượng và giá trị kinh tế. Giống lúa này khá dễ trồng và phù hợp với khí hậu của Việt Nam. Đặc biệt, có thể gieo trồng được cả hai vụ, đảm bảo mang lại năng suất cao nhất cho bà con nông dân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8.
Các đặc điểm nổi bật của giống lúa Đài Thơm 8
Lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa được nghiên cứu và lai tạo bởi Vinaseed Group, bằng cách kết hợp giữa OM 4900 và một giống lúa khác có nguồn gốc trong nước. Giống lúa này có khả năng gieo trồng được cả hai vụ Hè Thu và Đông Xuân, thích ứng rộng rãi và mang lại năng suất cao. Điều này đáp ứng tốt nhu cầu về an ninh lương thực và chất lượng gạo của người tiêu dùng.
Ưu điểm của giống lúa Đài Thơm 8:
Giống lúa Đài Thơm 8 là một giống lúa có những ưu điểm nổi trội. Sau đây là một số ưu điểm của giống lúa quốc dân này:
- Độ thơm: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có mùi thơm đặc trưng, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và tinh tế. Khi nấu chín, gạo có vị ngọt tự nhiên và hương thơm nhẹ, giúp nâng cao giá trị thị trường.
- Khả năng chống sâu bệnh: Đặc tính của giống lúa Đài Thơm 8 có khả năng chống chịu sâu bệnh ở mức tương đối với nhiều loại sâu bệnh phổ biến như sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh đạo ôn, bệnh lùn sọc đen. Điều này giúp giảm thiểu chi phí phòng trừ và tăng hiệu quả canh tác.
- Chịu thâm canh: Giống lúa này có thân cây cứng, chịu đổ tốt, đẻ nhánh khỏe, và có khả năng chịu thâm canh. Điều này cho phép tăng mật độ cây trồng, từ đó tăng năng suất và thu nhập cho nông dân.
- Chất lượng gạo: Gạo của giống lúa Đài Thơm 8 có hạt thon dài, màu vàng sáng, khối lượng 1000 hạt khoảng 23 – 24 gram, hạt gạo dài khoảng 6,7 mm. Gạo không bị bạc bụng, hạt cơm trắng, dẻo thơm, vị đậm. Đây là những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng gạo và sự hài lòng của người tiêu dùng.
Nhược điểm của lúa Đài Thơm 8
Mặc dù giống lúa Đài Thơm 8 có nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên cũng tồn tại một số nhược điểm:
- Độ ổn định: Giống lúa này có độ thuần đồng ruộng cao, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, độ pH đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến đặc tính sinh trưởng, năng suất và chất lượng gạo của giống lúa.
- Độ cạnh tranh: Giống lúa Đài Thơm 8 có giá thành cao hơn so với một số giống lúa khác, do đó cần phải cạnh tranh về giá cả và chất lượng trên thị trường. Ngoài ra, giống lúa này cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các giống lúa khác có đặc tính tương tự hoặc cao hơn.
Kỹ thuật canh tác lúa Đài Thơm 8 đạt hiệu quả cao
Trước khi thực hiện các kỹ thuật thâm canh cho cây lúa Đài Thơm 8, bà con cần chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, tiến hành diệt sạch sâu bệnh và bổ sung dinh dưỡng cho đất sao cho phù hợp.
Việc thực hiện đúng kỹ thuật gieo trồng sẽ giúp tăng năng suất lúa một cách hiệu quả, giảm thiểu sự tổn thất do sâu bệnh gây ra, đồng thời giữ cho chất lượng lúa luôn ở mức cao nhất. Bởi mỗi loại lúa đều có cách chăm sóc và bảo vệ khác nhau, bà con cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng để đảm bảo cây lúa phát triển mạnh mẽ và mang lại một vụ mùa màng bội thu.
Canh tác lúa Đài Thơm 8 sao cho hiệu quả
Thời vụ trồng lúa thích hợp cho từng vùng
Mỗi khu vực sẽ có lịch thời vụ riêng, dưới đây là một số thời vụ cơ bản mà bà con nông dân có thể tham khảo:
- Khu vực Bắc Bộ:
-
- Vụ Xuân: Gieo sạ từ ngày 20/1 – 10/2, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
- Vụ Hè: Gieo trong tháng 6, cấy tuổi mạ từ 12 – 15 ngày.
- Khu vực Bắc Trung Bộ:
-
- Vụ Xuân: Gieo từ 10/1 – 31/1, sử dụng mạ dày xúc hoặc mạ nền, cấy tuổi mạ 3 – 3,5 lá. Nếu sử dụng mạ dược thì cấy tuổi mạ từ 4 – 4,5 lá.
- Vụ Hè: Gieo từ ngày 15/5 – 5/6, cấy tuổi mạ 12-15 ngày.
- Khu vực Nam Trung Bộ:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 20/12 – 15/1.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 10/6.
- Khu vực Tây Nguyên:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 15/11 – 15/12.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 1/5 – 25/5.
- Khu vực Nam Bộ:
-
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ 10 – 20/12.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ 10/5 – 20/5.
- Vụ Thu Đông: Gieo từ 10/9 – 20/9.
Mật độ cấy lúa thích hợp
- Mật độ cấy giống lúa Đài Thơm 8: 40 – 45 khóm/m2, cấy 2 – 3 hạt/khóm, cấy bằng tay.
Kỹ thuật sạ thưa – sạ hàng
Sạ thưa sạ hàng là một kỹ thuật gieo trồng giống lúa Đài Thơm 8 giúp tăng năng suất và chất lượng gạo, đồng thời giảm chi phí phòng trừ sâu bệnh. Để thực hiện kỹ thuật này, bà con cần lưu ý các điểm sau:
- Sạ hàng với lượng hạt là 60-70kg/ha, sạ lan là 100-120 kg/ha.
- Chuẩn bị mặt bằng ruộng tốt, diệt sạch ốc bươu và cỏ dại.
- Không nên sạ dày để cây lúa có thể phát triển mạnh mẽ, đẻ nhánh tốt, chống đổ ngã và dễ quản lý sâu bệnh.
- Sạ thưa giúp rễ lúa ăn sâu hơn, tăng khả năng chịu hạn và thâm canh.
Chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8 sao cho tốt
Để đảm bảo hiệu suất trồng trọt cho cây lúa Đài Thơm 8 và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, việc nắm rõ các kỹ thuật chăm sóc là rất quan trọng. Dưới đây là một số kỹ thuật mà bà con nên biết:
Tưới tiêu cho ruộng
Tưới nước cho lúa Đài Thơm 8 là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao. Dưới đây là cách tưới nước cho giống lúa Đài Thơm 8 trong từng giai đoạn:
- Giai đoạn gieo sạ: Sau khi gieo, cần rút nước ra khỏi ruộng để đảm bảo đất ẩm nhưng không ngập úng. Sau 7 – 10 ngày, nên tưới nước để bón phân đợt 1.
- Giai đoạn đẻ nhánh: Khoảng 10-15 ngày sau khi gieo, giữ một lượng nước trong ruộng khoảng 1-3cm. Điều chỉnh lượng nước theo chế độ tưới ngập – khô xen kẽ giúp lúa phát triển mạnh mẽ, rễ cây phát triển sâu, cây cứng cáp, giảm nguy cơ đổ ngã và đạt năng suất cao.
- Giai đoạn làm đòng: Khi lúa bắt đầu làm đòng, tăng lượng nước trong ruộng lên 3 – 5cm để đảm bảo phát triển của bông và hạt. Ngoài ra, cần bón phân đợt 3 để kích thích cây lúa trổ bông.
- Giai đoạn trổ bông: Khi lúa bắt đầu trổ bông, giữ nước trong ruộng 3 – 5cm trong vòng 7 – 10 ngày để tạo điều kiện cho quá trình thụ phấn và hình thành hạt. Hãy chú ý phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại thường xuyên.
- Giai đoạn chín: Khi lúa đã chuyển sang màu vàng, cần tháo cạn nước để giảm độ ẩm của hạt, từ đó giảm nguy cơ mất năng suất do sâu bệnh và động vật gây hại.
Bón phân định kỳ, hợp lý
Bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8 đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất của cây lúa. Để đảm bảo lúa phát triển mạnh mẽ, năng suất cao và kháng bệnh tốt, việc sử dụng phân bón đúng thời điểm và đúng kỹ thuật là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số thời điểm quan trọng mà bà con cần chú ý để bón phân cho giống lúa Đài Thơm 8:
- Lúa gieo sạ:
-
- Bón lót: Bà con nên bón phân trước hoặc ngay sau khi gieo, sử dụng 50kg DAP/ha.
- Bón thúc đợt 1: Bón sau 7-8 ngày gieo, sử dụng 50kg DAP + 30kg Urea/ha.
- Bón thúc đợt 2: Bón sau 20 ngày gieo, sử dụng 60kg Urea + 40kg KCl/ha.
- Bón đón đòng: Bón sau 35-38 ngày gieo, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
- Bón nuôi hạt: Bón sau khi lúa bắt đầu trổ từ 5 – 7 ngày, sử dụng 30kg Urea + 30kg KCl/ha.
- Lúa cấy:
-
- Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng từ 7 -8 tấn phân hữu cơ hoặc 1200kg – 1500kg phân bón vi sinh kết hợp với 560kg – 700kg phân bón NPK 5 – 10 – 3/ha.
- Bón thúc khi lúa đã bén rễ hồi xanh: Sử dụng 220kg – 250kg phân NPK 15 – 5 – 12 kết hợp với 30kg phân đạm Ure/ha.
- Bón thúc khi lúa đã đứng cây: Dùng khoảng 200kg/ha phân NPK Seven lúa F1.
- Bón phân đơn:
-
- Vụ mùa Đông Xuân: Sử dụng từ 7 – 8 tấn phân hữu cơ + 200kg – 220kg đạm Ure + 450kg – 500kg Super lân + 140kg – 160kg KCL/ha.
- Vụ mùa Hè Thu: Giảm khoảng 10% lượng đạm, tăng 15% lượng kali so với vụ mùa Đông Xuân.
Cách bón phân cho lúa theo công thức:
- Bón lót trước khi bừa cấy: Sử dụng toàn bộ phân bón hữu cơ hoặc phân vi sinh, kết hợp với phân lân và 40% phân đạm + 20% phân kali.
- Bón thúc đợt 1 khi lúa đã bén rễ: Sử dụng 50% phân đạm kết hợp với 30% phân kali.
- Bón thúc đợt 2 khi lúa đã đứng cái: Sử dụng toàn bộ lượng phân còn lại.
Phòng trừ sâu bệnh hiệu quả
Để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất, giống lúa Đài Thơm 8 cần được phòng ngừa sâu bệnh một cách kỹ lưỡng để ngăn chặn sự phát triển của các loại sâu bệnh. Các loại sâu bệnh thường gặp trên lúa Đài Thơm 8 bao gồm ốc bươu vàng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, đạo ôn, bệnh bạc lá, cỏ dại,…
Tùy thuộc vào đặc tính riêng của từng loại sâu bệnh mà bà con có thể áp dụng các biện pháp xử lý khác nhau. Thông thường, khi sâu bệnh đã lan rộng, việc sử dụng thuốc diệt sâu chuyên dụng là cần thiết.
Thu hoạch lúa
Thời điểm thu hoạch lúa Đài Thơm 8 là khi bông lúa đã chuyển sang màu vàng đuôi. Khi khoảng 95% hạt trên bông lúa đã chín vàng, bà con có thể bắt đầu quá trình thu hoạch để đảm bảo chất lượng lúa tốt nhất.
Trước khi thu hoạch, cần rút cạn nước ở trong ruộng để tiến hành thu hoạch lúa một cách nhanh chóng và an toàn. Sau đó, lúa có thể được phơi hoặc sấy tùy thuộc vào nhu cầu. Để đảm bảo chất lượng, không nên phơi lúa ngoài ruộng để tránh giảm chất lượng gạo và hao hụt.
Tổng kết
Bài viết trên chia sẻ về kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa Đài Thơm 8, hy vọng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp bà con nông dân nắm vững hơn trong quá trình chăm sóc lúa. Đồng thời, nếu bà con cần tư vấn về các loại phân bón NPK phù hợp cho lúa Đài Thơm 8, hãy liên hệ ngay đến Phân bón Canada để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Đọc thêm:
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng quan Trọng Như Thế Nào?
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng quan Trọng Như Thế Nào? Lưu huỳnh là một yếu tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, nhưng thường không được chú trọng đủ mức trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây. Lưu huỳnh không chỉ đóng vai trò trong quá trình tổng hợp protein và chất béo, mà còn tham gia vào nhiều quá trình khác quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Hãy cùng Công ty phân bón Hà Lan khám phá sự quan trọng của lưu huỳnh trong nông nghiệp.
Các chất dinh dưỡng của lưu huỳnh bên trong cây trồng
Lưu huỳnh (S) là một yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, chiếm từ 0,2% đến 0,5% tổng lượng chất khô của cây. Mức độ chứa lưu huỳnh trong các loại cây trồng có thể được sắp xếp từ thấp đến cao như sau: Hòa thảo (Gramineae) < Họ đậu (Legumes) < Hoa thập (Cruciferae).
Trái với canxi (Ca) và magiê (Mg), lưu huỳnh (S) được cây trồng hấp thụ dưới dạng anion sunphat (SO42-), trong khi Ca và Mg được hấp thụ dưới dạng cation. Cây trồng cũng có thể hấp thụ lưu huỳnh từ không khí dưới dạng khí sulfur dioxide (SO2).
Sau mỗi vụ trồng, lượng lưu huỳnh mất đi thường dao động từ 10 đến 50kg/ha. Đối với một số loại cây ngũ cốc, lượng lưu huỳnh thường mất đi sẽ tương tự với lượng photpho (P). Do đó, cần phải bổ sung lưu huỳnh gấp 2 hay gấp 4 lần lượng mất đi. Như vậy, có thể thấy rõ vai trò quan trọng của lưu huỳnh đối với cây trồng.
Vai trò của lưu huỳnh với cây trồng
Tầm quan trọng đối với cây trồng
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cây trồng như sau:
- Lưu huỳnh tham gia vào quá trình tổng hợp các xít min như Cystine, Xistin, Methionine và Protein, những chất cần thiết cho sự phát triển của cây.
- Lưu huỳnh hỗ trợ cây trong quá trình quang hợp và tổng hợp các chất dinh dưỡng.
- Lưu huỳnh giúp cân bằng tỷ lệ giữa nitrat và lưu huỳnh trong cây.
- Lưu huỳnh tăng cường sản xuất cây giống.
- Lưu huỳnh giúp cây chịu hạn tốt hơn và kháng chống sâu bệnh.
- Lưu huỳnh hỗ trợ diệp lục hấp thu năng lượng ánh sáng trong quá trình quang hợp.
- Lưu huỳnh tạo ra hương vị đặc trưng cho lương thực và thực phẩm như tỏi, mù tạt, hành,…
- Lưu huỳnh tham gia vào quá trình hình thành dầu trong hạt của một số loại cây như lạc, vừng, đậu tương, mù tạt và hướng dương.
Biểu Hiện Của Cây Trồng Khi Thiếu Lưu Huỳnh
Lưu huỳnh đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của cây trồng. Nếu cây trồng thiếu hoặc thừa lưu huỳnh, sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của cây. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy cây trồng đang thiếu lưu huỳnh:
- Lá của cây bắt đầu vàng từ phía trên và lan dần xuống thân, có thể xuất hiện cả ở lá non.
- Cây trở nên thấp ngắn, đốt ngắn và thân cây mỏng.
- Rễ của cây phát triển kém.
- Cây khó hình thành nốt sần, đẻ ít và trổ muộn, đặc biệt ở cây họ đậu và cây hòa thảo.
- Có hiện tượng lá vàng trước khi xuất hiện các đốm trên phần thịt, trong khi gân lá thường giữ màu xanh.
Như vậy, việc cung cấp lưu huỳnh đủ cho cây trồng là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt nhất của cây.
Dạng tồn tại của lưu huỳnh trong đất
Lưu huỳnh tồn tại trong đất dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sunphat, sunphit và các chất hữu cơ. Trong đó, lưu huỳnh hữu cơ chiếm khoảng 90% tổng lượng lưu huỳnh trong đất, trong khi lưu huỳnh vô cơ chiếm 10%. Trong lưu huỳnh vô cơ, khoảng 50% tồn tại dưới dạng sunphat.
Khi các chất hữu cơ trong đất phân hủy, quá trình oxy hóa sunphit sẽ tạo thành sunphat, đây là dạng hợp chất lưu huỳnh bền vững nhất trong số các hợp chất chứa lưu huỳnh, ngoại trừ FeSO4. Do có hoá trị 2, nên Sunphat không gắn kết với sét đất và bề mặt các chất hữu cơ, trừ những trường hợp đặc biệt. Sunphat, K, Na, Mg, có khả năng tan trong nước, dễ bị rửa trôi và ít bị đất hấp thụ. Vì vậy, lưu huỳnh dưới dạng Sunphat thường có ở trong đất và thích ứng với cây trồng có rễ ăn sâu.
Ở những vùng khô cằn, Sunphat, Canxi, Magie, Kali và Natri là các dạng lưu huỳnh vô cơ chính. Phần lớn lưu huỳnh trong đất ở vùng nhiệt đới ẩm thường tồn tại dưới dạng các hợp chất hữu cơ. Qua quá trình biến đổi sinh học, tương tự như Netri, sunphat và hợp chất sunphat sẽ được tạo thành và rất thích hợp cho cây trồng.
Các loại phân bón có chứa lưu huỳnh
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng và có thể được cung cấp từ nhiều nguồn khác nhau:
- Lượng hữu cơ có sẵn trong đất là một trong những nguồn chính cung cấp lưu huỳnh cho cây trồng. Hơn 95% lưu huỳnh trong đất tồn tại dưới dạng hữu cơ và cây trồng có thể tận dụng nguồn lưu huỳnh này.
- Phân chuồng cũng là một nguồn cung cấp lưu huỳnh quan trọng. Phân chuồng thường chứa khoảng từ 0,02% đến 0,3% lưu huỳnh và hàm lượng này có thể biến đổi tùy thuộc vào loại động vật, phương pháp thu gom, bảo quản và sử dụng phân chuồng.
- Lưu huỳnh cũng có thể được cung cấp thông qua nước tưới và không khí. Sunphit dioxit và các khí tự nhiên có thể cung cấp đến 22kg lưu huỳnh/ha/năm thông qua mưa hoặc tuyết. Đặc biệt, các nước công nghiệp phát triển có thể có hàm lượng lưu huỳnh từ các nguồn tự nhiên cao hơn. Khi nước tưới chứa ion sunphat SO42- ở mức trên 5 ppm, có thể hạn chế hiện tượng thiếu lưu huỳnh trong đất, đảm bảo rằng cây trồng có đủ lưu huỳnh để phát triển mạnh khỏe.
Bổ sung lưu huỳnh cho cây thông qua nhiều nguồn phân khác nhau như bảng dưới đây:
STT | Hợp chất trong phân | Số lượng Lưu huỳnh |
1 | Aluminum sunfat | 14,4 |
2 | Amophos | 4,5 |
3 | Dung dịch amon – lưu huỳnh | 10 |
4 | Amon bisunfit | 32,3 |
5 | Dung dịch amon bisunfit | 5 |
6 | Amon photphat sunfat | 15 |
7 | Dung dịch amon polisunfit | 40 |
8 | Amon sunfat | 24,2 |
9 | Amon sunfat nitrat | 12,1 |
10 | Amon thiosunfat | 26 |
11 | Thomas sơlac | 3 |
12 | Coban sunfat | 11,4 |
13 | Đồng sunfat | 12,8 |
14 | Sắt amonsunfat | 16 |
15 | Sắt sunfat | 18,8 |
16 | Thạch cao | 18,6 |
17 | Kainit | 12,9 |
18 | Langbeinit | 22,8 |
19 | Lưu huỳnh vôi | 57 |
20 | Magie sunfat | 13 |
21 | Kali sunfat | 17,5 |
22 | Mangan sunfat | 21,2 |
23 | Pyrit | 53,5 |
24 | Natri bisunfat | 26,5 |
25 | Kali magie sunfat | 18,3 |
26 | Sunfua dioxyt | 50 |
Chúng tôi đã chia sẻ thông tin chi tiết về tầm quan trọng của lưu huỳnh trong sự phát triển của cây trồng, cũng như một số thông tin liên quan khác. Mong rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao hiểu biết về lĩnh vực trồng trọt. Đừng quên theo dõi Phân Bón Canada để nhận được những cập nhật mới nhất về kiến thức nhà nông.
FAQs:
Hành Trình Canh Tác Giống Lúa ST25 Đúng Chuẩn
- Posted by khanhnhung
- 0 comments
Canh Tác Giống Lúa ST25 được biết đến là một trong những giống lúa mang lại hiệu suất thu hoạch cao nhất hiện nay. Với khả năng chịu đựng tốt và phát triển dễ dàng trong các điều kiện khí hậu thay đổi, giống lúa này đã được nhiều nông dân lựa chọn để trồng. Trong bài viết này, Phân bón Canada sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 theo chuẩn, nhằm tăng cường sản lượng mùa vụ.
ST25: Giống Lúa Đặc Biệt Như Thế Nào?
Giống lúa ST25, còn được biết đến với tên gọi là gạo thơm Sóc Trăng, là kết quả của 20 năm nghiên cứu của kỹ sư Hồ Quang Cua. Được công nhận là loại gạo thơm tốt nhất thế giới, ST25 vẫn duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp gạo. Nó có khả năng chịu mặn tốt, kháng đạo ôn và không dễ bị các bệnh bạc lá.
Trên toàn quốc, nhiều vùng nông thôn đang dành diện tích đất lớn để trồng giống lúa này. Bên cạnh việc mang lại lợi nhuận kinh tế cao, gạo ST25 còn được biết đến với hàm lượng dinh dưỡng cao và hạt gạo mềm mại, dẻo và thơm ngon.
Khám phá đặc trưng nổi bật của giống lúa ST25
Một số đặc điểm của giống lúa ST25 cần được tìm hiểu trước khi nghiên cứu về kỹ thuật canh tác của nó:
- Giống lúa ST25 là loại đặc sản của tỉnh Sóc Trăng, thuộc dòng lúa cảm ơn và có khả năng chống sâu bệnh cao.
- ST25 có khả năng kháng đạo ôn cấp 2, đặc biệt là khả năng chống lại bệnh bạc lá gần như tuyệt đối.
- Lúa ST25 là giống ngắn ngày, thời gian sinh trưởng trong mùa xuân kéo dài từ 105 đến 115 ngày, trong khi mùa hè kéo dài từ 102 đến 110 ngày.
- Có thể thâm canh từ 2 đến 3 vụ/năm với năng suất ổn định, mỗi lần thu hoạch, lượng sản phẩm đạt khoảng 6,5 đến 7,0 tấn/ha.
- Thân cây mạnh mẽ, chiều cao trung bình của cây trưởng thành dao động từ 105 đến 110 cm.
- Bộ lá của ST25 đứng vững, lá rộng và dài, mang lại nhiều hạt cho mỗi bông.
- Giống lúa ST25 có khả năng chịu mặn và chịu phèn rất tốt, vượt trội hơn so với các giống lúa khác.
Phương pháp canh tác giống lúa ST25 hiệu quả
Hướng dẫn kỹ thuật trồng giống lúa ST25 theo chuẩn sẽ được Phân bón Canada chia sẻ dưới đây, nhằm giúp bà con nông dân tối ưu hóa sản lượng và chất lượng của lúa ST25. Dưới đây là các bước chi tiết:
Lựa chọn giống lúa tốt ST25
Lựa chọn giống lúa ST25 chất lượng là bước quan trọng để đảm bảo nâng cao sản lượng từ 5 đến 20%. Để đạt được điều này, nhà nông cần chú ý đến những điểm sau:
- Chọn nhà phân phối giống lúa ST25 uy tín, đảm bảo cung cấp hạt giống thuần, không bị lai tạp, giúp tăng hiệu quả canh tác.
- Khi mua giống lúa ST25, quan sát kỹ hạt giống. Hạt giống chất lượng sẽ có kích cỡ đồng đều, không bị lẫn lộn với các giống khác. Hạt lúa ST25 nên có độ sáng màu đồng đều, không bị dính và không có hạt lép, hạt dị dạng.
- Kiểm tra kỹ bên trong hạt giống xem có tồn tại côn trùng hoặc sâu bệnh không để tránh rủi ro mang lại mầm bệnh hại khi trồng.
Lựa chân đất phù hợp
Chọn lựa chân đất là một yếu tố quan trọng trong việc trồng giống lúa ST25. Giống lúa này phù hợp với thổ nhưỡng của đồng bằng Sông Cửu Long và thích hợp trồng trên đất vàn và đất vàn cao. Lượng giống lúa ST25 lý tưởng cho mỗi sào đất (tính sào 360m2) là khoảng từ 1 đến 1,2kg.
ủ giống lúa ST25 hiệu quả
Quá trình ngâm ủ giống lúa ST25 là một bước quan trọng trong quy trình canh tác, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa sau này. Với vỏ lúa dày hơn so với các giống khác, việc ngâm ủ giống lúa ST25 cần từ 36 đến 48 tiếng (tức là khoảng 2 ngày 2 đêm). Điều này là cần thiết để đạt được tỷ lệ nảy mầm tối đa, vì nếu ngâm giống lúa ST25 trong thời gian ngắn hơn, khả năng nảy mầm có thể không cao như mong đợi.
Nếu canh tác giống lúa ST25 trong điều kiện thời tiết lạnh, nên sử dụng nước ấm để tăng cơ hội nảy mầm. Đồng thời, việc bón lót trước khi gieo sạ cũng là một phương pháp cần thiết để đảm bảo mầm lúa khỏe mạnh và phát triển tốt.
Gieo cấy giống lúa ST25 theo mùa
Thời điểm gieo cấy giống lúa ST25 phụ thuộc vào mùa vụ của từng khu vực. Ở đồng bằng sông Hồng, nhà nông có thể thực hiện gieo cấy ST25 theo các thời điểm sau:
- Vụ Xuân: từ ngày 25/1 đến 10/2.
- Vụ Mùa: từ ngày 20/6 đến 30/6.
Khi mạ lúa đã phát triển đến 2,5 – 3 lá, cây đã sẵn sàng để được chuyển ra ngoài đồng để cấy. Trong trường hợp sử dụng cây giống đang mạnh, việc quan sát khi lá lúa đạt từ 4,0 đến 4,5 lá cũng là thời điểm phù hợp để tiến hành cấy.
Xác định mật độ cấy phù hợp
Độ mật độ gieo cấy lúa ST25 là quan trọng để đảm bảo cây phát triển tốt. Với khả năng sinh trưởng ưu việt, lá mạnh mẽ và bông phát triển, mật độ lý tưởng cho việc gieo cấy là từ 30 đến 35 khóm/m2, mỗi khóm có 2-3 cây.
Ứng dụng kỹ thuật chăm sóc giống lúa ST25 để cây phát triển mạnh mẽ
Sau khi đã trình bày chi tiết về kỹ thuật canh tác giống lúa ST25, bước tiếp theo của chúng ta là tìm hiểu về cách chăm sóc lúa ST25 để đạt được hạt chắc và năng suất cao. Hãy cùng theo dõi nhé!
Kỹ thuật ứng dụng bón phân
Kỹ thuật bón phân cho giống lúa ST25 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cây lúa phát triển khỏe mạnh và chống chịu sâu bệnh. Để áp dụng kỹ thuật này một cách hiệu quả, những nguyên tắc sau có thể được áp dụng:
- Lựa chọn các loại phân bón có hàm lượng Kali cao hơn so với các loại phân thường.
- Hạn chế sử dụng phân đơn và thay vào đó tăng cường sử dụng phân hữu cơ vi sinh và phân bón tổng hợp.
- Trong vụ Xuân, nên bón phân nhiều hơn so với vụ Mùa.
- Lượng phân bón phù hợp cho lúa ST25 được tính theo diện tích 1 sào (360m2) như sau:
Lượng phân bón cho vụ Xuân:
- Phân hữu cơ: 0,3-0,4 tấn/sào.
- Phân đạm: 8-8,5 kg/sào.
- Phân lân: 16-18 kg/sào.
- Phân kali: 6-6,5 kg/sào.
Lượng phân bón cho vụ Mùa:
- Phân hữu cơ: 0,3-0,4 tấn/sào.
- Phân đạm: 7-7,5 kg/sào.
- Phân lân: 16-18 kg/sào.
- Phân kali: 6-6,5 kg/sào.
Biện pháp phòng ngừa sâu bệnh cho giống lúa ST25
Phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST25 là một phần không thể thiếu trong quy trình canh tác. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sâu bệnh trên lúa ST25, việc phun thuốc để ngăn chặn sự lan truyền của chúng là cực kỳ quan trọng. Mặc dù giống lúa ST25 có khả năng phát triển mạnh mẽ và chống đỡ được nhiều bệnh tật, nhưng không nên coi thường vấn đề này. Hãy thường xuyên quan sát sự phát triển của cây lúa để có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hợp lý.
Nên sử dụng các loại thuốc như Amistatop 325SC, Tillsuper 300EC để ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh và đảm bảo hạt lúa phát triển mạnh mẽ, không bị hại.
Thường xuyên quan sát các dấu hiệu trên thân, lá và bông để nắm bắt tình trạng của cây và lựa chọn loại thuốc phòng trừ sâu bệnh phù hợp.
Quy trình thu hoạch lúa ST25
Thu hoạch lúa ST25 là giai đoạn quan trọng cuối cùng trong quy trình canh tác lúa. Hiện nay, việc thu hoạch thường được thực hiện bằng máy cắt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà nông. Sau khi thu hoạch, việc quan trọng là phơi lúa và bảo quản một cách đúng cách.
Sau khi thu hoạch, tránh phơi lúa ở những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc nắng mạnh, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hạt gạo. Nên bảo quản lúa ST25 sau khi phơi khô ở những nơi thoáng mát, đóng bao cẩn thận và đặt ở các vị trí cao để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất lạnh và ẩm.
Những lưu ý không thể bỏ qua trong kỹ thuật canh tác lúa ST25
Các điểm cần chú ý trong kỹ thuật canh tác giống lúa ST25 được tóm tắt như sau:
- Nguồn gốc giống lúa ST25 là từ Sóc Trăng, được phát triển bởi kỹ sư Hồ Quang Cua và đồng đội vào năm 2019. Việc mua giống từ nguồn đáng tin cậy như kỹ sư Hồ Quang Cua sẽ đảm bảo chất lượng và năng suất cao nhất cho lúa gạo được biết đến là ngon nhất trên thế giới.
- Trong quá trình canh tác, lúa ST25 có khả năng dễ bị nhiễm vàng sọc vi khuẩn giai đoạn kết thúc đẻ nhánh. Cũng trong quá trình sinh trưởng, lúa có thể gặp phải các bệnh như sâu cuốn lá và đạo ôn. Mặc dù mức độ tổn thất từ các bệnh này thường ở mức thấp và dễ kiểm soát, nhưng vẫn cần phải theo dõi và áp dụng các kỹ thuật canh tác, bón phân, và phòng trừ sâu bệnh một cách cẩn thận.
Trên đây là tổng hợp các kỹ thuật canh tác cho giống lúa ST25 mà chúng tôi muốn chia sẻ với bà con nông dân. Chúc các bạn có một vụ mùa bội thu thành công với giống lúa ST25 trong mùa gặt năm nay. Nếu có nhu cầu mua phân NPK chuyên dùng cho cây lúa, xin vui lòng liên hệ đến Phân bón Canada để được tư vấn và báo giá.
FAQs:
Đặc Tính Và Kỹ Thuật Trồng Giống Lúa ST24 Đạt Năng Suất Cao
- Posted by luonglich
- 0 comments
Lúa ST24 được đánh giá cao về chất lượng gạo thơm ngon và năng suất. Giống lúa này có nhiều ưu điểm như khả năng phòng chống sâu bệnh, thời gian sinh trưởng phù hợp với khí hậu Việt Nam. Hãy cùng Phân bón Canada tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật chăm sóc và trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao trong bài viết dưới đây.
Một số đặc tính của giống lúa ST24 mà bà con nông dân nên biết:
- Cây lúa cao khoảng 110 – 115 cm, thân cứng, lá xanh bền và lâu tàn.
- Hạt gạo dài, trắng, đẹp, có cơm thơm, mềm và ngọt.
- Khả năng chống chịu phèn mặn tốt, thích ứng được với điều kiện hạn hán và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
- Khả năng chống chịu rầy nâu mạnh mẽ hơn nhờ ống rạ to.
- Bông lúa to và dày nách, ít lép.
- Thời gian sinh trưởng của giống lúa ST24 từ 103 – 105 ngày.
- Năng suất ổn định, có thể đạt từ 8 – 11 tấn/ha.
- Giá lúa ST24 khá cao, mang lại nhiều lợi nhuận cho nông dân trồng lúa.
Kỹ thuật gieo trồng giống lúa ST24 đạt năng suất cao
Giống lúa ST24 được trồng phổ biến tại các vùng nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam nhờ vào nhiều ưu điểm như cây cao, thân cứng, lá xanh bền, và hạt gạo dài, trắng đẹp. Khi nấu, hạt gạo ST24 tạo ra cơm thơm, mềm và ngọt. Thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao cùng giá thành khá cao đã làm cho giống lúa này trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nông dân.
Để đạt được hiệu suất trồng lúa ST24 cao nhất, bà con nông dân cần lưu ý một số kỹ thuật trồng cơ bản sau đây:
Thời vụ trồng lúa:
- Giống lúa ST24 có thời gian sinh trưởng từ 103 – 105 ngày, cho phép trồng 2 vụ/năm.
- Thời vụ trồng phù hợp nhất là từ tháng 1 – tháng 4 (vụ Đông Xuân) và từ tháng 7 – tháng 10 (vụ Hè Thu).
- Chọn đất màu mỡ, thoát nước tốt, không bị ngập úng hoặc xói mòn.
Ngâm ủ hạt giống lúa chuẩn nhất:
- Chọn hạt giống chất lượng, không bị nhiễm sâu bệnh, không bị nứt vỡ hay biến dạng.
- Ngâm hạt giống trong nước sạch ở nhiệt độ 25 – 30°C trong 24 giờ.
- Sau đó, ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ trong 24 – 36 giờ cho đến khi hạt giống nảy mầm dài khoảng 1 – 2 mm.
- Kiểm tra và lật đều hạt giống trong quá trình ủ để tránh nóng quá hoặc mốc meo.
Mật độ gieo hạt giống
Mật độ gieo đặc trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của lúa ST24. Gieo quá đậu sẽ làm cho cây lúa cạnh tranh với nhau về ánh sáng, dinh dưỡng và nước, dẫn đến cây lúa yếu, bông lúa nhỏ, hạt lúa lép và năng suất thấp. Ngược lại, gieo quá thưa sẽ lãng phí diện tích đất và không tận dụng được nguồn lực môi trường, dẫn đến năng suất không cao.
Mật độ gieo lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 25 – 30 kg/ha, tương đương với khoảng 120 – 150 hạt/m2. Bà con nông dân có thể gieo lúa ST24 theo hai phương pháp gieo khô và gieo ướt.
Gieo khô:
- Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
- Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt đất, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
- Dùng cào hoặc máy cày để lấp hạt giống vào đất, độ sâu khoảng 2 – 3 cm.
- Tưới nước cho đất ẩm một cách đều mặt, tránh nước đọng hoặc chảy mất.
Gieo ướt:
- Cày bừa đất sạch sẽ và làm mặt đất bằng phẳng, loại bỏ cỏ dại và rác rưởi.
- Tưới nước cho đất ướt một cách đều mặt, độ cao nước khoảng 2 – 3 cm.
- Gieo hạt giống đã ngâm ủ lên mặt nước, rải đều theo chiều ngang và dọc của cánh đồng, tránh để hạt giống chồng lên nhau hoặc bị lỗ hổng.
- Giữ nước trong cánh đồng trong 7 – 10 ngày, cho đến khi cây lúa mọc lên và phát triển được 3 – 4 lá.
Kỹ thuật chăm sóc, bón phân như thế nào để lúa lên đều và tốt nhất?
Sau khi hạt giống đã nảy mầm, bà con cần tiến hành làm đất và bón lót cho đất trồng. Trong giai đoạn này, việc bón lót cho đất trồng cần sử dụng phân hữu cơ vi sinh và phân bón tổng hợp, tránh sử dụng phân đơn. Lượng phân bón và các giai đoạn bón phân cần tuân theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là mức bón phân và loại phân bón mà bà con có thể tham khảo:
- Giai đoạn trước khi gieo sạ:
- Bón lót bằng phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 75-90kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 50-60kg/ha.
- Giai đoạn 10-12 ngày sau gieo sạ:
- Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 20-20-15, lượng bón 80-100kg/ha.
- Giai đoạn lúa đẻ nhánh:
- Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 16-16-8, lượng bón 100-120kg/ha.
- Giai đoạn lúa đón đòng:
- Bón phân hữu cơ vi sinh, lượng bón 80-100kg/ha.
- Có thể bón thêm phân bón tổng hợp NPK 10-10-30, lượng bón 150-170kg/ha.
Bà con cần bón phân đều trên mặt đất, sau đó tưới nước cho phân tan và hòa vào đất. Đồng thời, cần kiểm tra độ pH của đất để điều chỉnh lượng phân bón cho phù hợp. Độ pH lý tưởng cho giống lúa ST24 là từ 5,5 – 6,5. Bên cạnh đó, bà con cần lựa chọn loại phân bón an toàn và có chứa những chất dinh dưỡng phù hợp với đặc tính của giống lúa ST24.
Cách phòng sâu bệnh cho lúa ST24
Giống lúa ST24 có khả năng kháng sâu bệnh tốt, tuy nhiên vẫn có thể bị tấn công bởi một số loại sâu bệnh phổ biến như rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bệnh cháy bìa lá, bệnh đạo ôn lá và bệnh khoan cổ bông. Để phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24, bà con cần kết hợp các biện pháp canh tác và biện pháp hóa học một cách hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp phòng trừ sâu bệnh cho lúa ST24 mà bà con có thể tham khảo:
Phòng trừ rầy nâu:
- Rầy nâu là loại sâu hại gây thiệt hại nghiêm trọng cho lúa, làm giảm năng suất và chất lượng gạo. Rầy nâu cũng là vật trung gian truyền bệnh đạo ôn lá cho lúa.
- Để phòng trừ rầy nâu, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng giống lúa kháng rầy, sử dụng thuốc trừ sâu, sử dụng máy phun nước áp lực cao, vv…
Phòng trừ sâu cuốn lá:
- Sâu cuốn lá là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách cuốn lá và ăn lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
- Để phòng trừ sâu cuốn lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu cuốn lá, bón phân hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều, cắt bỏ tiêu hủy những lá bị sâu cuốn.
Phòng trừ sâu đục thân:
- Sâu đục thân là loại sâu hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách đục vào thân và ăn thịt thân, làm cây lúa yếu, gãy thân, chết hàng loạt.
- Để phòng trừ sâu đục thân, bà con có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc trừ sâu và vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ.
Phòng trừ bệnh cháy bìa lá:
- Bệnh cháy bìa lá là loại bệnh hại gây thiệt hại cho lúa bằng cách làm chết các mô ở bìa lá, làm giảm diện tích quang hợp và sinh trưởng của cây lúa.
- Để phòng trừ bệnh cháy bìa lá, bà con có thể áp dụng các biện pháp như kiểm soát lượng nước trong ruộng, sử dụng thuốc trừ sâu, bón phân hợp lý, sử dụng thuốc kháng bệnh, vv…
Kết luận
Trên đây là một số chia sẻ về kỹ thuật trồng và chăm sóc, bón phân, phòng trừ sâu bệnh cho giống lúa ST24. Nếu bà con cần mua các loại phân bón an toàn cho cây lúa, có thể liên hệ ngay với Phân bón Canada để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Đọc thêm:
Cách Trồng Lúa Nàng Hoa 9 Cho Mùa Bội Thu
- Posted by hdao
- 0 comments
Lúa Nàng Hoa 9, một giống lúa đặc sản mới, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nông dân với năng suất cao và khả năng chịu phèn tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách trồng lúa Nàng Hoa 9 để đạt được mùa bội thu đáng mong đợi. Hãy cùng khám phá những bí quyết và kinh nghiệm trong việc chăm sóc cây lúa này!
Giới thiệu về giống lúa Nàng Hoa 9
Giống lúa Nàng Hoa 9, một tạo phẩm mới của kỹ sư Lê Hùng Lân, là kết quả của việc lai tạo giữa hai giống lúa Jasmin 85 và AS 996. Đây là sản phẩm thứ chín trong dãy giống lúa được phát triển, và nó đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý của cộng đồng nông dân do các tính năng ưu việt:
Năng suất cao và ổn định: Giống lúa này có thể đạt được năng suất từ 6 đến 8 tấn/ha.
Thời gian phát triển ngắn: Cần 92-97 ngày để lúa Nàng Hoa 9 phát triển từ lúc gieo trồng đến khi thu hoạch.
Khả năng chống chịu phèn: Giống lúa này có khả năng chịu đựng tốt với điều kiện đất phèn và có thể thích ứng với nhiều loại đất.
Chất lượng hạt gạo: Hạt gạo của Nàng Hoa 9 dài và thon, mang lại hương vị thơm ngon cho cơm.
Giống lúa này đã được đăng ký bảo hộ và trở nên phổ biến ở các tỉnh thuộc ĐBSCL. Công ty Cổ phần Giống cây trồng Lộc Trời đã chính thức nhận quyền sở hữu giống lúa này và đang tiếp tục phát triển nó để đáp ứng nhu cầu của bà con nông dân.
Đặc biệt, giống lúa này có khả năng chống chịu tốt trước điều kiện phèn và bệnh đạo ôn. Hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ, có khả năng thâm nhập sâu vào lòng đất, giúp cây duy trì sự sống qua những giai đoạn hạn hán.
Đối với những ai đang trồng giống lúa Nàng Hoa 9, việc quan tâm đến các biện pháp chăm sóc, bón phân phù hợp và phòng trừ sâu bệnh là rất quan trọng để đảm bảo năng suất cao. Mong rằng bạn sẽ có một mùa vụ thành công và thịnh vượng!
Cây lúa Nàng Hoa 9 có chiều cao bông lúa từ 25 đến 30 cm. Mặc dù bông lúa trông chắc khỏe nhưng lại cho ra hạt gạo mềm mại, dẻo và thơm nhẹ, như hương lá dứa, đáp ứng tiêu chuẩn của gạo đặc sản, phù hợp với thị hiếu tiêu dùng và yêu cầu xuất khẩu sang các quốc gia ở Châu Âu.
Cách Trồng Lúa Nàng Hoa 9 Cho Mùa Bội Thu
Trong quá trình trồng lúa Nàng Hoa 9, việc chuẩn bị đất đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt là cho vụ mùa hè thu.
Sau khi vụ Đông Xuân kết thúc, nên tiến hành cắt rạ và làm đều rơm rạ trên mặt ruộng, sau đó để khô khoảng một ngày trước khi đốt. Việc này giúp loại bỏ sâu bệnh và mầm bệnh hiệu quả. Tiếp theo, việc cày ải đất nên được thực hiện theo đúng phương pháp và để đất phơi sáng từ 7 đến 10 ngày.
Trước khi gieo sạ, cần lấp đầy ruộng bằng nước, san phẳng mặt đất và tạo luống rãnh để đảm bảo thoát nước tốt. Đặc biệt, phải nhớ phun thuốc diệt ốc bưu vàng trước ngày gieo sạ.
Chuẩn bị hạt giống: Chọn lựa hạt giống lúa Nàng Hoa 9 từ những nơi uy tín, đảm bảo hạt giống không bị nhiễm bệnh và không hư hỏng.
Gieo sạ: Trước khi gieo sạ, hãy ngâm ủ hạt giống theo quy trình chuẩn: xử lý hạt giống, phá ngủ, kích mầm, ngâm và ủ. Hạt giống sau khi ủ nên có rễ mầm và thân mầm cao khoảng 1/3 đến 1/2 chiều dài hạt sau 30 – 36 giờ.
Có hai phương pháp gieo sạ phổ biến:
- Gieo sạ lan: Còn được gọi là gieo thẳng hay gieo vãi, thực hiện bằng cách rải trực tiếp hạt giống đã nảy mầm xuống ruộng mà không cần hàng lối. Lượng hạt giống cần thiết thường là từ 180 đến 200 kg/ha.
- Gieo sạ theo hàng: Sử dụng dụng cụ có thiết kế hàng lỗ để hạt giống rơi xuống và phân bố đều trên ruộng, giúp cây lúa mọc đều và thẳng hàng. Mật độ gieo sạ có thể điều chỉnh thông qua các vòng cao su che lỗ trên dụng cụ, với lượng giống từ 50 đến 100 kg/ha. Phương pháp này thích hợp cho việc trồng lúa vụ hè thu, giúp cây phát triển nhanh và đồng đều.
Bón phân đúng cách cho lúa nàng hoa 9:
Áp dụng công thức 90 N – 40 P2O5 – 30 K2O cho mỗi hecta ruộng lúa. Ngoài ra, phân chia việc bón thành 3 giai đoạn:
Giai đoạn đầu: Bón sau khi cấy lúa xong, sử dụng 50kg Urê trộn với 40kg DAP và 25kg Kali clorua sau khoảng 7-10 ngày.
Giai đoạn 2: Bón sau khi lúa sạ được 18-22 ngày, sử dụng 55kg Urê trộn với 40kg DAP.
Giai đoạn cuối: Bón trước khi lúa bắt đầu ra đòng, sử dụng 55kg Urê trộn với 25kg phân Kali Clorua.
Bón phân chậm tan: Nếu muốn sử dụng phân bón NPK chậm tan, có thể thực hiện theo công thức 68,7 N – 37 P2O5 – 41,3 K2O và tuân thủ 2 cách bón sau:
Cách thứ nhất: Bón phun vùi trước khi sạ, sau khi sạ 18-22 ngày, và sau khi sạ 18-45 ngày.
Cách thứ hai: Bón sau 7-10 ngày kể từ ngày xạ, sau khi sạ 20-22 ngày, và sau khi sạ 40-45 ngày.
Làm sạch cỏ dại cho lúa nàng hoa 9
Xử lý cỏ dại trong trồng lúa nàng hoa 9 là bước quan trọng để tăng năng suất. Để đảm bảo ruộng lúa phát triển tốt, cần phân biệt và loại bỏ cỏ dại gây hại. Ngăn chặn việc cỏ tạo hạt trên ruộng giúp tiết kiệm thời gian và duy trì sạch sẽ cho ruộng lúa.
Lựa chọn giống lúa nàng hoa 9 cẩn thận để tránh pha trộn với cỏ dại. Đảm bảo vệ sinh công cụ làm cỏ để ngăn hạt cỏ bám vào. Sử dụng phân hữu cơ để thúc đẩy sự phát triển của cây lúa và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, sinh vật gây bệnh. Xử lý cỏ dại bằng tay hoặc sử dụng lưới chắn để ngăn cỏ bay vào ruộng lúa.
Các bệnh thường gặp khi trồng lúa
Bệnh khô vằn trên cây lúa nàng hoa 9:
Khi điều kiện môi trường có độ ẩm và nhiệt độ cao, bệnh khô vằn trở nên phổ biến và gây hại nghiêm trọng. Nấm Rhizoctonia solani là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Bệnh thường xuất hiện đầu tiên ở các bẹ lá gần gốc và sau đó lan rộng lên phiến lá và cổ bông. Các vết bệnh ban đầu có hình bầu dục màu xám hoặc xanh lục, sau đó chúng mở rộng thành các vằn màu sắc đặc trưng.
Nếu bệnh tiến triển nặng, cả bẹ và phiến lá có thể khô héo. Trên cổ bông, bệnh lan rộng và bao quanh khu vực này, tạo ra các vết bệnh có màu sắc khác biệt. Nấm gây bệnh cũng tạo ra các hạch màu nâu trên vết bệnh, chúng có thể rơi xuống nước và lây lan sang các cây lúa khác.
Bệnh đạo ôn trên cây lúa nàng hoa 9:
Nấm Pyricularia oryzae là thủ phạm gây ra bệnh đạo ôn, ảnh hưởng đến lá, thân, cổ bông, cuống ié và hạt lúa. Vết bệnh trên lá ban đầu rất nhỏ và màu xám, sau đó mở rộng và trở thành hình thoi đặc trưng của bệnh đạo ôn. Bệnh nặng có thể khiến lá bị khô và cháy. Nếu bệnh xuất hiện trên cổ bông hoặc cuống gié, nó có thể khiến phần trên của cây khô và gãy.
Bệnh bạc lá trên cây lúa nàng hoa 9:
Bệnh bạc lá do vi khuẩn Xanthomonas campestris pv. Oryzae Dowson gây ra và có thể xuất hiện từ giai đoạn mạ đến khi lúa chín. Trong giai đoạn mạ, bệnh không có triệu chứng đặc trưng nhưng sau đó các vết bệnh sẽ chuyển từ màu xanh vàng sang nâu bạc và khô ở mép và mút lá. Khi lúa đang phát triển, bệnh dễ nhận biết hơn với các vết bệnh lượn sóng màu vàng trên phiến và gân lá, dẫn đến tình trạng khô héo. Bệnh này đặc biệt nguy hiểm vì nó ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và năng suất của cây lúa.
Bệnh vàng lá trên cây lúa nàng hoa 9:
Bệnh vàng lá có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó hai nguyên nhân chính là nấm Gonatophragmium sp và vi khuẩn Xanthomonas oryzae và Xanthomonas oryzicola. Bệnh bắt đầu với các chấm vàng nhỏ trên lá, sau đó lan rộng và tạo thành các sọc vàng. Bệnh nặng có thể khiến lá vàng hết một nửa hoặc toàn bộ phiến lá. Bệnh vàng lá do vi khuẩn thường bắt đầu từ rìa lá và lan đến chóp, khiến lá co lại và có các vết bệnh màu vàng hoặc nâu theo đường gợi sóng.
Bệnh đốm sọc trên cây lúa:
Vi khuẩn X. Oryzicola Fang là nguyên nhân gây ra bệnh đốm sọc, chủ yếu ảnh hưởng đến lá. Vết bệnh ban đầu là những sọc ngắn màu xanh, sau đó chuyển sang màu nâu với các quầng vàng nhỏ xung quanh. Trong điều kiện ẩm ướt, vết bệnh có thể tiết ra dịch màu vàng đục, sau đó khô lại thành các hạt nhỏ, dễ dàng lây lan sang các cây khác.
Bệnh lúa von:
Bệnh lúa von do nấm Fusarium moniliforme gây ra và có thể ảnh hưởng đến lúa từ giai đoạn mạ đến thu hoạch. Cây lúa von thường phát triển cao và cong, với lá chuyển từ màu xanh nhạt sang vàng gạch cua và thân giòn, dễ gãy. Các lóng thân dài bất thường và có nhiều rễ phụ, cùng với lớp nấm trắng bao quanh. Hạt bị nhiễm bệnh thường lép và có màu xám, với lớp nấm trắng xuất hiện trên vỏ hạt trong điều kiện ẩm ướt.
Kết luận:
Trong quá trình trồng lúa Nàng Hoa 9, việc áp dụng đúng các phương pháp canh tác từ chuẩn bị đất, lựa chọn giống, gieo sạ, bón phân, tưới tiêu, đến phòng trừ sâu bệnh là hết sức quan trọng. Sự chăm sóc cẩn thận và khoa học không chỉ giúp cây lúa phát triển mạnh mẽ mà còn tối ưu hóa năng suất, chất lượng hạt gạo, mang lại lợi ích kinh tế cao cho người nông dân.
Lúa Nàng Hoa 9 với đặc tính thích nghi tốt và khả năng chịu đựng sâu bệnh, khi được chăm sóc đúng cách, chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho một mùa vụ thành công rực rỡ. Hãy nhớ rằng, sự kiên nhẫn và tận tâm trong từng bước đi sẽ là chìa khóa dẫn đến một mùa bội thu, bền vững.
FAQs:
Vai Trò Của Magie Đối Với Cây Trồng Quan Trọng Như Thế Nào?
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Vai Trò Của Magie Đối Với Cây Trồng Quan Trọng Như Thế Nào? Magie đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng. Nó hỗ trợ quá trình quang hợp, giúp tổng hợp protein và lipit, đóng góp vào sự phát triển khỏe mạnh và năng suất cao của cây. Tuy nhiên, nếu cây trồng thiếu hoặc có quá nhiều Magie, sự phát triển của nó cũng sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Magie đối với cây trồng và những loại phân bón chứa nhiều Magie để giúp cây trồng phát triển tốt.
Magie trong cây trồng là gì?
Magie (Mg) đã được biết đến từ lâu như một chất dinh dưỡng trung lượng quan trọng, cùng hàng với Canxi (Ca) và Lưu huỳnh (S). Trong cây trồng, Magie không chỉ chiếm một phần nhỏ nhưng không thể thiếu trong trọng lượng khô của cây (khoảng 0,2 – 0,4%), mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm quang hợp, tổng hợp protein, lipit và carbohydrate.
Magie có mặt ở mọi nơi trong cây, nhưng chủ yếu được tìm thấy ở lá, thân và rễ. Trong lá, Magie là một thành phần không thể thiếu của phân tử diệp lục, giúp cây thực hiện quá trình quang hợp. Trong thân và rễ, Magie giúp vận chuyển nước và khoáng chất, đóng góp vào sự phát triển khỏe mạnh của cây. Do đó, việc duy trì một lượng Magie cân đối trong cây trồng là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt và sản xuất nông sản chất lượng.
Vai trò của Magie đối với cây trồng
Magie (Mg) là một chất dinh dưỡng không thể thiếu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng, đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu. Magie chiếm một phần nhỏ nhưng quan trọng trong trọng lượng khô của cây, từ 0,2 – 0,4%, và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý của cây trồng, bao gồm quang hợp, tổng hợp protein, lipit và carbohydrate.
Tác dụng của Magie với cây trồng
Magie (Mg) là một chất dinh dưỡng không thể thiếu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Dưới đây là một số vai trò chính của Magie đối với cây trồng:
- Hỗ trợ quá trình quang hợp: Magie là một phần quan trọng của phân tử diệp lục, chất màu xanh lá cây giúp cây thực hiện quá trình quang hợp, tạo ra năng lượng cho cây trồng.
- Tham gia vào việc tổng hợp protein: Protein là thành phần chính của tế bào, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và tăng khả năng chống chịu sâu bệnh. Magie giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp protein.
- Đóng góp vào việc tổng hợp carbohydrate: Magie giúp vận chuyển đường và tinh bột cho cây trồng, thúc đẩy quá trình tổng hợp carbohydrate, một nguồn năng lượng quan trọng cho cây trồng.
- Điều hòa pH: Magie giúp duy trì pH trong tế bào cây ở mức thích hợp. Độ pH phù hợp sẽ giúp cây trồng hấp thụ các chất dinh dưởng tốt hơn.
- Hỗ trợ việc vận chuyển nước: Khi Magie được cung cấp đầy đủ, nó sẽ giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào, giúp cây hút nước và những khoáng chất từ đất.
Như vậy, việc bổ sung đủ lượng Magie cần thiết sẽ giúp cây trồng sinh trưởng, phát triển tốt, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
Nguồn bổ sung Magie từ đất đến cây trồng
Magie trong đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hàm lượng Magie trong đất có thể thay đổi rất lớn, từ 0,01% đến 3%, tùy thuộc vào các yếu tố như điều kiện thời tiết, nhiệt độ, lượng mưa và loại đất. Đáng chú ý là chỉ có khoảng 2 – 10% Magie trong đất có thể hòa tan trong nước và được cây trồng hấp thụ, phần còn lại tồn tại dưới dạng các muối silicat, cacbonat không hòa tan.
Đất phù sa nhiễm mặn thường có hàm lượng Magie cao hơn so với các loại đất khác. Ngược lại, đất bị xói mòn, đất ở vùng nhiệt đới ẩm, mưa nhiều hoặc những mảnh đất đã được canh tác lâu đời thường có hàm lượng Magie thấp. Độ chua của đất cũng ảnh hưởng đến hàm lượng Magie, với đất chua có độ pH thấp thường thiếu Magie hơn.
Để đảm bảo cây trồng được cung cấp đủ Magie, việc bón phân Magie cho đất là cần thiết. Việc này thường được thực hiện vào đầu mùa vụ, trước khi gieo trồng hoặc cấy.
Những Dấu Hiệu Của Cây Trồng Khi Thiếu Hoặc Thừa Magie
Thiếu Magie cây có những biểu hiện nào?
Thiếu hụt Magie là một trong những tình trạng thiếu dinh dưỡng phổ biến nhất ở cây trồng, gây ra các biểu hiện như lá vàng và rụng sớm. Khi cây trồng thiếu Magie, các lá ở phía dưới thường bị ảnh hưởng trước, sau đó là các lá ở phía trên. Lá sẽ chuyển từ màu xanh sang màu vàng từ mép lá vào phía trong, trong khi gân lá vẫn giữ màu xanh. Ngoài ra, cây trồng thiếu Magie còn có thể biểu hiện qua các dấu hiệu khác như: lá cây nhỏ, dễ bị giòn và rách, cây phát triển chậm và năng suất thấp.
Cây thừa Magie có những triệu chứng gì?
Tình trạng thừa Magie trong cây trồng không phổ biến như thiếu Magie, nhưng nếu xảy ra cũng sẽ gây ra nhiều ảnh hưởng không mong muốn đối với sự phát triển của cây. Dưới đây là một số biểu hiện tiêu biểu của cây trồng khi thừa Magie:
- Lá bị cháy, xuất hiện đốm nâu hoặc vàng: Đây là dấu hiệu thường thấy nhất khi cây trồng thừa Magie. Khi Magie quá nhiều, các chất dinh dưỡng khác như canxi, kali, kẽm,… sẽ bị cạnh tranh khả năng hấp thụ, dẫn đến tình trạng lá bị cháy, xuất hiện đốm nâu hoặc vàng.
- Rụng lá sớm: Khi cây trồng thừa Magie, lá có thể rụng sớm hơn bình thường. Điều này là do cây trồng không thể sử dụng hiệu quả các chất dinh dưỡng, dẫn đến suy yếu và rụng lá.
- Sinh trưởng chậm, phát triển kém: Tình trạng thừa Magie cũng có thể làm ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Biểu hiện rõ nhất là tốc độ sinh trưởng chậm, cây phát triển kém và cho ra năng suất thấp.
Như vậy, cần phải kiểm soát đúng lượng Magie cần thiết cho cây trồng, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa Magie, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ, cho ra năng suất và chất lượng sản phẩm cao.
Tổng Quan Về Các Loại Phân Bón Và Hợp Chất Chứa Magie
Magie đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng, nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cây trồng cần để phát triển. Chúng ta có thể bổ sung Magie cho cây trồng thông qua việc sử dụng phân bón hoặc các hợp chất chứa Magie. Dưới đây là một số loại phân bón và hợp chất chứa Magie phổ biến:
Phân bón chứa Magie:
- Phân Magie Sunphat (MgSO4).H2O), với hàm lượng Magie từ 16 – 18%. Loại phân này thường xuất hiện trong mỏ khoáng tự nhiên.
- Phân Magie nitrat (Mg(NO3)2.H2O) có hàm lượng Magie chiếm đến 15 – 16%, 10,8% N.
- Phân Magie cacbonat (MgCO3) có hàm lượng Mg chiếm khá cao, từ 45 – 48% và ít tan trong nước.
- Phân lân Văn Điển, Borat Magie, super lân Long Thành, lân nung chảy đều chứa hàm lượng Magie từ 17 – 20%.
Hợp chất chứa Magie:
- Quặng Apatit Lào Cai chứa hàm lượng Magie tầm 0,18 – 0,9%.
- Hợp chất muối kali Magie sunphat 2MgSO4.K2SO4 với hàm lượng Magie từ 10 – 19%.
Như vậy, việc sử dụng các loại phân bón và hợp chất chứa Magie là một cách hiệu quả để bổ sung Magie cho cây trồng, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và tăng năng suất.
Phân Bón Canada đã cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về tầm quan trọng của Magie đối với cây trồng, cũng như các loại phân bón và hợp chất có thể giúp bổ sung Magie cho cây trồng. Nếu bạn còn có thắc mắc hoặc cần thêm tư vấn về các loại phân bón cho cây trồng, hãy liên hệ với Phân Bón Canada để nhận được sự hỗ trợ kịp thời và chính xác nhất.
FAQs:
Kỹ Thuật Chăm Sóc Sầu Riêng Nuôi Trái Giúp Tăng Năng Suất
- Posted by hdao
- 0 comments
Trong hành trình của mỗi người nông dân, việc nuôi trái sầu riêng không chỉ là một công việc, mà còn là một nghệ thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ. “Chăm sóc sầu riêng nuôi trái” không chỉ là những từ khóa mà còn là lời khẳng định về tầm quan trọng của việc chăm sóc cây sầu riêng từ khi trái còn non cho đến khi thu hoạch.
Bài viết này sẽ đưa bạn đến với những kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để có thể nuôi trái sầu riêng đạt chất lượng tốt nhất, từ việc lựa chọn phân bón, cách tưới nước, đến biện pháp phòng trừ sâu bệnh. Hãy cùng chúng tôi khám phá những bí quyết vàng trong việc chăm sóc sầu riêng nuôi trái, để mỗi trái sầu riêng không chỉ to và nặng, mà còn thơm ngon, đúng điệu.
Lý do bạn nên biết kỹ thuật chăm sóc sầu riêng nuôi trái
Trong những năm gần đây, việc trồng sầu riêng đã trở nên phổ biến hơn tại Việt Nam, không chỉ bởi nó làm phong phú thêm nguồn cây trồng mà còn vì giá trị kinh tế mà nó mang lại cho người nông dân là rất lớn.
Mặc dù vậy, việc thiếu kiến thức về các phương pháp canh tác phù hợp, không cung cấp đủ chất dinh dưỡng và nước trong quá trình cây đang nuôi trái có thể dẫn đến những vấn đề như trái rụng khi còn non, trái không phát triển đúng cách, làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng của mùa màng.
Chính vì lý do này, việc chăm sóc cây sầu riêng nuôi trái trở nên cực kỳ cần thiết. Để đạt được một vụ mùa với số lượng trái nhiều và chất lượng tốt, không để cây bị kiệt sức, người nông dân cần áp dụng những phương pháp chăm sóc khoa học và kỹ thuật đúng đắn.
Kỹ thuật chăm sóc sầu riêng nuôi trái
Để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh và chất lượng cao của trái sầu riêng nuôi trái, việc cung cấp đủ nước và dinh dưỡng là hết sức quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp tối ưu hóa quá trình chăm sóc sầu riêng nuôi trái:
Tưới Nước Đúng Cách: Tưới nước đóng vai trò thiết yếu trong việc nuôi dưỡng trái sầu riêng. Cần tưới nước đều khắp khu vực tán cây và mở rộng ra đến gốc, đảm bảo nước thấm đều qua lớp đất. Thời gian tưới lại phụ thuộc vào độ ẩm của đất, thường là từ 2 đến 5 ngày một lần. Tránh tưới quá nhiều nước cùng một lúc để ngăn chặn tình trạng sốc nước cho cây.
Bón Phân Hiệu Quả: Kết hợp bón phân gốc và phun phân qua lá để cung cấp dinh dưỡng toàn diện cho cây:
Bón Phân Gốc:
Giai Đoạn 1: Khi trái đạt 60 ngày tuổi, sử dụng phân NPK 15-15-15, bón 0.5kg cho mỗi cây, chia làm hai lần. Lần đầu tiên, rải phân quanh tán cây và tưới nước nếu cần thiết để phân hòa tan. Lần thứ hai, bón sau 10-15 ngày với lượng phân còn lại.
Giai Đoạn 2: Khi trái đạt 80-85 ngày, sử dụng phân NPK 12-12-17+TE hoặc 12-7-17+TE, bón 0.15-0.25kg cho mỗi cây và lặp lại sau 10-15 ngày.
Giai Đoạn 3: Sử dụng phân K2SO4 khi trái đạt 105 ngày, bón 0.3kg cho mỗi cây và lặp lại sau 7 ngày với liều lượng tương tự hoặc tăng lên 0.5kg tùy theo số lượng trái.
Phun Phân Qua Lá:
Từ giai đoạn nuôi hoa đến khi trái đạt 60 ngày, phun phân bón lá NPK 20-20-20+TE mỗi 7-15 ngày. Nếu cây xuất hiện đọt non, sử dụng MKP 10g/lít nước hoặc KNO3 200-300g/bình 16 lít mỗi 3 ngày để hạn chế sự phát triển của đọt và lá non.
Tỉa Quả Để Tăng Chất Lượng: Tỉa quả là bước không thể thiếu để đảm bảo chất lượng trái:
- Giai Đoạn 1: Tỉa sau 3-4 tuần từ khi hoa nở, loại bỏ những quả có cuống nhỏ, méo mó hoặc bị sâu bệnh, chỉ giữ lại 6-8 quả mỗi chùm.
- Giai Đoạn 2: Tỉa sau 8 tuần, loại bỏ quả dị dạng, chỉ giữ lại 3-4 quả mỗi chùm.
- Giai Đoạn 3: Tỉa sau 10 tuần, loại bỏ quả không đúng hình dạng giống, giữ lại 2-3 quả mỗi chùm.
Sau các đợt tỉa, mỗi cây sẽ có khoảng 70-120 quả. Nếu cây rụng quả, cần tỉa bớt quả nhỏ để tập trung dinh dưỡng cho những quả chất lượng cao.
Trong quá trình chăm sóc sầu riêng nuôi trái, việc bảo vệ cây khỏi sâu bệnh là một phần quan trọng để đảm bảo sự phát triển và chất lượng của trái. Dưới đây là các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cho cây sầu riêng theo từng giai đoạn phát triển của trái:
Biện Pháp Phòng Trừ Sâu Bệnh Hại:
- Sau Giai Đoạn Thụ Phấn (7-10 ngày): Áp dụng các sản phẩm như siêu đậu quả sầu riêng, Forcrop-B và Zeromix để tăng cường sức đề kháng cho trái.
- Khi Trái 15-20 ngày tuổi: Sử dụng Vinco 79 Zeromix và Vitrobin để ngăn chặn sự rụng trái và bảo vệ chúng khỏi nhện đỏ.
- Trái Nặng 0.7-1kg: Bón phân Yara 15-15-15 từ 0.5 đến 1kg cùng với Biger để nuôi dưỡng trái.
- Trái Khoảng 2kg: Bón gốc với 1kg Yara 12-11-18 mỗi gốc và Vino 79 để cung cấp dinh dưỡng cần thiết.
- Giai Đoạn Dàn Trái: Phun 21-21-21/Forcrop 17-7-6, Vitrobin và Classico và lặp lại sau 7-10 ngày để tăng cường sức khỏe cho trái.
- Giai Đoạn Lên Cơm: Bón Bayern và phân hữu cơ từ 5 đến 10kg mỗi gốc cùng với phân bón vi lượng Zeromix, siêu kẽm và Biger để quả phát triển toàn diện và chống lại bệnh tật.
- Quả 80-85 ngày tuổi: Bón phân gốc BM (40% K2O, 6% MgO, 4% S) hai lần, mỗi lần 1kg, kết hợp với việc phun phân bón lá Biger, Zeromix cùng Foscrop K và Vitrobin để cơm trái dày và ngăn ngừa thối trái.
Những biện pháp này giúp tăng cường sức đề kháng và cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho trái sầu riêng, từ đó giúp trái phát triển khỏe mạnh và có chất lượng cao khi thu hoạch.
Trong quá trình nuôi trái và ra hoa của cây sầu riêng, việc phòng trừ sâu bệnh là hết sức cần thiết để đảm bảo sức khỏe và năng suất của cây. Dưới đây là một số hướng dẫn để giúp bạn bảo vệ cây sầu riêng:
Những lưu ý phòng trừ sâu bệnh khi chăm sóc sầu riêng nuôi trái
1. Đối Phó với Nhện Đỏ
Nhện đỏ là loài gây hại chủ yếu trong mùa khô, thường xuất hiện ở mặt dưới của lá. Chúng để lại các vết chích nhỏ, khiến lá mất màu và giảm khả năng quang hợp.
Các Biện Pháp Phòng Trừ
Áp dụng các loại thuốc như Kumulus, Sulox, Ortus, Pegasus, hoặc Abatin theo liều lượng khuyến nghị để kiểm soát sự lây lan của nhện đỏ.
2. Kiểm Soát Rầy Phấn Trắng:
Rầy phấn trắng cũng là một loài gây hại cần được kiểm soát trong quá trình nuôi trái sầu riêng.
Biện Pháp Phòng và Trừ
Phun thuốc định kỳ để ngăn chặn rầy phấn trắng, đặc biệt khi lá mới bắt đầu phát triển.
Nếu phát hiện chồi bị hại, xử lý bằng cách phun thuốc hai lần liên tiếp, cách nhau 5-7 ngày, sử dụng các loại thuốc như Confidor, Actara, hoặc Bassa theo liều lượng khuyến nghị.
3. Phòng và Trị Bệnh Xì Mủ và Thối Trái
Bệnh xì mủ và thối trái do nấm Phytopthora cần được phòng trừ để bảo vệ cây và trái.
Biện Pháp Phòng Bệnh:
Tiến hành tiêm phòng cho cây sầu riêng qua bốn đợt cụ thể, từ sau thu hoạch đến khi trái phát triển, sử dụng tỷ lệ pha thuốc 1:1 với nước sạch.
Biện Pháp Trị Bệnh:
Khi quả bị bệnh, phun thuốc với nồng độ 2% lên quả và lặp lại sau 7 ngày.
Đối với bệnh xì mủ thân, cần loại bỏ phần mô bị thối và áp dụng thuốc Aliette, Ridomil gold, hoặc Agri – Fos nguyên chất, thực hiện ba lần, mỗi lần cách nhau 15 ngày.
Những biện pháp này giúp tăng cường sức đề kháng và cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho trái sầu riêng, từ đó giúp trái phát triển khỏe mạnh và có chất lượng cao khi thu hoạch.
Kết Luận:
Trong quá trình chăm sóc sầu riêng nuôi trái, việc cung cấp đủ nước, dinh dưỡng và bảo vệ cây khỏi sâu bệnh là vô cùng quan trọng. Bằng việc áp dụng các biện pháp chăm sóc đúng kỹ thuật, người trồng sầu riêng có thể đạt được năng suất cao và trái có chất lượng tốt. Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn thành công trong việc canh tác cây sầu riêng.
FAQs:
Kỹ Thuật Bón Kali Trắng Cho Sầu Riêng: Làm Thế Nào Để Có Quả To, Đậm Nếp?
- Posted by khanhnhung
- 0 comments
Bón Kali Trắng Cho Sầu Riêng: Để đạt được sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng cao cho cây sầu riêng, việc chăm sóc và bón phân đúng cách là vô cùng quan trọng, bên cạnh các kỹ thuật trồng trọt. Một trong những phương pháp hiệu quả là việc bổ sung Kali trắng vào giai đoạn sắp thu hoạch, giúp cây sầu riêng tăng năng suất và cho quả chất lượng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng công ty Phân bón Canada tìm hiểu cách bón Kali trắng cho sầu riêng và những điều cần lưu ý khi thực hiện việc bón phân cho cây.
Tìm hiểu về phân kali trắng và vai trò của nó trong việc phát triển cây sầu riêng
Kali là một yếu tố dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của cây trồng. Phân Kali trắng, còn được biết đến với tên gọi K2SO4, là một loại phân vô cơ chứa lượng Kali lớn (khoảng 50-52%). Nó đóng một vai trò không thể thiếu trong quá trình tổng hợp chất hữu cơ, quang hợp, hô hấp, cũng như vận chuyển đường, protein, chất béo và nước trong cây.
Đối với cây sầu riêng, Kali là một trong những yếu tố dinh dưỡng quan trọng nhất, đặc biệt trong giai đoạn cây ra hoa, đậu trái và phát triển trái. Kali trắng giúp cây sầu riêng phát triển mạnh mẽ hơn, tạo ra những quả to, đẹp và khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Kali còn tham gia vào quá trình tạo hạt cơm, làm tăng chất lượng và trọng lượng của cơm sầu riêng.
Tác Động của Kali Trắng Đối Với Sầu Riêng
Kali trắng đóng một vai trò hữu ích trong việc kích thích sự tăng trưởng và phát triển của cây, cụ thể như sau:
Hỗ trợ tổng hợp ánh sáng: Kali trắng chịu trách nhiệm vận chuyển các sản phẩm của quá trình quang hợp từ lá đến những nơi dự trữ, từ đó giúp cây cung cấp chất dinh dưởng cần thiết cho việc tăng trưởng.
Cải thiện khả năng chịu đựng sâu bệnh và ngập nước: Kali giúp tăng sức đề kháng của cây, từ đó giúp cây thích nghi và chống chịu tốt hơn với các yếu tố bất lợi từ môi trường.
Nâng cao chất lượng cây trồng: Kali là một yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho cây ăn quả, đặc biệt là các loại cây có củ hoặc quả. Kali cũng hỗ trợ quá trình tổng hợp chất hữu cơ, giúp cho quả trở nên to hơn, cơm dày, hạt lép, nâng cao độ ngọt, độ thơm và giúp cho sầu riêng không bị sượng múi.
Phương pháp bón Kali trắng trong việc chăm sóc sầu riêng
Bón phân Kali qua gốc
Khi áp dụng phương pháp bón phân Kali trắng cho cây sầu riêng qua gốc, bạn nên sử dụng phân bón Nova SOP 0-0-50+43SO3 của ICL Specialty Fertilizers. Đây là loại phân bón Kali Sunfat, có thể được áp dụng trong mọi hệ thống tưới phân bón.
Thông tin về thành phần của phân: K2O (50%) và SO3 (43%).
Công dụng: Phù hợp cho cây trồng cần lượng Kali và lưu huỳnh cao.
- Phân Nova SOP không chứa đạm, rất phù hợp trong các giai đoạn cần giảm lượng đạm và duy trì tỷ lệ N : K cho cây một cách hiệu quả.
- Chỉ số muối thấp, phù hợp với nhiều loại đất và cây trồng. Khuyến nghị sử dụng qua hệ thống tưới, phù hợp với mọi loại cây trồng trong đất, nhà màng, thuỷ canh hoặc ngoài trời. Đặc điểm nổi bật: Chứa lượng Kali và lưu huỳnh cao, có thể thay thế cho bất kỳ nguồn phân Kali nào khác.
- Có thể sử dụng cho mọi loại cây trồng, đặc biệt phù hợp với những cây nhạy cảm với độ mặn nhưng vẫn cần lượng Kali bổ sung. Hạt phân rất mịn (<0,015mm), dễ tan trong dung dịch gốc khi chuẩn bị.
Cách bón phân Nova SOP cho cây sầu riêng qua gốc:
- Tỉ lệ khuyến nghị khi pha dung dịch mẹ/ dung dịch gốc: 7-10kg phân NOVA SOP/ 100l nước.
- Không nên pha chung với các loại phân bón chứa Canxi.
Bón phân Kali qua lá
Để sử dụng phương pháp bón phân Kali trắng cho sầu riêng qua lá, người trồng nên lựa chọn phân bón Kali Bo. Đây là loại phân được nhập khẩu từ Israel, đáp ứng tiêu chuẩn tưới nhỏ giọt, có khả năng tan nhanh và hiệu quả rất cao.
Thông tin về thành phần của phân:
K2O Kali (50%) và lưu huỳnh (S > 17%).
Chất bổ sung: Boron (21%), Zn, Cu, Fe và Mg.
Công dụng:
- Phân bón Kali Bo cung cấp Kali, Boron và một số chất vi lượng cần thiết cho cây trồng. Những thành phần này hỗ trợ cây sầu riêng phát triển ở giai đoạn đậu trái và hình thành trái.
- Tăng cường khả năng đậu trái đối phó với mưa lớn. Hơn nữa, Kali Bo cũng giúp kiểm soát tình trạng rụng trái non của sầu riêng do tác động của thời tiết và nấm bệnh.
- Giúp cây sầu riêng có màu sắc hấp dẫn, trái nhiều cơm và tăng năng suất trong trồng trọt.
Cách bón Kali trắng cho cây sầu riêng qua lá:
- Tỷ lệ khuyến nghị: Pha từ 250-300g Kali Bo với 200-220 lít nước.
Cần Chú Ý Khi Bón Phân Kali Trắng Cho Sầu Riêng
Việc bón phân Kali trắng là một phương pháp giúp cây sầu riêng phát triển mạnh mẽ, mang lại trái to, nhiều cơm và quả ngọt. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, quá trình bón phân Kali trắng cần được thực hiện đúng cách.
Điều chỉnh bón phân theo nhu cầu sinh trưởng sầu riêng
Việc bón phân cho cây sầu riêng phụ thuộc vào nhu cầu sinh lý của chúng. Để cây phát triển mạnh mẽ, việc bón phân theo yêu cầu cụ thể của từng giai đoạn của cây là rất quan trọng. Ví dụ, trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển, cây sẽ cần nhiều đạm và lân hơn là Kali. Tuy nhiên, trong giai đoạn ra hoa và đậu quả, nhu cầu về Kali sẽ cao hơn so với đạm.
Ngoài ra, có những thời điểm cần bón phân lót hoặc phân thúc để thúc đẩy quá trình nuôi hoa, nuôi quả và phát triển của cây. Vì vậy, việc xác định nhu cầu của cây trong từng giai đoạn là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp người trồng trọt dễ dàng chọn loại phân bón phù hợp và thực hiện các biện pháp chăm sóc cần thiết để cây sầu riêng phát triển tốt.
Phân bón dựa trên tính chất đất trồng
Việc bón phân cho cây sầu riêng cần dựa trên đặc điểm của đất trồng. Đất trồng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình bón phân. Nếu đất trồng thiếu kali, cần bón kali trắng với liều lượng cao hơn. Ngược lại, nếu đất trồng giàu kali, cần giảm liều lượng bón kali trắng. Việc này giúp tránh lãng phí phân bón và tận dụng tối đa lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong đất.
Lựa chọn thời điểm bón Kali trắng cho sầu riêng
Chọn thời điểm bón Kali trắng cho cây sầu riêng là một quyết định quan trọng. Nên bón Kali trắng vào thời điểm mát mẻ để cây có thể hấp thụ dưỡng chất tốt nhất. Trong một số tình huống, việc bón Kali giúp cây sử dụng năng lượng và dinh dưỡng hiệu quả hơn, ngăn chặn sự phát triển không mong muốn của lá non và đọt non trong giai đoạn ra hoa kết trái, từ đó tránh được việc cạnh tranh dinh dưỡng giữa các bộ phận của cây. Ngoài ra, việc bổ sung Kali cũng giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trước các yếu tố môi trường bên ngoài.
Thời tiết và mùa vụ cũng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình bón phân. Vì vậy, cần quan sát và điều chỉnh lượng phân bón linh hoạt để hạn chế tình trạng rửa trôi phân bón khi trời mưa lớn hoặc tình trạng khó tan và dễ bốc hơi khi trời nắng nóng gay gắt. Tốt nhất là bón phân vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát để cây có thể hấp thụ dinh dưỡng tốt nhất.
Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách bón Kali trắng cho sầu riêng và những lợi ích mà nó mang lại. Nếu cần tư vấn thêm về các loại phân bón chuyên dùng cho cây sầu riêng, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết.
FAQs:
Phương pháp trồng lúa nếp cho năng suất cao
- Posted by luonglich
- 0 comments
Lúa nếp là một trong những loại lúa dễ trồng phổ biến tại các vùng nông thôn của Việt Nam. Loại lúa này có hạt thơm ngon, dẻo và ngọt, thường được sử dụng để nấu xôi và làm bánh. Trong bài viết sau đây, Phân bón Canada sẽ chia sẻ những kỹ thuật trồng lúa nếp phát triển mạnh mẽ và mang lại mùa màng bội thu cho bà con nông dân. Hãy cùng theo dõi nhé!
Giống lúa nếp là lúa gì?
Giống lúa nếp được coi là một loại cây lương thực quan trọng tại Việt Nam, có hạt gạo tròn, dẹt, màu trắng đục, khi nấu có vị ngọt, thơm, dẻo và thường được sử dụng để nấu xôi, làm cốm, và gói bánh. Tuy nhiên, mỗi giống lúa nếp lại có những đặc điểm riêng biệt phụ thuộc vào từng loại cụ thể. Dưới đây là những đặc điểm chung thường thấy ở lúa nếp mà bạn có thể tham khảo:
- Giống cây lúa nếp thường chỉ được cấy ở mùa vụ muộn ở miền Bắc. Tuy nhiên, hiện nay giống lúa này đã được người dân tại khắp ba miền trồng để phục vụ cho cuộc sống sinh hoạt của gia đình.
- Cây lúa cao từ 105 đến 125 cm, cứng cáp, chống đổ, đẻ nhánh trung bình, có khả năng kháng bệnh đạo ôn, khô vằn và lá màu bạc.
- Bông lúa dài từ 20 đến 22 cm, có số hạt từ 105 đến 230 hạt/bông, với trọng lượng 1000 hạt dao động từ 23,5 đến 24,5 gram.
- Năng suất trung bình từ 6 đến 8 tấn/ha, có thể cao hơn nếu thực hiện thâm canh đúng cách.
Phương pháp trồng lúa nếp cho tăng năng suất mùa màng
Để đạt được năng suất cao khi trồng lúa nếp, bà con nông dân cần áp dụng kỹ thuật thâm canh đúng cách. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạt giống và quy trình ngâm ủ. Dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể:
Thời vụ trồng lúa nếp:
-
- Thời vụ trồng lúa nếp phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và giống lúa cụ thể của từng vùng.
- Các nguyên tắc cơ bản về thời vụ trồng lúa nếp như sau:
- Trồng lúa nếp vào mùa vụ muộn, sau khi thu hoạch lúa nước hoặc lúa mùa.
- Ở miền Bắc, thời gian trồng từ tháng 8 đến tháng 10, trong khi ở miền Nam là từ tháng 10 đến tháng 12.
- Chọn giống lúa nếp phù hợp với điều kiện địa phương, có khả năng chịu hạn, chịu rét, chịu sâu bệnh và có năng suất cao.
- Áp dụng phương pháp trồng lúa nếp bằng cách gieo cấy mạ hoặc gieo sạ thẳng. Nếu sử dụng phương pháp gieo cấy mạ, cần chuẩn bị mạ trước, còn nếu gieo sạ thẳng, cần chuẩn bị hạt giống trước.
Chuẩn bị hạt giống trước khi gieo cấy
Việc chuẩn bị hạt giống là một công đoạn vô cùng quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Để đảm bảo sự thành công, bà con cần làm theo các bước sau:
- Chọn hạt giống:
- Lựa chọn hạt giống có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn về nảy mầm, sạch sẽ, không bị nhiễm bệnh hoặc hóa chất.
- Hạt giống cần có kích thước đồng đều, không nứt vỡ, không bị mốc, không bị nhiễm màu. Đặc biệt, những hạt nếp có màu trắng đục, hạt mẩy đều sẽ giúp hạt giống dễ dàng nảy mầm.
- Ngâm ủ hạt giống:
- Ngâm hạt giống trong nước ấm (30 – 35 độ C) trong khoảng 12 – 24 giờ để kích thích quá trình nảy mầm.
- Sau khi ngâm, vớt hạt giống ra và rửa sạch bằng nước lạnh để loại bỏ các tạp chất, sau đó để ráo nước.
- Ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ để hạt giống nảy mầm đều và mạnh. Thời gian ủ khoảng 24 – 48 giờ, tùy thuộc vào giống lúa và điều kiện thời tiết. Cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hạt giống không bị quá ủ, mốc hoặc chết.
Làm đất gieo hạt
Việc làm đất gieo hạt cũng là một bước quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của hạt giống. Các bước thực hiện gồm:
- Sử dụng máy cày để cày đất đạt độ sâu khoảng 15 – 20 cm.
- Phơi đất trong khoảng 1 tháng trước khi cày cấy.
- Bằng cách sử dụng máy kéo chuyên dụng, bà con có thể bừa lại và san bằng mặt ruộng sau khi đất đã được phơi kỹ.
Kỹ năng chăm sóc khi trồng lúa nếp
Ngoài việc ủ hạt và gieo hạt, việc chăm sóc lúa cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu suất cao nhất. Dưới đây là một số kỹ thuật chăm sóc quan trọng mà bà con nông dân cần biết:
Bón phân lúa:
-
- Bón lót: Thực hiện trước hoặc sau khi gieo hạt 2-3 ngày. Sử dụng phân hữu cơ với liều lượng 4-5 tấn/ha, phân vô cơ với liều lượng 200-300 kg/ha, phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của việc bón lót là cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây lúa trong giai đoạn đầu, khử độc cho đất, tăng khả năng hấp thu phân và kích thích rễ phát triển.
- Bón thúc đợt 1: Thực hiện khi lúa mọc 7-10 ngày sau khi gieo hạt. Sử dụng phân đạm với liều lượng 50-60 kg/ha, phân kali với liều lượng 50-60 kg/ha, phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 1 là tăng cường sinh trưởng cho cây lúa, đẻ nhánh nhiều, đống to khỏe và chống chịu được sâu bệnh.
- Bón thúc đợt 2: Thực hiện khi lúa mọc 18-22 ngày sau khi gieo hạt. Sử dụng phân đạm (urê, amoni sunfat, amoni nitrat…) với liều lượng 50-60 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 2 là duy trì sinh trưởng cho cây lúa, tăng số chồi hữu hiệu, tăng khả năng đậu bông và hạt.
- Bón rước đòng: Thực hiện khi lúa có khói đèn 1-2 mm. Sử dụng phân đạm với liều lượng 30-40 kg/ha, phân kali với liều lượng 25-30 kg/ha. Mục đích của bón rước đòng là kích thích cây lúa trổ bông nhanh, trổ thoát, tăng tỉ lệ hạt chắc, lúa vàng sáng, nặng hạt.
Khi bón phân lúa, bà con cần chú ý chọn loại phân bón phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lúa. Nếu cần thêm thông tin và tư vấn về cách bón phân lúa, bà con có thể liên hệ với Phân bón Canada để được hỗ trợ.
Tiến hành phòng sâu bệnh hại lúa
Trong kỹ thuật trồng và chăm sóc lúa nếp, việc phòng ngừa sâu bệnh là rất quan trọng để bảo vệ năng suất và chất lượng gạo. Có nhiều loại sâu bệnh gây hại cho lúa nếp, nhưng những loại phổ biến và nguy hiểm nhất bao gồm: Rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ và bọ xít. Để phòng ngừa sâu bệnh cho lúa nếp, bà con nông dân cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Chọn giống lúa kháng sâu bệnh:
- Chọn giống lúa nếp có khả năng chống lại sâu bệnh, phù hợp với điều kiện địa phương.
- Bố trí thời vụ gieo cấy hợp lý:
- Tránh bố trí thời vụ gieo cấy trùng với thời gian bùng phát của sâu bệnh.
- Vệ sinh đồng ruộng:
- Diệt cỏ dại, cày lật đất sau khi thu hoạch để loại bỏ sâu bệnh và nhộng.
- Bón phân cân đối:
- Tránh bón phân đạm quá nhiều và vào thời gian muộn, để không kích thích sự phát triển của sâu bệnh.
- Bảo vệ thiên địch của sâu bệnh:
- Bảo vệ và tạo điều kiện cho các loài thiên địch của sâu bệnh như các loài bọ xít, bọ rùa, nhện, ong ký sinh, nấm xanh.
- Sử dụng bẫy và thuốc hóa học khi cần thiết:
- Sử dụng các biện pháp như bẫy đèn bắt bướm, bẫy keo bắt bọ trĩ, bẫy nước bắt nhện gié, bẫy màu bắt bọ xít.
- Sử dụng thuốc hóa học theo nguyên tắc “4 đúng”: đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng lúc, đúng cách. Chọn các loại thuốc có tác dụng đặc trị từng loại sâu bệnh, phun kỹ vào nơi sâu bệnh tập trung, và thay đổi loại thuốc để tránh tình trạng kháng thuốc.
Thu hoạch bào quản lúa nếp
Để đảm bảo năng suất gạo thu được đạt được mức tốt nhất, quá trình thu hoạch và bảo quản lúa nếp cần được thực hiện đúng cách và đúng thời điểm.
Khi lúa nếp đã chín vàng và độ ẩm hạt khoảng 20 – 25%, người trồng có thể thu hoạch lúa bằng máy hoặc bằng tay tùy theo quy mô ruộng. Trong quá trình thu hoạch, cần phải cẩn thận để tránh làm gãy hoặc rụng hạt.
Sau khi thu hoạch lúa nếp, có thể phơi lúa trên sàn sạch hoặc rải bạt phơi. Tránh phơi lúa trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời quá gay gắt để tránh mất màu và chất lượng của lúa. Khi lúa đã đạt độ ẩm khoảng 14 – 15%, có thể đóng bao hoặc đóng thùng để bảo quản. Để lúa được bảo quản tốt, cần đặt trong kho khô ráo, thoáng mát.
Trong quá trình bảo quản, cần đặt bao lúa cách tường và nền kho một khoảng nhất định. Kiểm tra độ ẩm, nhiệt độ của lúa và tránh sâu bệnh ảnh hưởng đến lúa trong kho là điều cần thiết. Nếu lúa không được sử dụng sau 5 tháng, cần phơi lại để đảm bảo chất lượng.
Tổng kết
Những thông tin này hy vọng sẽ giúp bà con nông dân có thêm kinh nghiệm trong quá trình trồng và chăm sóc lúa nếp. Chúc bà con có một vụ mùa mạnh mẽ và đạt được năng suất cao.
Đọc thêm:
Vai Trò Của Canxi Đối Với Cây Trồng và Sự Phát Triển
- Posted by khanhduy
- 0 comments
Vai Trò Của Canxi Đối Với Cây Trồng và Sự Phát Triển: Canxi, cùng với lưu huỳnh (S) và Magie (Mg), là một trong những chất dinh dưỡng trung lượng quan trọng. Nó không chỉ kích thích sự phát triển của bộ rễ cây, mà còn hỗ trợ việc hình thành các hợp chất làm nên màng tế bào, giúp cây trở nên chắc khỏe hơn. Canxi cũng góp phần quan trọng vào nhiều khía cạnh khác của sự phát triển cây trồng.
Vai trò của Canxi đối với cây trồng có sức ảnh hưởng như nào?
Canxi, một thành phần quan trọng trong khoáng chất của cây trồng, có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sinh lý và sự phát triển của cây. Nó không chỉ kích thích sự phát triển của rễ cây mà còn giúp cây giải độc, ngăn chặn quá trình hấp thụ quá mức các ion độc và giúp cây đồng hóa nitrat. Khi bón Canxi vào đất, nó giảm độc hại của các chất có trong đất như Fe, Al, Cu, Mn và làm giảm độ chua của đất.
Canxi còn hỗ trợ tăng hoạt tính của một số men giúp trung hòa các axit hữu cơ trong cây. Do đó, khi bón Canxi cho các loại cây ăn quả, trái cây sẽ có lượng đường cao hơn và vị ngọt hơn. Đối với nhóm các cây họ đậu như lạc, đậu tương, đậu ngự, Canxi giúp hạt tránh được các tình trạng bị lép hay bị no tròn.
Mặc dù Canxi chiếm khoảng 3,64% lượng khoáng chất trong vỏ Trái Đất, nhưng do nhiều yếu tố như địa hình, phương thức canh tác và tác động của thiên nhiên, hàm lượng Canxi trong đất có thể giảm. Do đó, sau một thời gian sử dụng đất để trồng trọt, đất và cây trồng cần được bổ sung lượng Canxi hợp lý.
Nguồn Cung Cấp Canxi Trong Đất Dành Cho Cây Trồng
Canxi đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng, nhưng lượng Canxi trong đất có thể giảm theo thời gian, dẫn đến tình trạng thiếu hụt Canxi ở cây. Các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này bao gồm vi sinh vật trong đất hấp thụ Canxi, Canxi kết tủa thành Canxi thứ sinh, và Canxi bị rửa trôi. Do đó, sau 1-2 vụ trồng trọt, hàm lượng Canxi trong đất có thể giảm đáng kể. Khi đó, nông dân cần bổ sung Canxi cho cả cây trồng và đất trồng với liều lượng phù hợp.
Canxi tồn tại trong tự nhiên ở nhiều dạng, chẳng hạn như:
- Đá vôi nguyên chất chứa khoảng 54,7 – 56% CaO.
- Đá vôi Dolomit hóa chứa 31,6 – 42,4% CaO.
- Đá vôi lẫn Dolomit chứa 42,4 – 54,7% CaO.
- Thạch cao chứa 56% CaO.
- Vỏ sò, san hô chứa 40% CaO.
- Phân lân sau khi nung chảy chứa khoảng 28 – 30% CaO.
- Phân Triple Superphosphate (Lân giàu) chứa từ 12 – 14% Ca.
- Phân Supephotphat chứa khoảng 12 – 14% Ca.
- Phân Canxi Bo chứa khoảng 10 – 12% Ca.
Dấu Hiệu Của Tình Trạng Thiếu Hoặc Thừa Canxi Trong Cây Trồng
Canxi đóng một vai trò không thể phủ nhận trong sự phát triển và năng suất của cây trồng. Tuy nhiên, việc cung cấp Canxi không đúng mức, quá nhiều hoặc quá ít, cũng có thể gây ra ảnh hưởng không mong muốn đến sự phát triển của cây. Để đảm bảo sự phát triển ổn định và hiệu quả của cây trồng, việc bổ sung Canxi cần được thực hiện một cách hợp lý và cẩn thận, nhằm nâng cao chất lượng nông sản khi thu hoạch.
Dấu hiệu thường thấy của cây thiếu Canxi
Triệu chứng thiếu Canxi ở cây trồng thường được biểu hiện qua sự thay đổi màu sắc và hình dạng của lá. Đầu chóp và hai bên mép lá dần chuyển sang màu bạc trắng, sau đó hóa đen, bị uốn cong và xoắn lại. Điều này là do cấu trúc của tế bào và lá non bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, rễ cây cũng bị ảnh hưởng, làm chậm quá trình sinh trưởng và giảm khả năng hút nước và hấp thụ dinh dưỡng từ đất. Thân cây cũng xuất hiện nhiều rễ phụ.
Khi tình trạng thiếu hụt Canxi trở nên nghiêm trọng hơn, hoa quả sẽ bị thối theo từng mảng. Thiếu Canxi còn làm cho cánh hoa và nụ dễ bị rụng, trái cây bị nứt, thối, có màu sắc sẫm và làm giảm hương vị của trái. Điều này gây ra những tác hại nghiêm trọng đối với năng suất và hiệu quả kinh tế.
Triệu chứng thừa Canxi ở cây trồng
Cây trồng khi hấp thụ quá nhiều Canxi có thể gặp phải một số vấn đề ảnh hưởng đến mùa vụ. Cụ thể, việc hấp thụ Canxi quá mức có thể làm giảm khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng khác như sắt, kẽm, mangan và đồng, gây ra tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng và ảnh hưởng đến quá trình phát triển của cây. Đồng thời, việc bón phân chứa Canxi quá mức cũng có thể làm tăng độ pH trong đất, khiến đất trở nên quá kiềm và khó canh tác.
Tổng hợp các loại phân bón chứa canxi được ưa chuộng trên thị trường
Canxi đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng, nhưng việc cung cấp Canxi không đúng mức có thể gây ra những ảnh hưởng không mong muốn. Cụ thể, nếu cung cấp quá nhiều Canxi, khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng khác như sắt, kẽm, mangan và đồng có thể bị giảm, dẫn đến tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng và ảnh hưởng đến quá trình phát triển của cây. Đồng thời, việc bón phân chứa Canxi quá mức cũng có thể làm tăng độ pH trong đất, khiến đất trở nên quá kiềm và khó canh tác.
Canxi thường không được sản xuất dưới dạng phân bón riêng biệt hoặc hỗn hợp, nhưng thường xuất hiện như một thành phần phụ trong các loại phân bón vô cơ, đặc biệt là phân lân. Supe lân đơn và supe lân kép đều chứa khoảng 18 – 21% và 12 – 14% hàm lượng Canxi.
Ngoài ra, có khoảng 35% Ca trong đá photphat. Khi được bón với liều lượng cao cho các loại đất phèn chua, đất sẽ cung cấp một lượng Canxi rất lớn. Các vật liệu chứa thành phần vôi như đá vôi, dolomit,… thường là nguồn nguyên liệu dồi dào để làm phân bón Canxi cho cây và đất trồng, giúp trung hòa nồng độ chua của đất.
Trong trường hợp chỉ yêu cầu cung cấp Canxi cho cây trồng nhưng không cần hiệu chỉnh độ chua của đất thì có thể dùng Gypsum hay còn được gọi là thạch cao. Nguyên liệu này không gây ảnh hưởng quá nhiều đến độ pH của đất trồng và được ứng dụng phổ biến ở những nơi có đất mặn thuộc các vùng khô hạn. Chính vì vậy, Gypsum mang lại giá trị cao cho loại cây trồng cần độ chua nhất định của đất và lượng Canxi cao.
Với những thông tin mà Phân bón Canada đã chia sẻ về vai trò của Canxi đối với cây trồng và các loại phân bón giàu Canxi, hy vọng bạn sẽ nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của Canxi. Thông qua bài viết này, chúng tôi mong muốn hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn phân bón thích hợp để cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cây trồng của mình.
FAQs:
Phân Bón Lá Là Gì? Ưu Điểm Và Cách Sử Dụng
- Posted by hdao
- 0 comments
Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc bón phân đúng cách là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu suất của mùa màng. Đối với nhiều người làm nông, thách thức lớn nhất là việc lựa chọn đúng loại phân bón phù hợp với loại cây trồng của họ. Trong bài viết này hãy cùng Phân bón Canada tìm hiểu về phân bón lá là gì và cách sử dụng phân bón lá nhé!
Phân bón lá là gì?
Phân bón lá, một giải pháp dinh dưỡng tiên tiến, là sự lựa chọn thông minh cho những người muốn tối ưu hóa sức khỏe và sự phát triển của cây trồng. Được thiết kế để phun trực tiếp lên lá, loại phân bón này cho phép cây trồng hấp thụ dưỡng chất một cách nhanh chóng và hiệu quả, mà không cần phải chờ đợi sự chuyển hóa qua đường rễ.
Ưu điểm của phân bón lá là gì?
Ưu điểm nổi bật của phân bón lá là khả năng hấp thụ dinh dưỡng cao, lên đến 95%, cung cấp một lượng lớn các nguyên tố đa lượng, trung vi lượng và vi lượng, giúp cây cân đối chất dinh dưỡng và phát triển mạnh mẽ trong từng giai đoạn. Ngoài ra, phân bón lá còn chứa các chất kích thích sinh trưởng, giúp cây tăng cường khả năng đâm chồi, đẻ nhánh, ra hoa và đậu quả, đồng thời giảm thiểu hiện tượng rụng quả non và tăng sức đề kháng chống lại sâu bệnh.
Khi nào nên sử dụng phân bón lá?
Thời điểm sử dụng phân bón lá cũng rất quan trọng. Nó phát huy hiệu quả tối đa khi được áp dụng trong giai đoạn cây con đang hình thành, khi bộ rễ chưa phát triển mạnh, hoặc trong những thời kỳ cây gặp điều kiện bất ổn, giúp cây nhanh chóng hồi phục và tiếp tục phát triển.
Giai đoạn cây non: Trong thời kỳ cây còn non yếu, hệ rễ chưa phát triển mạnh mẽ để nuôi dưỡng toàn bộ cây. Phân bón lá giúp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cả thân và rễ. Tuy nhiên, cần chú ý đến liều lượng để tránh gây hại cho cây.
Điều kiện môi trường không thuận lợi: Trong trường hợp cây trồng phải đối mặt với điều kiện khó khăn như thời tiết xấu hoặc bệnh tật, phân bón lá có thể giúp cây phục hồi nhanh chóng nhờ khả năng hấp thụ dinh dưỡng tức thì.
Đất nghèo dinh dưỡng: Sau cơn mưa lớn, đất có thể bị rửa trôi các chất dinh dưỡng, khiến rễ cây không thể hấp thụ đủ. Phân bón lá có thể giúp bổ sung nhanh chóng các chất dinh dưỡng thiếu hụt, đặc biệt hiệu quả khi đất khô cằn hoặc nghèo màu.
Đất khô cằn: Khi đất khô và thiếu chất dinh dưỡng, việc bón phân qua đất có thể không hiệu quả. Phân bón lá cung cấp một giải pháp tốt hơn, vừa giữ ẩm cho cây vừa cung cấp đầy đủ các loại dinh dưỡng cần thiết.
Hệ rễ bị tổn thương: Trong trường hợp rễ cây bị hại do sâu bệnh hoặc tổn thương từ việc canh tác, phân bón lá có thể giúp cây tiếp tục nhận dinh dưỡng và phục hồi mà không phụ thuộc vào hệ rễ.
Cách sử dụng phân bón lá
Mỗi loại phân bón lá mang trong mình một tỷ lệ đặc trưng của các nguyên tố vi lượng, do đó việc lựa chọn phân bón phải phù hợp với từng loại cây và giai đoạn phát triển cụ thể của chúng để khai thác triệt để những dưỡng chất có sẵn. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng phân bón lá một cách hiệu quả:
Với cây hấp thụ qua lớp cutin: Các hợp chất dinh dưỡng sẽ xâm nhập qua lớp cutin thông qua các khe nhỏ gọi là vi rãnh. Việc hấp thụ ion qua lá thường hiệu quả hơn vào ban đêm.
Để tối ưu hóa việc hấp thụ dinh dưỡng qua lá:
Đảm bảo rằng nồng độ của phân bón bên trong lá thấp hơn bên ngoài.
Tránh bón phân qua rễ trước khi phun phân bón lá.
Nồng độ của phân bón phải cao hơn nồng độ hiện có trong lá, nhưng không quá cao để tránh gây cháy lá hoặc quá tải cho cây. Nếu nồng độ quá thấp, hiệu quả sẽ không được phát huy. Điều chỉnh nồng độ phân bón dần dần và thực hiện thử nghiệm trước khi áp dụng rộng rãi, quan sát sự phản ứng của lá và điều chỉnh cho phù hợp.
Vượt qua rào cản của lớp cutin:
Phun phân bón khi lá còn non giúp chất dinh dưỡng di chuyển xuống rễ chậm hơn, từ đó kích thích hấp thụ dinh dưỡng từ rễ do lá phát triển tốt hơn.
Đối với các chất dinh dưỡng không di chuyển được trong cây, nên áp dụng cho cả lá già và lá non để tăng cường hấp thụ từ rễ. Thí nghiệm đã chỉ ra rằng việc phun Kali có thể cải thiện đáng kể năng suất và lợi nhuận, đặc biệt trên đất có hàm lượng kali thấp.
Tăng cường hiệu quả với silicone:
Thêm chất silicone vào dung dịch phân bón lá có thể giảm thiệt hại do nhiệt độ cao và giảm ẩm, giúp dung dịch không bị khô nhanh trên bề mặt lá.
Với cây hấp thụ phân bón qua khí hổng:
Phun phân bón vào thời điểm khí khổng mở rộng, thường là khi nhiệt độ môi trường từ 10-30 độ C, không nắng, mưa, gió, bão. Đồng thời, đảm bảo cung cấp đủ nước cho rễ để tối ưu hóa việc hấp thụ phân bón.
Kết luận
Kết thúc bài viết về phân bón lá, chúng ta có thể thấy rằng việc sử dụng loại phân bón này đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho cây trồng. Từ việc tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng, cải thiện sức khỏe của cây trong điều kiện môi trường không thuận lợi, cho đến việc bổ sung nhanh chóng các chất dinh dưỡng thiếu hụt sau cơn mưa hoặc trên đất nghèo màu. Phân bón lá là một công cụ quý giá trong tay người nông dân, giúp họ chăm sóc và nâng cao năng suất cây trồng một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rõ về sản phẩm và áp dụng chúng một cách thông minh để đạt được kết quả tốt nhất. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức cần thiết để sử dụng phân bón lá một cách hiệu quả, góp phần vào thành công của mùa màng và sự bội thu cho khu vườn của mình.
FAQs:
Hướng dẫn chi tiết chăm sóc cà phê trong mùa mưa cho nông dân
- Posted by luonglich
- 0 comments
Cà phê là một loại cây lâu năm được trồng phổ biến ở nhiều vùng miền của Việt Nam. Để đạt được năng suất cao, việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa đúng cách là rất quan trọng. Trong giai đoạn mùa mưa, từ tháng 5 đến tháng 11, cây cà phê đang trong giai đoạn nuôi quả, yêu cầu kỹ thuật chăm sóc cẩn thận hơn. Để đảm bảo sự phát triển của cây, bạn cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, tưới nước đúng cách và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả.
Hướng dẫn chi tiết chăm sóc cà phê trong mùa mưa cho nông dân
Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc cà phê trong mùa mưa mà phân bón Canada muốn chia sẻ để giúp bà con có vườn cà phê phát triển tốt và có một mùa bội thu:
Rong tỉa cây che bóng
Rong tỉa cây che bóng là một phương pháp quan trọng trong việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa. Để có kết quả tốt, nông dân cần tuân thủ những nguyên tắc sau:
- Rong tỉa đúng cách và đúng thời điểm: Rong tỉa cây che bóng cần được thực hiện khoảng 2-3 lần trong mùa mưa, tùy thuộc vào tốc độ ra của loại cây che bóng để tránh tình trạng vườn cà phê bị cớm, rợp. Đợt rong tỉa cuối cùng nên được thực hiện trước khi mùa mưa kết thúc 1 tháng.
- Rong tỉa cây muồng hoa vàng: Trong những vườn cà phê kiến thiết, cây muồng hoa vàng thường được trồng giữa 2 hàng cà phê. Nông dân cần cắt thấp cây ở độ cao từ 50 đến 70cm để tạo điều kiện cho cây muồng tái sinh tốt hơn. Rong tỉa cần được thực hiện 2-3 lần và phải loại bỏ những cành cây đã rong tỉa khỏi vườn cà phê.
- Rong tỉa cây che bóng kịp thời: Trong những vườn cà phê kinh doanh, nên rong tỉa cây che bóng ngay từ đầu mùa mưa, như cây keo dậu, muồng đen, để tăng cường ánh sáng cho vườn cà phê. Chỉ nên giữ lại từ 1 đến 2 cành cây che bóng để đảm bảo ánh sáng thông thoáng. Trong quá trình rong tỉa, cần chú ý để không làm tổn thương cây cà phê bằng cách tránh làm gãy hoặc dập cành.
Làm sạch cỏ vườn và bón phân cho cây
Chăm sóc cỏ vườn và bón phân là hai phương pháp quan trọng giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc cà phê trong mùa mưa và hạn chế các vấn đề phát sinh do thiếu dinh dưỡng như rụng trái non, trái lép, lá vàng, và phát triển còi cọc.
- Làm sạch cỏ vườn và bón phân:
Đầu tiên, bà con cần làm sạch cỏ vườn để loại bỏ cỏ dại, tránh cạnh tranh chất dinh dưỡng với cây cà phê.
Sau đó, tiến hành bón phân. Đối với phương pháp này, nên sử dụng phân hữu cơ và phân NPK với tỷ lệ phù hợp.
- Bón phân hữu cơ:
Phân hữu cơ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho cây, cải tạo môi trường đất và tăng hiệu lực của phân hóa học.
Lượng phân hữu cơ thích hợp là khoảng 10-15 kg/cây hoặc 1-2 tấn/ha phân hữu cơ vi sinh.
- Bón phân NPK:
Bón phân NPK hỗn hợp mang lại nhiều lợi ích cho việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa, bổ sung các chất vi lượng như kẽm, bo, đồng,…
Nên chọn loại phân NPK có tỷ lệ lân và đạm cao hơn kali trong giai đoạn cây đang phát triển mạnh, và chỉ mới tăng về thể tích quả. Đến giữa và cuối mùa mưa, chọn loại phân NPK có tỷ lệ kali cao bằng hoặc hơn đạm, vì lúc này quả đã chắc và già hạt.
Để định lượng phân bón NPK phù hợp cho vườn cà phê, bà con nên căn cứ vào tiềm năng năng suất của vườn. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
- Đầu mùa mưa (Tháng 4 – 5):
Sử dụng phân NPK công thức 16-16-8 TE.
Liều lượng: từ 400 đến 450 kg/ha.
- Giữa mùa mưa (Tháng 7 – 8):
Sử dụng phân NPK công thức 16-8-16 TE.
Liều lượng: từ 500 đến 600 kg/ha.
- Cuối mùa mưa (Tháng 9 – 10):
Sử dụng phân NPK công thức 16-8-16 TE hoặc phân Đầu Trâu chắc hạt với công thức 16-6-19 TE.
Liều lượng: từ 400 đến 450 kg/ha.
Nếu năng suất của vườn cà phê cao hơn 4 tấn/năm, bà con nên tăng cường lượng phân bón. Mỗi tấn nhân, cần bổ sung thêm khoảng 300 đến 400 kg phân NPK hỗn hợp/ha.
Để đảm bảo hiệu quả của việc bón phân, bà con cần thực hiện vào thời điểm đất đủ ẩm. Sau đó, rạch rãnh xung quanh tán cà phê, rải phân đều và lấp đất lại. Sau khi bón phân, cần tưới nước để phân tan và thẩm thấu vào đất, đặc biệt khi trời không mưa.
Tiến hành đào rãnh và cày rạch hàng ép xanh cho cây
Trong mùa mưa, việc đào rãnh, cày rạch hàng ép xanh là công việc quan trọng giúp cây cà phê phát triển tốt và hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn. Công việc này thường được thực hiện sau khi bón phân NPK đợt một khoảng 20 ngày và kết thúc trước khi mùa mưa kết thúc, từ 1,5 đến 2 tháng.
Cách thực hiện:
- Đào rãnh:
- Đào rãnh sâu khoảng 30cm, rộng 20-25cm và dài 1m theo mép trong bồn.
- Mỗi gốc cà phê cần đào từ 1 đến 2 rãnh.
- Dồn cỏ rác và lấp đất:
- Sau khi đào rãnh, dồn tất cả cỏ rác trên lô vào rãnh và sau đó lấp đất lại.
- Cày rạch hàng ép xanh:
- Sử dụng cày tời để cày rạch giữa hai hàng cà phê, độ sâu khoảng 50cm.
- Cày rạch một hàng, bỏ một hàng. Năm sau thực hiện ngược lại để không làm tổn thương bộ rễ cây.
Việc thực hiện đào rãnh, cày rạch hàng ép xanh đúng cách giúp cải thiện môi trường đất và hỗ trợ sự phát triển của cây cà phê trong mùa mưa một cách hiệu quả.
Cắt tỉa cây không chất lượng và sửa cành
Cắt tỉa cây và sửa cành là công việc quan trọng trong việc chăm sóc cà phê trong mùa mưa. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
- Nuôi tầng 2:
Với vườn cà phê mới có chiều cao cây thấp, từ đầu mùa mưa nên tiến hành nuôi tầng 2 khi bộ tán cây đã ổn định.
Chỉ để lại 1 chồi vượt mọc ở vị trí hãm ngọn khoảng 10cm lần thứ nhất. Khi độ cao cây đạt 1,6m, hãm ngọn lần hai và giữ ở độ cao này trong suốt chu kỳ kinh doanh.
tỉa cành, bẻ chồi vượt cà phê-chăm sóc cà phê trong mùa mưa
- Cắt tỉa cành:
Sau mỗi thu hoạch, nên tiến hành cắt tỉa cành chính để loại bỏ các cành già cỗi, cành sâu bệnh, cành vô hiệu, cành nhỏ yếu, và cành khô.
- Sửa cành:
Đầu mùa mưa, tiến hành đợt cắt sửa cành nhẹ và loại bỏ các cành khô mới phát sinh trong mùa khô.
Khoảng tháng 8 – 9, khi quả cà phê đã lớn, cần tiến hành sửa cành lần nữa để định lại các cành dự trữ cho mùa sau.
Loại bỏ các cành thứ cấp rậm rạp, cành bị vống, yếu, chỉ giữ lại các cành dự trữ khỏe mạnh để chúng có khả năng ra hoa và quả tốt trong mùa khô sắp tới.
Việc thực hiện đúng cách công việc cắt tỉa cây và sửa cành giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của cây cà phê, từ đó đảm bảo một mùa thu hoạch thành công.
Tiến hành bẻ chồi vượt
Trong mùa mưa, các chồi vượt thường phát triển rất nhanh. Vì vậy, bẻ chồi vượt là một công việc cần thiết để không làm ảnh hưởng đến việc chăm sóc cà phê. Chỉ nên để lại những chồi tạo tán bổ sung.
Hướng dẫn bẻ chồi vượt:
- Bẻ chồi vượt trung bình mỗi tháng 1 lần.
- Chú ý vặt các cành nhớt và cành tăm.
- Chỉ giữ lại không quá ba cành dự trữ đã phát sinh ở mỗi vị trí đốt cành.
- Vặt các cành thứ cấp mọc quá dày trên đỉnh tán để tạo điều kiện cho ánh sáng có thể lọt vào bộ tán cà phê.
Phòng trừ sâu bệnh là một bước quan trọng không thể thiếu trong việc chăm sóc cây cà phê vào mùa mưa. Do độ ẩm cao, mùa mưa thường là thời điểm sâu bệnh như rệp vảy xanh, mọt đục cành, rệp sáp, và các loại bệnh nấm hồng phát triển mạnh mẽ, gây hại cho cây trồng.
Cách phòng trừ sâu bệnh:
- Làm sạch cỏ và loại bỏ các cành bị sâu bệnh:
- Cắt bỏ các cành bị sâu bệnh và các cành vô hiệu.
- Tạo sự thông thoáng cho vườn cà phê bằng cách loại bỏ sớm các cành bị bệnh.
- Quản lý dịch hại tổng hợp:
- Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để bảo vệ sức khỏe con người, vật nuôi và môi trường.
- Kiểm tra thường xuyên:
- Thăm vườn thường xuyên để phát hiện kịp thời các loài sâu bệnh.
- Áp dụng các phương pháp kháng nấm bệnh để phòng trị bệnh vàng lá, bệnh xì mủ, và các loại bệnh khác.
Kết luận
Hy vọng rằng những chia sẻ về cách chăm sóc cà phê trong mùa mưa đã giúp bà con có được giải pháp tốt nhất trong quá trình chăm sóc vườn cà phê của mình. Chỉ cần thực hiện 6 bước đơn giản này, bà con sẽ tự tin hướng tới một mùa vụ bội thu, năng suất cao và chất lượng tốt nhất.